Từ Vựng Tettei N1 Bài 5

Sách Từ vựng Tettei N1 (N1徹底トレーニング文字・語彙) là tài liệu ôn luyện từ vựng, ngữ pháp chuyên sâu dành cho kỳ thi JLPT N1. Với phương pháp học hiệu quả và hệ thống bài tập đa dạng, sách giúp người học nhanh chóng nắm vững kiến thức. Đây là công cụ không thể thiếu cho những ai muốn chinh phục chứng chỉ N1.

👉Danh Sách Từ Vựng Tettei N1 Tổng Hợp

🍘Từ Vựng 

①する動詞 重要度★★★

STTTừ VựngÂm Hán ViệtCách ĐọcÝ Nghĩa
1印鑑ẤN GIÁMいんかんcon dấu (có tên mình)
2印象ẤN TƯỢNGいんしょうấn tượng
3観客QUAN KHÁCHかんきゃくkhán giả; khách tham quan
4歓声HOAN THANHかんせいtiếng hoan hô, reo hò, cổ vũ
5関税QUAN THUẾかんぜいthuế quan (thuế nhập khẩu)
6幹部CÁN BỘかんぶcán bộ, người phụ trách, cấp cao
7元来NGUYÊN LAIがんらいvốn dĩ (trước tới nay ko đổi)
8慣例QUÁN LỆかんれいthông lệ, cách thường làm
9還暦HOÀN LỊCHかんれきhoa giáp, sinh nhật 60 tuổi
10緊急KHẨN CẤPきんきゅうkhẩn cấp
11近郊CẬN GIAOきんこうngoại thành
12禁物CẤM VẬTきんもつđiều cấm kỵ
13権威QUYỀN UYけんいquyền uy; người có ảnh hưởng (nhà khoa học, chính trị gia)
14言動NGÔN ĐỘNGげんどうlời nói và hành động
15権力QUYỀN LỰCけんりょくquyền lực
16根拠CĂN CỨこんきょcăn cứ, có lý lẽ
17昆虫CÔN TRÙNGこんちゅうcôn trùng
18根底CĂN ĐẾこんていnguồn gốc, gốc rễ
19山岳SAN NHẠCさんがくvùng đồi núi
20山腹SAN PHÚCさんぷくsườn núi, lưng núi
21神経THẦN KINHしんけいthần kinh
22人材NHÂN TÀIじんざいnguồn lao động, human resource
23信者TÍN GIẢしんじゃtín đồ, người theo đạo
24真珠CHÂN CHÂUしんじゅngọc trai
25親善THÂN THIỆNしんぜんthân thiện, thiện chí, hữu nghị
26真相CHÂN TƯỚNGしんそうchân tướng sự việc
27神秘THẦN BÍしんぴthần bí
28繊維TIÊM DUYせんいtơ sợi
29全盛TOÀN THỊNHぜんせいthời đỉnh cao, thời hoàng kim
30前途TIỀN ĐỒぜんとtiền đồ, tương lai của 1 người
31船舶THUYỀN BẠCせんぱくtàu lớn (tàu vận tải biển)
32単一ĐƠN NHẤTたんいつđơn lẻ, duy nhất
33断面ĐOẠN DIỆNだんめんmặt cắt
34賃金NHẪM KIMちんぎんlương về tay (=手取り)
35典型ĐIỂN HÌNHてんけいđiển hình, khuôn mẫu
36犯罪PHẠM TỘIはんざいphạm tội
37万人VẠN NHÂNばんにんquần chúng, rất đông người
38万能VẠN NĂNGばんのうvạn năng, đa tài
39品種PHẨM CHỦNGひんしゅgiống loài (dùng cho động thực vật)
40貧乏BẦN PHẠPびんぼうnghèo
41便宜TIỆN NGHIべんぎtiện nghi, tiện lợi
42偏見THIÊN KIẾNへんけんthành kiến (đánh giá sai lệch)
43本名BẢN DANHほんみょうtên thật
44慢性MÃN TÍNHまんせいbệnh mãn tính; lúc nào cũng trong tình trạng (thiếu tiền)
45面目DIỆN MỤCめんぼくdanh dự, sĩ diện (~ない: mất mặt)
46連日LIÊN NHẬTれんじつday by day
47勤労CẦN LAOきんろうlao động, làm việc
48軍備QUÂN BỊぐんびvũ trang quân đội

 

