Dòng sông Bến Hải chảy lặng lẽ giữa hai bờ Nam Bắc, như một lưỡi dao vô hình cắt đôi đất nước, cắt đôi những số phận, những giấc mơ. Dưới bầu trời xám xịt của vĩ tuyến 17, nơi tiếng bom đạn xen lẫn tiếng gió rít qua rừng tre, Dịu đứng lặng trên bờ cát, đôi mắt ngập nước hướng về phía xa – nơi người chồng yêu dấu của cô đã ra đi theo tiếng gọi tập kết. Gió thổi qua mái tóc dài rối bời, mang theo hơi thở mặn chát của sông và mùi khét lẹt của chiến tranh. Đứa con trong bụng cô khẽ cựa mình, như muốn níu giữ chút ấm áp giữa cơn bão tố đang vần vũ quanh họ. Đây là câu chuyện của Dịu, của những ngày và đêm đầy máu và nước mắt, nơi tình yêu, lòng trung thành và sự hy sinh đan xen thành một bản anh hùng ca bi tráng bên dòng sông định mệnh.
Dịu từng là một cô gái dịu dàng như chính cái tên của mình, với đôi mắt sáng và nụ cười ấm áp làm tan chảy lòng người. Chồng cô, anh Thắng, là một người lính cách mạng, người đã nắm tay cô dưới tán cây đa làng trong một chiều mưa lất phất, hứa sẽ cho cô cả thế giới. “Dịu, đợi anh nhé. Chiến tranh rồi sẽ qua, anh sẽ về xây cho em một mái nhà bên sông,” anh nói, giọng trầm ấm như khúc hát ru cô từng nghe từ mẹ. Nhưng chiến tranh không chờ đợi lời thề. Sau Hiệp định Genève, anh Thắng vượt sông ra Bắc, để lại Dịu với nỗi nhớ nhung cồn cào và cái thai mới tượng hình. Cô đứng bên bờ sông ngày anh đi, nước mắt lặng lẽ rơi, hòa vào dòng nước lạnh buốt. “Anh đi, nhưng anh phải về với em,” cô thì thầm, không biết rằng đó là lần cuối cô còn thấy bóng lưng cao lớn của anh khuất dần trong màn sương.
Cuộc sống ở bờ Nam sông Bến Hải ngày càng khắc nghiệt. Quân địch siết chặt vòng vây, tra tấn, giết chóc không ngừng. Dịu chứng kiến bác Thuận, bí thư chi bộ làng, bị giặc bắn chết trước mắt dân làng. Ông ngã xuống, máu thấm đỏ đất, nhưng đôi mắt vẫn mở to, như muốn giao phó trọng trách cho thế hệ sau. Trước khi trút hơi thở cuối cùng, bác nắm tay Dịu, giọng yếu ớt nhưng cương nghị: “Dịu, con phải tiếp tục. Dân mình không thể khuất phục được.” Lời nói ấy như ngọn lửa bùng cháy trong lòng cô, xua tan nỗi sợ hãi và đau đớn. Từ một người phụ nữ chỉ quen cầm kim may áo, Dịu học cách cầm súng, học cách vượt sông trong đêm đen, học cách đối mặt với kẻ thù mà không run sợ.
Những ngày đầu làm nhiệm vụ, Dịu vụng về đến mức suýt làm lộ cả đội. Cô nhớ lần đầu cầm khẩu súng, tay run rẩy không thể bóp cò, mồ hôi túa ra dù trời lạnh buốt. Ông Tám, một du kích già trong đội, vỗ vai cô: “Đừng sợ, con. Súng này không phải để giết người, mà để giữ lấy những gì ta yêu thương.” Lời ông như ngọn gió mát lành, thổi qua trái tim đang run rẩy của Dịu. Cô học cách bắn, cách ẩn mình trong rừng sâu, cách buộc những lá thư vào bè tre nhỏ để gửi qua sông. Mỗi lần đứng bên dòng Bến Hải, cô lại nhớ đến anh Thắng. Cô nhớ cái đêm anh vượt sông gặp cô lần cuối, dưới ánh trăng bàng bạc. Anh nắm tay cô, thì thầm: “Dịu, dù xa nhau, anh vẫn luôn ở gần em. Hãy sống mạnh mẽ, vì anh, vì con chúng ta.” Nước mắt cô rơi, nhưng nụ cười của anh như ánh sáng soi đường cho cô qua những ngày đen tối nhất.
Chiến tranh không có chỗ cho những phút giây yếu lòng. Một đêm mưa tầm tã, Dịu nghe tin anh Thắng đã hy sinh trong một trận đánh ở phía Bắc. Người đưa tin kể rằng anh đã lao lên phía trước, tay ôm quả bom cuối cùng để mở đường cho đồng đội rút lui. Dịu ngồi lặng giữa rừng, mưa thấm ướt áo, thấm cả trái tim đang rỉ máu của cô. Cô không khóc thành tiếng, nhưng nước mắt hòa cùng mưa, chảy dài trên khuôn mặt gầy gò. “Anh Thắng, anh bỏ em thật sao?” cô thì thầm, giọng lạc đi trong tiếng gió. Nhưng rồi, cô đứng dậy, lau nước mắt bằng tay áo rách, tự nhủ: “Anh đã hy sinh cho đất này, em không thể gục ngã.” Từ đó, Dịu càng quyết tâm hơn, như ngọn lửa cháy mãi giữa đêm đen.
