Từ Vựng Tettei N1 Bài 14

Sách Từ vựng Tettei N1 (N1徹底トレーニング文字・語彙) là tài liệu ôn luyện từ vựng, ngữ pháp chuyên sâu dành cho kỳ thi JLPT N1. Với phương pháp học hiệu quả và hệ thống bài tập đa dạng, sách giúp người học nhanh chóng nắm vững kiến thức. Đây là công cụ không thể thiếu cho những ai muốn chinh phục chứng chỉ N1.

👉Danh Sách Từ Vựng Tettei N1 Tổng Hợp

🍘Từ Vựng 

①2音・3音

STTTừ VựngÂm Hán ViệtCách ĐọcÝ Nghĩa
1貴重QUÝ TRỌNGきちょうquý giá, rất quan trọng
2著名TRỨ DANHちょめいtrứ danh, nổi tiếng
3悲惨BI THẢMひさんbi thảm
4微妙VI DIỆUびみょうmơ hồ, khó diễn tả; không dự đoán trước được
5不利BẤT LỢIふりbất lợi
6無礼VÔ LỄぶれいvô lễ, thất lễ
7過密QUÁ MẬTかみつđông đúc, mật độ cao (dùng cho người)
8孤独CÔ ĐỘCこどくcô độc
9素朴TỐ PHÁCそぼくmộc mạc, gần với thiên nhiên; thật thà, chất phác, ngây ngô
10多忙ĐA MANGたぼうrất bận rộn
11不吉BẤT CÁTふきつkhông may, chẳng lành
12不審BẤT THẨMふしんđáng nghi
13不調BẤT ĐIỀUふちょうsức khỏe ko tốt; hỏng hóc, trục trặc
14不評BẤT BÌNHふひょうbị đánh giá không tốt, mang tiếng xấu
15未熟VỊ THỤCみじゅくchưa chín (quả, hoa màu); chưa thành thục, ít kinh nghiệm
16無念VÔ NIỆMむねんbuồn chán, tiếc nuối
17無能VÔ NĂNGむのうbất tài, không có năng lực
18遺憾DI HÁMいかんrất đáng tiếc (thường dùng khi xin lỗi)
19過激QUÁ KÍCHかげきquá khích, quá mức, cực đoan
20過酷QUÁ KHỐCかこくquá khốc liệt, quá tàn khốc
21過敏QUÁ MẪNかびんquá nhạy cảm, dễ kích ứng
22寡黙QUẢ MẶCかもくtrầm lặng, ít nói
23希薄HI BẠCきはくnhạt, loãng (chất lỏng, chất khí); thưa, mỏng
24機敏CƠ MẪNきびんnhanh nhạy, lanh lợi
25邪悪TÀ ÁCじゃあくtà ác, xấu xa
26疎遠SƠ VIỄNそえんlạnh nhạt (mối quan hệ), xa cách
27稚拙TRĨ CHUYẾTちせつkém cỏi, chưa thành thục
28緻密TRÍ MẬTちみつtỉ mỉ, tường tận, kĩ lưỡng, tinh vi
29卑劣TI LIỆTひれつhèn hạ, bỉ ổi
30不遇BẤT NGỘふぐうkém may mắn, xui rủi
31不純BẤT THUẦNふじゅんkhông thuần khiết, không trong sạch
32不備BẤT BỊふびkhông đầy đủ, chưa hoàn chỉnh
33不滅BẤT DIỆTふめつvĩnh cửu, bất diệt
34無益VÔ ÍCHむえきvô ích; không có lợi, không có lãi
35無残VÔ TÀNむざんthảm khốc, thương tâm
36無謀VÔ MƯUむぼうliều lĩnh, hấp tấp, khinh suất, cẩu thả
37無欲VÔ DỤCむよくkhông có ham muốn, không tham vọng
38野蛮DÃ MANやばんman rợ, vô giáo dục; hoang dã, hoang vu

 

