Từ Vựng Tettei N1 Bài 13

Sách Từ vựng Tettei N1 (N1徹底トレーニング文字・語彙) là tài liệu ôn luyện từ vựng, ngữ pháp chuyên sâu dành cho kỳ thi JLPT N1. Với phương pháp học hiệu quả và hệ thống bài tập đa dạng, sách giúp người học nhanh chóng nắm vững kiến thức. Đây là công cụ không thể thiếu cho những ai muốn chinh phục chứng chỉ N1.

👉Danh Sách Từ Vựng Tettei N1 Tổng Hợp

🍘Từ Vựng 

①出題された語彙

STTTừ VựngÂm Hán ViệtCách ĐọcÝ Nghĩa
1衣装Y TRANGいしょうtrang phục (biểu diễn, dạ hội)
2企画XÍ HOẠCHきかくkế hoạch
3工夫CÔNG PHUくふうnỗ lực, tìm tòi, sáng tạo (cách tốt hơn); phương pháp, cách thức
4交代GIAO ĐẠIこうたいthay phiên, ca kíp
5強盗CƯỜNG ĐẠOごうとうtên cướp, vụ cướp
6興奮HƯNG PHẤNこうふんhưng phấn, phấn khích, kích động
7存続TỒN TỤCそんぞくtiếp tục tồn tại, sống sót
8無言VÔ NGÔNむごんim lặng, không nói
9融通DUNG THÔNGゆうずうcho vay tiền; linh hoạt, tùy cơ ứng biến
10証拠CHỨNG CỨしょうこchứng cứ
11正体CHÍNH THỂしょうたいthân phận thực sự; bản chất, tính cách thật
12禁物CẤM VẬTきんもつđiều cấm kỵ
13気配KHÍ PHỐIけはいcảm giác, linh cảm
14修行TU HÀNHしゅぎょうtu luyện, rèn luyện; tu hành
15寿命THỌ MỆNHじゅみょうtuổi thọ
16万能VẠN NĂNGばんのうvạn năng, đa tài
17舞台VŨ ĐÀIぶたいsân khấu; bối cảnh
18磁石TỪ THẠCHじしゃくnam châm
19繁盛PHỒN THỊNHはんじょうbuôn bán, kinh doanh phát đạt
20披露PHI LỘひろうcông khai, tuyên bố, biểu diễn, cho người khác xem

 

