Sách Từ vựng Tettei N1 (N1徹底トレーニング文字・語彙) là tài liệu ôn luyện từ vựng, ngữ pháp chuyên sâu dành cho kỳ thi JLPT N1. Với phương pháp học hiệu quả và hệ thống bài tập đa dạng, sách giúp người học nhanh chóng nắm vững kiến thức. Đây là công cụ không thể thiếu cho những ai muốn chinh phục chứng chỉ N1.
🍘Từ Vựng
①「〇ゅうJする動詞
STT | Từ Vựng | Âm Hán Việt | Cách Đọc | Ý Nghĩa |
---|---|---|---|---|
1 | 救援 | CỨU VIỆN | きゅうえん | cứu viện, cứu trợ |
2 | 救済 | CỨU TẾ | きゅうさい | cứu tế, viện trợ kinh tế |
3 | 休養 | HƯU DƯỠNG | きゅうよう | nghỉ dưỡng |
4 | 収穫 | THU HOẠCH | しゅうかく | thu hoạch, gặt hái (nông sản, hoa màu; kinh nghiệm, kết quả) |
5 | 終始 | CHUNG THỦY | しゅうし | suốt từ đầu đến cuối |
6 | 重視 | TRỌNG THỊ | じゅうし | coi trọng |
7 | 従事 | TÙNG SỰ | じゅうじ | theo nghề, làm nghề |
8 | 充実 | SUNG THỰC | じゅうじつ | trọn vẹn, đầy đủ, có ý nghĩa |
9 | 修飾 | TU SỨC | しゅうしょく | tô điểm, trang trí; bổ nghĩa (câu từ) |
10 | 渋滞 | SÁP TRỆ | じゅうたい | kẹt xe, bị tắc |
11 | 執着 | CHẤP TRƯỚC | しゅうちゃく | lưu luyến, bận tâm, ám ảnh ko quên (cay cú thắng thua) |
12 | 収容 | THU DUNG | しゅうよう | chứa đựng (người, vật); giam giữ |
13 | 忠告 | TRUNG CÁO | ちゅうこく | khuyên bảo (theo kiểu cảnh báo) |
14 | 中傷 | TRUNG THƯƠNG | ちゅうしょう | vu khống, bôi nhọ danh dự |
15 | 抽選 | TRỪU TUYỂN | ちゅうせん | rút thăm, xổ số |
16 | 給仕 | CẤP SĨ | きゅうじ | bồi bàn, phục vụ |
17 | 窮乏 | CÙNG PHẠP | きゅうぼう | khốn cùng, túng quẫn, túng thiếu |
18 | 就業 | TỰU NGHIỆP | しゅうぎょう | làm việc |
19 | 襲撃 | TẬP KÍCH | しゅうげき | tập kích, tấn công |
20 | 収集 | THU TẬP | しゅうしゅう | thu gom (rác); thu thập, sưu tập theo sở thích hoặc nghiên cứu (tem, tài liệu) |
21 | 重複 | TRỌNG PHỨC | じゅうふく / ちょうふく | trùng lặp, lặp lại |
22 | 終了 | CHUNG LIỄU | しゅうりょう | kết thúc |
23 | 中継 | TRUNG KẾ | ちゅうけい | phát sóng truyền hình; trung gian, trung chuyển |
24 | 入手 | NHẬP THỦ | にゅうしゅ | có trong tay, nắm giữ |
25 | 流通 | LƯU THÔNG | りゅうつう | lưu thông (nước, ko khí, tiền, sp); sử dụng rộng rãi |
26 | 求刑 | CẦU HÌNH | きゅうけい | hình phạt đề xuất của công tố viên |
27 | 救出 | CỨU XUẤT | きゅうしゅつ | cứu thoát, giải cứu |
28 | 及第 | CẬP ĐỆ | きゅうだい | thi đậu |
29 | 糾弾 | CỦ ĐÀN | きゅうだん | buộc tội, lên án |
