Sách Từ vựng Tettei N1 (N1徹底トレーニング文字・語彙) là tài liệu ôn luyện từ vựng, ngữ pháp chuyên sâu dành cho kỳ thi JLPT N1. Với phương pháp học hiệu quả và hệ thống bài tập đa dạng, sách giúp người học nhanh chóng nắm vững kiến thức. Đây là công cụ không thể thiếu cho những ai muốn chinh phục chứng chỉ N1.
🍘Từ Vựng
①重箱読み
STT | Từ Vựng | Âm Hán Việt | Cách Đọc | Ý Nghĩa |
---|---|---|---|---|
1 | 献立 | HIẾN LẬP | こんだて | thực đơn |
2 | 本筋 | BẢN CÂN | ほんすじ | cốt truyện, sườn chính |
3 | 本音 | BẢN ÂM | ほんね | thật lòng, lời nói xuất phát từ tâm |
4 | 本場 | BẢN TRƯỜNG | ほんば | nơi xuất xứ |
5 | 縁側 | DUYÊN TRẮC | えんがわ | hiên nhà |
6 | 残高 | TÀN CAO | ざんだか | số dư tài khoản |
7 | 桟橋 | SẠN KIỀU | さんばし | cầu tàu |
8 | 地主 | ĐỊA CHỦ | じぬし | chủ đất, người sở hữu đất |
9 | 地元 | ĐỊA NGUYÊN | じもと | địa phương nơi mình đang sống; quê nhà |
10 | 円高 | VIÊN CAO | えんだか | đồng yen lên giá |
11 | 円安 | VIÊN AN | えんやす | đồng yen xuống giá |
12 | 額縁 | NGẠCH DUYÊN | がくぶち | khung tranh; khung cửa gỗ |
13 | 急場 | CẤP TRƯỜNG | きゅうば | tình thế khẩn cấp |
14 | 札束 | TRÁT THÚC | さつたば | bó tiền, cuộn tiền, cục tiền |
15 | 地道 | ĐỊA ĐẠO | じみち | bền bỉ, đều đặn, cần mẫn |
16 | 心底 | TÂM ĐẾ | しんそこ | đáy lòng |
17 | 素顔 | TỐ NHAN | すがお | mặt mộc; tính cách thật, thái độ thật |
18 | 図柄 | ĐỒ BÍNH | ずがら | kiểu vẽ, thiết kế, họa tiết |
19 | 素手 | TỐ THỦ | すで | tay không |
20 | 図星 | ĐỒ TINH | ずぼし | bị nói trúng tim đen |
21 | 雑木 | TẠP MỘC | ぞうき | bụi cây, bụi rậm |
22 | 相場 | TƯƠNG TRƯỜNG | そうば | giá thị trường; tỉ giá hối đoái |
23 | 粗品 | THÔ PHẨM | そしな | quà mọn |
24 | 頭取 | ĐẦU THỦ | とうどり | chủ tịch, người đứng đầu, thống đốc |
25 | 銘柄 | MINH BÍNH | めいがら | nhãn hàng, tên sản phẩm; mã cổ phiếu |
26 | 翌朝 | DỰC TRIỀU | よくあさ | sáng hôm sau |
②湯桶読み
STT | Từ Vựng | Âm Hán Việt | Cách Đọc | Ý Nghĩa |
---|---|---|---|---|
27 | 指図 | CHỈ ĐỒ | さしず | chỉ dẫn, ra lệnh |
28 | 手順 | THỦ THUẬN | てじゅん | trình tự thực hiện |
29 | 人質 | NHÂN CHẤT | ひとじち | con tin |
30 | 枠内 | KHUNG NỘI | わくない | trong khung, trong phạm vi |
31 | 赤字 | XÍCH TỰ | あかじ | thâm hụt, lỗ |
32 | 雨具 | VŨ CỤ | あまぐ | đồ đi mưa |
33 | 浮気 | PHÙ KHÍ | うわき | ngoại tình, lăng nhăng |
34 | 株式 | CHU THỨC | かぶしき | cổ phiếu, cổ phần |
35 | 黒字 | HẮC TỬ | くろじ | lời, lãi |
36 | 寒気 | HÀN KHÍ | さむけ | cảm thấy lạnh |
37 | 手錠 | THỦ ĐĨNH | てじょう | còng tay |
38 | 手数 | THỦ SỐ | てすう | phiền phức, mất công |
39 | 手配 | THỦ PHỐI | てはい | bố trí, sắp xếp, chuẩn bị sẵn |
40 | 手本 | THỦ BẢN | てほん | hình mẫu, tấm gương |
41 | 眠気 | MIÊN KHÍ | ねむけ | cơn buồn ngủ |
