Từ Vựng Tettei N1 Bài 8

Sách Từ vựng Tettei N1 (N1徹底トレーニング文字・語彙) là tài liệu ôn luyện từ vựng, ngữ pháp chuyên sâu dành cho kỳ thi JLPT N1. Với phương pháp học hiệu quả và hệ thống bài tập đa dạng, sách giúp người học nhanh chóng nắm vững kiến thức. Đây là công cụ không thể thiếu cho những ai muốn chinh phục chứng chỉ N1.

👉Danh Sách Từ Vựng Tettei N1 Tổng Hợp

🍘Từ Vựng 

①する動詞

STTTừ VựngÂm Hán ViệtCách ĐọcÝ Nghĩa
1応募ỨNG MỘおうぼứng tuyển
2行為HÀNH VIこういhành vi
3後悔HẬU HỐIこうかいhối hận
4航海HÀNG HẢIこうかいđi biển, hàng hải
5抗議KHÁNG NGHỊこうぎphản đối, biểu tình
6貢献CỐNG HIẾNこうけんcống hiến
7交渉GIAO THIỆPこうしょうđàm phán, thương lượng, mặc cả
8向上HƯỚNG THƯỢNGこうじょうnâng cao, tiến triển
9拘束CÂU THÚCこうそくbắt giữ, tạm giam; ép buộc, kìm hãm
10購読CẤU ĐỘCこうどくđặt mua sách báo
11交付GIAO PHÓこうふcấp phát (giấy tờ, tiền trợ cấp)
12興奮HƯNG PHẤNこうふんhưng phấn, phấn khích, kích động
13考慮KHẢO LỰこうりょxem xét, suy tính trước, cân nhắc
14崇拝SÙNG BÁIすうはいsùng bái
15捜査SƯU TRAそうさtìm kiếm và điều tra
16創作SÁNG TÁCそうさくsáng tác, sáng tạo ra (tác phẩm, câu chuyện, công cụ…)
17捜索SƯU TÁCそうさくtìm kiếm (người, vật thất lạc)
18装飾TRANG SỨCそうしょくhọa tiết, phụ kiện trang trí
19想定TƯƠNG ĐỊNHそうていgiả định
20遭難TAO NANそうなんgặp nạn (nguy hiểm đến tính mạng)
21痛感THỐNG CẢMつうかんcảm nhận sâu sắc
22同意ĐỒNG Ýどういđồng ý
23統合THỐNG HỢPとうごうthống nhất, tổng hợp lại làm một
24倒産ĐẢO SẢNとうさんphá sản (dùng cho cty)
25投資ĐẦU TƯとうしđầu tư
26統制THỐNG CHẾとうせいthống trị, điều khiển, cai quản
27統率THỐNG SUẤTとうそつthống lãnh, lãnh đạo
28到達ĐÁO ĐẠTとうたつđạt mục đích; đến địa điểm, cột mốc
29投入ĐẦU NHẬPとうにゅうném vào, đưa vào; đầu tư vào (sức lực, tiền của)
30導入ĐẠO NHẬPどうにゅうđưa vào áp dụng, triển khai, cài đặt (phần mềm)
31逃亡ĐÀO VONGとうぼうđào tẩu, chạy trốn
32動揺ĐỘNG DAOどうようlung lay, rung chuyển; dao động tinh thần, mất bình tĩnh; hỗn loạn, mất trật tự
33登録ĐĂNG LỤCとうろくđăng kí
34奉仕PHỤNG SĨほうしphụng sự, phục vụ (làm vì cộng đồng, ko cần trả công)
35防止PHÒNG CHỈぼうしphòng ngừa, ngăn chặn
36報道BÁO ĐẠOほうどうthông báo; truyền thông, đưa tin rộng rãi
37飽和BÃO HÒAほうわbão hòa
38優先ƯU TIÊNゆうせんưu tiên
39融通DUNG THÔNGゆうずうcho vay tiền; linh hoạt, tùy cơ ứng biến
40誘導DỤ ĐẠOゆうどうchỉ dẫn, điều tiết giao thông; cảm ứng điện từ
41誘惑DỤ HOẶCゆうわくdụ dỗ, cám dỗ, lôi kéo
42要請YÊU THỈNHようせいthỉnh cầu, yêu cầu mạnh mẽ
43養成DƯỠNG THÀNHようせいnuôi dưỡng; bồi dưỡng chuyên môn
44老衰LÃO SUYろうすいgià yếu
45朗読LÃNG ĐỘCろうどくngâm thơ, đọc thành tiếng
46浪費LÃNG PHÍろうひlãng phí
47交易GIAO DỊCHこうえきgiao thương, buôn bán
48耕作CANH TÁCこうさくcanh tác
49控除KHỐNG TRỪこうじょkhấu trừ
50抗争KHÁNG TRANHこうそうgiao chiến, tranh đấu
51構想CẤU TƯỞNGこうそうkế hoạch, ý tưởng (tạo ra cái mới)
52後退HẬU THOÁIこうたいlui về phía sau; thụt lùi, suy yếu
