Từ Vựng Tettei N1 Bài 9

Sách Từ vựng Tettei N1 (N1徹底トレーニング文字・語彙) là tài liệu ôn luyện từ vựng, ngữ pháp chuyên sâu dành cho kỳ thi JLPT N1. Với phương pháp học hiệu quả và hệ thống bài tập đa dạng, sách giúp người học nhanh chóng nắm vững kiến thức. Đây là công cụ không thể thiếu cho những ai muốn chinh phục chứng chỉ N1.

👉Danh Sách Từ Vựng Tettei N1 Tổng Hợp

🍘Từ Vựng 

①「〇ゅうJする動詞

STTTừ VựngÂm Hán ViệtCách ĐọcÝ Nghĩa
1救援CỨU VIỆNきゅうえんcứu viện, cứu trợ
2救済CỨU TẾきゅうさいcứu tế, viện trợ kinh tế
3休養HƯU DƯỠNGきゅうようnghỉ dưỡng
4収穫THU HOẠCHしゅうかくthu hoạch, gặt hái (nông sản, hoa màu; kinh nghiệm, kết quả)
5終始CHUNG THỦYしゅうしsuốt từ đầu đến cuối
6重視TRỌNG THỊじゅうしcoi trọng
7従事TÙNG SỰじゅうじtheo nghề, làm nghề
8充実SUNG THỰCじゅうじつtrọn vẹn, đầy đủ, có ý nghĩa
9修飾TU SỨCしゅうしょくtô điểm, trang trí; bổ nghĩa (câu từ)
10渋滞SÁP TRỆじゅうたいkẹt xe, bị tắc
11執着CHẤP TRƯỚCしゅうちゃくlưu luyến, bận tâm, ám ảnh ko quên (cay cú thắng thua)
12収容THU DUNGしゅうようchứa đựng (người, vật); giam giữ
13忠告TRUNG CÁOちゅうこくkhuyên bảo (theo kiểu cảnh báo)
14中傷TRUNG THƯƠNGちゅうしょうvu khống, bôi nhọ danh dự
15抽選TRỪU TUYỂNちゅうせんrút thăm, xổ số
16給仕CẤP SĨきゅうじbồi bàn, phục vụ
17窮乏CÙNG PHẠPきゅうぼうkhốn cùng, túng quẫn, túng thiếu
18就業TỰU NGHIỆPしゅうぎょうlàm việc
19襲撃TẬP KÍCHしゅうげきtập kích, tấn công
20収集THU TẬPしゅうしゅうthu gom (rác); thu thập, sưu tập theo sở thích hoặc nghiên cứu (tem, tài liệu)
21重複TRỌNG PHỨCじゅうふく / ちょうふくtrùng lặp, lặp lại
22終了CHUNG LIỄUしゅうりょうkết thúc
23中継TRUNG KẾちゅうけいphát sóng truyền hình; trung gian, trung chuyển
24入手NHẬP THỦにゅうしゅcó trong tay, nắm giữ
25流通LƯU THÔNGりゅうつうlưu thông (nước, ko khí, tiền, sp); sử dụng rộng rãi
26求刑CẦU HÌNHきゅうけいhình phạt đề xuất của công tố viên
27救出CỨU XUẤTきゅうしゅつcứu thoát, giải cứu
28及第CẬP ĐỆきゅうだいthi đậu
29糾弾CỦ ĐÀNきゅうだんbuộc tội, lên án
30急騰CẤP ĐẰNGきゅうとうtăng đột ngột (giá cả)
31給付CẤP PHÓきゅうふtrợ cấp, phúc lợi
32究明CỨU MINHきゅうめいlàm sáng tỏ
33終焉CHUNG YÊNしゅうえんchết (kính ngữ); kết thúc
34銃撃SÚNG KÍCHじゅうげきbắn súng, tấn công bằng súng
35収拾THU THẬPしゅうしゅうthu thập rộng rãi; dàn xếp, điều chỉnh tình hình (hỗn loạn)
36収縮THU SÚCしゅうしゅくthu hẹp, co thắt lại
37就寝TỰU TẦMしゅうしんngủ, đi ngủ
38従属TÙNG CHÚCじゅうぞくphụ thuộc, lệ thuộc
39習得TẬP ĐẮCしゅうとくhọc hỏi, rèn luyện; thành thạo, nắm vững
40収納THU NẠPしゅうのうchứa đựng, lưu trữ; nhận giữ tiền; thu hoạch nông sản
41充満SUNG MÃNじゅうまんtràn ngập (khói, khí gas, bất mãn); thỏa mãn; no bụng
42就労TỰU LAOしゅうろうlàm việc
43仲介TRỌNG GIỚIちゅうかいtrung gian, môi giới
44仲裁TRỌNG TÀIちゅうさいtrung gian hòa giải
45注釈CHÚ THÍCHちゅうしゃくchú thích, giải thích thêm
46抽出TRỪU XUẤTちゅうしゅつchiết xuất (chất lỏng, mẫu), trích xuất (dữ liệu)
47躊躇TRÙ TRỪちゅうちょngập ngừng, do dự
48入札NHẬP TRÁTにゅうさつđấu thầu, đấu giá