②〇ん

STTTừ VựngÂm Hán ViệtCách ĐọcÝ Nghĩa
39円滑VIÊN HOẠTえんかつthuận lợi, trôi chảy
40温厚ÔN HẬUおんこうôn hòa, hòa nhã (tính cách)
41簡潔GIẢN KHIẾTかんけつgiản dị, súc tích, mộc mạc
42頑丈NGOAN TRƯỢNGがんじょうvững chắc, cứng cáp, khỏe mạnh
43肝心CAN TÂMかんじんđặc biệt quan trọng, rất quan trọng
44寛容KHOAN DUNGかんようkhoan dung, độ lượng
45謙虚KHIÊM HƯけんきょkhiêm tốn, nhún nhường
46賢明HIỀN MINHけんめいkhôn ngoan, sáng suốt (lựa chọn, quyết định)
47迅速TẤN TỐCじんそくmau lẹ, nhanh chóng
48慎重THẬN TRỌNGしんちょうthận trọng
49敏感MẪN CẢMびんかんnhạy bén; nhạy cảm
50貧弱BẦN NHƯỢCひんじゃくgầy yếu; nghèo nàn (nội dung)
51陰気ÂM KHÍいんきảm đạm, u sầu, tăm tối
52婉曲UYỂN KHÚCえんきょくnói vòng vo; từ chối khéo
53簡易GIẢN DỊかんいđơn giản, sơ sài
54簡素GIẢN TỐかんそgiản dị, mộc mạc, chân phương
55完璧HOÀN BÍCHかんぺきhoàn hảo
56勤勉CẦN MIỄNきんべんcần mẫn
57残酷TÀN KHỐCざんこくtàn nhẫn, độc ác
58単調ĐƠN ĐIỆUたんちょうđơn điệu, tẻ nhạt
59鈍感ĐỘN CẢMどんかんkém nhạy bén, đần độn, không tinh
60貧困BẦN KHỐNひんこんnghèo khó
61貧乏BẦN PHẠPびんぼうnghèo
62閑静NHÀN TĨNHかんせいyên tĩnh
63寛大KHOAN ĐẠIかんだいkhoan dung, rộng lượng
64緩慢HOÃN MẠNかんまんchậm chạp, ì ạch, lề mề
65肝要CAN YẾUかんようquan trọng nhất (của cái gì đó)
66簡略GIẢN LƯỢCかんりゃくgiản lược
67均等QUÂN ĐẰNGきんとうcân đối, cân bằng, đồng đều
68厳格NGHIÊM CÁCHげんかくnghiêm ngặt, khắt khe
69堅実KIÊN THỰCけんじつbền vững, chắc chắn, ổn định
70顕著HIỂN TRỨけんちょnổi bật, đáng kể, đáng chú ý
71斬新TRẢM TÂNざんしんmới lạ, độc đáo, chưa từng có
72純潔THUẦN KHIẾTじゅんけつthuần khiết, trinh trắng
73俊敏TUẤN MẪNしゅんびんnhanh trí, nhạy bén
74甚大THẬM ĐẠIじんだいnghiêm trọng, lớn (mức độ, ảnh hưởng, thiệt hại)
75繊細TIÊM TẾせんさいthon gọn, thanh mảnh; tinh tế, nhạy cảm (tính cách)
76鮮明TIÊN MINHせんめいrõ ràng (hình ảnh, màu sắc, ký ức)
77存分TỒN PHÂNぞんぶんtheo ý nghĩ, tùy thích (ăn thỏa thích, cười thả phanh)
78端正ĐOAN CHÍNHたんせいđoan chính, đoan trang, quý phái
79丹念ĐAN NIỆMたんねんcẩn trọng, tỉ mỉ, chú ý đến những cái nhỏ nhặt
80貪欲THAM DỤCどんよくtham lam, nhiều ham muốn, ham học hỏi
81難解NAN GiẢIなんかいnan giải, khó hiểu
82軟弱NHUYỄN NHƯỢCなんじゃくmềm, yếu (chất lượng. VD nền đất); yếu đuối, nhu nhược
83煩雑PHIỀN TẠPはんざつphiền phức, lằng nhằng, rắc rối
84敏捷MẪN TIỆPびんしょうlanh lẹ, nhanh nhẹn (hành động, suy nghĩ, quyết định)
85綿密MIÊN MẬTめんみつcẩn thận, tỉ mỉ, chi tiết, kỹ lưỡng