53公認CÔNG NHẬNこうにんcông nhận, cấp phép, chấp thuận
54荒廃HOANG PHẾこうはいhoang phế, hoang tàn, xuống cấp
55購買CẤU MÃIこうばいmua vào, thu mua
56増強TĂNG CƯỜNGぞうきょうgia tăng, tăng cường
57喪失TANG THẤTそうしつđánh mất, bị mất (thứ trừu tượng như tư cách, niềm tin, ký ức)
58操縦THAO TÚNGそうじゅうđiều khiển, lái (máy bay, tàu thủy…); thao túng
59創造SÁNG TẠOそうぞうsáng tạo
60装備TRANG BỊそうびtrang bị (dụng cụ, máy móc)
61統治THỐNG TRỊとうちlãnh đạo, chỉ huy, lead
62同封ĐÔNG PHONGどうふうgửi kèm, bỏ chung trong bao thư
63冬眠ĐÔNG MIÊNとうみんngủ đông
64同盟ĐỒNG MINHどうめいđồng minh
65討論THẢO LUẬNとうろんthảo luận, tranh luận
66納入NẠP NHẬPのうにゅうnộp, đóng (tiền, phẩm vật)
67封鎖PHONG TỎAふうさphong tỏa, bao vây
68防衛PHÒNG VỆぼうえいphòng vệ, phòng thủ
69崩壊BĂNG HOẠIほうかいhủy hoại, sụp đổ
70妨害PHƯƠNG HẠIぼうがいphương hại, cản trở
71放棄PHÓNG KHÍほうきvứt bỏ, chối bỏ (trách nhiệm); từ bỏ (quyền lợi)
72放射PHÓNG XẠほうしゃphóng xạ; phóng ra, phun ra
73放出PHÓNG XUẤTほうしゅつphát ra, thải ra; thả ra, giải phóng, release
74放置PHÓNG TRÍほうちđể bừa bãi
75膨張BÀNH TRƯỚNGぼうちょうphình to, phát triển lớn mạnh
76優越ƯU VIỆTゆうえつưu thế, vượt trội hơn, có quyền lực hơn
77融資DUNG TƯゆうしcho vay vốn, cấp vốn
78養護DƯỠNG HỘようごchăm sóc (trẻ mồ côi, người khuyết tật)
79要望YẾU VỌNGようぼうnguyện vọng, mong muốn
80押印ÁP ẤNおういんđóng dấu, đóng mộc
81押収ÁP THUおうしゅうtịch thu, sung công quỹ
82興行HƯNG HÀNHこうぎょうbiễu diễn, giải trí, buổi trình diễn
83降参GIÁNG THAMこうさんđầu hàng, chịu khuất phục
84更新CANH TÂNこうしんcập nhật, làm mới
85控訴KHỐNG TỐこうそkháng cáo, kháng án
86更迭CANH ĐIỆTこうてつthay đổi nhân sự, thuyên chuyển công tác
87高騰CAO ĐẰNGこうとうtăng vọt (giá cả)
88攻略CÔNG LƯỢCこうりゃくtấn công chiến lược, đánh bại; giải quyết vấn đề
89遭遇TAO NGỘそうぐうchạm trán, tình cờ gặp
90贈呈TẶNG TRÌNHぞうていtặng
91挿入SÁP NHẬPそうにゅうchèn, thêm vào
92贈与TẶNG DƯぞうよtặng tiền, tài sản
93投函ĐẦU HÀMとうかんbỏ thư vào hòm thư
94投棄ĐẦU KHÍとうきném bỏ, vứt bỏ
95騰貴ĐẰNG QUÝとうきtăng giá
96凍結ĐỐNG KẾTとうけつđông cứng, đóng băng
97踏襲ĐẠP TẬPとうしゅうlàm theo, kế thừa, follow
98搭乗ĐÁP THỪAとうじょうlên (tàu thuyền, máy bay)
99闘病ĐẤU BỆNHとうびょうchiến đấu với bệnh tật
100当惑ĐƯƠNG HOẶCとうわくbối rối, lúng túng (chưa biết làm gì tiếp); khó chịu vì bị làm phiền
101防御PHÒNG NGỰぼうぎょphòng ngự, phòng thủ
102傍聴BÀNG THÍNHぼうちょうngồi nghe (không được phát biểu), dự thính
103暴騰BẠO ĐẰNGぼうとうgiá tăng đột ngột
104網羅VÕNG LAもうらbao gồm, bao phủ, cover
105誘拐DỤ QUẢIゆうかいbắt cóc
106優遇ƯU ĐÃIゆうぐうđãi ngộ tốt, ưu đãi
107融合DUNG HỢPゆうごうdung hợp, hợp lại làm một
108誘致DỤ TRÍゆうちmời gọi, thu hút (khách, đầu tư)
109猶予DO DỰゆうよtrì hoãn, hoãn thực hiện
110憂慮ƯU LỰゆうりょlo lắng, cảm thấy bất an
111養殖DƯỠNG THỰCようしょくnuôi nhốt (thủy hải sản, ong, tằm…)
112漏洩LẬU DUỆろうえいrò rỉ
113老朽LÃO HỦろうきゅうcũ kĩ, xuống cấp

