Từ Vựng Tettei N1 Bài 7

Sách Từ vựng Tettei N1 (N1徹底トレーニング文字・語彙) là tài liệu ôn luyện từ vựng, ngữ pháp chuyên sâu dành cho kỳ thi JLPT N1. Với phương pháp học hiệu quả và hệ thống bài tập đa dạng, sách giúp người học nhanh chóng nắm vững kiến thức. Đây là công cụ không thể thiếu cho những ai muốn chinh phục chứng chỉ N1.

👉Danh Sách Từ Vựng Tettei N1 Tổng Hợp

🍘Từ Vựng 

①名詞 重要度★★★

STTTừ VựngÂm Hán ViệtCách ĐọcÝ Nghĩa
1愛想ÁI TƯƠNGあいそ / あいそうdễ gần, có thiện cảm, niềm nở
2栄養VINH DƯỠNGえいようdinh dưỡng
3海峡HẢI HẠPかいきょうeo biển
4怪獣QUÁI THÚかいじゅうquái thú
5街頭NHAI ĐẦUがいとうtrên phố, trên đường
6概念KHÁI NIỆMがいねんkhái niệm
7経緯KINH VĨけいいquá trình, đầu đuôi sự việc, nguồn cơn, lý do
8形勢HÌNH THẾけいせいtình thế, tình trạng
9形態HÌNH THÁIけいたいhình thức (công việc, tuyển dụng), loại (hợp đồng)
10刑罰HÌNH PHẠTけいばつhình phạt, kết án (tội phạm)
11災害TAI HẠIさいがいthảm họa, tai họa
12細菌TẾ KHUẨNさいきんvi khuẩn
13採算THẢI TOÁNさいさんlợi nhuận, lãi
14細胞TẾ BÀOさいぼうtế bào
15睡眠THỤY MIÊNすいみんngủ, giấc ngủ
16誠意THÀNH Ýせいいthành ý
17正規CHÍNH QUYせいきchính thức, chính quy
18政策CHIÍNH SÁCHせいさくchính sách
19正常CHÍNH THƯỜNGせいじょうtrạng thái bình thường
20制服CHẾ PHỤCせいふくđồng phục
21待遇ĐÃI NGỘたいぐうđãi ngộ; tiếp đón
22態勢THÁI THẾたいせいtư thế sẵn sàng
23邸宅ĐẾ TRẠCHていたくdinh thự, khu nhà lớn
24内臓NỘI TẠNGないぞうnội tạng; được trang bị sẵn (linh kiện, chức năng)
25拝啓BÁI KHẢIはいけいkính gửi (lời mở đầu lá thư)
26背景BỐI CẢNHはいけいbối cảnh, phông nền
27俳優BÀI ƯUはいゆうdiễn viên
28迷信MÊ TÍNめいしんmê tín
29名簿DANH BỘめいぼdanh bạ
30名誉DANH DỰめいよdanh dự

 

②名詞 重要度★★

STTTừ VựngÂm Hán ViệtCách ĐọcÝ Nghĩa
31映写ÁNH TẢえいしゃtrình chiếu
32衛星VỆ TINHえいせいvệ tinh
33映像ÁNH TƯỢNGえいぞうhình ảnh động, cảnh phim
34英雄ANH HÙNGえいゆうanh hùng
35階層GIAI TẰNGかいそうtầng lớp xã hội; tầng, layer
36街道NHAI ĐẠOかいどうđường lớn, đường chính
37海抜HẢI BẠTかいばつđộ cao so với mặt nước biển
38概要KHÁI YẾUがいようkhái quát, nội dung chính
39概略KHÁI LƯỢCがいりゃくtóm lược, sơ lược
40契機KHẾ CƠけいきnguyên do, động cơ, cơ hội
41経費KINH PHÍけいひkinh phí
42警部CẢNH BỘけいぶviên thanh tra cảnh sát
43経歴KINH LỊCHけいれきquá trình làm việc, lý lịch
44財源TÀI NGUYÊNざいげんnguồn tài chính, nguồn vốn
45在庫TẠI KHỐざいこcòn trong kho, còn hàng
46財政TÀI CHÍNHざいせいtài chính
47最善TỐI THIỆNさいぜんtốt nhất (đi với động từ)
48水源THỦY NGUYÊNすいげんđầu nguồn nước
49政権CHÍNH QUYỀNせいけんchính quyền, quyền lực chính trị
50制裁CHẾ TÀIせいさいchế tài trừng phạt, hình phạt
51青春THANH XUÂNせいしゅんthanh xuân, tuổi trẻ
52製鉄CHẾ THIẾTせいてつsản xuất sắt thép
53勢力THẾ LỰCせいりょくthế lực, tầm ảnh hưởng
54大家ĐẠI GIAたいかnhà to; chuyên gia, bậc thầy
55大衆ĐẠI CHÚNGたいしゅうđại chúng, quần chúng
56対等ĐỐI ĐẲNGたいとうtương đương, bình đẳng, ngang nhau
57体裁THỂ TÀIていさいvẻ bề ngoài; thể diện; quy chuẩn trình bày
58堤防ĐÊ PHÒNGていぼうđê điều, đập chắn sóng
59内閣NỘI CÁCないかくnội các
60内緒NỘI TỰないしょbí mật nội bộ
61内陸NỘI LỤCないりくđất liền, nội địa
62黴菌VI KHUẨNばいきんvi khuẩn
63倍率BỘI SUẤTばいりつtỉ lệ chọi; độ zoom
64兵器BINH KHÍへいきbinh khí
65平常BÌNH THƯỜNGへいじょうbình thường, như thường lệ
66名称DANH XƯNGめいしょうtên gọi (của đồ vật, tổ chức…)