 

③〇う 〇ゅう 〇ょう

STTTừ VựngÂm Hán ViệtCách ĐọcÝ Nghĩa
86窮屈CÙNG KHUẤTきゅうくつchật chội, gò bó; cứng nhắc; khốn khó
87幸運HẠNH VẬNこううんmay mắn, vận may
88巧妙XẢO DIỆUこうみょうtinh vi, khéo léo
89柔軟NHU NHUYỄNじゅうなんmềm dẻo, linh hoạt
90壮大TRÁNG ĐẠIそうだいtráng lệ, hùng vĩ
91忠実TRUNG THỰCちゅうじつchân thực (tái hiện); trung thành, tận tâm, hết lòng
92重宝TRỌNG BẢOちょうほうtiện lợi, có ích; quý giá
93膨大BÀNH ĐẠIぼうだいkhổng lồ, to lớn
94豊富PHONG PHÚほうふphong phú
95猛烈MÃNH LIỆTもうれつmãnh liệt, dữ dội, kinh khủng
96勇敢DŨNG CẢMゆうかんcan đảm, dũng cảm
97有望HỮU VỌNGゆうぼうcó triển vọng
98容易DUNG DỊよういđơn giản, dễ dàng
99強硬CƯỜNG NGẠNHきょうこうcứng rắn, kiên quyết, không thỏa hiệp
100強烈CƯỜNG LIỆTきょうれつquyết liệt, mạnh mẽ
101好評HẢO BÌNHこうひょうđánh giá tốt
102詳細TƯỜNG TẾしょうさいtường tận, chi tiết
103早急TẢO CẤPそうきゅう / さっきゅうcàng nhanh càng tốt, khẩn trương
104痛切THỐNG THIẾTつうせつthấm thía, cảm nhận sâu sắc
105憂鬱ƯU UẤTゆううつưu sầu, ủ dột, u ám
106有益HỮU ÍCHゆうえきcó ích, có lợi
107優勢ƯU THẾゆうせいưu thế
108有力HỮU LỰCゆうりょくcó thế lực, có ảnh hưởng; có khả năng cao
109良好LƯƠNG HẢOりょうこうtình trạng tốt, thành tích tốt
110良質LƯƠNG CHẤTりょうしつchất lượng tốt
111旺盛VƯỢNG THỊNHおうせいmãnh liệt, ham muốn, hăng hái, máu
112凶悪HUNG ÁCきょうあくhung ác, tàn nhẫn, nhẫn tâm
113脅威HIẾP UYきょういuy hiếp, hiếp đáp, đe dọa
114凶暴HUNG BẠOきょうぼうhung bạo, cục súc
115空虚KHÔNG HƯくうきょtrống rỗng, rỗng tuếch, vắng hoe
116光栄QUANG VINHこうえいvinh dự, vinh hạnh
117豪快HÀO KHOÁIごうかいhào sảng, khoái chí; hoành tráng, mạnh mẽ
118狡猾GIẢO HOẠTこうかつxảo quyệt, gian trá
119強情CƯỜNG TÌNHごうじょうcứng đầu, bướng bỉnh, bảo thủ
120傲慢NGẠO MẠNごうまんngạo mạn, chảnh, kiêu
121醜悪XÚ ÁCしゅうあくxấu xí, đáng khinh, ghê tởm (cả về bề ngoài và tính cách)
122重厚TRỌNG HẬUじゅうこうtrang nghiêm, trịnh trọng; trầm lắng, sâu sắc
123従順TÙNG THUẬNじゅうじゅんphục tùng, dễ bảo, vâng lời
124崇高SÙNG CAOすうこうcao thượng, cao đẹp, cao quý
125爽快SẢNG KHOÁIそうかいsảng khoái
126荘厳TRANG NGHIÊMそうごんtrang nghiêm, long trọng
127早熟TẢO THỤCそうじゅくchín sớm (trái cây); phát triển sớm (thể chất, tinh thần)
128聡明THÔNG MINHそうめいthông minh, nắm bắt nhanh
129痛烈THỐNG LIỆTつうれつquyết liệt, mạnh mẽ, kịch liệt
130唐突ĐƯỜNG ĐỘTとうとつđường đột
131濃厚NỒNG HẬUのうこうnồng hậu, đậm (màu, mùi, vị); khả năng cao
132優雅ƯU NHÃゆうがtao nhã, thanh lịch, sang trọng
133裕福DỤ PHÚCゆうふくdư dả, sung túc
134雄弁HÙNG BIỆNゆうべんhùng hồn, hào hùng, có sức thuyết phục (lời nói)

