Sách Từ vựng Tettei N1 (N1徹底トレーニング文字・語彙) là tài liệu ôn luyện từ vựng, ngữ pháp chuyên sâu dành cho kỳ thi JLPT N1. Với phương pháp học hiệu quả và hệ thống bài tập đa dạng, sách giúp người học nhanh chóng nắm vững kiến thức. Đây là công cụ không thể thiếu cho những ai muốn chinh phục chứng chỉ N1.
🍘Từ Vựng
①~的な
STT | Từ Vựng | Âm Hán Việt | Cách Đọc | Ý Nghĩa |
---|---|---|---|---|
1 | 対照的 | ĐỐI CHIẾU ĐÍCH | たいしょうてき | mang tính tương phản |
2 | 伝統的 | TRUYỀN THỐNG ĐÍCH | でんとうてき | truyền thống |
3 | 画期的 | HỌACH KÌ ĐÍCH | かっきてき | mang tính bước ngoặt |
4 | 先天的 | TIÊN THIÊN ĐÍCH | せんてんてき | bẩm sinh, thiên bẩm |
5 | 相対的 | TƯƠNG ĐỐI ĐÍCH | そうたいてき | tương đối |
6 | 本格的 | BẢN CÁCH ĐÍCH | ほんかくてき | bài bản, chuyên nghiệp, nghiêm chỉnh; thực sự là~ |
7 | 劇的 | KỊCH ĐÍCH | げきてき | kịch tính, đột ngột |
8 | 静的 | TĨNH ĐÍCH | せいてき | tĩnh |
9 | 端的 | ĐOAN ĐÍCH | たんてき | rõ ràng, thẳng thắn |
10 | 動的 | ĐỘNG ĐÍCH | どうてき | động |
11 | 圧倒的 | ÁP ĐẢO ĐÍCH | あっとうてき | áp đảo, vượt trội |
12 | 意図的 | Ý ĐỒ ĐÍCH | いとてき | có ý đồ |
13 | 意欲的 | Ý DỤC ĐÍCH | いよくてき | ham muốn, tham vọng |
14 | 懐疑的 | HOÀI NGHI ĐÍCH | かいぎてき | hoài nghi |
15 | 画一的 | HỌACH NHẤT ĐÍCH | かくいつてき | nhất thể hóa, đồng nhất |
16 | 革新的 | CÁCH TÂN ĐÍCH | かくしんてき | mang tính cải cách |
17 | 感情的 | CẢM TÌNH ĐÍCH | かんじょうてき | về mặt cảm xúc, cảm tính |
18 | 奇跡的 | KÌ TÍCH ĐÍCH | きせきてき | kì diệu, phi thường, thần kì |
19 | 驚異的 | KINH DỊ ĐÍCH | きょういてき | đáng kinh ngạc |
20 | 具体的 | CỤ THỂ ĐÍCH | ぐたいてき | một cách cụ thể |
21 | 系統的 | HỆ THỐNG ĐÍCH | けいとうてき | mang tính hệ thống |
22 | 今日的 | KIM NHẬT ĐÍCH | こんにちてき | hiện nay, ngày nay |
23 | 根本的 | CĂN BẢN ĐÍCH | こんぽんてき | về cơ bản |
24 | 作為的 | TÁC VI ĐÍCH | さくいてき | có chủ ý |
25 | 恣意的 | TỨ Ý ĐÍCH | しいてき | tùy ý |
26 | 受動的 | THỤ ĐỘNG ĐÍCH | じゅどうてき | thụ động, bị động |
27 | 常識的 | THƯỜNG THỨC ĐÍCH | じょうしきてき | lẽ thường, ý thức chung, điều đương nhiên |
28 | 象徴的 | TƯỢNG TRƯNG ĐÍCH | しょうちょうてき | mang tính tượng trưng, biểu tượng |
29 | 人道的 | NHÂN ĐẠO ĐÍCH | じんどうてき | nhân đạo |
30 | 進歩的 | TIẾN BỘ ĐÍCH | しんぽてき | tiến bộ, có cách nghĩ mới |
31 | 組織的 | TỔ CHỨC ĐÍCH | そしきてき | có tổ chức |
32 | 断片的 | ĐOAN PHIẾN ĐÍCH | だんぺんてき | rời rạc, chắp vá |
33 | 短絡的 | ĐOẢN LẠC ĐÍCH | たんらくてき | thiển cận |
34 | 致命的 | CHÍ MỆNH ĐÍCH | ちめいてき | chí mạng |
35 | 抽象的 | TRỪU TƯỢNG ĐÍCH | ちゅうしょうてき | một cách trừu tượng |
36 | 徹底的 | TRIỆT ĐỂ ĐÍCH | てっていてき | triệt để |
37 | 典型的 | ĐIỂN HÌNH ĐÍCH | てんけいてき | điển hình, khuôn mẫu |
38 | 道徳的 | ĐẠO ĐỨC ĐÍCH | どうとくてき | có đạo đức |
39 | 独創的 | ĐỘC SÁNG ĐÍCH | どくそうてき | sáng tạo độc đáo, tự tạo ra không bắt chước ai |
40 | 突発的 | ĐỘT PHÁT ĐÍCH | とっぱつてき | đột ngột, bất thình lình |
41 | 熱狂的 | NHIỆT CUỒNG ĐÍCH | ねっきょうてき | cuồng nhiệt, nhiệt tình |
42 | 排他的 | BÀI THA ĐÍCH | はいたてき | đặc quyền, độc quyền |
