Ngữ Pháp 〜ような / ように:Theo như…/ Như là…
🎏 Cách kết hợp mẫu câu
V(普通形)ようなN
V(普通形) + ような / ように
Nの + ような / ように
🏯 Ý Nghĩa
~ Như… / Giống như…
① Mẫu câu được sử dụng khi muốn “so sánh, ví von hoặc diễn đạt, giải thích trạng thái, tình huống bằng cách ví nó giống như là cái gì đó.
② Mẫu câu được sử dụng để bắt đầu một lời giải thích, để diễn đạt ý “như/theo như…”
🌸 Ví dụ chi tiết
① 私は赤やピンクのような、明るい色が好きだ。
→ Tôi thích màu tươi sáng như đỏ và hồng.
② 私も早くリンさんのように、上手に日本語が話せるようになりたい。
→ Tôi cũng muốn nói được tiếng Nhật giỏi và nhanh chóng như anh Linh.
③ 「私もあなたが着ているようなセーターがほしい」。
→ Tôi muốn cái áo len như cái cậu đang mặc.
④ アメリカのような大きな国では、国内にも時差があって当然だ。
→ Những nước lớn như Mỹ thì trong nước có sự chênh lệch giờ giấc là điều đương nhiên.
⑤ 私は大阪のような賑やかな街が好きです。
→ Tôi thích một thành phố sôi động như Osaka.
⑥ 私は父のような真面目な人になりたいです。
→ Tôi muốn trở thành một người nghiêm túc như cha tôi.
Đánh giá Ngữ pháp N3〜 ような / ように (youna youni)
There are no reviews yet.