Từ Vựng Tettei N1 Bài 17

Sách Từ vựng Tettei N1 (N1徹底トレーニング文字・語彙) là tài liệu ôn luyện từ vựng, ngữ pháp chuyên sâu dành cho kỳ thi JLPT N1. Với phương pháp học hiệu quả và hệ thống bài tập đa dạng, sách giúp người học nhanh chóng nắm vững kiến thức. Đây là công cụ không thể thiếu cho những ai muốn chinh phục chứng chỉ N1.

👉Danh Sách Từ Vựng Tettei N1 Tổng Hợp

🍘Từ Vựng 

①重箱読み

STTTừ VựngÂm Hán ViệtCách ĐọcÝ Nghĩa
1献立HIẾN LẬPこんだてthực đơn
2本筋BẢN CÂNほんすじcốt truyện, sườn chính
3本音BẢN ÂMほんねthật lòng, lời nói xuất phát từ tâm
4本場BẢN TRƯỜNGほんばnơi xuất xứ
5縁側DUYÊN TRẮCえんがわhiên nhà
6残高TÀN CAOざんだかsố dư tài khoản
7桟橋SẠN KIỀUさんばしcầu tàu
8地主ĐỊA CHỦじぬしchủ đất, người sở hữu đất
9地元ĐỊA NGUYÊNじもとđịa phương nơi mình đang sống; quê nhà
10円高VIÊN CAOえんだかđồng yen lên giá
11円安VIÊN ANえんやすđồng yen xuống giá
12額縁NGẠCH DUYÊNがくぶちkhung tranh; khung cửa gỗ
13急場CẤP TRƯỜNGきゅうばtình thế khẩn cấp
14札束TRÁT THÚCさつたばbó tiền, cuộn tiền, cục tiền
15地道ĐỊA ĐẠOじみちbền bỉ, đều đặn, cần mẫn
16心底TÂM ĐẾしんそこđáy lòng
17素顔TỐ NHANすがおmặt mộc; tính cách thật, thái độ thật
18図柄ĐỒ BÍNHずがらkiểu vẽ, thiết kế, họa tiết
19素手TỐ THỦすでtay không
20図星ĐỒ TINHずぼしbị nói trúng tim đen
21雑木TẠP MỘCぞうきbụi cây, bụi rậm
22相場TƯƠNG TRƯỜNGそうばgiá thị trường; tỉ giá hối đoái
23粗品THÔ PHẨMそしなquà mọn
24頭取ĐẦU THỦとうどりchủ tịch, người đứng đầu, thống đốc
25銘柄MINH BÍNHめいがらnhãn hàng, tên sản phẩm; mã cổ phiếu
26翌朝DỰC TRIỀUよくあさsáng hôm sau

 

②湯桶読み

STTTừ VựngÂm Hán ViệtCách ĐọcÝ Nghĩa
27指図CHỈ ĐỒさしずchỉ dẫn, ra lệnh
28手順THỦ THUẬNてじゅんtrình tự thực hiện
29人質NHÂN CHẤTひとじちcon tin
30枠内KHUNG NỘIわくないtrong khung, trong phạm vi
31赤字XÍCH TỰあかじthâm hụt, lỗ
32雨具VŨ CỤあまぐđồ đi mưa
33浮気PHÙ KHÍうわきngoại tình, lăng nhăng
34株式CHU THỨCかぶしきcổ phiếu, cổ phần
35黒字HẮC TỬくろじlời, lãi
36寒気HÀN KHÍさむけcảm thấy lạnh
37手錠THỦ ĐĨNHてじょうcòng tay
38手数THỦ SỐてすうphiền phức, mất công
39手配THỦ PHỐIてはいbố trí, sắp xếp, chuẩn bị sẵn
40手本THỦ BẢNてほんhình mẫu, tấm gương
41眠気MIÊN KHÍねむけcơn buồn ngủ
42蜂蜜PHONG MẬTはちみつmật ong
43人気NHÂN KHÍひとけbóng người (vd ko một bóng người)
44水気THỦY KHÍみずけướt, dính nước
45喪服TANG PHỤCもふくđồ tang
46頭金ĐẦU KIMあたまきんtiền trả ban đầu
47親分THÂN PHẬNおやぶんông trùm, đại ca
48係員HỆ VIÊNかかりいんngười phụ trách
49株価CHU GIÁかぶかgiá cổ phiếu
50消印TIÊU ẤNけしいんdấu đóng lên tem đã sử dụng
51更地CANH ĐỊAさらちđất trống (đã san mặt bằng)
52敷金PHU KIMしききんtiền cọc
53喪中TANG TRUNGもちゅうđang chịu tang
54悪気ÁC KHÍわるぎác ý, ý đồ xấu

 

③特別な読み方

STTTừ VựngÂm Hán ViệtCách ĐọcÝ Nghĩa
55田舎ĐIỀN XÁいなかquê nhà
56問屋VẤN ỐCとんやđại lý bán lẻ
57名残DANH TÀNなごりtàn dư, dấu vết; luyến lưu
58団扇ĐOÀN PHIẾNうちわquạt tròn, quạt giấy
59心地TÂM ĐỊAここちcảm giác (dễ chịu, thoải mái); tâm địa
60粉々PHẤNこなごなvụn nhỏ
61仲人TRỌNG NHÂNなこうどngười mai mối, người môi giới
62雪崩TUYẾT BĂNGなだれtuyết lở
63裸足KHỎA TÚCはだしchân trần
64日向NHẬT HƯỚNGひなたnơi có nắng rọi, chỗ nắng
65稲妻ĐẠO THÊいなずまtia chớp
66風上PHONG THƯỢNGかざかみphía có gió, hướng gió thồi
67数々SỐ SỐかずかずnhiều
68形見HÌNH KIẾNかたみkỉ vật (vật của người đã mất hoặc vật gợi lại kỉ niệm)
69金具KIM CỤかなぐcông cụ bằng kim loại
70彼方BỈ PHƯƠNGかなたchỗ đó, phía bên kia (núi, thành phố)
71神業THẦN NGHIỆPかみわざphép thần thông, phép màu
72為替VI THẾかわせđổi tiền
73神主THẦN CHỦかんぬしngười đứng đầu thần giáo
74霧雨VỤ VŨきりさめmưa phùn
75木陰MỘC ÂMこかげbóng cây, bóng râm
76小雨TIỂU VŨこさめmưa nhỏ, mưa bụi
77木立MỘC LẬPこだちlùm cây, bụi cây
78先々TIÊNさきざきtương lai xa; nơi đến; trước đây; điểm cuối của vật (vd cành cây)
79老舗LÃO PHỐしにせcửa hàng lâu đời truyền từ đời này sang đời khác
80仕業SĨ NGHIỆPしわざviệc làm xấu, nghịch ngợm (ko rõ người làm)
81隅々NGUNGすみずみngóc ngách, khắp nơi
82七夕THẤT TỊCHたなばたlễ Thất tịch
83後々HẬU HẬUのちのちtương lai, sau này
84久々CỰUひさびさlâu nay, lâu rồi
85節々TIẾTふしぶしkhắp các đốt (tre), khắp các khớp xương
86風情PHONG TÌNHふぜいphong cảnh đẹp, phong cảnh hữu tình
87見栄KIẾN VINHみえphô trương, làm màu, khoe mẽ
88神輿THẦN DƯみこしkiệu (trong lễ hội)

 

🚅Tham Khảo

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

error: Bạn đang copy nội dung bản quyền của PDFVN !!