 

②「〇ゅうJ名詞

STTTừ VựngÂm Hán ViệtCách ĐọcÝ Nghĩa
49宮殿CUNG ĐIỆNきゅうでんcung điện, điện thờ thần
50丘陵KHÂU LĂNGきゅうりょうngọn đồi, có nhiều đồi núi
51周囲CHU VIしゅういxung quanh
52収益THU ÍCHしゅうえきdoanh thu
53収支THU CHIしゅうしthu chi
54終日CHUNG NHẬTしゅうじつsuốt cả ngày
55従来TÙNG LAIじゅうらいtừ xưa tới nay, truyền thống
56中旬TRUNG TUẦNちゅうじゅんtrung tuần (từ ngày 11-20 của tháng)
57中毒TRUNG ĐỘCちゅうどくtrúng độc; nghiện, ghiền
58中腹TRUNG PHÚCちゅうふくlưng chừng núi, sườn núi
59究極CỬU CỰCきゅうきょくtột cùng, tận cùng
60中枢TRUNG XUちゅうすうtrung tâm, cốt lỗi; trung khu hệ thần kinh
61嗅覚KHỨU GIÁCきゅうかくkhứu giác
62吸入HẤP NHẬPきゅうにゅうxông thuốc mũi họng
63旧暦CỰU LỊCHきゅうれきâm lịch
64重罪TRỌNG TỘIじゅうざいtrọng tội, tội nặng
65重傷TRỌNG THƯƠNGじゅうしょうvết thương nặng
66重症TRỌNG CHỨNGじゅうしょうbệnh nặng, triệu chứng nặng
67囚人TÙ NHÂNしゅうじんtù nhân
68醜態XÚ THÁIしゅうたいkhó coi, đáng xấu hổ
69執念CHẤP NIỆMしゅうねんchấp niệm, cố chấp, ghi khắc không quên
70中核TRUNG HẠCHちゅうかくcốt lõi, phần quan trọng
71中軸TRUNG TRỤCちゅうじくtrục giữa; (nhân vật, bộ phận) trung tâm

 

