Từ Vựng Tettei N1 Bài 15

Sách Từ vựng Tettei N1 (N1徹底トレーニング文字・語彙) là tài liệu ôn luyện từ vựng, ngữ pháp chuyên sâu dành cho kỳ thi JLPT N1. Với phương pháp học hiệu quả và hệ thống bài tập đa dạng, sách giúp người học nhanh chóng nắm vững kiến thức. Đây là công cụ không thể thiếu cho những ai muốn chinh phục chứng chỉ N1.

👉Danh Sách Từ Vựng Tettei N1 Tổng Hợp

🍘Từ Vựng 

①~的な

STTTừ VựngÂm Hán ViệtCách ĐọcÝ Nghĩa
1対照的ĐỐI CHIẾU ĐÍCHたいしょうてきmang tính tương phản
2伝統的TRUYỀN THỐNG ĐÍCHでんとうてきtruyền thống
3画期的HỌACH KÌ ĐÍCHかっきてきmang tính bước ngoặt
4先天的TIÊN THIÊN ĐÍCHせんてんてきbẩm sinh, thiên bẩm
5相対的TƯƠNG ĐỐI ĐÍCHそうたいてきtương đối
6本格的BẢN CÁCH ĐÍCHほんかくてきbài bản, chuyên nghiệp, nghiêm chỉnh; thực sự là~
7劇的KỊCH ĐÍCHげきてきkịch tính, đột ngột
8静的TĨNH ĐÍCHせいてきtĩnh
9端的ĐOAN ĐÍCHたんてきrõ ràng, thẳng thắn
10動的ĐỘNG ĐÍCHどうてきđộng
11圧倒的ÁP ĐẢO ĐÍCHあっとうてきáp đảo, vượt trội
12意図的Ý ĐỒ ĐÍCHいとてきcó ý đồ
13意欲的Ý DỤC ĐÍCHいよくてきham muốn, tham vọng
14懐疑的HOÀI NGHI ĐÍCHかいぎてきhoài nghi
15画一的HỌACH NHẤT ĐÍCHかくいつてきnhất thể hóa, đồng nhất
16革新的CÁCH TÂN ĐÍCHかくしんてきmang tính cải cách
17感情的CẢM TÌNH ĐÍCHかんじょうてきvề mặt cảm xúc, cảm tính
18奇跡的KÌ TÍCH ĐÍCHきせきてきkì diệu, phi thường, thần kì
19驚異的KINH DỊ ĐÍCHきょういてきđáng kinh ngạc
20具体的CỤ THỂ ĐÍCHぐたいてきmột cách cụ thể
21系統的HỆ THỐNG ĐÍCHけいとうてきmang tính hệ thống
22今日的KIM NHẬT ĐÍCHこんにちてきhiện nay, ngày nay
23根本的CĂN BẢN ĐÍCHこんぽんてきvề cơ bản
24作為的TÁC VI ĐÍCHさくいてきcó chủ ý
25恣意的TỨ Ý ĐÍCHしいてきtùy ý
26受動的THỤ ĐỘNG ĐÍCHじゅどうてきthụ động, bị động
27常識的THƯỜNG THỨC ĐÍCHじょうしきてきlẽ thường, ý thức chung, điều đương nhiên
28象徴的TƯỢNG TRƯNG ĐÍCHしょうちょうてきmang tính tượng trưng, biểu tượng
29人道的NHÂN ĐẠO ĐÍCHじんどうてきnhân đạo
30進歩的TIẾN BỘ ĐÍCHしんぽてきtiến bộ, có cách nghĩ mới
31組織的TỔ CHỨC ĐÍCHそしきてきcó tổ chức
32断片的ĐOAN PHIẾN ĐÍCHだんぺんてきrời rạc, chắp vá
33短絡的ĐOẢN LẠC ĐÍCHたんらくてきthiển cận
34致命的CHÍ MỆNH ĐÍCHちめいてきchí mạng
35抽象的TRỪU TƯỢNG ĐÍCHちゅうしょうてきmột cách trừu tượng
36徹底的TRIỆT ĐỂ ĐÍCHてっていてきtriệt để
37典型的ĐIỂN HÌNH ĐÍCHてんけいてきđiển hình, khuôn mẫu
38道徳的ĐẠO ĐỨC ĐÍCHどうとくてきcó đạo đức
39独創的ĐỘC SÁNG ĐÍCHどくそうてきsáng tạo độc đáo, tự tạo ra không bắt chước ai
40突発的ĐỘT PHÁT ĐÍCHとっぱつてきđột ngột, bất thình lình
41熱狂的NHIỆT CUỒNG ĐÍCHねっきょうてきcuồng nhiệt, nhiệt tình
42排他的BÀI THA ĐÍCHはいたてきđặc quyền, độc quyền
43抜本的BẠT BẢN ĐÍCHばっぽんてきnền tảng
44閉鎖的BẾ TỎA ĐÍCHへいさてきđóng cửa, phong tỏa; dừng hoạt động; khép kín
45保守的BẢO THỦ ĐÍCHほしゅてきbảo thủ
46楽天的LẠC THIÊN ĐÍCHらくてんてきlạc quan, tích cực
47流動的LƯU ĐỘNG ĐÍCHりゅうどうてきhay thay đổi, biến động; linh hoạt, linh động
48類型的LOẠI HÌNH ĐÍCHるいけいてきrập khuôn

