Từ Vựng Tettei N1 Bài 3 Phần 1

Sách Từ vựng Tettei N1 (N1徹底トレーニング文字・語彙) là tài liệu ôn luyện từ vựng, ngữ pháp chuyên sâu dành cho kỳ thi JLPT N1. Với phương pháp học hiệu quả và hệ thống bài tập đa dạng, sách giúp người học nhanh chóng nắm vững kiến thức. Đây là công cụ không thể thiếu cho những ai muốn chinh phục chứng chỉ N1.

👉Danh Sách Từ Vựng Tettei N1 Tổng Hợp

🍘Từ Vựng 

①する動詞 重要度★★★

NOTừ VựngHán ViệtCách ĐọcÝ Nghĩa
1移行DI HÀNHいこうchuyển đổi; di chuyển, migration
2委託ỦY THÁCいたくủy thác
3違反VI PHẢNいはんvi phạm
4依頼Ỷ LẠIいらいnhờ cậy, yêu cầu
5汚染Ô NHIỄMおせんô nhiễm
6加減GIA GIẢMかげんgia giảm, điều chỉnh
7企画XÍ HOẠCHきかくkế hoạch
8棄権KHÍ QUYỀNきけんbỏ phiếu trắng; bỏ thi đấu
9記載KÍ TẢIきさいghi chép, viết
10規制QUY CHẾきせいquy chế (thường dùng trong giao thông)
11偽造NGỤY TẠOぎぞうngụy tạo, làm giả
12誤解NGỘ GIẢIごかいhiểu sai, hiểu lầm
13故障CỐ CHƯỚNGこしょうtrục trặc, hỏng hóc
14誇張KHOA TRƯƠNGこちょうkhoa trương, phóng đại, chém gió
15雇用CỐ DỤNGこようtuyển dụng
16孤立CÔ LẬPこりつcô lập
17作用TÁC DỤNGさようtác dụng
18飼育TỰ DỤCしいくchăn nuôi
19自覚TỰ GIÁCじかくtự ý thức, tự nhận ra
20志向CHÍ HƯỚNGしこうđịnh hướng, hướng về; có xu hướng
21思考TƯ KHẢOしこうtư duy, suy nghĩ
22施行THI HÀNHしこうthi hành, thực hiện (đạo luật, chính sách, quy định, mệnh lệnh)
23試行THÍ HÀNHしこうthử nghiệm, chạy thử
24視察THỊ SÁTしさつthị sát, đi giám sát
25辞退TỪ THOÁIじたいtừ chối, ko tham gia (lời đề nghị, quyền lợi)
26指摘CHỈ TRÍCHしてきchỉ trích, comment bắt lỗi
27自慢TỰ MÃNじまんtự hào, hãnh diện, tâm đắc
28謝罪TẠ TỘIしゃざいtạ tội, xin lỗi
29謝絶TẠ TUYỆTしゃぜつcự tuyệt, từ chối
30修行TU HÀNHしゅぎょtu luyện, rèn luyện; tu hành
31主張CHỦ TRƯƠNGしゅちょうkhẳng định, khăng khăng (là mình đúng)
32主導CHỦ ĐẠOしゅどうdẫn dắt người khác; lãnh đạo
33樹立THỤ LẬPじゅりつthành lập, tạo nên, xác lập kỷ lục
34助言TRỢ NGÔNじょげんkhuyên bảo, advice nên làm gì
35処罰XỨ PHẠTしょばつxử phạt
36署名THỰ DANHしょめいchữ kí, đề tên
37所有SỞ HỮUしょゆうsở hữu
38是正THỊ CHÍNHぜせいsửa cho đúng, khắc phục, điều chỉnh
39訴訟TỐ TỤNGそしょうkiện tụng, thưa kiện
40打開ĐẢ KHAIだかいphá vỡ bế tắc, giải quyết vấn đề
41妥協THỎA HIỆPだきょうthỏa hiệp, nhượng bộ, nhận phần thiệt về mình
42把握BẢ ÁCはあくnắm bắt
43派遣PHÁI CỬはけんphái cử
44避難TỊ NẠNひなんtị nạn, lánh nạn
45非難PHI NẠNひなんchỉ trích, phê phán
46披露PHI LỘひろうcông khai, tuyên bố, biểu diễn, cho người khác xem
47疲労BÌ LAOひろうmệt mỏi
48普及PHỔ CẬPふきゅうphổ biến, phổ cập
49負傷PHỤ THƯƠNGふしょうbị thương
50侮辱VŨ NHỤCぶじょくlăng mạ, sỉ nhục
51負担PHỤ ĐẢMふたんgánh vác, đảm nhận
52赴任PHÓ NHIỆMふにんđi công tác
53腐敗HỦ BẠIふはいhủ bại, mục nát
54扶養PHÙ DƯỠNGふようcấp dưỡng; 被扶養者 người phụ thuộc (kinh tế)
55保管BẢO QUẢNほかんbảo quản, cất giữ, lưu trữ
56補充BỔ SUNGほじゅうbổ sung, tăng thêm (hàng hóa, nhân viên, sức mạnh)
57募集MỘ TẬPぼしゅうchiêu mộ, tuyển mộ
58保障BẢO CHỨNGほしょうbảo đảm, bảo hiểm
59補償BỔ THƯỞNGほしょうbồi thường, đền bù (do ô nhiễm, tổn hại sức khỏe khi lao động…)
60摩擦MA SÁTまさつma sát
61矛盾MÂU THUẪNむじゅんmâu thuẫn
62模索MÔ TÁCもさくtìm kiếm, dò dẫm