③「〇ょう」する動詞

STTTừ VựngÂm Hán ViệtCách ĐọcÝ Nghĩa
72享受HƯỞNG THỤきょうじゅhưởng thụ
73強制CƯỠNG CHẾきょうせいcưỡng chế, bắt ép
74強調CƯỜNG ĐIỆUきょうちょうnhấn mạnh, nhấn giọng
75共鳴CỘNG MINHきょうめいcộng hưởng (dao động); thông cảm (suy nghĩ, hành động của người khác)
76消去TIÊU KHỨしょうきょxóa hết, xóa toàn bộ; loại bỏ, loại trừ
77照合CHIẾU HỢPしょうごうkiểm tra chéo, đối chiếu
78上昇THƯỢNG THĂNGじょうしょうtăng lên, tiến lên (vị trí, mức độ)
79昇進THĂNG TIẾNしょうしんthăng tiến, thăng chức
80衝突XUNG ĐỘTしょうとつxung đột; va chạm xe cộ; conflict
81譲歩NHƯỢNG BỘじょうほnhượng bộ
82証明CHỨNG MINHしょうめいchứng minh
83蒸留CHƯNG LƯUじょうりゅうchưng cất
84奨励TƯỞNG LỆしょうれいkhuyến khích, khích lệ
85彫刻ĐIÊU KHẮCちょうこくđiêu khắc
86徴収TRƯNG THUちょうしゅうthu tiền (phí hội viên); thu thuế phí
87調理ĐIỀU LÍちょうりnấu ăn, chế biến thức ăn
88了承LIỄU THỪAりょうしょうchấp thuận, thừa nhận
89両立LƯỠNG LẬPりょうりつhoàn thành tốt cả hai
90共存CỘNG TỒNきょうぞんcùng tồn tại, sống chung
91協調HIỆP ĐIỀUきょうちょうhợp sức, hợp tác
92脅迫HIẾP BÁCHきょうはくđe dọa, uy hiếp
93承諾THỪA NẶCしょうだくchấp nhận, ưng thuận
94象徴TƯỢNG TRƯNGしょうちょうtượng trưng, biểu tượng
95勝利THẮNG LỢIしょうりthắng lợi
96上陸THƯỢNG LỤCじょうりくcập bến, lên bờ, đổ bộ vào đất liền
97聴講THÍNH GiẢNGちょうこうnghe giảng
98挑戦THIÊU CHIẾNちょうせんthách thức, thử thách bản thân
99調停ĐIỀU ĐÌNHちょうていhòa giải, điều đình
100描写MIÊU TẢびょうしゃmiêu tả, khắc họa
101了解LIỄU GiẢIりょうかいhiểu rõ, rõ rồi
102凝縮NGƯNG SÚCぎょうしゅくcô đọng, ngưng tụ; chuyển từ khí sang lỏng
103供述CUNG THUẬTきょうじゅつkhai nhận, lời khai
104共謀CỘNG MƯUきょうぼうđồng mưu, đồng lõa
105掌握CHƯỞNG ÁCしょうあくnắm vững, nắm giữ (kỹ năng, công nghệ)
106照会CHIẾU HỘIしょうかいđiều tra, tham chiếu; truy vấn số dư
107昇給THĂNG CẤPしょうきゅうtăng lương
108招集CHIÊU TẬPしょうしゅうgọi tới, triệu tập (quân đội, đi họp, gọi vđv lên tuyển)
109譲渡NHƯỢNG ĐỘじょうとchuyển giao, chuyển nhượng
110消滅TIÊU DIỆTしょうめつbiến mất, bị xóa sổ, tuyệt chủng
111超越SIÊU VIỆTちょうえつsiêu việt
112聴取THÍNH THỦちょうしゅnghe nhận (vd khi hỏi cung); nghe (đài, radio)
113表彰BIỂU CHƯƠNGひょうしょうbiểu dương, khen thưởng

