Sách Từ vựng Tettei N1 (N1徹底トレーニング文字・語彙) là tài liệu ôn luyện từ vựng, ngữ pháp chuyên sâu dành cho kỳ thi JLPT N1. Với phương pháp học hiệu quả và hệ thống bài tập đa dạng, sách giúp người học nhanh chóng nắm vững kiến thức. Đây là công cụ không thể thiếu cho những ai muốn chinh phục chứng chỉ N1.
🍘Từ Vựng
①する動詞 重要度★★★
STT | Từ Vựng | Âm Hán Việt | Cách Đọc | Ý Nghĩa |
---|---|---|---|---|
1 | 印鑑 | ẤN GIÁM | いんかん | con dấu (có tên mình) |
2 | 印象 | ẤN TƯỢNG | いんしょう | ấn tượng |
3 | 観客 | QUAN KHÁCH | かんきゃく | khán giả; khách tham quan |
4 | 歓声 | HOAN THANH | かんせい | tiếng hoan hô, reo hò, cổ vũ |
5 | 関税 | QUAN THUẾ | かんぜい | thuế quan (thuế nhập khẩu) |
6 | 幹部 | CÁN BỘ | かんぶ | cán bộ, người phụ trách, cấp cao |
7 | 元来 | NGUYÊN LAI | がんらい | vốn dĩ (trước tới nay ko đổi) |
8 | 慣例 | QUÁN LỆ | かんれい | thông lệ, cách thường làm |
9 | 還暦 | HOÀN LỊCH | かんれき | hoa giáp, sinh nhật 60 tuổi |
10 | 緊急 | KHẨN CẤP | きんきゅう | khẩn cấp |
11 | 近郊 | CẬN GIAO | きんこう | ngoại thành |
12 | 禁物 | CẤM VẬT | きんもつ | điều cấm kỵ |
13 | 権威 | QUYỀN UY | けんい | quyền uy; người có ảnh hưởng (nhà khoa học, chính trị gia) |
14 | 言動 | NGÔN ĐỘNG | げんどう | lời nói và hành động |
15 | 権力 | QUYỀN LỰC | けんりょく | quyền lực |
16 | 根拠 | CĂN CỨ | こんきょ | căn cứ, có lý lẽ |
17 | 昆虫 | CÔN TRÙNG | こんちゅう | côn trùng |
18 | 根底 | CĂN ĐẾ | こんてい | nguồn gốc, gốc rễ |
19 | 山岳 | SAN NHẠC | さんがく | vùng đồi núi |
20 | 山腹 | SAN PHÚC | さんぷく | sườn núi, lưng núi |
21 | 神経 | THẦN KINH | しんけい | thần kinh |
22 | 人材 | NHÂN TÀI | じんざい | nguồn lao động, human resource |
23 | 信者 | TÍN GIẢ | しんじゃ | tín đồ, người theo đạo |
24 | 真珠 | CHÂN CHÂU | しんじゅ | ngọc trai |
25 | 親善 | THÂN THIỆN | しんぜん | thân thiện, thiện chí, hữu nghị |
26 | 真相 | CHÂN TƯỚNG | しんそう | chân tướng sự việc |
27 | 神秘 | THẦN BÍ | しんぴ | thần bí |
28 | 繊維 | TIÊM DUY | せんい | tơ sợi |
29 | 全盛 | TOÀN THỊNH | ぜんせい | thời đỉnh cao, thời hoàng kim |
30 | 前途 | TIỀN ĐỒ | ぜんと | tiền đồ, tương lai của 1 người |
31 | 船舶 | THUYỀN BẠC | せんぱく | tàu lớn (tàu vận tải biển) |
32 | 単一 | ĐƠN NHẤT | たんいつ | đơn lẻ, duy nhất |
33 | 断面 | ĐOẠN DIỆN | だんめん | mặt cắt |
34 | 賃金 | NHẪM KIM | ちんぎん | lương về tay (=手取り) |
35 | 典型 | ĐIỂN HÌNH | てんけい | điển hình, khuôn mẫu |
36 | 犯罪 | PHẠM TỘI | はんざい | phạm tội |
37 | 万人 | VẠN NHÂN | ばんにん | quần chúng, rất đông người |
38 | 万能 | VẠN NĂNG | ばんのう | vạn năng, đa tài |
39 | 品種 | PHẨM CHỦNG | ひんしゅ | giống loài (dùng cho động thực vật) |
40 | 貧乏 | BẦN PHẠP | びんぼう | nghèo |
41 | 便宜 | TIỆN NGHI | べんぎ | tiện nghi, tiện lợi |