 

②する動詞 重要度★★

noTừ VựngHán ViệtCách ĐọcÝ Nghĩa
63移住DI TRÚいじゅうdi trú, di cư
64依存Y TỒNいぞんdựa vào, phụ thuộc
65異動DỊ ĐỘNGいどうthay đổi vị trí làm việc trong bộ phận cty
66化合HÓA HỢPかごうhợp chất hóa học
67加入GIA NHẬPかにゅうgia nhập
68議決NGHỊ QUYẾTぎけつnghị quyết, biểu quyết
69記述KÍ THUẬTきじゅつviết mô tả
70寄贈KÍ TẶNGきぞうtặng, biếu
71規定QUY ĐỊNHきていquy định
72居住CƯ TRÚきょじゅうcư trú, sinh sống
73拒絶CỰ TUYỆTきょぜつcự tuyệt
74許容HỨA DUNGきょようchấp nhận, cho phép
75区画KHU HỌACHくかくphân lô đất, ngăn chia
76護衛HỘ VỆごえいbảo vệ, hộ tống
77死刑TỬ HÌNHしけいtử hình
78辞職TỪ CHỨCじしょくtừ chức (người có chức quyền)
79持続TRÌ TỤCじぞくtiếp diễn, kéo dài
80志望CHÍ VỌNGしぼうnguyện vọng (trong công việc)
81始末THỦY MẠTしまつđầu đuôi sự việc; giải quyết; tiết kiệm
82主催CHỦ THÔIしゅさいtổ chức, chủ trì
83取材THỦ TÀIしゅざいphỏng vấn, thu thập tài liệu, thông tin (để viết báo)
84所属SỞ THUỘCしょぞくthuộc về
85除外TRỪ NGOẠIじょがいlọai trừ, loại bỏ
86徐行TỪ HÀNHじょこうdi chuyển chậm, lái xe chậm lại
87処分XỬ PHÂNしょぶんxử phạt; vứt bỏ
88自立TỰ LẬPじりつtự lập
89指令CHỈ LỆNHしれいchỉ thị, mệnh lệnh
90妥結THỎA KẾTだけつđi tới thỏa thuận, đạt được thỏa thuận
91貯蓄TRỮ SÚCちょちくtích trữ, để dành (tiền, tài sản)
92治療TRỊ LIỆUちりょうđiều trị, chữa bệnh
93破壊PHÁ HOẠIはかいphá hoại
94破損PHÁ TỔNはそんhư tổn, hư hại
95破裂PHÁ LIỆTはれつphá vỡ, nổ tung
96悲観BI QUANひかんbi quan
97否決PHỦ QUYẾTひけつphủ quyết, không được thông qua
98微笑VI TIẾUびしょうmỉm cười
99比例TỈ LỆひれいtỉ lệ thuận
100布告BỐ CÁOふこくtuyên bố, bố cáo
101武装VŨ TRANGぶそうtrang bị vũ trang
102捕獲BỘ HOẠCHほかくbắt được (động vật)
103補給BỔ CẤPほきゅうbổ sung, cung cấp thêm
104募金MỘ KIMぼきんtiền quyên góp
105舗装PHỐ TRANGほそうlát đường
106補足BỔ TÚCほそくbổ sung (thông tin, giải thích)
107保養BẢO DƯỠNGほようnghỉ ngơi xả hơi, chữa lành (cả về sức khỏe & tinh thần)
108模倣MÔ PHỎNGもほうmô phỏng, bắt chước
109預金DỰ KIMよきんtiền gửi ngân hàng
110予言DỰ NGÔNよげんlời tiên đoán, tiên tri

