Sách Từ vựng Tettei N1 (N1徹底トレーニング文字・語彙) là tài liệu ôn luyện từ vựng, ngữ pháp chuyên sâu dành cho kỳ thi JLPT N1. Với phương pháp học hiệu quả và hệ thống bài tập đa dạng, sách giúp người học nhanh chóng nắm vững kiến thức. Đây là công cụ không thể thiếu cho những ai muốn chinh phục chứng chỉ N1.
🍘Từ Vựng
①する動詞
STT | Từ Vựng | Âm Hán Việt | Cách Đọc | Ý Nghĩa |
---|---|---|---|---|
1 | 応募 | ỨNG MỘ | おうぼ | ứng tuyển |
2 | 行為 | HÀNH VI | こうい | hành vi |
3 | 後悔 | HẬU HỐI | こうかい | hối hận |
4 | 航海 | HÀNG HẢI | こうかい | đi biển, hàng hải |
5 | 抗議 | KHÁNG NGHỊ | こうぎ | phản đối, biểu tình |
6 | 貢献 | CỐNG HIẾN | こうけん | cống hiến |
7 | 交渉 | GIAO THIỆP | こうしょう | đàm phán, thương lượng, mặc cả |
8 | 向上 | HƯỚNG THƯỢNG | こうじょう | nâng cao, tiến triển |
9 | 拘束 | CÂU THÚC | こうそく | bắt giữ, tạm giam; ép buộc, kìm hãm |
10 | 購読 | CẤU ĐỘC | こうどく | đặt mua sách báo |
11 | 交付 | GIAO PHÓ | こうふ | cấp phát (giấy tờ, tiền trợ cấp) |
12 | 興奮 | HƯNG PHẤN | こうふん | hưng phấn, phấn khích, kích động |
13 | 考慮 | KHẢO LỰ | こうりょ | xem xét, suy tính trước, cân nhắc |
14 | 崇拝 | SÙNG BÁI | すうはい | sùng bái |
15 | 捜査 | SƯU TRA | そうさ | tìm kiếm và điều tra |
16 | 創作 | SÁNG TÁC | そうさく | sáng tác, sáng tạo ra (tác phẩm, câu chuyện, công cụ…) |
17 | 捜索 | SƯU TÁC | そうさく | tìm kiếm (người, vật thất lạc) |
18 | 装飾 | TRANG SỨC | そうしょく | họa tiết, phụ kiện trang trí |
19 | 想定 | TƯƠNG ĐỊNH | そうてい | giả định |
20 | 遭難 | TAO NAN | そうなん | gặp nạn (nguy hiểm đến tính mạng) |
21 | 痛感 | THỐNG CẢM | つうかん | cảm nhận sâu sắc |
22 | 同意 | ĐỒNG Ý | どうい | đồng ý |
23 | 統合 | THỐNG HỢP | とうごう | thống nhất, tổng hợp lại làm một |
24 | 倒産 | ĐẢO SẢN | とうさん | phá sản (dùng cho cty) |
25 | 投資 | ĐẦU TƯ | とうし | đầu tư |
26 | 統制 | THỐNG CHẾ | とうせい | thống trị, điều khiển, cai quản |
27 | 統率 | THỐNG SUẤT | とうそつ | thống lãnh, lãnh đạo |
28 | 到達 | ĐÁO ĐẠT | とうたつ | đạt mục đích; đến địa điểm, cột mốc |
29 | 投入 | ĐẦU NHẬP | とうにゅう | ném vào, đưa vào; đầu tư vào (sức lực, tiền của) |
30 | 導入 | ĐẠO NHẬP | どうにゅう | đưa vào áp dụng, triển khai, cài đặt (phần mềm) |
31 | 逃亡 | ĐÀO VONG | とうぼう | đào tẩu, chạy trốn |
32 | 動揺 | ĐỘNG DAO | どうよう | lung lay, rung chuyển; dao động tinh thần, mất bình tĩnh; hỗn loạn, mất trật tự |
33 | 登録 | ĐĂNG LỤC | とうろく | đăng kí |
34 | 奉仕 | PHỤNG SĨ | ほうし | phụng sự, phục vụ (làm vì cộng đồng, ko cần trả công) |
35 | 防止 | PHÒNG CHỈ | ぼうし | phòng ngừa, ngăn chặn |
36 | 報道 | BÁO ĐẠO | ほうどう | thông báo; truyền thông, đưa tin rộng rãi |
