Sách Từ vựng Tettei N1 (N1徹底トレーニング文字・語彙) là tài liệu ôn luyện từ vựng, ngữ pháp chuyên sâu dành cho kỳ thi JLPT N1. Với phương pháp học hiệu quả và hệ thống bài tập đa dạng, sách giúp người học nhanh chóng nắm vững kiến thức. Đây là công cụ không thể thiếu cho những ai muốn chinh phục chứng chỉ N1.
🍘Từ Vựng
①2音・3音
STT | Từ Vựng | Âm Hán Việt | Cách Đọc | Ý Nghĩa |
---|---|---|---|---|
1 | 貴重 | QUÝ TRỌNG | きちょう | quý giá, rất quan trọng |
2 | 著名 | TRỨ DANH | ちょめい | trứ danh, nổi tiếng |
3 | 悲惨 | BI THẢM | ひさん | bi thảm |
4 | 微妙 | VI DIỆU | びみょう | mơ hồ, khó diễn tả; không dự đoán trước được |
5 | 不利 | BẤT LỢI | ふり | bất lợi |
6 | 無礼 | VÔ LỄ | ぶれい | vô lễ, thất lễ |
7 | 過密 | QUÁ MẬT | かみつ | đông đúc, mật độ cao (dùng cho người) |
8 | 孤独 | CÔ ĐỘC | こどく | cô độc |
9 | 素朴 | TỐ PHÁC | そぼく | mộc mạc, gần với thiên nhiên; thật thà, chất phác, ngây ngô |
10 | 多忙 | ĐA MANG | たぼう | rất bận rộn |
11 | 不吉 | BẤT CÁT | ふきつ | không may, chẳng lành |
12 | 不審 | BẤT THẨM | ふしん | đáng nghi |
13 | 不調 | BẤT ĐIỀU | ふちょう | sức khỏe ko tốt; hỏng hóc, trục trặc |
14 | 不評 | BẤT BÌNH | ふひょう | bị đánh giá không tốt, mang tiếng xấu |
15 | 未熟 | VỊ THỤC | みじゅく | chưa chín (quả, hoa màu); chưa thành thục, ít kinh nghiệm |
16 | 無念 | VÔ NIỆM | むねん | buồn chán, tiếc nuối |
17 | 無能 | VÔ NĂNG | むのう | bất tài, không có năng lực |
18 | 遺憾 | DI HÁM | いかん | rất đáng tiếc (thường dùng khi xin lỗi) |
19 | 過激 | QUÁ KÍCH | かげき | quá khích, quá mức, cực đoan |
20 | 過酷 | QUÁ KHỐC | かこく | quá khốc liệt, quá tàn khốc |
21 | 過敏 | QUÁ MẪN | かびん | quá nhạy cảm, dễ kích ứng |
22 | 寡黙 | QUẢ MẶC | かもく | trầm lặng, ít nói |
23 | 希薄 | HI BẠC | きはく | nhạt, loãng (chất lỏng, chất khí); thưa, mỏng |
24 | 機敏 | CƠ MẪN | きびん | nhanh nhạy, lanh lợi |
25 | 邪悪 | TÀ ÁC | じゃあく | tà ác, xấu xa |
26 | 疎遠 | SƠ VIỄN | そえん | lạnh nhạt (mối quan hệ), xa cách |
27 | 稚拙 | TRĨ CHUYẾT | ちせつ | kém cỏi, chưa thành thục |
28 | 緻密 | TRÍ MẬT | ちみつ | tỉ mỉ, tường tận, kĩ lưỡng, tinh vi |
29 | 卑劣 | TI LIỆT | ひれつ | hèn hạ, bỉ ổi |
30 | 不遇 | BẤT NGỘ | ふぐう | kém may mắn, xui rủi |
31 | 不純 | BẤT THUẦN | ふじゅん | không thuần khiết, không trong sạch |