30 | 急騰 | CẤP ĐẰNG | きゅうとう | tăng đột ngột (giá cả) |
31 | 給付 | CẤP PHÓ | きゅうふ | trợ cấp, phúc lợi |
32 | 究明 | CỨU MINH | きゅうめい | làm sáng tỏ |
33 | 終焉 | CHUNG YÊN | しゅうえん | chết (kính ngữ); kết thúc |
34 | 銃撃 | SÚNG KÍCH | じゅうげき | bắn súng, tấn công bằng súng |
35 | 収拾 | THU THẬP | しゅうしゅう | thu thập rộng rãi; dàn xếp, điều chỉnh tình hình (hỗn loạn) |
36 | 収縮 | THU SÚC | しゅうしゅく | thu hẹp, co thắt lại |
37 | 就寝 | TỰU TẦM | しゅうしん | ngủ, đi ngủ |
38 | 従属 | TÙNG CHÚC | じゅうぞく | phụ thuộc, lệ thuộc |
39 | 習得 | TẬP ĐẮC | しゅうとく | học hỏi, rèn luyện; thành thạo, nắm vững |
40 | 収納 | THU NẠP | しゅうのう | chứa đựng, lưu trữ; nhận giữ tiền; thu hoạch nông sản |
41 | 充満 | SUNG MÃN | じゅうまん | tràn ngập (khói, khí gas, bất mãn); thỏa mãn; no bụng |
42 | 就労 | TỰU LAO | しゅうろう | làm việc |
43 | 仲介 | TRỌNG GIỚI | ちゅうかい | trung gian, môi giới |
44 | 仲裁 | TRỌNG TÀI | ちゅうさい | trung gian hòa giải |
45 | 注釈 | CHÚ THÍCH | ちゅうしゃく | chú thích, giải thích thêm |
46 | 抽出 | TRỪU XUẤT | ちゅうしゅつ | chiết xuất (chất lỏng, mẫu), trích xuất (dữ liệu) |
47 | 躊躇 | TRÙ TRỪ | ちゅうちょ | ngập ngừng, do dự |
48 | 入札 | NHẬP TRÁT | にゅうさつ | đấu thầu, đấu giá |
②「〇ゅうJ名詞
STT | Từ Vựng | Âm Hán Việt | Cách Đọc | Ý Nghĩa |
---|---|---|---|---|
49 | 宮殿 | CUNG ĐIỆN | きゅうでん | cung điện, điện thờ thần |
50 | 丘陵 | KHÂU LĂNG | きゅうりょう | ngọn đồi, có nhiều đồi núi |
51 | 周囲 | CHU VI | しゅうい | xung quanh |
52 | 収益 | THU ÍCH | しゅうえき | doanh thu |
53 | 収支 | THU CHI | しゅうし | thu chi |
54 | 終日 | CHUNG NHẬT | しゅうじつ | suốt cả ngày |
55 | 従来 | TÙNG LAI | じゅうらい | từ xưa tới nay, truyền thống |
56 | 中旬 | TRUNG TUẦN | ちゅうじゅん | trung tuần (từ ngày 11-20 của tháng) |
57 | 中毒 | TRUNG ĐỘC | ちゅうどく | trúng độc; nghiện, ghiền |
58 | 中腹 | TRUNG PHÚC | ちゅうふく | lưng chừng núi, sườn núi |
59 | 究極 | CỬU CỰC | きゅうきょく | tột cùng, tận cùng |
60 | 中枢 | TRUNG XU | ちゅうすう | trung tâm, cốt lỗi; trung khu hệ thần kinh |
61 | 嗅覚 | KHỨU GIÁC | きゅうかく | khứu giác |
62 | 吸入 | HẤP NHẬP | きゅうにゅう | xông thuốc mũi họng |
63 | 旧暦 | CỰU LỊCH | きゅうれき | âm lịch |
64 | 重罪 | TRỌNG TỘI | じゅうざい | trọng tội, tội nặng |
65 | 重傷 | TRỌNG THƯƠNG | じゅうしょう | vết thương nặng |
