Sách Từ vựng Tettei N1 (N1徹底トレーニング文字・語彙) là tài liệu ôn luyện từ vựng, ngữ pháp chuyên sâu dành cho kỳ thi JLPT N1. Với phương pháp học hiệu quả và hệ thống bài tập đa dạng, sách giúp người học nhanh chóng nắm vững kiến thức. Đây là công cụ không thể thiếu cho những ai muốn chinh phục chứng chỉ N1.
🍘Từ Vựng
①「〇く→〇っ」
STT | Từ Vựng | Âm Hán Việt | Cách Đọc | Ý Nghĩa |
---|---|---|---|---|
1 | 復興 | PHỤC HƯNG | ふっこう | phục hưng, khôi phục |
2 | 楽観 | LẠC QUAN | らっかん | lạc quan |
3 | 悪化 | ÁC HÓA | あっか | xấu đi, chuyển biến xấu |
4 | 錯覚 | THÁC GIÁC | さっかく | hiểu sai, nghĩ sai, ảo giác (nhầm giữa các vật) |
5 | 着工 | TRƯỚC CÔNG | ちゃっこう | khởi công |
6 | 直感 | TRỰC CẢM | ちょっかん | trực giác |
7 | 復活 | PHỤC HOẠT | ふっかつ | sống lại, tái sinh; khôi phục trạng thái ban đầu |
8 | 復旧 | PHỤC CỰU | ふっきゅう | khôi phục lại cái bị hỏng (đồ đạc) |
9 | 落下 | LẠC HẠ | らっか | rơi xuống, rơi từ nơi cao xuống |
10 | 客観 | KHÁCH QUAN | きゃっかん | khách quan |
11 | 国交 | QUỐC GIAO | こっこう | ngoại giao giữa các nước |
12 | 若干 | NHƯỢC CAN | じゃっかん | ít nhiều, không nhiều lắm, một vài |
13 | 特許 | ĐẶC HỨA | とっきょ | bằng sáng chế, cấp phép |
14 | 特権 | ĐẶC QUYỀN | とっけん | đặc quyền |
15 | 却下 | KHƯỚC HẠ | きゃっか | loại bỏ, từ chối, không chấp nhận |
16 | 即決 | TỐC QUYẾT | そっけつ | quyết định ngay tại chỗ |
17 | 直観 | TRỰC QUAN | ちょっかん | trực quan |
18 | 直結 | TRỰC KẾT | ちょっけつ | kết nối trực tiếp, gắn kết lẫn nhau |
19 | 独居 | ĐỘC CƯ | どっきょ | sống một mình, ở một mình |
20 | 特訓 | ĐẶC HUẤN | とっくん | huấn luyện đặc biệt |
21 | 復帰 | PHỤC QUY | ふっき | trở lại trạng thái ban đầu, khôi phục |
22 | 逆境 | NGHỊCH CẢNH | ぎゃっきょう | nghịch cảnh, hoàn cảnh không may |
23 | 昨今 | TÁC KIM | さっこん | dạo này, gần đây |
24 | 触覚 | XÚC GIÁC | しょっかく | xúc giác |
25 | 触感 | XÚC CẢM | しょっかん | cảm giác khi sờ |
②「〇つ→〇っ」する動詞
STT | Từ Vựng | Âm Hán Việt | Cách Đọc | Ý Nghĩa |
---|---|---|---|---|
26 | 圧倒 | ÁP ĐẢO | あっとう | áp đảo, vượt trội |
27 | 圧迫 | ÁP BÁCH | あっぱく | ấn mạnh (ngực), bóp (cổ); áp bức, đàn áp (dùng vũ lực); làm eo hẹp (ngân sách) |
28 | 結晶 | KẾT TINH | けっしょう | kết tinh (vật chất); đúc kết (thành quả) |
29 | 結束 | KẾT THÚC | けっそく | buộc bằng dây; đoàn kết |
30 | 執筆 | CHẤP BÚT | しっぴつ | chấp bút, viết văn |
31 | 設置 | THIẾT TRÍ | せっち | lắp đặt thiết bị, trang bị (cơ sở vật chất); bố trí (người) |
32 | 折衷 | CHIẾT TRUNG | せっちゅう | pha trộn, giao thoa, kết hợp; nhượng bộ, thỏa hiệp |
33 | 率先 | SUẤT TIÊN | そっせん | tiên phong, khởi xướng |
34 | 徹底 | TRIỆT ĐỂ | てってい | triệt để, tư tưởng nhất quán |
35 | 突破 | ĐỘT PHÁ | とっぱ | đột phá, vượt qua khó khăn; vượt quá chỉ tiêu |
36 | 発刊 | PHÁT SAN | はっかん | phát hành, xuất bản mới |
37 | 発揮 | PHÁT HUY | はっき | phát huy |
38 | 発掘 | PHÁT QUẬT | はっくつ | khai quật, lùng sục (nhân tài) |
39 | 没収 | MỘT THU | ぼっしゅう | tịch thu tài sản, tước quyền lợi |
40 | 発足 | PHÁT TÚC | ほっそく | bắt đầu hoạt động (tổ chức, dự án); xuất phát |