43 | 抜本的 | BẠT BẢN ĐÍCH | ばっぽんてき | nền tảng |
44 | 閉鎖的 | BẾ TỎA ĐÍCH | へいさてき | đóng cửa, phong tỏa; dừng hoạt động; khép kín |
45 | 保守的 | BẢO THỦ ĐÍCH | ほしゅてき | bảo thủ |
46 | 楽天的 | LẠC THIÊN ĐÍCH | らくてんてき | lạc quan, tích cực |
47 | 流動的 | LƯU ĐỘNG ĐÍCH | りゅうどうてき | hay thay đổi, biến động; linh hoạt, linh động |
48 | 類型的 | LOẠI HÌNH ĐÍCH | るいけいてき | rập khuôn |
②副詞
STT | Từ Vựng | Âm Hán Việt | Cách Đọc | Ý Nghĩa |
---|---|---|---|---|
49 | 一概に | NHẤT KHÁI | いちがいに | ~ない không hẳn là, ko thể khẳng định là |
50 | 一挙に | NHẤT CỬ | いっきょに | một mạch, một lèo |
51 | 懸命に | HUYỀN MỆNH | けんめいに | cố gắng hết sức |
52 | 即座に | TỨC TỌA | そくざに | ngay lập tức, ngay lúc đó |
53 | 依然として | Y NHIÊN | いぜんとして | vẫn như thế, không thay đổi |
54 | 漠然と | MẠC NHIÊN | ばくぜんと | mơ hồ, mập mờ, không rõ ràng |
55 | 一見 | NHẤT KIẾN | いっけん | nhìn một lần; nhìn một chút, thoạt nhìn; gặp lần đầu |
56 | 一切 | NHẤT THIẾT | いっさい | hoàn toàn (không) |
57 | 到底 | ĐÁO ĐỂ | とうてい | hoàn toàn không, không thể nào |
58 | 突如 | ĐỘT NHƯ | とつじょ | đột nhiên, không ngờ tới |
59 | 一律に | NHẤT LUẬT | いちりつに | đồng đều, giống nhau; ổn định, không đổi |
60 | 一様に | NHẤT DẠNG | いちように | đồng đều, một kiểu như nhau; đồng lòng |
61 | 一気に | NHẤT KHÍ | いっきに | một hơi |
62 | 一心に | NHẤT TÂM | いっしんに | tập trung, chuyên tâm |
63 | 整然と | CHỈNH NHIÊN | せいぜんと | ngăn nắp, gọn gàng, có trật tự |
64 | 堂々と | ĐƯỜNG | どうどうと | đường hoàng |
65 | 呆然と | NGỐC NHIÊN | ぼうぜんと | choáng váng, sững sờ, kinh ngạc |
66 | 元来 | NGUYÊN LAI | がんらい | vốn dĩ (trước tới nay ko đổi) |
67 | 断然 | ĐOẠN NHIÊN | だんぜん | tất nhiên, nhất định, chắc chắn là; áp đảo, hơn hẳn |
68 | 適宜 | THÍCH NGHI | てきぎ | tùy ý; phù hợp |
69 | 日夜 | NHẬT DẠ | にちや | ngày đêm; cả ngày lẫn đêm, luôn luôn |
70 | 無論 | VÔ LUẬN | むろん | đương nhiên, miễn bàn, không cần phải nói |
71 | 一向に | NHẤT HƯỚNG | いっこうに | hoàn toàn (không) |
72 | 故意に | CỐ Ý | こいに | cố ý |
73 | 延々と | DUYÊN | えんえんと | dài dằng dặc, miên man |
74 | 愕然と | NGẠC NHIÊN | がくぜんと | ngạc nhiên, sửng sốt, kinh ngạc |
75 | 閑散と | NHÀN TẢN | かんさんと | vắng ngắt, đìu hiu, vắng khách; nhàn hạ |
76 | 騒然と | TAO NHIÊN | そうぜんと | náo động, om sòm |
77 | 一躍 | NHẤT DƯỢC | いちやく | bất ngờ nổi tiếng, một bước lên tiên |
78 | 急遽 | CẤP CỰ | きゅうきょ | vội vàng, khẩn trương |
79 | 極力 | CỰC LỰC | きょくりょく | cố hết sức, hết khả năng |
80 | 重々 | TRỌNG TRỌNG | じゅうじゅう | đầy đủ, biết rõ; nhiều lần, lặp đi lặp lại; lớp lớp |
81 | 所詮 | SỞ THUYÊN | しょせん | rốt cục, suy cho cùng, dù thế nào cũng chỉ là~ |
82 | 随時 | TÙY THÌ | ずいじ | bất cứ lúc nào |
83 | 即刻 | TỨC KHẮC | そっこく | tức khắc, tức thì |
84 | 断固 | ĐOẠN CỐ | だんこ | kiên định, quyết chí |
85 | 逐一 | TRỤC NHẤT | ちくいち | cặn kẽ, tỉ mỉ (xử lý từng cái theo thứ tự và ko bỏ sót) |
86 | 別途 | BIỆT ĐỒ | べっと | riêng, khác |
🚅Tham Khảo