37 | 飽和 | BÃO HÒA | ほうわ | bão hòa |
38 | 優先 | ƯU TIÊN | ゆうせん | ưu tiên |
39 | 融通 | DUNG THÔNG | ゆうずう | cho vay tiền; linh hoạt, tùy cơ ứng biến |
40 | 誘導 | DỤ ĐẠO | ゆうどう | chỉ dẫn, điều tiết giao thông; cảm ứng điện từ |
41 | 誘惑 | DỤ HOẶC | ゆうわく | dụ dỗ, cám dỗ, lôi kéo |
42 | 要請 | YÊU THỈNH | ようせい | thỉnh cầu, yêu cầu mạnh mẽ |
43 | 養成 | DƯỠNG THÀNH | ようせい | nuôi dưỡng; bồi dưỡng chuyên môn |
44 | 老衰 | LÃO SUY | ろうすい | già yếu |
45 | 朗読 | LÃNG ĐỘC | ろうどく | ngâm thơ, đọc thành tiếng |
46 | 浪費 | LÃNG PHÍ | ろうひ | lãng phí |
47 | 交易 | GIAO DỊCH | こうえき | giao thương, buôn bán |
48 | 耕作 | CANH TÁC | こうさく | canh tác |
49 | 控除 | KHỐNG TRỪ | こうじょ | khấu trừ |
50 | 抗争 | KHÁNG TRANH | こうそう | giao chiến, tranh đấu |
51 | 構想 | CẤU TƯỞNG | こうそう | kế hoạch, ý tưởng (tạo ra cái mới) |
52 | 後退 | HẬU THOÁI | こうたい | lui về phía sau; thụt lùi, suy yếu |
53 | 公認 | CÔNG NHẬN | こうにん | công nhận, cấp phép, chấp thuận |
54 | 荒廃 | HOANG PHẾ | こうはい | hoang phế, hoang tàn, xuống cấp |
55 | 購買 | CẤU MÃI | こうばい | mua vào, thu mua |
56 | 増強 | TĂNG CƯỜNG | ぞうきょう | gia tăng, tăng cường |
57 | 喪失 | TANG THẤT | そうしつ | đánh mất, bị mất (thứ trừu tượng như tư cách, niềm tin, ký ức) |
58 | 操縦 | THAO TÚNG | そうじゅう | điều khiển, lái (máy bay, tàu thủy…); thao túng |
59 | 創造 | SÁNG TẠO | そうぞう | sáng tạo |
60 | 装備 | TRANG BỊ | そうび | trang bị (dụng cụ, máy móc) |
61 | 統治 | THỐNG TRỊ | とうち | lãnh đạo, chỉ huy, lead |
62 | 同封 | ĐÔNG PHONG | どうふう | gửi kèm, bỏ chung trong bao thư |
63 | 冬眠 | ĐÔNG MIÊN | とうみん | ngủ đông |
64 | 同盟 | ĐỒNG MINH | どうめい | đồng minh |
65 | 討論 | THẢO LUẬN | とうろん | thảo luận, tranh luận |
66 | 納入 | NẠP NHẬP | のうにゅう | nộp, đóng (tiền, phẩm vật) |
67 | 封鎖 | PHONG TỎA | ふうさ | phong tỏa, bao vây |
68 | 防衛 | PHÒNG VỆ | ぼうえい | phòng vệ, phòng thủ |
69 | 崩壊 | BĂNG HOẠI | ほうかい | hủy hoại, sụp đổ |
70 | 妨害 | PHƯƠNG HẠI | ぼうがい | phương hại, cản trở |
71 | 放棄 | PHÓNG KHÍ | ほうき | vứt bỏ, chối bỏ (trách nhiệm); từ bỏ (quyền lợi) |
72 | 放射 | PHÓNG XẠ | ほうしゃ | phóng xạ; phóng ra, phun ra |
73 | 放出 | PHÓNG XUẤT | ほうしゅつ | phát ra, thải ra; thả ra, giải phóng, release |
74 | 放置 | PHÓNG TRÍ | ほうち | để bừa bãi |
75 | 膨張 | BÀNH TRƯỚNG | ぼうちょう | phình to, phát triển lớn mạnh |
76 | 優越 | ƯU VIỆT | ゆうえつ | ưu thế, vượt trội hơn, có quyền lực hơn |
77 | 融資 | DUNG TƯ | ゆうし | cho vay vốn, cấp vốn |
78 | 養護 | DƯỠNG HỘ | ようご | chăm sóc (trẻ mồ côi, người khuyết tật) |
79 | 要望 | YẾU VỌNG | ようぼう | nguyện vọng, mong muốn |
