Từ Vựng Tettei N1 Bài 12

Sách Từ vựng Tettei N1 (N1徹底トレーニング文字・語彙) là tài liệu ôn luyện từ vựng, ngữ pháp chuyên sâu dành cho kỳ thi JLPT N1. Với phương pháp học hiệu quả và hệ thống bài tập đa dạng, sách giúp người học nhanh chóng nắm vững kiến thức. Đây là công cụ không thể thiếu cho những ai muốn chinh phục chứng chỉ N1.

👉Danh Sách Từ Vựng Tettei N1 Tổng Hợp

🍘Từ Vựng 

①「〇く→〇っ」

STTTừ VựngÂm Hán ViệtCách ĐọcÝ Nghĩa
1復興PHỤC HƯNGふっこうphục hưng, khôi phục
2楽観LẠC QUANらっかんlạc quan
3悪化ÁC HÓAあっかxấu đi, chuyển biến xấu
4錯覚THÁC GIÁCさっかくhiểu sai, nghĩ sai, ảo giác (nhầm giữa các vật)
5着工TRƯỚC CÔNGちゃっこうkhởi công
6直感TRỰC CẢMちょっかんtrực giác
7復活PHỤC HOẠTふっかつsống lại, tái sinh; khôi phục trạng thái ban đầu
8復旧PHỤC CỰUふっきゅうkhôi phục lại cái bị hỏng (đồ đạc)
9落下LẠC HẠらっかrơi xuống, rơi từ nơi cao xuống
10客観KHÁCH QUANきゃっかんkhách quan
11国交QUỐC GIAOこっこうngoại giao giữa các nước
12若干NHƯỢC CANじゃっかんít nhiều, không nhiều lắm, một vài
13特許ĐẶC HỨAとっきょbằng sáng chế, cấp phép
14特権ĐẶC QUYỀNとっけんđặc quyền
15却下KHƯỚC HẠきゃっかloại bỏ, từ chối, không chấp nhận
16即決TỐC QUYẾTそっけつquyết định ngay tại chỗ
17直観TRỰC QUANちょっかんtrực quan
18直結TRỰC KẾTちょっけつkết nối trực tiếp, gắn kết lẫn nhau
19独居ĐỘC CƯどっきょsống một mình, ở một mình
20特訓ĐẶC HUẤNとっくんhuấn luyện đặc biệt
21復帰PHỤC QUYふっきtrở lại trạng thái ban đầu, khôi phục
22逆境NGHỊCH CẢNHぎゃっきょうnghịch cảnh, hoàn cảnh không may
23昨今TÁC KIMさっこんdạo này, gần đây
24触覚XÚC GIÁCしょっかくxúc giác
25触感XÚC CẢMしょっかんcảm giác khi sờ

 

