Sách Từ vựng Tettei N1 (N1徹底トレーニング文字・語彙) là tài liệu ôn luyện từ vựng, ngữ pháp chuyên sâu dành cho kỳ thi JLPT N1. Với phương pháp học hiệu quả và hệ thống bài tập đa dạng, sách giúp người học nhanh chóng nắm vững kiến thức. Đây là công cụ không thể thiếu cho những ai muốn chinh phục chứng chỉ N1.
🍘Từ Vựng
①する動詞
No. | Từ Vựng | Hán Việt | Cách Đọc | Ý Nghĩa |
---|---|---|---|---|
1 | 維持 | DUY TRÌ | いじ | duy trì |
2 | 意図 | Ý ĐỒ | いと | ý đồ, mục đích |
3 | 寄付 | KÍ PHỤ | きふ | quyên góp, gửi tặng |
4 | 拒否 | CỰ PHỦ | きょひ | cự tuyệt, từ chối |
5 | 処置 | XỬ TRÍ | しょち | xử trí, đối xử |
6 | 阻止 | TRỞ CHỈ | そし | cản trở, chướng ngại |
7 | 破棄 | PHÁ KHÍ | はき | hủy hoại, hủy bỏ |
8 | 保護 | BẢO HỘ | ほご | bảo hộ, bảo vệ |
9 | 保守 | BẢO THỦ | ほしゅ | giữ gìn, duy trì; bảo thủ |
10 | 加味 | GIA VỊ | かみ | thêm vào (gia vị) |
11 | 寄与 | KÍ DỮ | きよ | đóng góp, cống hiến |
12 | 指揮 | CHỈ HUY | しき | chỉ huy |
13 | 支持 | CHI TRÌ | しじ | ủng hộ, support; nâng đỡ |
14 | 自首 | TỰ THÚ | じしゅ | tự thú |
15 | 所持 | SỞ TRÌ | しょじ | sở hữu, tàng trữ |
16 | 補助 | BỔ TRỢ | ほじょ | hỗ trợ, phụ trợ, trợ cấp |
17 | 麻痺 | MA TÝ | まひ | tê liệt, bị liệt |
18 | 餓死 | NGẠ TỬ | がし | chết đói |
19 | 帰化 | QUY HÓA | きか | nhập quốc tịch; du nhập |
20 | 危惧 | NGUY CỤ | きぐ | sợ sệt |
21 | 起訴 | KHỞI TỐ | きそ | khởi tố |
22 | 忌避 | KỊ TỊ | きひ | né tránh, thoái thác |
23 | 挙手 | CỬ THỦ | きょしゅ | giơ tay |
24 | 駆使 | KHU SỬ | くし | tận dụng |
25 | 駆除 | KHU TRỪ | くじょ | tiêu diệt, loại bỏ |
26 | 固辞 | CỐ TỪ | こじ | từ chối dứt khoát |
27 | 誇示 | KHOA THỊ | こじ | phô trương |
28 | 示唆 | THỊ TOA | しさ | ám chỉ; đề xuất, gợi ý |
29 | 自負 | TỰ PHỤ | じふ | tự tin, hãnh diện về kiến thức, tài năng của bản thân |
30 | 除去 | TRỪ KHỨ | じょきょ | loại bỏ, xóa |
31 | 図示 | ĐỒ THỊ | ずし | sơ đồ minh họa |
32 | 打破 | ĐẢ PHÁ | だは | phá vỡ, đánh tan, đánh bại |
33 | 治癒 | TRỊ DŨ | ちゆ | chữa trị |
34 | 卑下 | TI HẠ | ひげ | khiêm tốn, nhún nhường |
35 | 補佐 | TRỢ TÁ | ほさ | trợ lý, phụ tá |
36 | 拉致 | LẠP TRÍ | らち | bắt cóc (dùng bạo lực) |