32 | 不備 | BẤT BỊ | ふび | không đầy đủ, chưa hoàn chỉnh |
33 | 不滅 | BẤT DIỆT | ふめつ | vĩnh cửu, bất diệt |
34 | 無益 | VÔ ÍCH | むえき | vô ích; không có lợi, không có lãi |
35 | 無残 | VÔ TÀN | むざん | thảm khốc, thương tâm |
36 | 無謀 | VÔ MƯU | むぼう | liều lĩnh, hấp tấp, khinh suất, cẩu thả |
37 | 無欲 | VÔ DỤC | むよく | không có ham muốn, không tham vọng |
38 | 野蛮 | DÃ MAN | やばん | man rợ, vô giáo dục; hoang dã, hoang vu |
②〇ん
STT | Từ Vựng | Âm Hán Việt | Cách Đọc | Ý Nghĩa |
---|---|---|---|---|
39 | 円滑 | VIÊN HOẠT | えんかつ | thuận lợi, trôi chảy |
40 | 温厚 | ÔN HẬU | おんこう | ôn hòa, hòa nhã (tính cách) |
41 | 簡潔 | GIẢN KHIẾT | かんけつ | giản dị, súc tích, mộc mạc |
42 | 頑丈 | NGOAN TRƯỢNG | がんじょう | vững chắc, cứng cáp, khỏe mạnh |
43 | 肝心 | CAN TÂM | かんじん | đặc biệt quan trọng, rất quan trọng |
44 | 寛容 | KHOAN DUNG | かんよう | khoan dung, độ lượng |
45 | 謙虚 | KHIÊM HƯ | けんきょ | khiêm tốn, nhún nhường |
46 | 賢明 | HIỀN MINH | けんめい | khôn ngoan, sáng suốt (lựa chọn, quyết định) |
47 | 迅速 | TẤN TỐC | じんそく | mau lẹ, nhanh chóng |
48 | 慎重 | THẬN TRỌNG | しんちょう | thận trọng |
49 | 敏感 | MẪN CẢM | びんかん | nhạy bén; nhạy cảm |
50 | 貧弱 | BẦN NHƯỢC | ひんじゃく | gầy yếu; nghèo nàn (nội dung) |
51 | 陰気 | ÂM KHÍ | いんき | ảm đạm, u sầu, tăm tối |
52 | 婉曲 | UYỂN KHÚC | えんきょく | nói vòng vo; từ chối khéo |
53 | 簡易 | GIẢN DỊ | かんい | đơn giản, sơ sài |
54 | 簡素 | GIẢN TỐ | かんそ | giản dị, mộc mạc, chân phương |
55 | 完璧 | HOÀN BÍCH | かんぺき | hoàn hảo |
56 | 勤勉 | CẦN MIỄN | きんべん | cần mẫn |
57 | 残酷 | TÀN KHỐC | ざんこく | tàn nhẫn, độc ác |
58 | 単調 | ĐƠN ĐIỆU | たんちょう | đơn điệu, tẻ nhạt |
59 | 鈍感 | ĐỘN CẢM | どんかん | kém nhạy bén, đần độn, không tinh |
60 | 貧困 | BẦN KHỐN | ひんこん | nghèo khó |
61 | 貧乏 | BẦN PHẠP | びんぼう | nghèo |
62 | 閑静 | NHÀN TĨNH | かんせい | yên tĩnh |
63 | 寛大 | KHOAN ĐẠI | かんだい | khoan dung, rộng lượng |
64 | 緩慢 | HOÃN MẠN | かんまん | chậm chạp, ì ạch, lề mề |
65 | 肝要 | CAN YẾU | かんよう | quan trọng nhất (của cái gì đó) |
66 | 簡略 | GIẢN LƯỢC | かんりゃく | giản lược |
67 | 均等 | QUÂN ĐẰNG | きんとう | cân đối, cân bằng, đồng đều |
68 | 厳格 | NGHIÊM CÁCH | げんかく | nghiêm ngặt, khắt khe |
