Từ Vựng Tettei N1 Bài 21

Sách Từ vựng Tettei N1 (N1徹底トレーニング文字・語彙) là tài liệu ôn luyện từ vựng, ngữ pháp chuyên sâu dành cho kỳ thi JLPT N1. Với phương pháp học hiệu quả và hệ thống bài tập đa dạng, sách giúp người học nhanh chóng nắm vững kiến thức. Đây là công cụ không thể thiếu cho những ai muốn chinh phục chứng chỉ N1.

👉Danh Sách Từ Vựng Tettei N1 Tổng Hợp

🍘Từ Vựng 

①漢字 + eる

STTTừ VựngÂm Hán ViệtCách ĐọcÝ Nghĩa
1駆けるKHUかけるchạy nhanh, phi nước đại
2傾けるKHUYNHかたむけるnghiêng; lắng tai nghe; làm suy yếu, phê bình
3兼ねるKIÊMかねるkiêm nhiệm; khó có thể
4避けるTỊよけるtránh né; phòng tránh; để riêng ra
5告げるCÁOつげるbáo cáo, thông báo
6遂げるTOẠIとげるđạt được
7述べるTHUẬTのべるkể, thuật lại
8隔てるCÁCHへだてるngăn cách, chia cách
9経るKINHへるtrải qua
10裂けるLIỆTさけるbị xé, bị rách
11退けるTHOÁIしりぞけるđẩy ra, dẹp ra; bác bỏ
12惚けるHỐTとぼけるgiả nai, giả ngây; lẩn thẩn, lẩm cẩm do già
13脱げるTHOÁTぬげるcởi ra
14剥げるBÁCはげるlàm bong ra, phai màu
15化けるHÓAばけるbiến hóa
16老けるLÃOふけるgià hơn so với tuổi
17掲げるYẾTかかげるtreo lên, nêu lên, đăng lên
18賭けるĐỒかけるcá cược, đặt cược; mạo hiểm
19傾げるKHUYNHかしげるnghiêng đầu (khi không hiểu)
20提げるĐỀさげるxách theo, mang theo, cầm theo
21捧げるPHỦNGささげるcống hiến; dâng, nộp, trình
22授けるTHỤさずけるtrao tặng; truyền thụ
23虐げるNGƯỢCしいたげるngược đãi, đàn áp
24設けるTHIẾTもうけるthiết lập, trang bị
25和らげるHÒAやわらげるlàm dịu đi
26避けるTỊさけるtránh né (cảm thấy nguy hiểm nên tránh)
27宛てるUYỂNあてるgửi tới
28透けるTHẤUすけるxuyên thấu
29果てるQUẢはてるkết thúc; chết
30開けるKHAIひらけるkhai thông, mở mang
31破けるPHÁやぶけるbị rách
32空けるKHÔNGあけるlàm cạn, để trống
33奏でるTẤUかなでるchơi (nhạc cụ)
34企てるくわだてるlên kế hoạch
35損ねるTỔNそこねるtổn hại, làm bị thương
36背けるBỐIそむけるquay lưng, ngoảnh mặt làm ngơ
37束ねるTHÚCたばねるbuộc thành bó
38伏せるPHỤCふせるmai phục, nấp; cúi xuống; giấu; lật úp (sách, chén)

 

②漢字 +める

STTTừ VựngÂm Hán ViệtCách ĐọcÝ Nghĩa
39納めるNẠPおさめるnộp, đóng tiền; kết thúc
40極めるCỰCきわめるcực kì ~; rèn luyện, bồi dưỡng nâng cao; chinh phục
41込めるNHẬPこめるchứa; đong đầy, chất chứa; nạp (đạn)
42締めるĐẾしめるbuộc, vặn chặt
43勧めるKHUYẾNすすめるkhuyến khích, đề xuất, giới thiệu
44眺めるTHIẾUながめるnhìn, ngắm
45認めるNHẬNみとめるchấp nhận, công nhận, thừa nhận
46辞めるTỪやめるnghỉ học, nghỉ việc
47傷めるTHƯƠNGいためるlàm bị thương, làm tổn thương
48炒めるSAOいためるxào
49埋めるMAIうずめるchôn lấp
50固めるCỐかためるlàm chắc, làm cứng lại; củng cố
51沈めるTRẦMしずめるnhấn chìm, làm đắm
52止めるCHỈとどめるdừng lại, chặn lại (giữ khách lại, giữ trạng thái)
53緩めるHOÃNゆるめるnới lỏng
54戒めるGIỚIいましめるcảnh báo, nhắc nhở
55修めるTUおさめるtrau dồi kiến thức
56究めるCỨUきわめるbồi dưỡng, đào sâu
57絞めるGIẢOしめるbóp chặt
58秘めるひめるgiấu kín, che đậy; ẩn chứa (sức mạnh, tiềm năng)