④「〇ょう」名詞

STTTừ VựngÂm Hán ViệtCách ĐọcÝ Nghĩa
114境遇CẢNH NGỘきょうぐうcảnh ngộ, hoàn cảnh
115教訓GIÁO HUẤNきょうくんhuấn luyện, dạy bảo
116業績NGHIỆP TÍCHぎょうせきthành tựu, thành tích trong công việc
117境地CẢNH ĐỊAきょうちvị trí, hoàn cảnh; đạt tới tâm trạng; lĩnh vực
118協定HIỆP ĐỊNHきょうていhiệp định, hiệp ước
119郷里HƯƠNG LÍきょうりquê hương
120障害CHƯỚNG HẠIしょうがいtrở ngại, chướng ngại
121生涯SINH NHAIしょうがいsuốt đời, cuộc đời
122衝撃XUNG KÍCHしょうげきva đập, tác động mạnh; sốc, ấn tượng mạnh
123証拠CHỨNG CỨしょうこchứng cứ
124詳細TƯỜNG TẾしょうさいtường tận, chi tiết
125症状CHỨNG TRẠNGしょうじょうbệnh tình
126正体CHÍNH THỂしょうたいthân phận thực sự; bản chất, tính cách thật
127状態TRẠNG THÁIじょうたいtrạng thái
128焦点TIÊU ĐIỂMしょうてんtiêu điểm (gương, kính; hình học); tiêu điểm chú ý; điểm quan trọng
129証人CHỨNG NHÂNしょうにんnhân chứng
130標語TIÊU NGỮひょうごkhẩu hiệu, châm ngôn, slogan, motto
131領域LĨNH VỰCりょういきlãnh thổ; lĩnh vực
132良識LƯƠNG THỨCりょうしきlẽ phải, lẽ thường, (người) có ý thức tốt
133驚異KINH DỊきょういtuyệt vời đến kinh ngạc
134凶作HUNG TÁCきょうさくmất mùa
135郷愁HƯƠNG SẦUきょうしゅうnỗi nhớ quê nhà, nhớ chuyện xưa
136行政HÀNH CHÍNHぎょうせいhành chính
137郷土HƯƠNG THỔきょうどquê hương, địa phương, vùng miền
138城下THÀNH HẠじょうかxung quanh lâu đài
139情勢TÌNH THẾじょうせいtình thế, tình hình
140消息TIÊU TỨCしょうそくtình hình, tin tức
141情緒TÌNH TỰじょうちょcảm xúc, bầu không khí, tâm trạng, tinh thần
142情熱TÌNH NHIỆTじょうねつnhiệt tình, nhiệt huyết, đam mê
143照明CHIẾU MINHしょうめいchiếu sáng (bằng đèn)
144条約ĐIỀU ƯỚCじょうやくđiều ước, hiệp ước
145聴覚THÍNH GIÁCちょうかくthính giác
146両極LƯỠNG CỰCりょうきょくhai cực (cực nam và bắc, cực âm và dương)
147領土LÃNH THỔりょうどlãnh thổ, đất chiếm hữu
148脅威HIẾP UYきょういuy hiếp, hiếp đáp, đe dọa
149凶器HUNG KHÍきょうきhung khí
150恐慌KHỦNG HOẢNGきょうこうkhủng hoảng, suy thoái; hoảng loạn
151強豪CƯỜNG HÀOきょうごうkì cựu, đối thủ khó nhằn
152競売CẠNH MẠIきょうばいbán đấu giá
153証券CHỨNG KHOÁNしょうけんchứng khoán; văn kiện chứng nhận
154衝動XUNG ĐỘNGしょうどうhành động bột phát, hành động theo bản năng
155商標THƯƠNG TIÊUしょうひょうnhãn hiệu, mác, thương hiệu, trademark
156抄本SAO BẢNしょうほんbản sao (copy một phần của bản gốc)
157静脈TĨNH MẠCHじょうみゃくtĩnh mạch
158賞与THƯỞNG DƯしょうよtiền thưởng, bonus
159剰余THỪA DƯじょうよthặng dư, số dư
160条例ĐIỀU LỆじょうれいđiều luật, pháp lệnh
161常連THƯỜNG LIÊNじょうれんkhách hàng thân thiết; bạn thường đi chung
162兆候TRIỆU HẬUちょうこうtriệu chứng, dấu hiệu
163長寿TRƯỜNG THỌちょうじゅtrường thọ, tuổi thọ cao
164聴衆THÍNH CHÚNGちょうしゅうthính giả
165帳簿TRƯỚNG BỘちょうぼsổ thống kê thu chi, xuất nhập hàng… của doanh nghiệp, cty…
166潮流TRIỀU LƯUちょうりゅうtrào lưu; thủy triều
167氷河BĂNG HÀひょうがsông băng; sông đóng băng; thời kỳ băng hà
168標的TIÊU ĐÍCHひょうてきđích, bia bắn; mục tiêu bị nhắm đến (trách móc, đổ lỗi)
169表裏BIỂU LÝひょうりmặt trước và mặt sau; thái độ bên ngoài và nội tâm bên trong

🚅Tham Khảo

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

error: Bạn đang copy nội dung bản quyền của PDFVN !!