②「〇つ→〇っ」する動詞

STTTừ VựngÂm Hán ViệtCách ĐọcÝ Nghĩa
26圧倒ÁP ĐẢOあっとうáp đảo, vượt trội
27圧迫ÁP BÁCHあっぱくấn mạnh (ngực), bóp (cổ); áp bức, đàn áp (dùng vũ lực); làm eo hẹp (ngân sách)
28結晶KẾT TINHけっしょうkết tinh (vật chất); đúc kết (thành quả)
29結束KẾT THÚCけっそくbuộc bằng dây; đoàn kết
30執筆CHẤP BÚTしっぴつchấp bút, viết văn
31設置THIẾT TRÍせっちlắp đặt thiết bị, trang bị (cơ sở vật chất); bố trí (người)
32折衷CHIẾT TRUNGせっちゅうpha trộn, giao thoa, kết hợp; nhượng bộ, thỏa hiệp
33率先SUẤT TIÊNそっせんtiên phong, khởi xướng
34徹底TRIỆT ĐỂてっていtriệt để, tư tưởng nhất quán
35突破ĐỘT PHÁとっぱđột phá, vượt qua khó khăn; vượt quá chỉ tiêu
36発刊PHÁT SANはっかんphát hành, xuất bản mới
37発揮PHÁT HUYはっきphát huy
38発掘PHÁT QUẬTはっくつkhai quật, lùng sục (nhân tài)
39没収MỘT THUぼっしゅうtịch thu tài sản, tước quyền lợi
40発足PHÁT TÚCほっそくbắt đầu hoạt động (tổ chức, dự án); xuất phát
41密集MẬT TẬPみっしゅうtập trung dày đặc
42斡旋QUẢN TOÀNあっせんmôi giới, trung gian, hòa giải
43屈折KHUẤT CHIẾTくっせつđoạn rẽ, khúc cua; khúc xạ; suy nghĩ phức tạp, méo mó
44決行QUYẾT HÀNHけっこうnhất quyết thực hiện
45結成KẾT THÀNHけっせいthành lập (hội nhóm, tổ chức, đoàn thể)
46失格THẤT CƯỚCしっかくmất tư cách, không đủ tư cách
47失脚THẤT CƯỚCしっきゃくmất chức, mất địa vị
48実践THỰC TIỄNじっせんthực tiễn, thực hành
49嫉妬TẬT ĐỐしっとghen tị, đố kị
50出血XUẤT HUYẾTしゅっけつchảy máu, xuất huyết, hi sinh, tổn hại
51出産XUẤT SẢNしゅっさんsinh đẻ (sinh ra ở~; tỉ lệ sinh)
52出生XUẤT SINHしゅっしょうsinh con, tài năng nảy nở
53出世XUẤT THẾしゅっせthăng tiến, thành công trong sự nghiệp
54切開THIẾT KHAIせっかいrạch mổ, mổ xẻ
55接触TIẾP XÚCせっしょくchạm nhau, va chạm; tiếp xúc
56設定THIẾT ĐỊNHせっていcài đặt, set
57説得THUYẾT ĐẮCせっとくthuyết phục
58脱出THOÁT XUẤTだっしゅつthoát khỏi, thoát hiểm
59達成ĐẠT THÀNHたっせいđạt được (nguyện vọng, mong muốn, kỷ lục), hoàn thành mục tiêu đề ra từ trước
60脱退THOÁT THOÁIだったいly khai, rút khỏi (tổ chức, đoàn thể)
61窒息TRẤT TỨCちっそくngạt thở
62発生PHÁT SINHはっせいphát sinh, xảy ra
63沸騰PHÍ ĐẰNGふっとうsôi, sôi nổi, giá cả tăng đột ngột
64別居BIỆT CƯべっきょở riêng
65圧勝ÁP THẮNGあっしょうchiến thắng áp đảo
66欠勤KHUYẾT CẦNけっきんnghỉ không lương
67欠航KHIẾM HÀNGけっこうhủy chuyến (máy bay, tàu)
68決済QUYẾT TẾけっさいquyết toán, thanh toán
69決着QUYẾT TRƯỚCけっちゃくquyết định, đi đến kết luận
70殺菌SÁT KHUẨNさっきんsát khuẩn, diệt khuẩn
71殺到SÁT ĐÁOさっとうồ ạt, đổ xô, dồn dập
72執行CHẤP HÀNHしっこうthi hành án (đao phủ)
73実証THỰC CHỨNGじっしょうchứng minh bằng sự thật, chứng cứ xác thực
74失神THẤT THẦNしっしんbất tỉnh, ngất xỉu
75出荷XUẤT HÀしゅっかxuất hàng, đưa hàng ra thị trường
76出航XUẤT HÀNGしゅっこうkhởi hành (tàu thuyền, máy bay)
77接客TIẾP KHÁCHせっきゃくtiếp khách
78説教THUYẾT GIÁOせっきょうthuyết giáo, dạy đời, giáo huấn
79絶交TUYỆT GIAOぜっこうtuyệt giao, đoạn tuyệt quan hệ
80絶賛TUYỆT TÁNぜっさんkhen ngợi lên tận mây xanh
81摂取NHIẾP THỦせっしゅhấp thụ; tiếp thu
82接戦TIẾP CHIẾNせっせんgiao tranh, giáp lá cà
83接待TIẾP ĐÃIせったいtiếp khách
84接着TIẾP TRƯỚCせっちゃくdính, dính chặt không rời
85切迫THIẾT BÁCHせっぱくcấp bách, khẩn trương
86奪回ĐOẠT HỒIだっかいđoạt lại
87撤回TRIỆT HỒIてっかいhủy bỏ, rút lại (lời nói, message)
88撤去TRIỆT KHỨてっきょdỡ bỏ, tháo dỡ
89撤退TRIỆT THOÁIてったいthoái lui, rút lui
90撤廃TRIỆT PHÁてっぱいbãi bỏ, hủy bỏ
91伐採PHẠT THẢIばっさいđốn cây, chặt phá rừng
92発散PHÁT TÁNはっさんphát tán, hiện ra ngoài, lan tỏa
93抜粋BẠT TÚYばっすいtrích dẫn, trích đoạn, tuyển lọc
94発想PHÁT TƯỞNGはっそうnảy sinh ý tưởng
95発注PHÁT CHÚはっちゅうđặt hàng
96払拭PHẤT THỨCふっしょくquét đi, phủi sạch
97没頭MỘT ĐẦUぼっとうvùi đầu
98勃発BỘT PHÁTぼっぱつbùng nổ, bùng phát
99抹消MẠT TIÊUまっしょうxóa bỏ
100列挙LIỆT CỬれっきょliệt kê

 