37 | 濾過 | LỰ QUÁ | ろか | lọc, thấm qua |
②名詞
NO | Từ Vựng | Hán Việt | Cách Đọc | Ý Nghĩa |
---|---|---|---|---|
38 | 意義 | Ý NGHĨA | いぎ | ý nghĩa |
39 | 異議 | DỊ NGHỊ | いぎ | phản đối, kháng nghị |
40 | 意地 | Ý ĐỊA | いじ | tâm địa, tính khí; ngoan cố, không nhượng bộ |
41 | 過疎 | QUÁ SƠ | かそ | sự giảm dân số |
42 | 規模 | QUY MÔ | きぼ | quy mô |
43 | 義務 | NGHĨA VỤ | ぎむ | nghĩa vụ |
44 | 個々 | CÁ | ここ | từng cái |
45 | 誤差 | NGỘ SA | ごさ | sai số, chênh lệch |
46 | 磁気 | TỪ KHÍ | じき | từ tính |
47 | 時期 | THỜI KÌ | じき | thời kì, thời điểm |
48 | 自己 | TỰ KỈ | じこ | tự mình |
49 | 視野 | THỊ DÃ | しや | tầm nhìn, tầm hiểu biết |
50 | 砂利 | SA LỢI | じゃり | sỏi |
51 | 趣旨 | THÚ CHỈ | しゅし | ý định; ý chính |
52 | 種々 | CHỦNG | しゅじゅ | đa dạng, nhiều loại |
53 | 措置 | THỐ TRÍ | そち | biện pháp |
54 | 墓地 | MỘ ĐỊA | ぼち | nghĩa trang, nơi chôn cất |
55 | 余地 | DƯ ĐỊA | よち | đất trống |
56 | 危機 | NGUY CƠ | きき | khủng hoảng, nguy cơ |
57 | 義理 | NGHĨA LÝ | ぎり | tình nghĩa |
58 | 下痢 | HẠ LỊ | げり | tiêu chảy |
59 | 語彙 | NGỮ VỊ | ごい | từ vựng |
60 | 語句 | NGỮ CÚ | ごく | cụm từ ngữ |
61 | 孤児 | CÔ NHI | こじ | trẻ mồ côi, cô nhi |
62 | 詐欺 | TRÁ KHI | さぎ | lừa đảo |
63 | 歯科 | XỈ KHOA | しか | nha khoa |
64 | 自我 | TỰ NGÃ | じが | bản ngã, cái tôi |
65 | 磁器 | TỪ KHÍ | じき | đồ gốm sứ |
66 | 時差 | THỜI SAI | じさ | chênh lệch múi giờ |
67 | 自主 | TỰ CHỦ | じしゅ | tự chủ |
68 | 守備 | THỦ BỊ | しゅび | bảo vệ, trấn thủ |
69 | 助詞 | TRỢ TỪ | じょし | trợ từ |
70 | 庶務 | THỨ VỤ | しょむ | tổng vụ, văn thư |
71 | 世辞 | THẾ TỪ | せじ | nịnh nọt, tâng bốc |
72 | 著書 | TRỨ THƯ | ちょしょ | tác phẩm sách |
73 | 徒歩 | ĐỒ BỘ | とほ | đi bộ |
74 | 秘書 | BÍ THƯ | ひしょ | thư kí |
75 | 不意 | BẤT Ý | ふい | bất ngờ, đột nhiên, không ngờ tới |
76 | 部下 | BỘ HẠ | ぶか | cấp dưới |
77 | 捕虜 | BỘ LỖ | ほりょ | tù binh |
78 | 未知 | VỊ TRI | みち | chưa biết |
79 | 余暇 | DƯ HẠ | よか | rảnh rỗi |
80 | 利子 | LỢI TỬ | りし | tiền lãi khi cho vay |
81 | 意気 | Ý KHÍ | いき | tinh thần |
82 | 囲碁 | VI KÌ | いご | cờ vây |
83 | 遺書 | DI THƯ | いしょ | di thư, di chúc |