42 | 蜂蜜 | PHONG MẬT | はちみつ | mật ong |
43 | 人気 | NHÂN KHÍ | ひとけ | bóng người (vd ko một bóng người) |
44 | 水気 | THỦY KHÍ | みずけ | ướt, dính nước |
45 | 喪服 | TANG PHỤC | もふく | đồ tang |
46 | 頭金 | ĐẦU KIM | あたまきん | tiền trả ban đầu |
47 | 親分 | THÂN PHẬN | おやぶん | ông trùm, đại ca |
48 | 係員 | HỆ VIÊN | かかりいん | người phụ trách |
49 | 株価 | CHU GIÁ | かぶか | giá cổ phiếu |
50 | 消印 | TIÊU ẤN | けしいん | dấu đóng lên tem đã sử dụng |
51 | 更地 | CANH ĐỊA | さらち | đất trống (đã san mặt bằng) |
52 | 敷金 | PHU KIM | しききん | tiền cọc |
53 | 喪中 | TANG TRUNG | もちゅう | đang chịu tang |
54 | 悪気 | ÁC KHÍ | わるぎ | ác ý, ý đồ xấu |
③特別な読み方
STT | Từ Vựng | Âm Hán Việt | Cách Đọc | Ý Nghĩa |
---|---|---|---|---|
55 | 田舎 | ĐIỀN XÁ | いなか | quê nhà |
56 | 問屋 | VẤN ỐC | とんや | đại lý bán lẻ |
57 | 名残 | DANH TÀN | なごり | tàn dư, dấu vết; luyến lưu |
58 | 団扇 | ĐOÀN PHIẾN | うちわ | quạt tròn, quạt giấy |
59 | 心地 | TÂM ĐỊA | ここち | cảm giác (dễ chịu, thoải mái); tâm địa |
60 | 粉々 | PHẤN | こなごな | vụn nhỏ |
61 | 仲人 | TRỌNG NHÂN | なこうど | người mai mối, người môi giới |
62 | 雪崩 | TUYẾT BĂNG | なだれ | tuyết lở |
63 | 裸足 | KHỎA TÚC | はだし | chân trần |
64 | 日向 | NHẬT HƯỚNG | ひなた | nơi có nắng rọi, chỗ nắng |
65 | 稲妻 | ĐẠO THÊ | いなずま | tia chớp |
66 | 風上 | PHONG THƯỢNG | かざかみ | phía có gió, hướng gió thồi |
67 | 数々 | SỐ SỐ | かずかず | nhiều |
68 | 形見 | HÌNH KIẾN | かたみ | kỉ vật (vật của người đã mất hoặc vật gợi lại kỉ niệm) |
69 | 金具 | KIM CỤ | かなぐ | công cụ bằng kim loại |
70 | 彼方 | BỈ PHƯƠNG | かなた | chỗ đó, phía bên kia (núi, thành phố) |
71 | 神業 | THẦN NGHIỆP | かみわざ | phép thần thông, phép màu |
72 | 為替 | VI THẾ | かわせ | đổi tiền |
73 | 神主 | THẦN CHỦ | かんぬし | người đứng đầu thần giáo |
74 | 霧雨 | VỤ VŨ | きりさめ | mưa phùn |
75 | 木陰 | MỘC ÂM | こかげ | bóng cây, bóng râm |
76 | 小雨 | TIỂU VŨ | こさめ | mưa nhỏ, mưa bụi |
77 | 木立 | MỘC LẬP | こだち | lùm cây, bụi cây |
78 | 先々 | TIÊN | さきざき | tương lai xa; nơi đến; trước đây; điểm cuối của vật (vd cành cây) |
79 | 老舗 | LÃO PHỐ | しにせ | cửa hàng lâu đời truyền từ đời này sang đời khác |
80 | 仕業 | SĨ NGHIỆP | しわざ | việc làm xấu, nghịch ngợm (ko rõ người làm) |
81 | 隅々 | NGUNG | すみずみ | ngóc ngách, khắp nơi |
82 | 七夕 | THẤT TỊCH | たなばた | lễ Thất tịch |
83 | 後々 | HẬU HẬU | のちのち | tương lai, sau này |
84 | 久々 | CỰU | ひさびさ | lâu nay, lâu rồi |
85 | 節々 | TIẾT | ふしぶし | khắp các đốt (tre), khắp các khớp xương |
86 | 風情 | PHONG TÌNH | ふぜい | phong cảnh đẹp, phong cảnh hữu tình |
87 | 見栄 | KIẾN VINH | みえ | phô trương, làm màu, khoe mẽ |
88 | 神輿 | THẦN DƯ | みこし | kiệu (trong lễ hội) |
🚅Tham Khảo