Từ Vựng Tettei N1 Bài 16

Sách Từ vựng Tettei N1 (N1徹底トレーニング文字・語彙) là tài liệu ôn luyện từ vựng, ngữ pháp chuyên sâu dành cho kỳ thi JLPT N1. Với phương pháp học hiệu quả và hệ thống bài tập đa dạng, sách giúp người học nhanh chóng nắm vững kiến thức. Đây là công cụ không thể thiếu cho những ai muốn chinh phục chứng chỉ N1.

👉Danh Sách Từ Vựng Tettei N1 Tổng Hợp

🍘Từ Vựng 

①読み方の漢字が訓読みの場合 重要度★★★

STTTừ VựngÂm Hán ViệtCách ĐọcÝ Nghĩa
1合間HỢP GIANあいまthời gian rảnh, giải lao; khoảng trống giữa các vật, tòa nhà
2獲物HOẠCH VẬTえものcon mồi
3大幅ĐẠI PHÚCおおはばrộng (kích cỡ); tương đối nhiều, đáng kể (thay đổi)
4貝殻BỐI XÁCかいがらvỏ sò
5垣根VIÊN CĂNかきねhàng rào, đường chia ranh giới
6草花THẢO HOAくさばなhoa cỏ
7心得TÂM ĐẮCこころえhiểu biết, kiến thức (có được qua kinh nghiệm)
8小銭TIỂU TIỀNこぜにtiền lẻ, tiền xu
9芝居CHI CƯしばいdiễn kịch (nghĩa đen & nghĩa bóng)
10手当THỦ ĐƯƠNGてあてtiền phụ cấp; trị bệnh
11手薄THỦ BẠCてうすthiếu nhân lực, ít tiền của
12手際THỦ TẾてぎわtài nghệ, khéo léo; cách xử lý, khả năng đối ứng
13泥沼NÊ CHIỂUどろぬまđầm lầy, bùn nhơ
14浜辺BANH BIÊNはまべbờ biển, bãi biển
15一息NHẤT TỨCひといきhít thở một hơi, nghỉ một lát; uống một hơi; làm một lèo ko nghỉ, chút cố gắng
16人影NHÂN ẢNHひとかげcái bóng người
17人柄NHÂN BÍNHひとがらnhân cách, bản chất con người
18街角NHAI GIÁCまちかどgóc phố, đầu ngõ
19物事VẬT SỰものごとsự vật sự việc
20夕闇TỊCH ÁMゆうやみbóng đêm, nhá nhem tối

 

②読み方の漢字が訓読みの場合 重要度★★

STTTừ VựngÂm Hán ViệtCách ĐọcÝ Nghĩa
21間柄GIAN BÍNHあいだがらmối quan hệ
22稲光ĐẠO QUANGいなびかりánh chớp, tia chớp
23内訳NỘI DỊCHうちわけchi tiết hạng mục tiền (hóa đơn, bảng lương…)
24腕前UYỂN TIỀNうでまえcó kỹ năng, tay nghề cao
25大筋ĐẠI CÂNおおすじý chính, nhìn chung là
26織物CHỨC VẬTおりものđồ đan, vải dệt
27勝手THẮNG THỦかってích kỉ; tự tiện; tự nhiên; việc bếp núc; quen thuộc
28小売TIỂU MẠIこうりbán lẻ
29下心HẠ TÂMしたごころsuy nghĩ dấu kín trong lòng
30下火HẠ HỎAしたびhạ nhiệt, lắng xuống, giảm bớt
31建前KIẾN TIỀNたてまえthể hiện ra bên ngoài, thảo mai, giả tạo
32津波TÂN BAつなみsóng thần
33手頃THỦ KHOẢNHてごろvừa tay, xách đi được; giá cả phải chăng, (điều kiện) phù hợp
34手引THỦ DẪNてびきgiới thiệu, hướng dẫn; chỉ dạy
35時折THỜI CHIẾTときおりthỉnh thoảng, đôi lúc
36年頃NIÊN KHOẢNHとしごろtầm tuổi, đã đến tuổi để (làm gì đó phù hợp)
37鳥居ĐIỂU CƯとりいcổng vào đền thờ thần đạo
38取引THỦ DẪNとりひきgiao dịch, đối tác
39中程TRUNG TRÌNHなかほどở giữa, khoảng giữa (không gian hoặc thời gian)
40生身SINH THÂNなまみcơ thể sống
41音色ÂM SẮCねいろâm sắc
42初耳SƠ NHĨはつみみmới nghe lần đầu
43日陰NHẬT ÂMひかげbóng râm
44一筋NHẤT CÂNひとすじmột dòng (sông, nước mắt…), một hàng, một tia sáng; một lòng một dạ
45火花HỎA HOAひばなtia lửa (hàn)
46真心CHÂN TÂMまごころthành tâm, chân thật
47道端ĐẠO ĐOANみちばたlề đường, vệ đường
48屋敷ỐC PHUやしきbiệt phủ
49横綱HOÀNH CƯƠNGよこづなbậc cao nhất của võ sĩ Sumo
50悪者ÁC GIẢわるものngười xấu, kẻ ác

