ngữ pháp shinkanzen n2

Showing all 7 results

Shinkanzen N2 Bunpo

Ngữ pháp N2 ~際は/際に : Khi~/Lúc~

Đã bán 0

1/Total

Mimikara Bunpo N3

Ngữ Pháp N3~ ことにしている:Tập thói quen… (kotonishiteiru)

Đã bán 0

1/Total

Shinkanzen N2 Bunpo

Ngữ Pháp N2 〜に際して・〜にあたって(ni saishite)

Đã bán 0

2/Total

Mimikara Bunpo N3

Ngữ pháp N3~ことになっている (kotoninatteiru)

Đã bán 0

2/Total

Mimikara Bunpo N3

Ngữ pháp N3~ようになっている (youninatteiru)

Đã bán 0

3/Total

Mimikara Bunpo N3

Ngữ pháp N3〜 ような / ように (youna youni)

Đã bán 0

4/Total

Mimikara Bunpo N3

Ngữ pháp N3~らしいです (rashi)

Đã bán 0

5/Total