 

④〇い 〇く 〇つ 〇っ

STTTừ VựngÂm Hán ViệtCách ĐọcÝ Nghĩa
135軽率KHINH SUẤTけいそつkhinh suất
136精巧TINH XẢOせいこうtinh xảo
137正常CHÍNH THƯỜNGせいじょうtrạng thái bình thường
138盛大THỊNH ĐẠIせいだいhoành tráng, long trọng
139正当CHÍNH ĐÁNGせいとうchính đáng, hợp lý, đúng đắn
140特殊ĐẶC THÙとくしゅđặc thù
141質素CHẤT TỐしっそgiản dị, tiết kiệm (lối sống)
142切実THIẾT THỰCせつじつchân thành, sâu sắc; nghiêm trọng; cấp bách
143誠実THÀNH THỰCせいじつthành thật
144清純THANH THUẦNせいじゅんthanh khiết, trong trắng
145精密TINH MẬTせいみつtỉ mỉ, chính xác, tinh vi
146明瞭MINH LIỆUめいりょうrõ ràng (nhìn rõ, nghe rõ, dễ hiểu)
147冷酷LẠNH KHỐCれいこくlạnh lùng, nhẫn tâm, máu lạnh
148臆病ỨC BỆNHおくびょうnhút nhát, rụt rè
149格別CÁCH BIỆTかくべつkhác biệt, vượt trội
150絶妙TUYỆT DIỆUぜつみょうtuyệt diệu, hoàn hảo
151熱烈NHIỆT LIỆTねつれつnhiệt tình, cuồng nhiệt, hăng hái
152劣悪LIỆT ÁCれつあくtồi tệ, thấp kém
153鋭敏NHUỆ MẪNえいびんnhanh nhạy, nhạy bén, sắc bén (giác quan, trí tuệ)
154軽薄KHINH BẠCけいはくhời hợt, nông cạn; gọn nhẹ
155最適TỐI THÍCHさいてきthích hợp nhất
156性急TÍNH CẤPせいきゅうvội vàng, hấp tấp, nóng vội
157脆弱THÚY NHƯỢCぜいじゃくyếu ớt, mỏng manh; lỗ hổng bảo mật
158静粛TĨNH TÚCせいしゅくtĩnh lặng, yên lặng
159怠惰ĐÃI NỌAたいだlười nhác
160低俗ĐÊ TỤCていぞくthô tục
161丁重ĐINH TRỌNGていちょうlịch sự, ân cần (từ chối, chào hỏi, cư xử); cẩn trọng (thao tác)
162平穏BÌNH ỔNへいおんbình yên, yên ả
163着実TRƯỚC THỰCちゃくじつvững chắc, đều đặn
164薄情BẠC TÌNHはくじょうvô tâm, vô cảm, lạnh nhạt
165活発HOẠT PHÁTかっぱつhoạt bát, hoạt động sôi nổi
166潔白KHIẾT BẠCHけっぱくtrong sạch, vô tội
167滑稽HOẠT KÊこっけいbuồn cười, hài
168達者ĐẠT GiẢたっしゃthành thạo, khéo léo; khỏe mạnh
169密接MẬT TIẾPみっせつmật thiết, khăng khít; ở sát nhau

 

🚅Tham Khảo

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

error: Bạn đang copy nội dung bản quyền của PDFVN !!