 

③読み方の漢字が訓読みの場合 重要度★

STTTừ VựngÂm Hán ViệtCách ĐọcÝ Nghĩa
51荒波HOANG BAあらなみcơn sóng dữ dội
52石垣THẠCH VIÊNいしがきtường đá
53命綱MỆNH CƯƠNGいのちづなđai cứu sinh, dây an toàn
54渦潮QUA TRIỀUうずしおsóng cuộn trào, xoáy nước
55内輪NỘI LUÂNうちわchuyện nội bộ, người thân
56裏表LÝ BIỂUうらおもてmặt trước và sau
57売値MẠI TRỊうりねgiá bán
58大粒ĐẠI LẠPおおつぶhạt to, (mưa) nặng hạt
59大手ĐẠI THỦおおてcông ty lớn
60奥底ÁO ĐỂおくそこđáy lòng; đáy đại dương
61面影DIỆN ẢNHおもかげhình bóng, vết tích
62親元THÂN NGUYÊNおやもとnơi cha mẹ ở
63陰口ÂM KHẨUかげぐちnói xấu sau lưng
64片隅PHIẾN NGUNGかたすみgóc khuất, xó xỉnh
65株主CHU CHỦかぶぬしcổ đông
66上手THƯỢNG THỦかみてbên phải sân khấu; thượng nguồn sông
67辛口TÂN KHẨUからくちđồ cay; người thích đồ cay; phê bình thẳng thừng
68生糸SINH MỊCHきいとtơ tằm
69岸辺NGẠN BIÊNきしべbờ sông
70傷跡THƯƠNG TÍCHきずあとvết thương
71傷口THƯƠNG KHẨUきずぐちmiệng vết thương
72口癖KHẨU PHÍCHくちぐせcâu cửa miệng, quen mồm
73口先KHẨU TIÊNくちさきmõm, chỉ nói mà ko làm
74黒幕HẮC MẠCくろまくmàn đen, chỉ đạo sau lưng
75子守TỬ THỦこもりchăm trẻ, người trông trẻ
76境目CẢNH MỤCさかいめranh giới
77挿絵SÁP HỘIさしえtranh minh họa
78里山LÍ SANさとやまnúi rừng gần nhà
79潮時TRIỀU THÌしおどきgiờ thủy triều lên xuống; đúng thời cơ
80敷居PHU CƯしきいrãnh của cửa lùa
81代物ĐẠI VẬTしろものhàng hóa, vật trao đổi; vật thay thế
82筋道CÂN ĐẠOすじみちđạo lý; logic, trình tự
83裾野CƯ DÃすそのvùng chân núi; (công nghiệp) phụ trợ
84底値ĐÊ TRỊそこねgiá sàn
85宝物BẢO VẬTたからものbáu vật, vật quan trọng
86竜巻LONG QUYỂNたつまきvòi rồng
87谷間CỐC GIANたにまthung lũng
88田畑ĐIỀN RUỘNGたはたruộng đất
89手形THỦ HÌNHてがたdấu tay (bàn tay); hối phiếu
90偽者NGỤY GIẢにせものkẻ giả mạo
91根元CĂN NGUYÊNねもとrễ cây; gốc rễ, cơ bản
92軒先HIÊN TIÊNのきさきmái hiên
93墓場MỘ TRƯỜNGはかばnghĩa địa
94初恋SƠ LUYẾNはつこいmối tình đầu
95刃物NHẬN VẬTはものdụng cụ có lưỡi dao, dao kéo
96一際NHẤT TẾひときわnổi bật, đáng chú ý
97節目TIẾT MỤCふしめbước ngoặt, cột mốc quan trọng; nốt nối đốt tre
98二重NHỊ TRỌNGふたえchồng lên nhau, gấp đôi lại
99間際GIAN TẾまぎわngay trước khi
100窓辺SONG BIÊNまどべcạnh cửa sổ, gần cửa sổ
101身柄THÂN BÍNHみがらthân thể, cơ thể mình
102身元THÂN NGUYÊNみもとdanh tính, tiểu sử, lai lịch
103元手NGUYÊN THỦもとでtiền vốn, vốn liếng
104安物AN VẬTやすものthứ rẻ tiền
105闇夜ÁM DẠやみよđêm tối tăm, đêm không trăng
106弓矢CUNG THỈゆみやcung và tên
107脇見HIẾP KIẾNわきみlơ đễnh, nhìn ngó nghiêng
108脇道HIỆP ĐẠOわきみちđường nhánh, đường rẽ

 

🚅Tham Khảo

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

error: Bạn đang copy nội dung bản quyền của PDFVN !!