69 | 堅実 | KIÊN THỰC | けんじつ | bền vững, chắc chắn, ổn định |
70 | 顕著 | HIỂN TRỨ | けんちょ | nổi bật, đáng kể, đáng chú ý |
71 | 斬新 | TRẢM TÂN | ざんしん | mới lạ, độc đáo, chưa từng có |
72 | 純潔 | THUẦN KHIẾT | じゅんけつ | thuần khiết, trinh trắng |
73 | 俊敏 | TUẤN MẪN | しゅんびん | nhanh trí, nhạy bén |
74 | 甚大 | THẬM ĐẠI | じんだい | nghiêm trọng, lớn (mức độ, ảnh hưởng, thiệt hại) |
75 | 繊細 | TIÊM TẾ | せんさい | thon gọn, thanh mảnh; tinh tế, nhạy cảm (tính cách) |
76 | 鮮明 | TIÊN MINH | せんめい | rõ ràng (hình ảnh, màu sắc, ký ức) |
77 | 存分 | TỒN PHÂN | ぞんぶん | theo ý nghĩ, tùy thích (ăn thỏa thích, cười thả phanh) |
78 | 端正 | ĐOAN CHÍNH | たんせい | đoan chính, đoan trang, quý phái |
79 | 丹念 | ĐAN NIỆM | たんねん | cẩn trọng, tỉ mỉ, chú ý đến những cái nhỏ nhặt |
80 | 貪欲 | THAM DỤC | どんよく | tham lam, nhiều ham muốn, ham học hỏi |
81 | 難解 | NAN GiẢI | なんかい | nan giải, khó hiểu |
82 | 軟弱 | NHUYỄN NHƯỢC | なんじゃく | mềm, yếu (chất lượng. VD nền đất); yếu đuối, nhu nhược |
83 | 煩雑 | PHIỀN TẠP | はんざつ | phiền phức, lằng nhằng, rắc rối |
84 | 敏捷 | MẪN TIỆP | びんしょう | lanh lẹ, nhanh nhẹn (hành động, suy nghĩ, quyết định) |
85 | 綿密 | MIÊN MẬT | めんみつ | cẩn thận, tỉ mỉ, chi tiết, kỹ lưỡng |
③〇う 〇ゅう 〇ょう
STT | Từ Vựng | Âm Hán Việt | Cách Đọc | Ý Nghĩa |
---|---|---|---|---|
86 | 窮屈 | CÙNG KHUẤT | きゅうくつ | chật chội, gò bó; cứng nhắc; khốn khó |
87 | 幸運 | HẠNH VẬN | こううん | may mắn, vận may |
88 | 巧妙 | XẢO DIỆU | こうみょう | tinh vi, khéo léo |
89 | 柔軟 | NHU NHUYỄN | じゅうなん | mềm dẻo, linh hoạt |
90 | 壮大 | TRÁNG ĐẠI | そうだい | tráng lệ, hùng vĩ |
91 | 忠実 | TRUNG THỰC | ちゅうじつ | chân thực (tái hiện); trung thành, tận tâm, hết lòng |
92 | 重宝 | TRỌNG BẢO | ちょうほう | tiện lợi, có ích; quý giá |
93 | 膨大 | BÀNH ĐẠI | ぼうだい | khổng lồ, to lớn |
94 | 豊富 | PHONG PHÚ | ほうふ | phong phú |
95 | 猛烈 | MÃNH LIỆT | もうれつ | mãnh liệt, dữ dội, kinh khủng |
96 | 勇敢 | DŨNG CẢM | ゆうかん | can đảm, dũng cảm |
97 | 有望 | HỮU VỌNG | ゆうぼう | có triển vọng |
98 | 容易 | DUNG DỊ | ようい | đơn giản, dễ dàng |
99 | 強硬 | CƯỜNG NGẠNH | きょうこう | cứng rắn, kiên quyết, không thỏa hiệp |
100 | 強烈 | CƯỜNG LIỆT | きょうれつ | quyết liệt, mạnh mẽ |