80 | 押印 | ÁP ẤN | おういん | đóng dấu, đóng mộc |
81 | 押収 | ÁP THU | おうしゅう | tịch thu, sung công quỹ |
82 | 興行 | HƯNG HÀNH | こうぎょう | biễu diễn, giải trí, buổi trình diễn |
83 | 降参 | GIÁNG THAM | こうさん | đầu hàng, chịu khuất phục |
84 | 更新 | CANH TÂN | こうしん | cập nhật, làm mới |
85 | 控訴 | KHỐNG TỐ | こうそ | kháng cáo, kháng án |
86 | 更迭 | CANH ĐIỆT | こうてつ | thay đổi nhân sự, thuyên chuyển công tác |
87 | 高騰 | CAO ĐẰNG | こうとう | tăng vọt (giá cả) |
88 | 攻略 | CÔNG LƯỢC | こうりゃく | tấn công chiến lược, đánh bại; giải quyết vấn đề |
89 | 遭遇 | TAO NGỘ | そうぐう | chạm trán, tình cờ gặp |
90 | 贈呈 | TẶNG TRÌNH | ぞうてい | tặng |
91 | 挿入 | SÁP NHẬP | そうにゅう | chèn, thêm vào |
92 | 贈与 | TẶNG DƯ | ぞうよ | tặng tiền, tài sản |
93 | 投函 | ĐẦU HÀM | とうかん | bỏ thư vào hòm thư |
94 | 投棄 | ĐẦU KHÍ | とうき | ném bỏ, vứt bỏ |
95 | 騰貴 | ĐẰNG QUÝ | とうき | tăng giá |
96 | 凍結 | ĐỐNG KẾT | とうけつ | đông cứng, đóng băng |
97 | 踏襲 | ĐẠP TẬP | とうしゅう | làm theo, kế thừa, follow |
98 | 搭乗 | ĐÁP THỪA | とうじょう | lên (tàu thuyền, máy bay) |
99 | 闘病 | ĐẤU BỆNH | とうびょう | chiến đấu với bệnh tật |
100 | 当惑 | ĐƯƠNG HOẶC | とうわく | bối rối, lúng túng (chưa biết làm gì tiếp); khó chịu vì bị làm phiền |
101 | 防御 | PHÒNG NGỰ | ぼうぎょ | phòng ngự, phòng thủ |
102 | 傍聴 | BÀNG THÍNH | ぼうちょう | ngồi nghe (không được phát biểu), dự thính |
103 | 暴騰 | BẠO ĐẰNG | ぼうとう | giá tăng đột ngột |
104 | 網羅 | VÕNG LA | もうら | bao gồm, bao phủ, cover |
105 | 誘拐 | DỤ QUẢI | ゆうかい | bắt cóc |
106 | 優遇 | ƯU ĐÃI | ゆうぐう | đãi ngộ tốt, ưu đãi |
107 | 融合 | DUNG HỢP | ゆうごう | dung hợp, hợp lại làm một |
108 | 誘致 | DỤ TRÍ | ゆうち | mời gọi, thu hút (khách, đầu tư) |
109 | 猶予 | DO DỰ | ゆうよ | trì hoãn, hoãn thực hiện |
110 | 憂慮 | ƯU LỰ | ゆうりょ | lo lắng, cảm thấy bất an |
111 | 養殖 | DƯỠNG THỰC | ようしょく | nuôi nhốt (thủy hải sản, ong, tằm…) |
112 | 漏洩 | LẬU DUỆ | ろうえい | rò rỉ |
113 | 老朽 | LÃO HỦ | ろうきゅう | cũ kĩ, xuống cấp |
②名詞
STT | Từ Vựng | Âm Hán Việt | Cách Đọc | Ý Nghĩa |
---|---|---|---|---|
114 | 応急 | ỨNG CẤP | おうきゅう | sơ cứu |
115 | 行為 | HÀNH VI | こうい | hành vi |
116 | 洪水 | HỒNG THỦY | こうずい | lũ lụt |
117 | 功績 | CÔNG TÍCH | こうせき | thành quả tốt, công trạng |
118 | 口頭 | KHẨU ĐẦU | こうとう | nói miệng, nói trực tiếp |
119 | 好評 | HẢO BÌNH | こうひょう | đánh giá tốt |
120 | 行楽 | HÀNH LẠC | こうらく | đi chơi, du lịch (picnic, dã ngoại) |
121 | 効率 | HIỆU SUẤT | こうりつ | hiệu suất, năng suất làm việc |
122 | 高齢 | CAO LINH | こうれい | cao tuổi, nhiều tuổi |
123 | 相応 | TƯƠNG ỨNG | そうおう | phù hợp, tương xứng, xứng đáng với |
