Showing 1–12 of 14 results
Shinkanzen N2 Bunpo
Ngữ pháp N2 ~際は/際に : Khi~/Lúc~
Đã bán 0
Mimikara Bunpo N3
Ngữ Pháp N3~ ことにしている:Tập thói quen… (kotonishiteiru)
Ngữ Pháp N2 〜に際して・〜にあたって(ni saishite)
Ngữ pháp N3~ことになっている (kotoninatteiru)
Ngữ Pháp N2 〜たとたん(tatotan)
Ngữ pháp N3~ようになっている (youninatteiru)
Ngữ Pháp N2〜(か)と思うと・〜(か)と思ったら
Ngữ pháp N3〜 ような / ように (youna youni)
Ngữ pháp N3~らしいです (rashi)
Ngữ Pháp N2〜か〜ないかのうちに (ka naikanouchini)
Ngữ Pháp N2〜最中だ (saichuuda)
Ngữ pháp N3~ つもり (tsumori): Tưởng rằng
Username or email address *
Password *
Remember me Log in
Lost your password?