101 | 好評 | HẢO BÌNH | こうひょう | đánh giá tốt |
102 | 詳細 | TƯỜNG TẾ | しょうさい | tường tận, chi tiết |
103 | 早急 | TẢO CẤP | そうきゅう / さっきゅう | càng nhanh càng tốt, khẩn trương |
104 | 痛切 | THỐNG THIẾT | つうせつ | thấm thía, cảm nhận sâu sắc |
105 | 憂鬱 | ƯU UẤT | ゆううつ | ưu sầu, ủ dột, u ám |
106 | 有益 | HỮU ÍCH | ゆうえき | có ích, có lợi |
107 | 優勢 | ƯU THẾ | ゆうせい | ưu thế |
108 | 有力 | HỮU LỰC | ゆうりょく | có thế lực, có ảnh hưởng; có khả năng cao |
109 | 良好 | LƯƠNG HẢO | りょうこう | tình trạng tốt, thành tích tốt |
110 | 良質 | LƯƠNG CHẤT | りょうしつ | chất lượng tốt |
111 | 旺盛 | VƯỢNG THỊNH | おうせい | mãnh liệt, ham muốn, hăng hái, máu |
112 | 凶悪 | HUNG ÁC | きょうあく | hung ác, tàn nhẫn, nhẫn tâm |
113 | 脅威 | HIẾP UY | きょうい | uy hiếp, hiếp đáp, đe dọa |
114 | 凶暴 | HUNG BẠO | きょうぼう | hung bạo, cục súc |
115 | 空虚 | KHÔNG HƯ | くうきょ | trống rỗng, rỗng tuếch, vắng hoe |
116 | 光栄 | QUANG VINH | こうえい | vinh dự, vinh hạnh |
117 | 豪快 | HÀO KHOÁI | ごうかい | hào sảng, khoái chí; hoành tráng, mạnh mẽ |
118 | 狡猾 | GIẢO HOẠT | こうかつ | xảo quyệt, gian trá |
119 | 強情 | CƯỜNG TÌNH | ごうじょう | cứng đầu, bướng bỉnh, bảo thủ |
120 | 傲慢 | NGẠO MẠN | ごうまん | ngạo mạn, chảnh, kiêu |
121 | 醜悪 | XÚ ÁC | しゅうあく | xấu xí, đáng khinh, ghê tởm (cả về bề ngoài và tính cách) |
122 | 重厚 | TRỌNG HẬU | じゅうこう | trang nghiêm, trịnh trọng; trầm lắng, sâu sắc |
123 | 従順 | TÙNG THUẬN | じゅうじゅん | phục tùng, dễ bảo, vâng lời |
124 | 崇高 | SÙNG CAO | すうこう | cao thượng, cao đẹp, cao quý |
125 | 爽快 | SẢNG KHOÁI | そうかい | sảng khoái |
126 | 荘厳 | TRANG NGHIÊM | そうごん | trang nghiêm, long trọng |
127 | 早熟 | TẢO THỤC | そうじゅく | chín sớm (trái cây); phát triển sớm (thể chất, tinh thần) |
128 | 聡明 | THÔNG MINH | そうめい | thông minh, nắm bắt nhanh |
129 | 痛烈 | THỐNG LIỆT | つうれつ | quyết liệt, mạnh mẽ, kịch liệt |
130 | 唐突 | ĐƯỜNG ĐỘT | とうとつ | đường đột |
131 | 濃厚 | NỒNG HẬU | のうこう | nồng hậu, đậm (màu, mùi, vị); khả năng cao |
132 | 優雅 | ƯU NHÃ | ゆうが | tao nhã, thanh lịch, sang trọng |
133 | 裕福 | DỤ PHÚC | ゆうふく | dư dả, sung túc |
134 | 雄弁 | HÙNG BIỆN | ゆうべん | hùng hồn, hào hùng, có sức thuyết phục (lời nói) |
④〇い 〇く 〇つ 〇っ