 

②名詞

STTTừ VựngÂm Hán ViệtCách ĐọcÝ Nghĩa
114応急ỨNG CẤPおうきゅうsơ cứu
115行為HÀNH VIこういhành vi
116洪水HỒNG THỦYこうずいlũ lụt
117功績CÔNG TÍCHこうせきthành quả tốt, công trạng
118口頭KHẨU ĐẦUこうとうnói miệng, nói trực tiếp
119好評HẢO BÌNHこうひょうđánh giá tốt
120行楽HÀNH LẠCこうらくđi chơi, du lịch (picnic, dã ngoại)
121効率HIỆU SUẤTこうりつhiệu suất, năng suất làm việc
122高齢CAO LINHこうれいcao tuổi, nhiều tuổi
123相応TƯƠNG ỨNGそうおうphù hợp, tương xứng, xứng đáng với
124騒音TAO ÂMそうおんtiếng ồn
125相互TƯƠNG HỖそうごlẫn nhau, qua lại
126通常THÔNG THƯỜNGつうじょうthông thường, như thường lệ
127陶器ĐÀO KHÍとうきđồ gốm, đồ làm bằng đất nung
128濃度NỒNG ĐỘのうどnồng độ
129防災PHÒNG TAIぼうさいphòng chống thiên tai
130冒頭MẠO ĐẦUぼうとうphần mào đầu, lời mở đầu
131優位ƯU VỊゆういvị trí tốt hơn, địa vị cao hơn; chiếm ưu thế
132優勢ƯU THẾゆうせいưu thế
133幽霊U LINHゆうれいvong linh, hồn ma
134様相DẠNG TƯƠNGようそうdiện mạo, bộ mặt, hình ảnh (nghĩa bóng)
135廊下LANG HẠろうかhành lang, lối dẫn vào trong nhà
136黄金HOÀNG KIMおうごんvàng, bằng vàng
137好況HẢO HUỐNGこうきょうtình hình tốt (thường nói về kinh tế)
138興業HƯNG NGHIỆPこうぎょうkhôi phục sự nghiệp, chấn hưng
139鉱山KHOÁNG SƠNこうざんmỏ khoáng sản
140後半HẬU BÁNこうはんnửa sau, hiệp sau
141総合TỔNG HỢPそうごうtổng hợp; system test
142騒動TAO ĐỘNGそうどうnáo loạn, ẩu đả
143動向ĐỘNG HƯỚNGどうこうxu hướng, chiều hướng
144農耕NÔNG CANHのうこうcanh tác nông nghiệp, trồng trọt
145風俗PHONG TỤCふうぞくphong lưu, bóc bánh trả tiền
146法案PHÁP ÁNほうあんdự thảo luật
147封建PHONG KIẾNほうけんphong kiến
148方策PHƯƠNG SÁCHほうさくđối sách, phương sách
149豊作PHONG TÁCほうさくtrúng mùa, mùa màng bội thu
150報酬BÁO THÙほうしゅうtiền công, thù lao
151紡績PHƯỞNG TÍCHぼうせきxe sợi, dệt sợi bông
152法廷PHÁP ĐÌNHほうていtòa án
153暴動BẠO ĐỘNGぼうどうbạo động
154褒美BAO MĨほうびphần thưởng
155盲点MANH ĐIỂMもうてんđiểm mù
156遊牧DU MỤCゆうぼくdu mục
157要因YẾU NHÂNよういんnguyên nhân chính
158溶液DUNG DỊCHようえきdung dịch
159労力LAO LỰCろうりょくbỏ công sức, sức lao động
160偶像NGẪU TƯỢNGぐうぞうtượng (Phật), thần tượng, idol
161厚意HẬU Ýこういlòng tốt
162豪雨HÀO VŨごううmưa to, mưa như trút
163広報QUẢNG BÁOこうほうquảng bá, thông báo rộng rãi
164謄本ĐẰNG BẢNとうほんbản sao (copy toàn bộ bản gốc)
165動脈ĐỘNG MẠCHどうみゃくđộng mạch
166脳裏NÃO LÍのうりtrong đầu, trong tâm trí
167抱負BAO PHỤほうふkhát khao, ấp ủ hoài bão
168猛暑MÃNH THỬもうしょnóng kinh khủng
169容疑DUNG NGHIようぎtình nghi, cáo buộc

 

🚅Tham Khảo

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

error: Bạn đang copy nội dung bản quyền của PDFVN !!