Trần Sùng, tên chỉ huy ác ôn của quân Việt Nam Cộng hòa, là bóng ma ám ảnh cuộc đời Dịu và dân làng. Hắn từng là người cùng quê, từng ngồi chung chiếu rượu với cha cô, nhưng giờ đây, lòng tham và sự tàn nhẫn đã biến hắn thành kẻ thù không đội trời chung. Trần Sùng nhiều lần tra tấn dân làng, bắt họ khai ra chỗ trú ẩn của du kích. Hắn đến trước mặt Dịu, cười khẩy: “Dịu, cô đẹp thế này, theo tôi đi. Tôi sẽ cho cô và con cô một cuộc sống sung sướng, khỏi phải lẩn trốn như chuột.” Dịu ngẩng cao đầu, ánh mắt rực cháy: “Tôi thà chết cùng đất này còn hơn sống nhục dưới chân kẻ bán nước như anh.” Lời nói của cô như lưỡi dao sắc bén, cắt qua không gian ngột ngạt. Trần Sùng gầm lên, quất roi xuống đất, nhưng ánh mắt Dịu không hề chớp, như ngọn núi đứng vững giữa bão tố.
Một đêm mưa gió, Dịu bị bắt khi đang vượt sông gửi thư. Trong căn hầm tối tăm, cô bị tra tấn dã man, những vết roi in đỏ trên làn da mỏng manh. Trần Sùng đứng đó, giọng lạnh lùng: “Khai ra, hoặc cô và đứa con trong bụng sẽ không sống nổi đêm nay.” Dịu cắn chặt môi đến bật máu, không một lời khai thoát ra. Cô nghĩ đến anh Thắng, đến bác Thuận, đến dân làng đang chờ cô ngoài kia. “Anh muốn giết thì giết, nhưng đừng hòng tôi quỳ xin anh,” cô đáp, giọng yếu nhưng kiên định. Trần Sùng gào lên trong cơn thịnh nộ, nhưng hắn không biết rằng, mỗi vết thương trên người Dịu chỉ làm cô mạnh mẽ hơn.
Ngày Dịu sinh con là ngày cô đối mặt với thử thách lớn nhất. Trong tù, giữa cơn đau quặn thắt, cô cắn răng chịu đựng, không để kẻ thù nghe thấy tiếng rên. Đứa bé chào đời trong tiếng bom nổ xa xa, tiếng khóc yếu ớt vang lên giữa bóng tối lạnh lẽo. Dịu ôm con vào lòng, nước mắt lăn dài: “Con ơi, con là hy vọng của mẹ, của cha con, của cả mảnh đất này.” Tên lính gác mở cửa, ánh mắt hắn thoáng chút xao động khi thấy cảnh mẹ con Dịu co ro trong góc. Hắn quay đi, như không忍 nhìn thêm. Đứa bé, dù nhỏ bé, lại là ngọn lửa sưởi ấm trái tim Dịu, cho cô sức mạnh để tiếp tục chiến đấu.
Cuộc sống trong tù không làm Dịu khuất phục. Một đêm, khi Trần Sùng dẫn quân bao vây làng cát, Dịu trốn thoát nhờ sự giúp đỡ của một người lính trẻ động lòng trắc ẩn. Cô trở về, đứng giữa vòng vây của địch, tay không vũ khí nhưng giọng nói vang vọng như sấm: “Các anh là người Việt, sao lại quay súng vào đồng bào mình? Đặt tay lên ngực mà hỏi, các anh đang sống vì ai?” Lời nói ấy như ngọn gió thổi qua đám lính, khiến vài người chùn tay, ánh mắt dao động. Trần Sùng gào lên ra lệnh tấn công, nhưng đúng lúc ấy, một tiếng nổ lớn vang trời – đội du kích đã phá hủy kho vũ khí của địch. Trần Sùng hoảng loạn, bỏ chạy, còn Dịu đứng đó, ánh mắt kiên cường, như ngọn lửa không bao giờ lụi tắt.
Chiến tranh dần lắng xuống, nhưng vĩ tuyến 17 vẫn là vết sẹo sâu hoắm trên đất nước. Một ngày nắng vàng rực rỡ, Dịu đứng bên bờ sông, tay dắt đứa con nay đã biết chạy nhảy. Cô nhìn về phía Bắc, nơi anh Thắng có thể đang chờ. “Mẹ ơi, cha đâu rồi?” đứa bé ngây thơ hỏi, đôi mắt trong veo như dòng sông trước mặt. Dịu cúi xuống, ôm con vào lòng, giọng nghẹn ngào nhưng ấm áp: “Cha con ở bên kia sông, con à. Một ngày nào đó, cha sẽ về, hoặc chúng ta sẽ qua đó tìm cha.” Gió thổi qua, mang theo hơi thở của hòa bình, như lời hứa rằng những ngày đau thương sẽ mãi là quá khứ.
Dịu thả một chiếc bè tre nhỏ xuống sông, trên đó buộc một mảnh giấy ghi dòng chữ: “Anh Thắng, em và con vẫn đợi anh.” Chiếc bè trôi đi, lặng lẽ nhưng kiên định, như chính cuộc đời cô. Dòng sông Bến Hải vẫn chảy, mang theo ký ức của những ngày và đêm ấy, kể lại câu chuyện về một người phụ nữ nhỏ bé nhưng vĩ đại, về tình yêu vượt qua lằn ranh sinh tử, về lòng trung thành với quê hương không gì lay chuyển. “Vĩ Tuyến 17 Ngày Và Đêm” truyện đọc không chỉ là hành trình của Dịu, mà còn là khúc ca bi tráng của cả một dân tộc, để lại trong lòng người đọc một dư âm sâu sắc: rằng giữa khói lửa chiến tranh, trái tim con người vẫn luôn hướng về ánh sáng.
🚅Đọc Truyện Khác