 

②副詞

STTTừ VựngÂm Hán ViệtCách ĐọcÝ Nghĩa
49一概にNHẤT KHÁIいちがいに~ない không hẳn là, ko thể khẳng định là
50一挙にNHẤT CỬいっきょにmột mạch, một lèo
51懸命にHUYỀN MỆNHけんめいにcố gắng hết sức
52即座にTỨC TỌAそくざにngay lập tức, ngay lúc đó
53依然としてY NHIÊNいぜんとしてvẫn như thế, không thay đổi
54漠然とMẠC NHIÊNばくぜんとmơ hồ, mập mờ, không rõ ràng
55一見NHẤT KIẾNいっけんnhìn một lần; nhìn một chút, thoạt nhìn; gặp lần đầu
56一切NHẤT THIẾTいっさいhoàn toàn (không)
57到底ĐÁO ĐỂとうていhoàn toàn không, không thể nào
58突如ĐỘT NHƯとつじょđột nhiên, không ngờ tới
59一律にNHẤT LUẬTいちりつにđồng đều, giống nhau; ổn định, không đổi
60一様にNHẤT DẠNGいちようにđồng đều, một kiểu như nhau; đồng lòng
61一気にNHẤT KHÍいっきにmột hơi
62一心にNHẤT TÂMいっしんにtập trung, chuyên tâm
63整然とCHỈNH NHIÊNせいぜんとngăn nắp, gọn gàng, có trật tự
64堂々とĐƯỜNGどうどうとđường hoàng
65呆然とNGỐC NHIÊNぼうぜんとchoáng váng, sững sờ, kinh ngạc
66元来NGUYÊN LAIがんらいvốn dĩ (trước tới nay ko đổi)
67断然ĐOẠN NHIÊNだんぜんtất nhiên, nhất định, chắc chắn là; áp đảo, hơn hẳn
68適宜THÍCH NGHIてきぎtùy ý; phù hợp
69日夜NHẬT DẠにちやngày đêm; cả ngày lẫn đêm, luôn luôn
70無論VÔ LUẬNむろんđương nhiên, miễn bàn, không cần phải nói
71一向にNHẤT HƯỚNGいっこうにhoàn toàn (không)
72故意にCỐ Ýこいにcố ý
73延々とDUYÊNえんえんとdài dằng dặc, miên man
74愕然とNGẠC NHIÊNがくぜんとngạc nhiên, sửng sốt, kinh ngạc
75閑散とNHÀN TẢNかんさんとvắng ngắt, đìu hiu, vắng khách; nhàn hạ
76騒然とTAO NHIÊNそうぜんとnáo động, om sòm
77一躍NHẤT DƯỢCいちやくbất ngờ nổi tiếng, một bước lên tiên
78急遽CẤP CỰきゅうきょvội vàng, khẩn trương
79極力CỰC LỰCきょくりょくcố hết sức, hết khả năng
80重々TRỌNG TRỌNGじゅうじゅうđầy đủ, biết rõ; nhiều lần, lặp đi lặp lại; lớp lớp
81所詮SỞ THUYÊNしょせんrốt cục, suy cho cùng, dù thế nào cũng chỉ là~
82随時TÙY THÌずいじbất cứ lúc nào
83即刻TỨC KHẮCそっこくtức khắc, tức thì
84断固ĐOẠN CỐだんこkiên định, quyết chí
85逐一TRỤC NHẤTちくいちcặn kẽ, tỉ mỉ (xử lý từng cái theo thứ tự và ko bỏ sót)
86別途BIỆT ĐỒべっとriêng, khác

 

🚅Tham Khảo

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

error: Bạn đang copy nội dung bản quyền của PDFVN !!