STT | Từ Vựng | Âm Hán Việt | Cách Đọc | Ý Nghĩa |
---|---|---|---|---|
135 | 軽率 | KHINH SUẤT | けいそつ | khinh suất |
136 | 精巧 | TINH XẢO | せいこう | tinh xảo |
137 | 正常 | CHÍNH THƯỜNG | せいじょう | trạng thái bình thường |
138 | 盛大 | THỊNH ĐẠI | せいだい | hoành tráng, long trọng |
139 | 正当 | CHÍNH ĐÁNG | せいとう | chính đáng, hợp lý, đúng đắn |
140 | 特殊 | ĐẶC THÙ | とくしゅ | đặc thù |
141 | 質素 | CHẤT TỐ | しっそ | giản dị, tiết kiệm (lối sống) |
142 | 切実 | THIẾT THỰC | せつじつ | chân thành, sâu sắc; nghiêm trọng; cấp bách |
143 | 誠実 | THÀNH THỰC | せいじつ | thành thật |
144 | 清純 | THANH THUẦN | せいじゅん | thanh khiết, trong trắng |
145 | 精密 | TINH MẬT | せいみつ | tỉ mỉ, chính xác, tinh vi |
146 | 明瞭 | MINH LIỆU | めいりょう | rõ ràng (nhìn rõ, nghe rõ, dễ hiểu) |
147 | 冷酷 | LẠNH KHỐC | れいこく | lạnh lùng, nhẫn tâm, máu lạnh |
148 | 臆病 | ỨC BỆNH | おくびょう | nhút nhát, rụt rè |
149 | 格別 | CÁCH BIỆT | かくべつ | khác biệt, vượt trội |
150 | 絶妙 | TUYỆT DIỆU | ぜつみょう | tuyệt diệu, hoàn hảo |
151 | 熱烈 | NHIỆT LIỆT | ねつれつ | nhiệt tình, cuồng nhiệt, hăng hái |
152 | 劣悪 | LIỆT ÁC | れつあく | tồi tệ, thấp kém |
153 | 鋭敏 | NHUỆ MẪN | えいびん | nhanh nhạy, nhạy bén, sắc bén (giác quan, trí tuệ) |
154 | 軽薄 | KHINH BẠC | けいはく | hời hợt, nông cạn; gọn nhẹ |
155 | 最適 | TỐI THÍCH | さいてき | thích hợp nhất |
156 | 性急 | TÍNH CẤP | せいきゅう | vội vàng, hấp tấp, nóng vội |
157 | 脆弱 | THÚY NHƯỢC | ぜいじゃく | yếu ớt, mỏng manh; lỗ hổng bảo mật |
158 | 静粛 | TĨNH TÚC | せいしゅく | tĩnh lặng, yên lặng |
159 | 怠惰 | ĐÃI NỌA | たいだ | lười nhác |
160 | 低俗 | ĐÊ TỤC | ていぞく | thô tục |
161 | 丁重 | ĐINH TRỌNG | ていちょう | lịch sự, ân cần (từ chối, chào hỏi, cư xử); cẩn trọng (thao tác) |
162 | 平穏 | BÌNH ỔN | へいおん | bình yên, yên ả |
163 | 着実 | TRƯỚC THỰC | ちゃくじつ | vững chắc, đều đặn |
164 | 薄情 | BẠC TÌNH | はくじょう | vô tâm, vô cảm, lạnh nhạt |
165 | 活発 | HOẠT PHÁT | かっぱつ | hoạt bát, hoạt động sôi nổi |
166 | 潔白 | KHIẾT BẠCH | けっぱく | trong sạch, vô tội |
167 | 滑稽 | HOẠT KÊ | こっけい | buồn cười, hài |
168 | 達者 | ĐẠT GiẢ | たっしゃ | thành thạo, khéo léo; khỏe mạnh |
169 | 密接 | MẬT TIẾP | みっせつ | mật thiết, khăng khít; ở sát nhau |
🚅Tham Khảo