Từ Vựng Tettei N1 Bài 20

Sách Từ vựng Tettei N1 (N1徹底トレーニング文字・語彙) là tài liệu ôn luyện từ vựng, ngữ pháp chuyên sâu dành cho kỳ thi JLPT N1. Với phương pháp học hiệu quả và hệ thống bài tập đa dạng, sách giúp người học nhanh chóng nắm vững kiến thức. Đây là công cụ không thể thiếu cho những ai muốn chinh phục chứng chỉ N1.

👉Danh Sách Từ Vựng Tettei N1 Tổng Hợp

🍘Từ Vựng 

①漢字 + る

STTTừ VựngÂm Hán ViệtCách ĐọcÝ Nghĩa
1焦るTIÊUあせるnôn nóng, vội vàng, hấp tấp
2余るあまるdư thừa (do không sử dụng hết)
3至るCHÍいたるđạt đến, đến nơi
4劣るLIỆTおとるkém hơn, thấp hơn (địa vị)
5偏るTHIÊNかたよるnghiêng, lệch, không công bằng
6去るKHỨさるrời khỏi, rời bỏ; thời gian qua đi; biến mất
7迫るBÁCHせまるbị ép (làm gì đó); tới gần, đến sát (kì thi, nguy hiểm, kẻ thù)
8潜るTIỀMもぐるlặn, chìm, trốn
9配るPHỐIくばるphân phát; để mắt tới
10断るĐOẠNことわるtừ chối (yêu cầu); xin phép (về sớm)
11遮るGIÀさえぎるchắn (tầm nhìn); cản trở; ngắt lời
12探るTHÁMさぐるmò mẫm, thăm dò, tìm ra
13悟るNGỘさとるgiác ngộ, hiểu rõ
14募るMỘつのるchiêu mộ, tuyển; trưng cầu (ý kiến); ngày càng mạnh lên (bão)
15釣るĐIẾUつるcâu cá
16練るLUYỆNねるtrộn, nhào (bột); hoạch định (chiến lược); trau chuốt (văn chương)
17図るĐỒはかるlập kế hoạch, toan tính
18測るTRẮCはかるđo chiều dài, cao, rộng, diện tích
19葬るTANGほうむるchôn cất; che giấu
20誇るKHOAほこるtự hào, kiêu ngạo
21巡るTUẦNめぐるđi xung quanh; xoay quanh (vấn đề)
22凝るNGƯNGこるđông lại; tê mỏi; say mê, miệt mài
23反るPHẢNそるuốn cong; ưỡn lưng, ưỡn ngực
24滞るTRỆとどこおるđọng, ứ
25鈍るĐỘNにぶるcùn đi, trở nên yếu
26粘るNIÊMねばるdính, kiên trì
27捗るDUỆはかどるtiến triển thuận lợi; tiến bộ
28耽るĐAMふけるmải mê, say sưa (vd đọc sách); đắm đuối vào và quên việc khác (game)
29勝るTHẮNGまさるvượt trội, áp đảo
30蘇るよみがえるlàm sống lại, hồi sinh, phục sinh; ùa về (ký ức, kỷ niệm)
31操るTHAOあやつるthao tác, vận hành; điều khiển (rối); giật dây, thao túng
32誤るNGỘあやまるnhầm, mắc lỗi
33怠るĐÃIおこたるbỏ bê, sao nhãng
34潜るTIỀMくぐるcúi xuống đi qua; lặn; lách qua; lách luật; thoát khỏi nguy hiểm
35擦るSÁTするchà xát, chùi
36奉るPHỤNGたてまつるcung kính; kính dâng, dâng lên
37辿るTRIỀNたどるtheo dấu, lần theo
38司るTI (TƯ)つかさどるchi phối, cai trị, quản lý
39憤るPHẪNいきどおるphẫn uất, nổi giận
40陥るHÃMおちいるrơi vào (cảnh khó khăn, bế tắc)
41香るHƯƠNGかおるtỏa hương
42陰るÂMかげるtrở nên u ám, trở nên tối đi
43覆るPHÚCくつがえるbị lật ngược
44滴るTRÍCHしたたるrỏ xuống (nước)
45廃るPHẾすたるlỗi thời, không lưu hành nữa
46則るTẮCのっとるtuân thủ (quy tắc, pháp luật)
47浸るTẨMひたるngâm, ngập nước, ngập chìm; chìm đắm
48宿るTÚCやどるở, trọ lại; đọng lại
49煽るPHIẾNあおるgây kích động, khiêu khích; đánh võng
50侮るあなどるkhinh miệt, coi thường
51偽るNGỤYいつわるlàm giả
52彩るTHẢIいろどるnhuộm màu; tô điểm, trang trí
53括るQUÁTくくるbuộc, thắt; đóng ngoặc