42 | 偏見 | THIÊN KIẾN | へんけん | thành kiến (đánh giá sai lệch) |
43 | 本名 | BẢN DANH | ほんみょう | tên thật |
44 | 慢性 | MÃN TÍNH | まんせい | bệnh mãn tính; lúc nào cũng trong tình trạng (thiếu tiền) |
45 | 面目 | DIỆN MỤC | めんぼく | danh dự, sĩ diện (~ない: mất mặt) |
46 | 連日 | LIÊN NHẬT | れんじつ | day by day |
47 | 勤労 | CẦN LAO | きんろう | lao động, làm việc |
48 | 軍備 | QUÂN BỊ | ぐんび | vũ trang quân đội |
②する動詞 重要度★★
STT | Từ Vựng | Âm Hán Việt | Cách Đọc | Ý Nghĩa |
---|---|---|---|---|
49 | 運輸 | VẬN THÂU | うんゆ | vận chuyển, transportation (chỉ dùng làm danh từ) |
50 | 沿岸 | DUYÊN NGẠN | えんがん | ven biển, ven sông |
51 | 縁談 | DUYÊN ĐÀM | えんだん | bàn chuyện kết hôn (giữa nhà trai nhà gái) |
52 | 観衆 | QUAN CHÚNG | かんしゅう | khán giả, người xem |
53 | 感触 | CẢM XÚC | かんしょく | cảm giác khi sờ (xúc giác) |
54 | 岩石 | NHAM THẠCH | がんせき | hòn đá, tảng đá |
55 | 慣用 | QUÁN DỤNG | かんよう | thông dụng, thường dùng |
56 | 官僚 | QUAN LIÊU | かんりょう | quan chức |
57 | 貫禄 | QUÁN LỘC | かんろく | chững chạc, nghiêm túc; thân hình đầy đặn |
58 | 権限 | QUYỀN HẠN | けんげん | quyền hạn, privilege, authorization |
59 | 健在 | KIỆN TẠI | けんざい | sống khỏe mạnh (dùng cho người lớn tuổi) |
60 | 原子 | NGUYÊN TỬ | げんし | nguyên tử |
61 | 元首 | NGUYÊN THỦ | げんしゅ | nguyên thủ |
62 | 懸賞 | HUYỀN THƯỞNG | けんしょう | treo thưởng, có thưởng |
63 | 元素 | NGUYÊN TỐ | げんそ | nguyên tố (hóa học) |
64 | 原典 | NGUYÊN ĐIỂN | げんてん | nguyên bản, bản gốc |
65 | 根本 | CĂN BẢN | こんぽん | căn bản, cốt lõi, nguồn gốc |
66 | 山頂 | SƠN ĐỈNH | さんちょう | đỉnh núi |
67 | 山脈 | SƠN MẠCH | さんみゃく | dãy núi |
68 | 人格 | NHÂN CÁCH | じんかく | nhân cách, tính cách |
69 | 新興 | TÂN HƯNG | しんこう | mới nổi |
70 | 紳士 | THÂN SĨ | しんし | quý ông |
71 | 人体 | NHÂN THỂ | じんたい | cơ thể người |
72 | 神殿 | THẦN ĐIỆN | しんでん | đền thờ, điện thờ thần |
73 | 信念 | TÍN NIỆM | しんねん | niềm tin, đức tin |
74 | 前提 | TIỀN ĐỀ | ぜんてい | điều kiện tiền đề |
75 | 担架 | ĐẢM GIÁ | たんか | cái cáng (khiêng người bệnh) |
76 | 炭素 | THAN TỐ | たんそ | Cacbon |
77 | 単独 | ĐƠN ĐỘC | たんどく | đơn độc, một mình |
78 | 弾力 | ĐÀN LỰC | だんりょく | tính đàn hồi; thay đổi linh hoạt |
79 | 人情 | NHÂN TÌNH | にんじょう | tình người, tính nhân văn |
80 | 任務 | NHIỆM VỤ | にんむ | nhiệm vụ |
81 | 燃料 | NHIÊN LIỆU | ねんりょう | nhiên liệu |
82 | 晩年 | VÃN NIÊN | ばんねん | những năm cuối đời |
83 | 貧血 | BẦN HUYẾT | ひんけつ | thiếu máu |
84 | 品質 | PHẨM CHẤT | ひんしつ | chất lượng sản phẩm |
85 | 分母 | PHÂN MẪU | ぶんぼ | mẫu số |
86 | 粉末 | PHẤN MẠT | ふんまつ | bột mịn, bột tán nhỏ |
87 | 弁論 | BiỆN LUẬN | べんろん | hùng biện, diễn thuyết |
