Sách Từ vựng Tettei N1 (N1徹底トレーニング文字・語彙) là tài liệu ôn luyện từ vựng, ngữ pháp chuyên sâu dành cho kỳ thi JLPT N1. Với phương pháp học hiệu quả và hệ thống bài tập đa dạng, sách giúp người học nhanh chóng nắm vững kiến thức. Đây là công cụ không thể thiếu cho những ai muốn chinh phục chứng chỉ N1.
🍘Từ Vựng
①漢字 + eる
STT | Từ Vựng | Âm Hán Việt | Cách Đọc | Ý Nghĩa |
---|---|---|---|---|
1 | 駆ける | KHU | かける | chạy nhanh, phi nước đại |
2 | 傾ける | KHUYNH | かたむける | nghiêng; lắng tai nghe; làm suy yếu, phê bình |
3 | 兼ねる | KIÊM | かねる | kiêm nhiệm; khó có thể |
4 | 避ける | TỊ | よける | tránh né; phòng tránh; để riêng ra |
5 | 告げる | CÁO | つげる | báo cáo, thông báo |
6 | 遂げる | TOẠI | とげる | đạt được |
7 | 述べる | THUẬT | のべる | kể, thuật lại |
8 | 隔てる | CÁCH | へだてる | ngăn cách, chia cách |
9 | 経る | KINH | へる | trải qua |
10 | 裂ける | LIỆT | さける | bị xé, bị rách |
11 | 退ける | THOÁI | しりぞける | đẩy ra, dẹp ra; bác bỏ |
12 | 惚ける | HỐT | とぼける | giả nai, giả ngây; lẩn thẩn, lẩm cẩm do già |
13 | 脱げる | THOÁT | ぬげる | cởi ra |
14 | 剥げる | BÁC | はげる | làm bong ra, phai màu |
15 | 化ける | HÓA | ばける | biến hóa |
16 | 老ける | LÃO | ふける | già hơn so với tuổi |
17 | 掲げる | YẾT | かかげる | treo lên, nêu lên, đăng lên |
18 | 賭ける | ĐỒ | かける | cá cược, đặt cược; mạo hiểm |
19 | 傾げる | KHUYNH | かしげる | nghiêng đầu (khi không hiểu) |
20 | 提げる | ĐỀ | さげる | xách theo, mang theo, cầm theo |
21 | 捧げる | PHỦNG | ささげる | cống hiến; dâng, nộp, trình |
22 | 授ける | THỤ | さずける | trao tặng; truyền thụ |
23 | 虐げる | NGƯỢC | しいたげる | ngược đãi, đàn áp |
24 | 設ける | THIẾT | もうける | thiết lập, trang bị |
25 | 和らげる | HÒA | やわらげる | làm dịu đi |
26 | 避ける | TỊ | さける | tránh né (cảm thấy nguy hiểm nên tránh) |
27 | 宛てる | UYỂN | あてる | gửi tới |
28 | 透ける | THẤU | すける | xuyên thấu |
29 | 果てる | QUẢ | はてる | kết thúc; chết |
30 | 開ける | KHAI | ひらける | khai thông, mở mang |
31 | 破ける | PHÁ | やぶける | bị rách |
32 | 空ける | KHÔNG | あける | làm cạn, để trống |
33 | 奏でる | TẤU | かなでる | chơi (nhạc cụ) |
34 | 企てる | XÍ | くわだてる | lên kế hoạch |
35 | 損ねる | TỔN | そこねる | tổn hại, làm bị thương |
36 | 背ける | BỐI | そむける | quay lưng, ngoảnh mặt làm ngơ |
37 | 束ねる | THÚC | たばねる | buộc thành bó |
38 | 伏せる | PHỤC | ふせる | mai phục, nấp; cúi xuống; giấu; lật úp (sách, chén) |
②漢字 +める
STT | Từ Vựng | Âm Hán Việt | Cách Đọc | Ý Nghĩa |
---|---|---|---|---|
39 | 納める | NẠP | おさめる | nộp, đóng tiền; kết thúc |
40 | 極める | CỰC | きわめる | cực kì ~; rèn luyện, bồi dưỡng nâng cao; chinh phục |
41 | 込める | NHẬP | こめる | chứa; đong đầy, chất chứa; nạp (đạn) |
42 | 締める | ĐẾ | しめる | buộc, vặn chặt |
43 | 勧める | KHUYẾN | すすめる | khuyến khích, đề xuất, giới thiệu |
44 | 眺める | THIẾU | ながめる | nhìn, ngắm |
45 | 認める | NHẬN | みとめる | chấp nhận, công nhận, thừa nhận |
46 | 辞める | TỪ | やめる | nghỉ học, nghỉ việc |
47 | 傷める | THƯƠNG | いためる | làm bị thương, làm tổn thương |
48 | 炒める | SAO | いためる | xào |
49 | 埋める | MAI | うずめる | chôn lấp |
50 | 固める | CỐ | かためる | làm chắc, làm cứng lại; củng cố |
