Sách Từ vựng Tettei N1 (N1徹底トレーニング文字・語彙) là tài liệu ôn luyện từ vựng, ngữ pháp chuyên sâu dành cho kỳ thi JLPT N1. Với phương pháp học hiệu quả và hệ thống bài tập đa dạng, sách giúp người học nhanh chóng nắm vững kiến thức. Đây là công cụ không thể thiếu cho những ai muốn chinh phục chứng chỉ N1.
🍘Từ Vựng
①読み方の漢字が訓読みの場合 重要度★★★
STT | Từ Vựng | Âm Hán Việt | Cách Đọc | Ý Nghĩa |
---|---|---|---|---|
1 | 合間 | HỢP GIAN | あいま | thời gian rảnh, giải lao; khoảng trống giữa các vật, tòa nhà |
2 | 獲物 | HOẠCH VẬT | えもの | con mồi |
3 | 大幅 | ĐẠI PHÚC | おおはば | rộng (kích cỡ); tương đối nhiều, đáng kể (thay đổi) |
4 | 貝殻 | BỐI XÁC | かいがら | vỏ sò |
5 | 垣根 | VIÊN CĂN | かきね | hàng rào, đường chia ranh giới |
6 | 草花 | THẢO HOA | くさばな | hoa cỏ |
7 | 心得 | TÂM ĐẮC | こころえ | hiểu biết, kiến thức (có được qua kinh nghiệm) |
8 | 小銭 | TIỂU TIỀN | こぜに | tiền lẻ, tiền xu |
9 | 芝居 | CHI CƯ | しばい | diễn kịch (nghĩa đen & nghĩa bóng) |
10 | 手当 | THỦ ĐƯƠNG | てあて | tiền phụ cấp; trị bệnh |
11 | 手薄 | THỦ BẠC | てうす | thiếu nhân lực, ít tiền của |
12 | 手際 | THỦ TẾ | てぎわ | tài nghệ, khéo léo; cách xử lý, khả năng đối ứng |
13 | 泥沼 | NÊ CHIỂU | どろぬま | đầm lầy, bùn nhơ |
14 | 浜辺 | BANH BIÊN | はまべ | bờ biển, bãi biển |
15 | 一息 | NHẤT TỨC | ひといき | hít thở một hơi, nghỉ một lát; uống một hơi; làm một lèo ko nghỉ, chút cố gắng |
16 | 人影 | NHÂN ẢNH | ひとかげ | cái bóng người |
17 | 人柄 | NHÂN BÍNH | ひとがら | nhân cách, bản chất con người |
18 | 街角 | NHAI GIÁC | まちかど | góc phố, đầu ngõ |
19 | 物事 | VẬT SỰ | ものごと | sự vật sự việc |
20 | 夕闇 | TỊCH ÁM | ゆうやみ | bóng đêm, nhá nhem tối |
②読み方の漢字が訓読みの場合 重要度★★
STT | Từ Vựng | Âm Hán Việt | Cách Đọc | Ý Nghĩa |
---|---|---|---|---|
21 | 間柄 | GIAN BÍNH | あいだがら | mối quan hệ |
22 | 稲光 | ĐẠO QUANG | いなびかり | ánh chớp, tia chớp |
23 | 内訳 | NỘI DỊCH | うちわけ | chi tiết hạng mục tiền (hóa đơn, bảng lương…) |
24 | 腕前 | UYỂN TIỀN | うでまえ | có kỹ năng, tay nghề cao |
25 | 大筋 | ĐẠI CÂN | おおすじ | ý chính, nhìn chung là |
26 | 織物 | CHỨC VẬT | おりもの | đồ đan, vải dệt |
27 | 勝手 | THẮNG THỦ | かって | ích kỉ; tự tiện; tự nhiên; việc bếp núc; quen thuộc |
28 | 小売 | TIỂU MẠI | こうり | bán lẻ |
