Ngữ Pháp N3~ つもり:Ngỡ rằng…, tưởng rằng…
🎏 Cách kết hợp mẫu câu
V(普通形)+ つもりだ
Aい + つもりだ
Aな + つもりだ
Nの + つもりた
🏯 Ý Nghĩa
Ngỡ rằng, tưởng rằng….
① Mẫu câu dùng để nói đến một dự định, ý định thực hiện một hành động nào đó trong quá khứ nhưng sau đó lại không thực hiện như vậy.
② Diễn tả ý nghĩa cứ nghĩ là như thế nhưng thực tế thì không phải như vậy.
🌸 Ví dụ chi tiết
① メールを送るつもりだったが、届いていなかった。
→ Tôi đã gửi mail rồi nhưng vẫn chưa tới.
② バッグに財布を入れたつもりだったが、買い物をしようとしたら、なかった。
→ Tôi đã cho ví vào túi rồi nhưng khi định đi mua đồ thì không thấy.
③ この問題はわかっているつもりだったが、テストで間違えてしまった。
→ Tôi đã hiểu vấn đề này rồi nhưng lại bị sai trong bài thi.
④ まだ若いつもりだったのに、電車の中で席を譲られてショックだった。
→ Tôi nghĩ mình vẫn còn trẻ nhưng lại được nhường ghế trên tàu điện nên rất shock.
⑤ 私は人より絵が上手なつもりだったが、美術大学に進学したら、もっとすごい人が大勢いた。
→ Tôi nghĩ là tranh mình đẹp hơn người khác nhưng khi vào đại học mỹ thuật thì còn nhiều người giỏi hơn.
⑥ ぼくは彼女とは友だちのつまりなのに、彼女はぼくと結婚したいらしい。こまったなあ。
→ Tôi nghĩ tôi và cô ấy là bạn nhưng cô ấy có vẻ muốn kết hôn với tôi. Rắc rối quá nhỉ.
Đánh giá Ngữ pháp N3~ つもり (tsumori): Tưởng rằng
There are no reviews yet.