66 | 重症 | TRỌNG CHỨNG | じゅうしょう | bệnh nặng, triệu chứng nặng |
67 | 囚人 | TÙ NHÂN | しゅうじん | tù nhân |
68 | 醜態 | XÚ THÁI | しゅうたい | khó coi, đáng xấu hổ |
69 | 執念 | CHẤP NIỆM | しゅうねん | chấp niệm, cố chấp, ghi khắc không quên |
70 | 中核 | TRUNG HẠCH | ちゅうかく | cốt lõi, phần quan trọng |
71 | 中軸 | TRUNG TRỤC | ちゅうじく | trục giữa; (nhân vật, bộ phận) trung tâm |
③「〇ょう」する動詞
STT | Từ Vựng | Âm Hán Việt | Cách Đọc | Ý Nghĩa |
---|---|---|---|---|
72 | 享受 | HƯỞNG THỤ | きょうじゅ | hưởng thụ |
73 | 強制 | CƯỠNG CHẾ | きょうせい | cưỡng chế, bắt ép |
74 | 強調 | CƯỜNG ĐIỆU | きょうちょう | nhấn mạnh, nhấn giọng |
75 | 共鳴 | CỘNG MINH | きょうめい | cộng hưởng (dao động); thông cảm (suy nghĩ, hành động của người khác) |
76 | 消去 | TIÊU KHỨ | しょうきょ | xóa hết, xóa toàn bộ; loại bỏ, loại trừ |
77 | 照合 | CHIẾU HỢP | しょうごう | kiểm tra chéo, đối chiếu |
78 | 上昇 | THƯỢNG THĂNG | じょうしょう | tăng lên, tiến lên (vị trí, mức độ) |
79 | 昇進 | THĂNG TIẾN | しょうしん | thăng tiến, thăng chức |
80 | 衝突 | XUNG ĐỘT | しょうとつ | xung đột; va chạm xe cộ; conflict |
81 | 譲歩 | NHƯỢNG BỘ | じょうほ | nhượng bộ |
82 | 証明 | CHỨNG MINH | しょうめい | chứng minh |
83 | 蒸留 | CHƯNG LƯU | じょうりゅう | chưng cất |
84 | 奨励 | TƯỞNG LỆ | しょうれい | khuyến khích, khích lệ |
85 | 彫刻 | ĐIÊU KHẮC | ちょうこく | điêu khắc |
86 | 徴収 | TRƯNG THU | ちょうしゅう | thu tiền (phí hội viên); thu thuế phí |
87 | 調理 | ĐIỀU LÍ | ちょうり | nấu ăn, chế biến thức ăn |
88 | 了承 | LIỄU THỪA | りょうしょう | chấp thuận, thừa nhận |
89 | 両立 | LƯỠNG LẬP | りょうりつ | hoàn thành tốt cả hai |
90 | 共存 | CỘNG TỒN | きょうぞん | cùng tồn tại, sống chung |
91 | 協調 | HIỆP ĐIỀU | きょうちょう | hợp sức, hợp tác |
92 | 脅迫 | HIẾP BÁCH | きょうはく | đe dọa, uy hiếp |
93 | 承諾 | THỪA NẶC | しょうだく | chấp nhận, ưng thuận |
94 | 象徴 | TƯỢNG TRƯNG | しょうちょう | tượng trưng, biểu tượng |
95 | 勝利 | THẮNG LỢI | しょうり | thắng lợi |
96 | 上陸 | THƯỢNG LỤC | じょうりく | cập bến, lên bờ, đổ bộ vào đất liền |
97 | 聴講 | THÍNH GiẢNG | ちょうこう | nghe giảng |
98 | 挑戦 | THIÊU CHIẾN | ちょうせん | thách thức, thử thách bản thân |
99 | 調停 | ĐIỀU ĐÌNH | ちょうてい | hòa giải, điều đình |
100 | 描写 | MIÊU TẢ | びょうしゃ | miêu tả, khắc họa |
101 | 了解 | LIỄU GiẢI | りょうかい | hiểu rõ, rõ rồi |