 

③名詞 重要度★

STTTừ VựngÂm Hán ViệtCách ĐọcÝ Nghĩa
67栄誉VINH DỰえいよvinh hạnh, vinh dự
68街灯NHAI ĐĂNGがいとうđèn đường
69怪物QUÁI VẬTかいぶつquái vật
70渓谷KHÊ CỐCけいこくhẻm vực, thung lũng
71警報CẢNH BÁOけいほうbáo động (nguy hiểm, thiên tai)
72債権TRÁI QUYỀNさいけんquyền truy cứu, đòi nợ (với khoản cho vay)
73際限TẾ HẠNさいげん際限なく/際限のない:ko giới hạn, vô tận
74妻子THÊ TỬさいしvợ con
75在籍TẠI TỊCHざいせきđang làm, đang học tại
76罪人TỘI NHÂNざいにんtội phạm
77財閥TÀI PHIỆTざいばつtài phiệt, người giàu
78歳末TUẾ MẠTさいまつcuối năm
79債務TRÁI VỤさいむkhoản nợ phải trả
80裁量TÀI LƯỢNGさいりょうphán đoán, lựa chọn theo suy nghĩ cá nhân
81随一TÙY NHẤTずいいちđệ nhất, số một
82随処TÙY XỨずいしょkhắp nơi
83聖域THÁNH VỰCせいいきthánh địa, nơi thờ thần (không được xâm nhập)
84精鋭TINH NHUỆせいえいtinh nhuệ
85声援THANH VIỆNせいえんtiếng reo hò cổ vũ, tiếng hoan hô
86税収THUẾ THUぜいしゅうtiền thu thuế
87生態SINH THÁIせいたいsinh thái (sinh vật và môi trường sống)
88歳暮TUẾ MỘせいぼcuối năm, お歳暮 quà cuối năm
89代案ĐẠI ÁNだいあんphương án thay thế
90耐久NẠI CỬUたいきゅうđộ bền, khả năng chịu đựng; lâu dài
91胎児THAI NHIたいじbào thai, thai nhi
92耐熱NẠI NHIỆTたいねつchịu nhiệt
93大仏ĐẠI PHẬTだいぶつtượng Phật lớn (nổi tiếng ở Kamakura)
94追伸TRUY THÂNついしんtái bút
95廃墟PHẾ KHƯはいきょtan hoang, đổ nát, tàn tích
96媒体MÔI THỂばいたいdung môi, môi trường dẫn; thiết bị lưu trữ; phương tiện truyền thông
97弊害TỆ HẠIへいがいtệ nạn, tác hại
98弊社TỆ XÃへいしゃcông ty chúng tôi (khiêm tốn)
99明細MINH TẾめいさいchi tiết (bảng lương, thuế, giao dịch)
100命日MỆNH NHẬTめいにちngày giỗ
101迷路MÊ LỘめいろmê cung
102雷雨LÔI VŨらいうmưa có sấm chớp
103霊魂LINH HỒNれいこんlinh hồn
104賄賂HỐI LỘわいろhối lộ

 

🚅Tham Khảo

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

error: Bạn đang copy nội dung bản quyền của PDFVN !!