124 | 騒音 | TAO ÂM | そうおん | tiếng ồn |
125 | 相互 | TƯƠNG HỖ | そうご | lẫn nhau, qua lại |
126 | 通常 | THÔNG THƯỜNG | つうじょう | thông thường, như thường lệ |
127 | 陶器 | ĐÀO KHÍ | とうき | đồ gốm, đồ làm bằng đất nung |
128 | 濃度 | NỒNG ĐỘ | のうど | nồng độ |
129 | 防災 | PHÒNG TAI | ぼうさい | phòng chống thiên tai |
130 | 冒頭 | MẠO ĐẦU | ぼうとう | phần mào đầu, lời mở đầu |
131 | 優位 | ƯU VỊ | ゆうい | vị trí tốt hơn, địa vị cao hơn; chiếm ưu thế |
132 | 優勢 | ƯU THẾ | ゆうせい | ưu thế |
133 | 幽霊 | U LINH | ゆうれい | vong linh, hồn ma |
134 | 様相 | DẠNG TƯƠNG | ようそう | diện mạo, bộ mặt, hình ảnh (nghĩa bóng) |
135 | 廊下 | LANG HẠ | ろうか | hành lang, lối dẫn vào trong nhà |
136 | 黄金 | HOÀNG KIM | おうごん | vàng, bằng vàng |
137 | 好況 | HẢO HUỐNG | こうきょう | tình hình tốt (thường nói về kinh tế) |
138 | 興業 | HƯNG NGHIỆP | こうぎょう | khôi phục sự nghiệp, chấn hưng |
139 | 鉱山 | KHOÁNG SƠN | こうざん | mỏ khoáng sản |
140 | 後半 | HẬU BÁN | こうはん | nửa sau, hiệp sau |
141 | 総合 | TỔNG HỢP | そうごう | tổng hợp; system test |
142 | 騒動 | TAO ĐỘNG | そうどう | náo loạn, ẩu đả |
143 | 動向 | ĐỘNG HƯỚNG | どうこう | xu hướng, chiều hướng |
144 | 農耕 | NÔNG CANH | のうこう | canh tác nông nghiệp, trồng trọt |
145 | 風俗 | PHONG TỤC | ふうぞく | phong lưu, bóc bánh trả tiền |
146 | 法案 | PHÁP ÁN | ほうあん | dự thảo luật |
147 | 封建 | PHONG KIẾN | ほうけん | phong kiến |
148 | 方策 | PHƯƠNG SÁCH | ほうさく | đối sách, phương sách |
149 | 豊作 | PHONG TÁC | ほうさく | trúng mùa, mùa màng bội thu |
150 | 報酬 | BÁO THÙ | ほうしゅう | tiền công, thù lao |
151 | 紡績 | PHƯỞNG TÍCH | ぼうせき | xe sợi, dệt sợi bông |
152 | 法廷 | PHÁP ĐÌNH | ほうてい | tòa án |
153 | 暴動 | BẠO ĐỘNG | ぼうどう | bạo động |
154 | 褒美 | BAO MĨ | ほうび | phần thưởng |
155 | 盲点 | MANH ĐIỂM | もうてん | điểm mù |
156 | 遊牧 | DU MỤC | ゆうぼく | du mục |
157 | 要因 | YẾU NHÂN | よういん | nguyên nhân chính |
158 | 溶液 | DUNG DỊCH | ようえき | dung dịch |
159 | 労力 | LAO LỰC | ろうりょく | bỏ công sức, sức lao động |
160 | 偶像 | NGẪU TƯỢNG | ぐうぞう | tượng (Phật), thần tượng, idol |
161 | 厚意 | HẬU Ý | こうい | lòng tốt |
162 | 豪雨 | HÀO VŨ | ごうう | mưa to, mưa như trút |
163 | 広報 | QUẢNG BÁO | こうほう | quảng bá, thông báo rộng rãi |
164 | 謄本 | ĐẰNG BẢN | とうほん | bản sao (copy toàn bộ bản gốc) |
165 | 動脈 | ĐỘNG MẠCH | どうみゃく | động mạch |
166 | 脳裏 | NÃO LÍ | のうり | trong đầu, trong tâm trí |
167 | 抱負 | BAO PHỤ | ほうふ | khát khao, ấp ủ hoài bão |
168 | 猛暑 | MÃNH THỬ | もうしょ | nóng kinh khủng |
169 | 容疑 | DUNG NGHI | ようぎ | tình nghi, cáo buộc |
🚅Tham Khảo