29 | 下心 | HẠ TÂM | したごころ | suy nghĩ dấu kín trong lòng |
30 | 下火 | HẠ HỎA | したび | hạ nhiệt, lắng xuống, giảm bớt |
31 | 建前 | KIẾN TIỀN | たてまえ | thể hiện ra bên ngoài, thảo mai, giả tạo |
32 | 津波 | TÂN BA | つなみ | sóng thần |
33 | 手頃 | THỦ KHOẢNH | てごろ | vừa tay, xách đi được; giá cả phải chăng, (điều kiện) phù hợp |
34 | 手引 | THỦ DẪN | てびき | giới thiệu, hướng dẫn; chỉ dạy |
35 | 時折 | THỜI CHIẾT | ときおり | thỉnh thoảng, đôi lúc |
36 | 年頃 | NIÊN KHOẢNH | としごろ | tầm tuổi, đã đến tuổi để (làm gì đó phù hợp) |
37 | 鳥居 | ĐIỂU CƯ | とりい | cổng vào đền thờ thần đạo |
38 | 取引 | THỦ DẪN | とりひき | giao dịch, đối tác |
39 | 中程 | TRUNG TRÌNH | なかほど | ở giữa, khoảng giữa (không gian hoặc thời gian) |
40 | 生身 | SINH THÂN | なまみ | cơ thể sống |
41 | 音色 | ÂM SẮC | ねいろ | âm sắc |
42 | 初耳 | SƠ NHĨ | はつみみ | mới nghe lần đầu |
43 | 日陰 | NHẬT ÂM | ひかげ | bóng râm |
44 | 一筋 | NHẤT CÂN | ひとすじ | một dòng (sông, nước mắt…), một hàng, một tia sáng; một lòng một dạ |
45 | 火花 | HỎA HOA | ひばな | tia lửa (hàn) |
46 | 真心 | CHÂN TÂM | まごころ | thành tâm, chân thật |
47 | 道端 | ĐẠO ĐOAN | みちばた | lề đường, vệ đường |
48 | 屋敷 | ỐC PHU | やしき | biệt phủ |
49 | 横綱 | HOÀNH CƯƠNG | よこづな | bậc cao nhất của võ sĩ Sumo |
50 | 悪者 | ÁC GIẢ | わるもの | người xấu, kẻ ác |
③読み方の漢字が訓読みの場合 重要度★
STT | Từ Vựng | Âm Hán Việt | Cách Đọc | Ý Nghĩa |
---|---|---|---|---|
51 | 荒波 | HOANG BA | あらなみ | cơn sóng dữ dội |
52 | 石垣 | THẠCH VIÊN | いしがき | tường đá |
53 | 命綱 | MỆNH CƯƠNG | いのちづな | đai cứu sinh, dây an toàn |
54 | 渦潮 | QUA TRIỀU | うずしお | sóng cuộn trào, xoáy nước |
55 | 内輪 | NỘI LUÂN | うちわ | chuyện nội bộ, người thân |
56 | 裏表 | LÝ BIỂU | うらおもて | mặt trước và sau |
57 | 売値 | MẠI TRỊ | うりね | giá bán |
58 | 大粒 | ĐẠI LẠP | おおつぶ | hạt to, (mưa) nặng hạt |
59 | 大手 | ĐẠI THỦ | おおて | công ty lớn |
60 | 奥底 | ÁO ĐỂ | おくそこ | đáy lòng; đáy đại dương |
61 | 面影 | DIỆN ẢNH | おもかげ | hình bóng, vết tích |
62 | 親元 | THÂN NGUYÊN | おやもと | nơi cha mẹ ở |
63 | 陰口 | ÂM KHẨU | かげぐち | nói xấu sau lưng |
64 | 片隅 | PHIẾN NGUNG | かたすみ | góc khuất, xó xỉnh |
65 | 株主 | CHU CHỦ | かぶぬし | cổ đông |
66 | 上手 | THƯỢNG THỦ | かみて | bên phải sân khấu; thượng nguồn sông |