88 | 民俗 | DÂN TỤC | みんぞく | văn hóa giân dan |
89 | 恋愛 | LUYẾN ÁI | れんあい | tình yêu, chuyện yêu đương |
③する動詞 重要度★
STT | Từ Vựng | Âm Hán Việt | Cách Đọc | Ý Nghĩa |
---|---|---|---|---|
90 | 暗黙 | ÁM MẶC | あんもく | hiểu ngầm, ngụ ý, ẩn ý |
91 | 因縁 | NHÂN DUYÊN | いんねん | nhân duyên, định mệnh; kiếm chuyện, cà khịa |
92 | 陰謀 | ÂM MƯU | いんぼう | âm mưu |
93 | 運勢 | VẬN THẾ | うんせい | vận mệnh, đỏ đen, may rủi |
94 | 沿革 | DUYÊN CÁCH | えんかく | lịch sử (công ty) |
95 | 遠隔 | VIỄN CÁCH | えんかく | từ xa; khoảng cách xa |
96 | 冤罪 | OAN TỘI | えんざい | án oan |
97 | 炎症 | VIÊM CHỨNG | えんしょう | viêm |
98 | 音響 | ÂM HƯỞNG | おんきょう | âm thanh; echo, tiếng vọng |
99 | 寒気 | HÀN KHÍ | さむけ | cảm thấy lạnh |
100 | 緩急 | HOÃN CẤP | かんきゅう | linh hoạt, lúc nhanh lúc chậm |
101 | 間隙 | GIAN THÍCH | かんげき | khe hở, chỗ hổng |
102 | 鑑定 | GIÁM ĐỊNH | かんてい | giám định, đánh giá |
103 | 勲章 | HUÂN CHƯƠNG | くんしょう | huân chương |
104 | 圏外 | QUYỂN NGOẠI | けんがい | ngoài vùng (phủ sóng) |
105 | 見識 | KIẾN THỨC | けんしき | tầm hiểu biết |
106 | 拳銃 | QUYỀN SÚNG | けんじゅう | súng lục |
107 | 根性 | CĂN TÍNH | こんじょう | bản tính; sự kiên trì |
108 | 痕跡 | NGÂN TÍCH | こんせき | dấu vết, dấu tích |
109 | 暫定 | TẠM ĐÌNH | ざんてい | tạm thời, temp |
110 | 瞬時 | THUẤN THÌ | しゅんじ | ngay tức khắc, trong chớp mắt |
111 | 新鋭 | TÂN NHUỆ | しんえい | tinh nhuệ mới, mới nổi |
112 | 震災 | CHẤN TAI | しんさい | thảm họa động đất |
113 | 親睦 | THÂN MỤC | しんぼく | làm thân, trở nên thân thiết |
114 | 新米 | TÂN MỄ | しんまい | newbie, người mới; gạo mới thu hoạch |
115 | 新緑 | TÂN LỤC | しんりょく | màu xanh tươi của cây cỏ (đầu mùa hè) |
116 | 寸前 | THỐN TIỀN | すんぜん | gần, suýt, đến mức, đến bờ vực |
117 | 前兆 | TIỀN TRIỆU | ぜんちょう | dấu hiệu, điềm báo, triệu chứng |
118 | 尊厳 | TÔN NGHIÊM | そんげん | nhân phẩm, tôn nghiêm của bản thân |
119 | 端緒 | ĐOAN TỰ | たんしょ / たんちょ | gợi ý, manh mối, hint |
120 | 暖冬 | NOÃN ĐÔNG | だんとう | mùa đông không lạnh |
121 | 点呼 | ĐIỂM HÔ | てんこ | điểm danh |
122 | 天秤 | THIÊN XỨNG | てんびん | cái cân đòn |
123 | 難関 | NAN QUAN | なんかん | khó khăn, level cao |
124 | 頻度 | TẦN ĐỘ | ひんど | tần suất xảy ra |
125 | 頻繁 | TẦN PHỒN | ひんぱん | thường xuyên xảy ra, lặp đi lặp lại |
126 | 貧富 | BẦN PHÚ | ひんぷ | giàu nghèo |
127 | 免疫 | MIỄN DỊCH | めんえき | miễn dịch |
128 | 面識 | DIỆN THỨC | めんしき | gặp mặt, có quen biết |
129 | 欄外 | LAN NGOẠI | らんがい | ngoài vùng, ngoài border, outside |
130 | 倫理 | LUÂN LÝ | りんり | đạo lý thông thường; đạo đức nghề nghiệp, work ethic |
131 | 湾岸 | LOAN NGẠN | わんがん | bờ vịnh |
🚅Tham Khảo