②N4・N5 レベルの漢字

STTTừ VựngÂm Hán ViệtCách ĐọcÝ Nghĩa
21一致NHẤT TRÍいっちtrùng khớp, match
22統一THỐNG NHẤTとういつthống nhất
23左右TẢ HỮUさゆうchi phối, ảnh hưởng
24右折HỮU CHIẾTうせつrẽ phải
25会談HỘI ĐÀMかいだんhội đàm
26会釈HỘI THÍCHえしゃくcúi đầu, cúi chào
27気性KHÍ TÍNHきしょうtính khí, tính tình
28気配KHÍ PHỐIけはいcảm giác, linh cảm
29金銭KIM TIỀNきんせんtiền bạc
30黄金HOÀNG KIMおうごんvàng, bằng vàng
31言動NGÔN ĐỘNGげんどうlời nói và hành động
32無言VÔ NGÔNむごんim lặng, không nói
33口論KHẨU LUẬNこうろんkhẩu chiến, đấu khẩu, tranh luận, cãi vã
34口調KHẨU ĐIỀUくちょうcách nói chuyện, chất giọng
35出荷XUẤT HÀしゅっかxuất hàng, đưa hàng ra thị trường
36出納XUẤT NẠPすいとうxuất nhập, thu chi
37女子NỮ TỬじょしbé gái, con gái, nữ nhi
38女房NỮ PHÒNGにょうぼうvợ
39食物THỰC VẬTしょくもつđồ ăn
40断食ĐOẠN THỰCだんじきnhịn đói, kiêng ăn
41切実THIẾT THỰCせつじつchân thành, sâu sắc; nghiêm trọng; cấp bách
42一切NHẤT THIẾTいっさいhoàn toàn (không)
43樹木THỤ MỘCじゅもくcây cối
44土木THỔ MỘCどぼくcông trình dân dụng, cầu đường
45万一VẠN NHẤTまんいちvạn nhất, lỡ như
46万能VẠN NĂNGばんのうvạn năng, đa tài
47名人DANH NHÂNめいじんbậc thầy, chuyên gia
48本名BẢN DANHほんみょうtên thật
49名目DANH MỤCめいもくdanh nghĩa, danh xưng
50面目DIỆN MỤCめんぼくdanh dự, sĩ diện (~ない: mất mặt)
51善悪THIỆN ÁCぜんあくthiện và ác
52嫌悪HIỀM ÁCけんおchán ghét, ghê tởm
53次元THỨ NGUYÊNじげんchiều (3 chiều)
54元来NGUYÊN LAIがんらいvốn dĩ (trước tới nay ko đổi)
55作物TÁC VẬTさくもつhoa màu, cây trồng
56作用TÁC DỤNGさようtác dụng
57性質TÍNH CHẤTせいしつtính tình; đặc trưng, đặc điểm
58人質NHÂN CHẤTひとじちcon tin
59白色BẠCH SẮCはくしょくmàu trắng
60色彩SẮC THÁIしきさいmàu sắc, khuynh hướng
61発生PHÁT SINHはっせいphát sinh, xảy ra
62発作PHÁT TÁCほっさphát tác, lên cơn (bệnh)
63植物THỰC VẬTしょくぶつthực vật
64食物THỰC VẬTしょくもつđồ ăn
65文体VĂN THỂぶんたいcách viết văn, văn phong
66文句VĂN CÚもんくphàn nàn, claim
67便宜TIỆN NGHIべんぎtiện nghi, tiện lợi
68便乗TIỆN THỪAびんじょうđi nhờ xe; lợi dụng thời cơ
69役者DỊCH GIẢやくしゃdiễn viên
70現役HIỆN DỊCHげんえきđương chức, người thi đậu ngay lần đầu
71有用HỮU DỤNGゆうようcó ích, hữu dụng
72有無HỮU VÔうむcó hay không
73体力THỂ LỰCたいりょくthể lực
74怪力QUÁI LỰCかいりきsức mạnh phi thường

 