②する動詞 重要度★★

STTTừ VựngÂm Hán ViệtCách ĐọcÝ Nghĩa
49運輸VẬN THÂUうんゆvận chuyển, transportation (chỉ dùng làm danh từ)
50沿岸DUYÊN NGẠNえんがんven biển, ven sông
51縁談DUYÊN ĐÀMえんだんbàn chuyện kết hôn (giữa nhà trai nhà gái)
52観衆QUAN CHÚNGかんしゅうkhán giả, người xem
53感触CẢM XÚCかんしょくcảm giác khi sờ (xúc giác)
54岩石NHAM THẠCHがんせきhòn đá, tảng đá
55慣用QUÁN DỤNGかんようthông dụng, thường dùng
56官僚QUAN LIÊUかんりょうquan chức
57貫禄QUÁN LỘCかんろくchững chạc, nghiêm túc; thân hình đầy đặn
58権限QUYỀN HẠNけんげんquyền hạn, privilege, authorization
59健在KIỆN TẠIけんざいsống khỏe mạnh (dùng cho người lớn tuổi)
60原子NGUYÊN TỬげんしnguyên tử
61元首NGUYÊN THỦげんしゅnguyên thủ
62懸賞HUYỀN THƯỞNGけんしょうtreo thưởng, có thưởng
63元素NGUYÊN TỐげんそnguyên tố (hóa học)
64原典NGUYÊN ĐIỂNげんてんnguyên bản, bản gốc
65根本CĂN BẢNこんぽんcăn bản, cốt lõi, nguồn gốc
66山頂SƠN ĐỈNHさんちょうđỉnh núi
67山脈SƠN MẠCHさんみゃくdãy núi
68人格NHÂN CÁCHじんかくnhân cách, tính cách
69新興TÂN HƯNGしんこうmới nổi
70紳士THÂN SĨしんしquý ông
71人体NHÂN THỂじんたいcơ thể người
72神殿THẦN ĐIỆNしんでんđền thờ, điện thờ thần
73信念TÍN NIỆMしんねんniềm tin, đức tin
74前提TIỀN ĐỀぜんていđiều kiện tiền đề
75担架ĐẢM GIÁたんかcái cáng (khiêng người bệnh)
76炭素THAN TỐたんそCacbon
77単独ĐƠN ĐỘCたんどくđơn độc, một mình
78弾力ĐÀN LỰCだんりょくtính đàn hồi; thay đổi linh hoạt
79人情NHÂN TÌNHにんじょうtình người, tính nhân văn
80任務NHIỆM VỤにんむnhiệm vụ
81燃料NHIÊN LIỆUねんりょうnhiên liệu
82晩年VÃN NIÊNばんねんnhững năm cuối đời
83貧血BẦN HUYẾTひんけつthiếu máu
84品質PHẨM CHẤTひんしつchất lượng sản phẩm
85分母PHÂN MẪUぶんぼmẫu số
86粉末PHẤN MẠTふんまつbột mịn, bột tán nhỏ
87弁論BiỆN LUẬNべんろんhùng biện, diễn thuyết
88民俗DÂN TỤCみんぞくvăn hóa giân dan
89恋愛LUYẾN ÁIれんあいtình yêu, chuyện yêu đương

 

③する動詞 重要度★

STTTừ VựngÂm Hán ViệtCách ĐọcÝ Nghĩa
90暗黙ÁM MẶCあんもくhiểu ngầm, ngụ ý, ẩn ý
91因縁NHÂN DUYÊNいんねんnhân duyên, định mệnh; kiếm chuyện, cà khịa
92陰謀ÂM MƯUいんぼうâm mưu
93運勢VẬN THẾうんせいvận mệnh, đỏ đen, may rủi
94沿革DUYÊN CÁCHえんかくlịch sử (công ty)
95遠隔VIỄN CÁCHえんかくtừ xa; khoảng cách xa
96冤罪OAN TỘIえんざいán oan
97炎症VIÊM CHỨNGえんしょうviêm
98音響ÂM HƯỞNGおんきょうâm thanh; echo, tiếng vọng
99寒気HÀN KHÍさむけcảm thấy lạnh
100緩急HOÃN CẤPかんきゅうlinh hoạt, lúc nhanh lúc chậm
101間隙GIAN THÍCHかんげきkhe hở, chỗ hổng
102鑑定GIÁM ĐỊNHかんていgiám định, đánh giá
103勲章HUÂN CHƯƠNGくんしょうhuân chương
104圏外QUYỂN NGOẠIけんがいngoài vùng (phủ sóng)
105見識KIẾN THỨCけんしきtầm hiểu biết
106拳銃QUYỀN SÚNGけんじゅうsúng lục
107根性CĂN TÍNHこんじょうbản tính; sự kiên trì
108痕跡NGÂN TÍCHこんせきdấu vết, dấu tích
109暫定TẠM ĐÌNHざんていtạm thời, temp
110瞬時THUẤN THÌしゅんじngay tức khắc, trong chớp mắt
111新鋭TÂN NHUỆしんえいtinh nhuệ mới, mới nổi
112震災CHẤN TAIしんさいthảm họa động đất
113親睦THÂN MỤCしんぼくlàm thân, trở nên thân thiết
114新米TÂN MỄしんまいnewbie, người mới; gạo mới thu hoạch
115新緑TÂN LỤCしんりょくmàu xanh tươi của cây cỏ (đầu mùa hè)
116寸前THỐN TIỀNすんぜんgần, suýt, đến mức, đến bờ vực
117前兆TIỀN TRIỆUぜんちょうdấu hiệu, điềm báo, triệu chứng
118尊厳TÔN NGHIÊMそんげんnhân phẩm, tôn nghiêm của bản thân
119端緒ĐOAN TỰたんしょ / たんちょgợi ý, manh mối, hint
120暖冬NOÃN ĐÔNGだんとうmùa đông không lạnh
121点呼ĐIỂM HÔてんこđiểm danh
122天秤THIÊN XỨNGてんびんcái cân đòn
123難関NAN QUANなんかんkhó khăn, level cao
124頻度TẦN ĐỘひんどtần suất xảy ra
125頻繁TẦN PHỒNひんぱんthường xuyên xảy ra, lặp đi lặp lại
126貧富BẦN PHÚひんぷgiàu nghèo
127免疫MIỄN DỊCHめんえきmiễn dịch
128面識DIỆN THỨCめんしきgặp mặt, có quen biết
129欄外LAN NGOẠIらんがいngoài vùng, ngoài border, outside
130倫理LUÂN LÝりんりđạo lý thông thường; đạo đức nghề nghiệp, work ethic
131湾岸LOAN NGẠNわんがんbờ vịnh

 

🚅Tham Khảo

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

error: Bạn đang copy nội dung bản quyền của PDFVN !!