 

③漢字 + える

STTTừ VựngÂm Hán ViệtCách ĐọcÝ Nghĩa
59衰えるSUYおとろえるsuy yếu
60耐えるNẠIたえるchịu đựng
61与えるDỮあたえるcho (người dưới); gây ảnh hưởng
62訴えるTỐうったえるtố tụng, khiếu kiện
63支えるCHIささえるnâng đỡ; duy trì; hỗ trợ; ngăn chặn
64添えるTHIÊMそえるthêm vào, đính kèm
65控えるKHỐNGひかえるkiềm chế, hạn chế; ghi lại đề phòng
66怯えるKHIẾPおびえるsợ hãi, khiếp sợ
67冴えるNGÀさえるtỉnh táo, minh mẫn; khéo léo; trong trẻo
68栄えるVINHさかえるphồn vinh, hưng thịnh
69絶えるTUYỆTたえるtuyệt chủng
70仕えるつかえるphục vụ, phụng sự
71映えるÁNHはえるlấp lánh, lung linh; hài hòa, sáng; ảnh sống ảo
72構えるCẤUかまえるlập nên, xây dựng; chuẩn bị trước (bữa ăn, kế hoạch); vào tư thế (chụp ảnh)
73鍛えるĐOÁNきたえるtrui rèn
74据えるすえるcài đặt, lắp ráp
75整えるCHỈNHととのえるchuẩn bị, điều chỉnh
76唱えるXƯỚNGとなえるtụng, niệm; kiến nghị, phản đối; đưa ra, đề cập
77踏まえるĐẠPふまえるdựa trên, xét đến
78癒えるいえるlành (vết thương), khỏi (bệnh)
79肥えるPHÌこえるbéo; màu mỡ; tinh tường, am hiểu; giàu lên
80応えるỨNGこたえるđáp lại, trả lời
81抑えるỨCおさえるkìm nén, kiềm chế
82堪えるKHAMこたえるchịu đựng
83供えるCUNGそなえるcúng
84携えるHUỀたずさえるmang, xách, cầm; dẫn theo (người)
85称えるXƯNGたたえるtán dương, ca tụng

③漢字 + れる

STTTừ VựngÂm Hán ViệtCách ĐọcÝ Nghĩa
86暴れるBẠOあばれるkhùng lên, làm loạn
87現れるHIỆNあらわれるxuất hiện
88崩れるBĂNGくずれるsụp đổ, hư hại
89訪れるPHÓNGおとずれるghé thăm, viếng thăm
90逃れるĐÀOのがれるtrốn chạy
91離れるLIはなれるxa rời, cách xa
92廃れるPHẾすたれるlỗi thời, suy yếu
93垂れるTHÙYたれるrủ xuống; chảy nhỏ giọt
94紛れるPHÂNまぎれるbị lẫn vào; bị phân tâm; tan biến (buồn phiền)
95乱れるLOẠNみだれるlộn xộn, rối loạn
96漏れるLẬUもれるrò rỉ, lộ ra
97免れるMIÊNまぬがれるtránh, tránh được
98熟れるTHỤCうれるchín (trái cây)
99汚れるÔけがれるbị dơ, nhơ bẩn (thứ ko nhìn đc như suy nghĩ, nhân cách)
100戯れるたわむれるchơi đùa, đùa cợt; ve vãn tán tỉnh
101照れるCHIẾUてれるxấu hổ, ngượng
102群れるQUẦNむれるtụ tập
103蒸れるCHƯNGむれるchưng, hấp; bí, ko lưu thông
104敗れるBẠIやぶれるthua
105陥れるHÃMおとしいれるdụ dỗ, gài bẫy

 

🚅Tham Khảo

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

error: Bạn đang copy nội dung bản quyền của PDFVN !!