③N2・N3 レベルの漢字

STTTừ VựngÂm Hán ViệtCách ĐọcÝ Nghĩa
75貿易MẬU DỊCHぼうえきmậu dịch, thương mại, ngoại thương
76安易AN DỊCHあんいdễ dàng, đơn giản
77漁業NGƯ NGHIỆPぎょぎょうngư nghiệp, nghề đánh cá
78漁師NGƯ GIÁOりょうしngư phủ, ngư dân
79競走CẠNH TẨUきょうそうchạy đua
80競馬CẠNH MÃけいばđua ngựa
81究極CỬU CỰCきゅうきょくtột cùng, tận cùng
82極楽CỰC LẠCごくらくcực lạc, thiên đường
83恩恵ÂN HUỆおんけいân huệ
84知恵TRÍ HUỆちえtrí tuệ, kiến thức
85次元THỨ NGUYÊNじげんchiều (3 chiều)
86次第THỨ ĐỆしだいtùy theo; ngay sau khi; dần dần
87児童NHI ĐỒNGじどうnhi đồng, thiếu nhi
88小児TIỂU NHIしょうにtrẻ nhỏ
89政治CHÍNH TRỊせいじchính trị
90治療TRỊ LIỆUちりょうđiều trị, chữa bệnh
91保守BẢO THỦほしゅgiữ gìn, duy trì; bảo thủ
92留守LƯU THỦるすvắng nhà
93一緒NHẤT TỰいっしょchung, cùng nhau
94情緒TINH TỰじょうちょcảm xúc, bầu không khí, tâm trạng, tinh thần
95反省PHẢN TỈNHはんせいngẫm lại mình, xem lại bản thân
96省略TỈNH LƯỢCしょうりゃくlược bỏ
97自然TỰ NHIÊNしぜんtự nhiên
98天然THIÊN NHIÊNてんねんthiên nhiên
99確率XÁC SUẤTかくりつxác suất
100率先SUẤT TIÊNそっせんtiên phong, khởi xướng
101現存HIỆN TỒNげんぞんhiện có, hiện hữu, hiện đang còn tồn tại
102存在TỒN TẠIそんざいtồn tại
103直接TRỰC TIẾPちょくせつtrực tiếp
104正直CHÍNH TRỰCしょうじきtrung thực, thành thật
105貧困BẦN KHỐNひんこんnghèo khó
106貧乏BẦN PHẠPびんぼうnghèo
107負担PHỤ ĐẢMふたんgánh vác, đảm nhận
108勝負THẮNG PHỤしょうぶthắng thua
109開封KHAI PHONGかいふうmở bao thư, thư bị mở
110封建PHONG KIẾNほうけんphong kiến
111水平THỦY BÌNHすいへいphương ngang, mặt phẳng
112平等BÌNH ĐẲNGびょうどうbình đẳng
113米国MỄ QUỐCべいこくnước Mỹ
114新米TÂN MỄしんまいnewbie, người mới; gạo mới thu hoạch
115無理VÔ LÝむりvô lý, quá mức
116無礼VÔ LỄぶれいvô lễ, thất lễ
117生命SINH MỆNHせいめいsinh mệnh
118寿命THỌ MỆNHじゅみょうtuổi thọ
119理由LÝ DOりゆうlý do
120経由KINH DOけいゆquá cảnh

 

④N1 レベルの漢字

STTTừ VựngÂm Hán ViệtCách ĐọcÝ Nghĩa
121遺跡DI TÍCHいせきdi tích
122遺言DI NGÔNゆいごんdi ngôn
123根拠CĂN CỨこんきょcăn cứ, có lý lẽ
124証拠CHỨNG CỨしょうこchứng cứ
125仰天NGƯỠNG THIÊNぎょうてんkinh ngạc
126信仰TÍN NGƯỠNGしんこうtín ngưỡng, tin vào tôn giáo
127興味HƯNG VỊきょうみhứng thú, quan tâm
128興奮HƯNG PHẤNこうふんhưng phấn, phấn khích, kích động
129施設THI THIẾTしせつthiết bị, cơ sở vật chất
130施工THI CÔNGせこうthi công công trình
131執筆CHẤP BÚTしっぴつchấp bút, viết văn
132執念CHẤP NIỆMしゅうねんchấp niệm, cố chấp, ghi khắc không quên
133天井THIÊN TỈNHてんじょうtrần nhà
134市井THỊ TỈNHしせいphố thị
135丁寧ĐINH NINHていねいlịch sự, nhã nhặn
136丁度ĐINH ĐỘちょうどvừa đúng, vừa chuẩn
137納入NẠP NHẬPのうにゅうnộp, đóng (tiền, phẩm vật)
138納得NẠP ĐẮCなっとくthấu hiểu, chấp nhận
139拍手PHÁCH THỦはくしゅvỗ tay
140拍子PHÁCH TỬひょうしnhịp phách, vừa đúng lúc
141凡人PHÀM NHÂNぼんじんngười bình thường, người địa vị thấp, hạ thần
142凡例PHÀM LỆはんれいchú giải
143模型MÔ HÌNHもけいmô hình, mock
144規模QUY MÔきぼquy mô

 

🚅Tham Khảo

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

error: Bạn đang copy nội dung bản quyền của PDFVN !!