84 | 歌詞 | CA TỪ | かし | lyrics |
85 | 過度 | QUÁ ĐỘ | かど | quá mức qui định |
86 | 可否 | KHẢ PHỦ | かひ | được or ko được, đúng or sai |
87 | 飢餓 | CƠ NGẠ | きが | thiếu ăn, chết đói |
88 | 機器 | CƠ KHÍ | きき | thiết bị, máy móc |
89 | 季語 | QUÝ NGỮ | きご | từ ngữ theo mùa |
90 | 機種 | CƠ CHỦNG | きしゅ | loại máy |
91 | 旗手 | KÌ THỦ | きしゅ | người cầm cờ hiệu |
92 | 既知 | KÍ TRI | きち | đã biết rồi |
93 | 虚偽 | HƯ NGỤY | きょぎ | giả dối, sai sự thật |
94 | 虚無 | HƯ VÔ | きょむ | hư vô, không thực |
95 | 呼気 | HÔ KHÍ | こき | hơi thở |
96 | 誤字 | NGỘ TỰ | ごじ | chữ in sai, chữ sai |
97 | 語尾 | NGỮ VỊ | ごび | vĩ tố, âm cuối, chữ tận cùng |
98 | 差異 | SAI DỊ | さい | sự sai khác |
99 | 時価 | THỜI GIÁ | じか | giá hiện tại, giá thị trường |
100 | 時下 | THỜI HẠ | じか | thời nay, dạo gần đây |
101 | 時機 | THỜI CƠ | じき | thời cơ, cơ hội |
102 | 次期 | THỨ KÌ | じき | thời kì sau, thời tiếp theo |
103 | 私語 | TƯ NGỮ | しご | nói chuyện riêng, thì thầm |
104 | 死語 | TỬ NGỮ | しご | từ cổ, từ lỗi thời |
105 | 事後 | SỰ HẬU | じご | xảy ra sau đó |
106 | 私費 | TƯ PHÍ | しひ | tự trả tiền (học phí) |
107 | 自費 | TỰ PHÍ | じひ | tự trả tiền (phí y tế) |
108 | 首位 | THỦ VỊ | しゅい | vị trí đứng đầu |
109 | 主旨 | CHỦ CHỈ | しゅし | lí do chính, ý chính |
110 | 種子 | CHỦNG TỬ | しゅし | hạt giống |
111 | 手話 | THỦ THOẠI | しゅわ | ra dấu, ngôn ngữ kí hiệu |
112 | 書記 | THƯ KÍ | しょき | bí thư |
113 | 齟齬 | TRỞ NGỮ | そご | mâu thuẫn, bất hòa |
114 | 地価 | ĐỊA GIÁ | ちか | giá đất |
115 | 致死 | CHÍ TỬ | ちし | chí mạng, gây chết |
116 | 覇者 | BÁ GiẢ | はしゃ | quán quân, vô địch |
117 | 馬車 | MÃ XA | ばしゃ | xe ngựa |
118 | 避暑 | TỊ THỬ | ひしょ | tránh nóng |
119 | 比喩 | TỈ DỤ | ひゆ | ẩn dụ, so sánh, ví von |
120 | 部署 | BỘ THỬ | ぶしょ | bộ phận, phòng ban (trong cty) |
121 | 不和 | BẤT HÒA | ふわ | bất hòa |
122 | 簿記 | BỘ KÍ | ぼき | làm sổ sách, kế toán |
123 | 母語 | MẪU NGỮ | ぼご | tiếng mẹ đẻ |
124 | 無期 | VÔ KÌ | むき | vô thời hạn |
125 | 路地 | LỘ ĐỊA | ろじ | lối nhỏ, đường nhỏ |
126 | 和語 | HÒA NGỮ | わご | tiếng Nhật |
🚅Tham Khảo