102 | 凝縮 | NGƯNG SÚC | ぎょうしゅく | cô đọng, ngưng tụ; chuyển từ khí sang lỏng |
103 | 供述 | CUNG THUẬT | きょうじゅつ | khai nhận, lời khai |
104 | 共謀 | CỘNG MƯU | きょうぼう | đồng mưu, đồng lõa |
105 | 掌握 | CHƯỞNG ÁC | しょうあく | nắm vững, nắm giữ (kỹ năng, công nghệ) |
106 | 照会 | CHIẾU HỘI | しょうかい | điều tra, tham chiếu; truy vấn số dư |
107 | 昇給 | THĂNG CẤP | しょうきゅう | tăng lương |
108 | 招集 | CHIÊU TẬP | しょうしゅう | gọi tới, triệu tập (quân đội, đi họp, gọi vđv lên tuyển) |
109 | 譲渡 | NHƯỢNG ĐỘ | じょうと | chuyển giao, chuyển nhượng |
110 | 消滅 | TIÊU DIỆT | しょうめつ | biến mất, bị xóa sổ, tuyệt chủng |
111 | 超越 | SIÊU VIỆT | ちょうえつ | siêu việt |
112 | 聴取 | THÍNH THỦ | ちょうしゅ | nghe nhận (vd khi hỏi cung); nghe (đài, radio) |
113 | 表彰 | BIỂU CHƯƠNG | ひょうしょう | biểu dương, khen thưởng |
④「〇ょう」名詞
STT | Từ Vựng | Âm Hán Việt | Cách Đọc | Ý Nghĩa |
---|---|---|---|---|
114 | 境遇 | CẢNH NGỘ | きょうぐう | cảnh ngộ, hoàn cảnh |
115 | 教訓 | GIÁO HUẤN | きょうくん | huấn luyện, dạy bảo |
116 | 業績 | NGHIỆP TÍCH | ぎょうせき | thành tựu, thành tích trong công việc |
117 | 境地 | CẢNH ĐỊA | きょうち | vị trí, hoàn cảnh; đạt tới tâm trạng; lĩnh vực |
118 | 協定 | HIỆP ĐỊNH | きょうてい | hiệp định, hiệp ước |
119 | 郷里 | HƯƠNG LÍ | きょうり | quê hương |
120 | 障害 | CHƯỚNG HẠI | しょうがい | trở ngại, chướng ngại |
121 | 生涯 | SINH NHAI | しょうがい | suốt đời, cuộc đời |
122 | 衝撃 | XUNG KÍCH | しょうげき | va đập, tác động mạnh; sốc, ấn tượng mạnh |
123 | 証拠 | CHỨNG CỨ | しょうこ | chứng cứ |
124 | 詳細 | TƯỜNG TẾ | しょうさい | tường tận, chi tiết |
125 | 症状 | CHỨNG TRẠNG | しょうじょう | bệnh tình |
126 | 正体 | CHÍNH THỂ | しょうたい | thân phận thực sự; bản chất, tính cách thật |
127 | 状態 | TRẠNG THÁI | じょうたい | trạng thái |
128 | 焦点 | TIÊU ĐIỂM | しょうてん | tiêu điểm (gương, kính; hình học); tiêu điểm chú ý; điểm quan trọng |
129 | 証人 | CHỨNG NHÂN | しょうにん | nhân chứng |
130 | 標語 | TIÊU NGỮ | ひょうご | khẩu hiệu, châm ngôn, slogan, motto |
131 | 領域 | LĨNH VỰC | りょういき | lãnh thổ; lĩnh vực |
132 | 良識 | LƯƠNG THỨC | りょうしき | lẽ phải, lẽ thường, (người) có ý thức tốt |
133 | 驚異 | KINH DỊ | きょうい | tuyệt vời đến kinh ngạc |
134 | 凶作 | HUNG TÁC | きょうさく | mất mùa |
135 | 郷愁 | HƯƠNG SẦU | きょうしゅう | nỗi nhớ quê nhà, nhớ chuyện xưa |