③「〇つ→〇っ」名詞

STTTừ VựngÂm Hán ViệtCách ĐọcÝ Nghĩa
101欠陥KHIẾM HÃMけっかんthiếu sót, khuyết điểm, khiếm khuyết
102血管HUYẾT QUẢNけっかんhuyết quản, mạch máu
103決勝QUYẾT THẮNGけっしょうchung kết
104実態THỰC THÁIじったいthực trạng, tình hình thực tế
105実費THỰC PHÍじっぴchi phí thực
106必死TẤT TỬひっしtrối chết, quyết tử
107別荘BIỆT TRANGべっそうnhà nghỉ dưỡng ngoại ô
108一帯NHẤT ĐỚIいったいcả một vùng
109結核KẾT HẠCHけっかくbệnh lao
110決算QUYẾT TOÁNけっさんquyết toán
111月謝NGUYỆT TẠげっしゃhọc phí hàng tháng
112実家THỰC GIAじっかnhà cha mẹ ruột
113実質THỰC CHẤTじっしつthực chất, bản chất bên trong
114鉄鋼THIẾT CƯƠNGてっこうsắt thép
115特許ĐẶC HỨAとっきょbằng sáng chế, cấp phép
116熱湯NHIỆT THANGねっとうnước sôi
117必修TẤT TUひっしゅうbắt buộc phải học
118物資VẬT TƯぶっしvật tư, nguồn cung
119末期MẠT KỲまっきgiai đoạn cuối, cuối mùa
120圧巻ÁP QUYỂNあっかんhơn hẳn, vượt xa những thứ khác
121月賦NGUYỆT PHÚげっぷtrả góp hàng tháng
122骨格CỐT CÁCHこっかくkhung xương; phần khung; dàn bài
123雑踏TẠP ĐẠPざっとうđông nghịt, đám đông
124実刑THỰC HÌNHじっけいchấp hành án, thi hành án
125実体THỰC THỂじっていthực thể, hình dạng thực, tồn tại thực tế
126出費XUẤT PHÍしゅっぴchi phí, phí tổn
127絶好TUYỆT HẢOぜっこうtuyệt hảo, tuyệt vời
128接点TIẾP ĐIỂMせってんtiếp điểm, điểm tiếp xúc
129鉄則THIẾT TẮCてっそくkỉ luật thép
130特価ĐẮC GIÁとっかgiá rẻ đặc biệt
131突風ĐỘT PHONGとっぷうcơn gió mạnh bất chợt
132熱戦NHIỆT CHIẾNねっせんcuộc quyết chiến, trận đấu quyết liệt
133罰金BẠT KIMばっきんphạt tiền, tiền phạt
134罰則BẠT TẮCばっそくquy tắc xử phạt, quy định xử phạt
135必携TẤT HUỀひっけいthứ phải mang theo; sổ tay, cẩm nang
136必須TẤT TUひっすcần thiết, phải có
137必着TẤT TRƯỚCひっちゃくnhất định sẽ tới
138物件VẬT KIỆNぶっけんphẩm vật, tài sản
139物証VẬT CHỨNGぶっしょうvật chứng
140別個BIỆT CỐべっこriêng biệt, tách rời nhau
141発作PHÁT TÁCほっさphát tác, lên cơn (bệnh)
142発端PHÁT ĐOANほったんmở đầu, khơi mào
143末端MẠT ĐOANまったんđầu mút, chỗ tận cùng

 

④その他

STTTừ VựngÂm Hán ViệtCách ĐọcÝ Nghĩa
144合作HỢP TÁCがっさくhợp tác sản xuất
145合唱HỢP XƯỚNGがっしょうhợp xướng, hát đồng thanh
146合体HỢP THỂがったいhợp thể, hợp nhất lại
147合致HỢP CHÍがっちnhất trí, thống nhất quan điểm
148合併HỢP TINHがっぺいsáp nhập
149合宿HỢP TÚCがっしゅくtrại huấn luyện, huấn luyện tập trung
150一括NHẤT HOẠTいっかつlàm hết trong một lần, thanh toán một lần
151一貫NHẤT QUÁNいっかんnhất quán, xuyên suốt; 1 miếng sushi
152一掃NHẤT TẢOいっそうquét sạch, loại bỏ hoàn toàn
153一転NHẤT CHUYỂNいってんmột vòng, đảo ngược, thay đổi hoàn toàn
154一変NHẤT BIẾNいっぺんhoàn toàn thay đổi
155一環NHẤT HOÀNいっかんmối liên kết
156一見NHẤT KIẾNいっけんnhìn một lần; nhìn một chút, thoạt nhìn; gặp lần đầu
157一切NHẤT THIẾTいっさいhoàn toàn (không)
158一心NHẤT TÂMいっしんnhất tâm, đồng lòng, chuyên tâm
159一対NHẤT ĐỐIいっついmột cặp, bộ đôi
160一端NHẤT ĐOANいっぱしđỉnh, đầu mút
161匹敵THẤT ĐÍCHひってきngang tài ngang sức, sánh ngang
162石器THẠCH KHÍせっきđồ đá, công cụ bằng đá

 

🚅Tham Khảo

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

error: Bạn đang copy nội dung bản quyền của PDFVN !!