51 | 沈める | TRẦM | しずめる | nhấn chìm, làm đắm |
52 | 止める | CHỈ | とどめる | dừng lại, chặn lại (giữ khách lại, giữ trạng thái) |
53 | 緩める | HOÃN | ゆるめる | nới lỏng |
54 | 戒める | GIỚI | いましめる | cảnh báo, nhắc nhở |
55 | 修める | TU | おさめる | trau dồi kiến thức |
56 | 究める | CỨU | きわめる | bồi dưỡng, đào sâu |
57 | 絞める | GIẢO | しめる | bóp chặt |
58 | 秘める | BÍ | ひめる | giấu kín, che đậy; ẩn chứa (sức mạnh, tiềm năng) |
③漢字 + える
STT | Từ Vựng | Âm Hán Việt | Cách Đọc | Ý Nghĩa |
---|---|---|---|---|
59 | 衰える | SUY | おとろえる | suy yếu |
60 | 耐える | NẠI | たえる | chịu đựng |
61 | 与える | DỮ | あたえる | cho (người dưới); gây ảnh hưởng |
62 | 訴える | TỐ | うったえる | tố tụng, khiếu kiện |
63 | 支える | CHI | ささえる | nâng đỡ; duy trì; hỗ trợ; ngăn chặn |
64 | 添える | THIÊM | そえる | thêm vào, đính kèm |
65 | 控える | KHỐNG | ひかえる | kiềm chế, hạn chế; ghi lại đề phòng |
66 | 怯える | KHIẾP | おびえる | sợ hãi, khiếp sợ |
67 | 冴える | NGÀ | さえる | tỉnh táo, minh mẫn; khéo léo; trong trẻo |
68 | 栄える | VINH | さかえる | phồn vinh, hưng thịnh |
69 | 絶える | TUYỆT | たえる | tuyệt chủng |
70 | 仕える | SĨ | つかえる | phục vụ, phụng sự |
71 | 映える | ÁNH | はえる | lấp lánh, lung linh; hài hòa, sáng; ảnh sống ảo |
72 | 構える | CẤU | かまえる | lập nên, xây dựng; chuẩn bị trước (bữa ăn, kế hoạch); vào tư thế (chụp ảnh) |
73 | 鍛える | ĐOÁN | きたえる | trui rèn |
74 | 据える | CƯ | すえる | cài đặt, lắp ráp |
75 | 整える | CHỈNH | ととのえる | chuẩn bị, điều chỉnh |
76 | 唱える | XƯỚNG | となえる | tụng, niệm; kiến nghị, phản đối; đưa ra, đề cập |
77 | 踏まえる | ĐẠP | ふまえる | dựa trên, xét đến |
78 | 癒える | DŨ | いえる | lành (vết thương), khỏi (bệnh) |
79 | 肥える | PHÌ | こえる | béo; màu mỡ; tinh tường, am hiểu; giàu lên |
80 | 応える | ỨNG | こたえる | đáp lại, trả lời |
81 | 抑える | ỨC | おさえる | kìm nén, kiềm chế |
82 | 堪える | KHAM | こたえる | chịu đựng |
83 | 供える | CUNG | そなえる | cúng |
84 | 携える | HUỀ | たずさえる | mang, xách, cầm; dẫn theo (người) |
85 | 称える | XƯNG | たたえる | tán dương, ca tụng |
③漢字 + れる
STT | Từ Vựng | Âm Hán Việt | Cách Đọc | Ý Nghĩa |
---|---|---|---|---|
86 | 暴れる | BẠO | あばれる | khùng lên, làm loạn |
87 | 現れる | HIỆN | あらわれる | xuất hiện |
88 | 崩れる | BĂNG | くずれる | sụp đổ, hư hại |
89 | 訪れる | PHÓNG | おとずれる | ghé thăm, viếng thăm |
90 | 逃れる | ĐÀO | のがれる | trốn chạy |
91 | 離れる | LI | はなれる | xa rời, cách xa |
92 | 廃れる | PHẾ | すたれる | lỗi thời, suy yếu |
93 | 垂れる | THÙY | たれる | rủ xuống; chảy nhỏ giọt |
94 | 紛れる | PHÂN | まぎれる | bị lẫn vào; bị phân tâm; tan biến (buồn phiền) |
95 | 乱れる | LOẠN | みだれる | lộn xộn, rối loạn |
96 | 漏れる | LẬU | もれる | rò rỉ, lộ ra |
97 | 免れる | MIÊN | まぬがれる | tránh, tránh được |
98 | 熟れる | THỤC | うれる | chín (trái cây) |
99 | 汚れる | Ô | けがれる | bị dơ, nhơ bẩn (thứ ko nhìn đc như suy nghĩ, nhân cách) |
100 | 戯れる | HÍ | たわむれる | chơi đùa, đùa cợt; ve vãn tán tỉnh |
101 | 照れる | CHIẾU | てれる | xấu hổ, ngượng |
102 | 群れる | QUẦN | むれる | tụ tập |
103 | 蒸れる | CHƯNG | むれる | chưng, hấp; bí, ko lưu thông |
104 | 敗れる | BẠI | やぶれる | thua |
105 | 陥れる | HÃM | おとしいれる | dụ dỗ, gài bẫy |
🚅Tham Khảo