136 | 行政 | HÀNH CHÍNH | ぎょうせい | hành chính |
137 | 郷土 | HƯƠNG THỔ | きょうど | quê hương, địa phương, vùng miền |
138 | 城下 | THÀNH HẠ | じょうか | xung quanh lâu đài |
139 | 情勢 | TÌNH THẾ | じょうせい | tình thế, tình hình |
140 | 消息 | TIÊU TỨC | しょうそく | tình hình, tin tức |
141 | 情緒 | TÌNH TỰ | じょうちょ | cảm xúc, bầu không khí, tâm trạng, tinh thần |
142 | 情熱 | TÌNH NHIỆT | じょうねつ | nhiệt tình, nhiệt huyết, đam mê |
143 | 照明 | CHIẾU MINH | しょうめい | chiếu sáng (bằng đèn) |
144 | 条約 | ĐIỀU ƯỚC | じょうやく | điều ước, hiệp ước |
145 | 聴覚 | THÍNH GIÁC | ちょうかく | thính giác |
146 | 両極 | LƯỠNG CỰC | りょうきょく | hai cực (cực nam và bắc, cực âm và dương) |
147 | 領土 | LÃNH THỔ | りょうど | lãnh thổ, đất chiếm hữu |
148 | 脅威 | HIẾP UY | きょうい | uy hiếp, hiếp đáp, đe dọa |
149 | 凶器 | HUNG KHÍ | きょうき | hung khí |
150 | 恐慌 | KHỦNG HOẢNG | きょうこう | khủng hoảng, suy thoái; hoảng loạn |
151 | 強豪 | CƯỜNG HÀO | きょうごう | kì cựu, đối thủ khó nhằn |
152 | 競売 | CẠNH MẠI | きょうばい | bán đấu giá |
153 | 証券 | CHỨNG KHOÁN | しょうけん | chứng khoán; văn kiện chứng nhận |
154 | 衝動 | XUNG ĐỘNG | しょうどう | hành động bột phát, hành động theo bản năng |
155 | 商標 | THƯƠNG TIÊU | しょうひょう | nhãn hiệu, mác, thương hiệu, trademark |
156 | 抄本 | SAO BẢN | しょうほん | bản sao (copy một phần của bản gốc) |
157 | 静脈 | TĨNH MẠCH | じょうみゃく | tĩnh mạch |
158 | 賞与 | THƯỞNG DƯ | しょうよ | tiền thưởng, bonus |
159 | 剰余 | THỪA DƯ | じょうよ | thặng dư, số dư |
160 | 条例 | ĐIỀU LỆ | じょうれい | điều luật, pháp lệnh |
161 | 常連 | THƯỜNG LIÊN | じょうれん | khách hàng thân thiết; bạn thường đi chung |
162 | 兆候 | TRIỆU HẬU | ちょうこう | triệu chứng, dấu hiệu |
163 | 長寿 | TRƯỜNG THỌ | ちょうじゅ | trường thọ, tuổi thọ cao |
164 | 聴衆 | THÍNH CHÚNG | ちょうしゅう | thính giả |
165 | 帳簿 | TRƯỚNG BỘ | ちょうぼ | sổ thống kê thu chi, xuất nhập hàng… của doanh nghiệp, cty… |
166 | 潮流 | TRIỀU LƯU | ちょうりゅう | trào lưu; thủy triều |
167 | 氷河 | BĂNG HÀ | ひょうが | sông băng; sông đóng băng; thời kỳ băng hà |
168 | 標的 | TIÊU ĐÍCH | ひょうてき | đích, bia bắn; mục tiêu bị nhắm đến (trách móc, đổ lỗi) |
169 | 表裏 | BIỂU LÝ | ひょうり | mặt trước và mặt sau; thái độ bên ngoài và nội tâm bên trong |
🚅Tham Khảo