67 | 辛口 | TÂN KHẨU | からくち | đồ cay; người thích đồ cay; phê bình thẳng thừng |
68 | 生糸 | SINH MỊCH | きいと | tơ tằm |
69 | 岸辺 | NGẠN BIÊN | きしべ | bờ sông |
70 | 傷跡 | THƯƠNG TÍCH | きずあと | vết thương |
71 | 傷口 | THƯƠNG KHẨU | きずぐち | miệng vết thương |
72 | 口癖 | KHẨU PHÍCH | くちぐせ | câu cửa miệng, quen mồm |
73 | 口先 | KHẨU TIÊN | くちさき | mõm, chỉ nói mà ko làm |
74 | 黒幕 | HẮC MẠC | くろまく | màn đen, chỉ đạo sau lưng |
75 | 子守 | TỬ THỦ | こもり | chăm trẻ, người trông trẻ |
76 | 境目 | CẢNH MỤC | さかいめ | ranh giới |
77 | 挿絵 | SÁP HỘI | さしえ | tranh minh họa |
78 | 里山 | LÍ SAN | さとやま | núi rừng gần nhà |
79 | 潮時 | TRIỀU THÌ | しおどき | giờ thủy triều lên xuống; đúng thời cơ |
80 | 敷居 | PHU CƯ | しきい | rãnh của cửa lùa |
81 | 代物 | ĐẠI VẬT | しろもの | hàng hóa, vật trao đổi; vật thay thế |
82 | 筋道 | CÂN ĐẠO | すじみち | đạo lý; logic, trình tự |
83 | 裾野 | CƯ DÃ | すその | vùng chân núi; (công nghiệp) phụ trợ |
84 | 底値 | ĐÊ TRỊ | そこね | giá sàn |
85 | 宝物 | BẢO VẬT | たからもの | báu vật, vật quan trọng |
86 | 竜巻 | LONG QUYỂN | たつまき | vòi rồng |
87 | 谷間 | CỐC GIAN | たにま | thung lũng |
88 | 田畑 | ĐIỀN RUỘNG | たはた | ruộng đất |
89 | 手形 | THỦ HÌNH | てがた | dấu tay (bàn tay); hối phiếu |
90 | 偽者 | NGỤY GIẢ | にせもの | kẻ giả mạo |
91 | 根元 | CĂN NGUYÊN | ねもと | rễ cây; gốc rễ, cơ bản |
92 | 軒先 | HIÊN TIÊN | のきさき | mái hiên |
93 | 墓場 | MỘ TRƯỜNG | はかば | nghĩa địa |
94 | 初恋 | SƠ LUYẾN | はつこい | mối tình đầu |
95 | 刃物 | NHẬN VẬT | はもの | dụng cụ có lưỡi dao, dao kéo |
96 | 一際 | NHẤT TẾ | ひときわ | nổi bật, đáng chú ý |
97 | 節目 | TIẾT MỤC | ふしめ | bước ngoặt, cột mốc quan trọng; nốt nối đốt tre |
98 | 二重 | NHỊ TRỌNG | ふたえ | chồng lên nhau, gấp đôi lại |
99 | 間際 | GIAN TẾ | まぎわ | ngay trước khi |
100 | 窓辺 | SONG BIÊN | まどべ | cạnh cửa sổ, gần cửa sổ |
101 | 身柄 | THÂN BÍNH | みがら | thân thể, cơ thể mình |
102 | 身元 | THÂN NGUYÊN | みもと | danh tính, tiểu sử, lai lịch |
103 | 元手 | NGUYÊN THỦ | もとで | tiền vốn, vốn liếng |
104 | 安物 | AN VẬT | やすもの | thứ rẻ tiền |
105 | 闇夜 | ÁM DẠ | やみよ | đêm tối tăm, đêm không trăng |
106 | 弓矢 | CUNG THỈ | ゆみや | cung và tên |
107 | 脇見 | HIẾP KIẾN | わきみ | lơ đễnh, nhìn ngó nghiêng |
108 | 脇道 | HIỆP ĐẠO | わきみち | đường nhánh, đường rẽ |
🚅Tham Khảo