 

②漢字 + aる

STTTừ VựngÂm Hán ViệtCách ĐọcÝ Nghĩa
54携わるHUỀたずさわるđi theo nghề, liên quan đến, tham gia vào việc gì đó
55縮まるSÚCちぢまるrút ngắn, co lại
56改まるCẢIあらたまるsửa đổi; trang trọng hóa, nghi thức hóa
57受かるTHỤうかるthi đậu
58埋まるMAIうまるđược chôn, được lấp
59植わるTHỰCうわるđược trồng, mọc
60収まるTHUおさまるvừa vặn, chứa đủ; lắng xuống, dịu đi, nguôi ngoai
61納まるNẠPおさまる(tiền, sp) được nộp; yên vị (tại vị trí, địa vị, trạng thái); thỏa lòng
62治まるTRỊおさまるdịu đi, lắng xuống, thuyên giảm
63定まるĐỊNHさだまるđược quy định, quyết định; được xác định; ổn định (giá cả, thu nhập); dịu nhẹ (thời tiết)
64備わるBỊそなわるđược trang bị sẵn; bẩm sinh đã có sẵn; đảm nhiệm vị trí
65染まるNHIỄMそまるnhuộm (màu); nhiễm cái xấu
66務まるVỤつとまるcó thể đảm đương, gánh vác được
67連なるLIÊNつらなるchạy dài, xếp thành dãy dài (伏見稲荷大社)
68隔たるCÁCHへだたるxa cách về địa lý, thời gian; khác biệt về suy nghĩ
69群がるQUẦNむらがるkết thành đàn
70挙がるCỬあがるđược giơ lên; được tăng lên; được nêu lên
71絡まるLẠCからまるbị vướng vào, bị rối
72極まるCỰCきわまるcùng cực, kết thúc
73授かるTHỤさずかるđược bạn tặng (thứ quý giá ko thể mua bằng tiền)

 

③漢字 + iる

STTTừ VựngÂm Hán ViệtCách ĐọcÝ Nghĩa
74尽きるTẪNつきるdốc hết (sức); cạn kiệt (tiền, tài nguyên)
75帯びるĐỚIおびるmang, đeo; đảm nhận; có hơi hướng, có vẻ
76省みるTỈNHかえりみるnhìn lại, hồi tưởng (kiểm điểm bản thân)
77顧みるCỐかえりみるnhìn lại, tổng kết lại (cả team)
78試みるTHÍこころみるthử
79率いるSUẤTひきいるdẫn đầu, dẫn dắt
80老いるLÃOおいるgià đi theo tuổi
81朽ちるHỦくちるmục nát, thối rữa
82懲りるTRỪNGこりるsáng mắt ra, tỉnh ngộ
83染みるNHIỄMしみるthấm, ngấm
84綻びるTRÁNほころびるrách, tuột (chỉ); hoa nở, nở nụ cười; hé lộ (bí mật)
85滅びるDIỆTほろびるbị phá hủy, bị hủy hoại
86綴じるCHUẾとじるghim tập giấy, đóng sách
87恥じるSỈはじるxấu hổ, ngượng
88萎びるNUYしなびる(hoa quả) héo; (da) nhăn nheo
89報いるBÁOむくいるbáo đáp, đền đáp; trả thù
90鑑みるGIÁMかんがみるtham khảo, đối chiếu
91悔いるHỐIくいるăn năn, hối hận

 

🚅Tham Khảo

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

error: Bạn đang copy nội dung bản quyền của PDFVN !!