③する動詞 重要度★

noTừ VựngHán ViệtCách ĐọcÝ Nghĩa
111移植DI THỰCいしょくcấy ghép
112遺伝DI TRUYỀNいでんdi truyền
113会釈HỘI THÍCHえしゃくcúi đầu, cúi chào
114祈願KÌ NGUYỆNきがんcầu khấn, nguyện cầu
115棄却KHÍ KHƯỚCききゃくbác bỏ
116偽装NGỤY TRANGぎそうngụy trang, cải trang
117解毒GIẢI ĐỘCげどくgiải độc
118懸念HUYỀN NIỆMけねんlo lắng, lo sợ
119下落HẠ LẠCげらくrớt giá (cổ phiếu, mệnh giá tiền)
120個室CỐ THẤTこしつphòng riêng
121挫折TỎA CHIẾTざせつthất bại, bỏ cuộc giữa chừng
122左遷TẢ THIÊNさせんgiáng chức, hạ bậc
123作動TÁC ĐỘNGさどうhoạt động , chạy (máy móc)
124自炊TỰ XUYじすいtự nấu ăn
125自重TỰ TRỌNGじちょうtự trọng; cẩn trọng lời nói hành động; chú ý sức khỏe mình
126遮断GIÀ ĐOẠNしゃだんngắt, làm gián đoạn
127授与THỤ DỮじゅよtrao tặng
128受領THỤ LĨNHじゅりょうnhận lãnh (thư, tiền)
129是認THỊ NHẬNぜにんchấp thuận, tán thành (hành vi, suy nghĩ của người khác)
130疎外SƠ NGOẠIそがいxa lánh, ghẻ lạnh
131阻害TRỞ NGẠIそがいcản trở, trở ngại
132遅延TRÌ DUYÊNちえんbị trì hoãn, chậm trễ (tàu đến trễ, hàng tới chậm)
133波及BA CẬPはきゅうlan rộng
134破綻PHÁ TRÁNはたんsụp đổ, phá sản
135破滅PHÁ DIỆTはめつphá hủy, tiêu tan, đổ nát
136批准PHÊ CHUẨNひじゅんphê chuẩn, thông qua (mang tính quốc gia)
137浮上PHÙ THƯỢNGふじょうnổi lên (mặt nước); lộ ra (bí mật); thăng hạng (điểm số)
138魅惑MỊ HOẶCみわくquyến rũ, mê hoặc
139癒着DŨ TRƯỚCゆちゃくdính chặt, gắn bó
140由来DO LAIゆらいnguồn gốc, gốc gác

🚅Tham Khảo

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

error: Bạn đang copy nội dung bản quyền của PDFVN !!