41 | 密集 | MẬT TẬP | みっしゅう | tập trung dày đặc |
42 | 斡旋 | QUẢN TOÀN | あっせん | môi giới, trung gian, hòa giải |
43 | 屈折 | KHUẤT CHIẾT | くっせつ | đoạn rẽ, khúc cua; khúc xạ; suy nghĩ phức tạp, méo mó |
44 | 決行 | QUYẾT HÀNH | けっこう | nhất quyết thực hiện |
45 | 結成 | KẾT THÀNH | けっせい | thành lập (hội nhóm, tổ chức, đoàn thể) |
46 | 失格 | THẤT CƯỚC | しっかく | mất tư cách, không đủ tư cách |
47 | 失脚 | THẤT CƯỚC | しっきゃく | mất chức, mất địa vị |
48 | 実践 | THỰC TIỄN | じっせん | thực tiễn, thực hành |
49 | 嫉妬 | TẬT ĐỐ | しっと | ghen tị, đố kị |
50 | 出血 | XUẤT HUYẾT | しゅっけつ | chảy máu, xuất huyết, hi sinh, tổn hại |
51 | 出産 | XUẤT SẢN | しゅっさん | sinh đẻ (sinh ra ở~; tỉ lệ sinh) |
52 | 出生 | XUẤT SINH | しゅっしょう | sinh con, tài năng nảy nở |
53 | 出世 | XUẤT THẾ | しゅっせ | thăng tiến, thành công trong sự nghiệp |
54 | 切開 | THIẾT KHAI | せっかい | rạch mổ, mổ xẻ |
55 | 接触 | TIẾP XÚC | せっしょく | chạm nhau, va chạm; tiếp xúc |
56 | 設定 | THIẾT ĐỊNH | せってい | cài đặt, set |
57 | 説得 | THUYẾT ĐẮC | せっとく | thuyết phục |
58 | 脱出 | THOÁT XUẤT | だっしゅつ | thoát khỏi, thoát hiểm |
59 | 達成 | ĐẠT THÀNH | たっせい | đạt được (nguyện vọng, mong muốn, kỷ lục), hoàn thành mục tiêu đề ra từ trước |
60 | 脱退 | THOÁT THOÁI | だったい | ly khai, rút khỏi (tổ chức, đoàn thể) |
61 | 窒息 | TRẤT TỨC | ちっそく | ngạt thở |
62 | 発生 | PHÁT SINH | はっせい | phát sinh, xảy ra |
63 | 沸騰 | PHÍ ĐẰNG | ふっとう | sôi, sôi nổi, giá cả tăng đột ngột |
64 | 別居 | BIỆT CƯ | べっきょ | ở riêng |
65 | 圧勝 | ÁP THẮNG | あっしょう | chiến thắng áp đảo |
66 | 欠勤 | KHUYẾT CẦN | けっきん | nghỉ không lương |
67 | 欠航 | KHIẾM HÀNG | けっこう | hủy chuyến (máy bay, tàu) |
68 | 決済 | QUYẾT TẾ | けっさい | quyết toán, thanh toán |
69 | 決着 | QUYẾT TRƯỚC | けっちゃく | quyết định, đi đến kết luận |
70 | 殺菌 | SÁT KHUẨN | さっきん | sát khuẩn, diệt khuẩn |
71 | 殺到 | SÁT ĐÁO | さっとう | ồ ạt, đổ xô, dồn dập |
72 | 執行 | CHẤP HÀNH | しっこう | thi hành án (đao phủ) |
73 | 実証 | THỰC CHỨNG | じっしょう | chứng minh bằng sự thật, chứng cứ xác thực |
74 | 失神 | THẤT THẦN | しっしん | bất tỉnh, ngất xỉu |
75 | 出荷 | XUẤT HÀ | しゅっか | xuất hàng, đưa hàng ra thị trường |
76 | 出航 | XUẤT HÀNG | しゅっこう | khởi hành (tàu thuyền, máy bay) |
77 | 接客 | TIẾP KHÁCH | せっきゃく | tiếp khách |
78 | 説教 | THUYẾT GIÁO | せっきょう | thuyết giáo, dạy đời, giáo huấn |
79 | 絶交 | TUYỆT GIAO | ぜっこう | tuyệt giao, đoạn tuyệt quan hệ |
80 | 絶賛 | TUYỆT TÁN | ぜっさん | khen ngợi lên tận mây xanh |
81 | 摂取 | NHIẾP THỦ | せっしゅ | hấp thụ; tiếp thu |
82 | 接戦 | TIẾP CHIẾN | せっせん | giao tranh, giáp lá cà |
83 | 接待 | TIẾP ĐÃI | せったい | tiếp khách |
84 | 接着 | TIẾP TRƯỚC | せっちゃく | dính, dính chặt không rời |
85 | 切迫 | THIẾT BÁCH | せっぱく | cấp bách, khẩn trương |
86 | 奪回 | ĐOẠT HỒI | だっかい | đoạt lại |
87 | 撤回 | TRIỆT HỒI | てっかい | hủy bỏ, rút lại (lời nói, message) |
88 | 撤去 | TRIỆT KHỨ | てっきょ | dỡ bỏ, tháo dỡ |
89 | 撤退 | TRIỆT THOÁI | てったい | thoái lui, rút lui |
90 | 撤廃 | TRIỆT PHÁ | てっぱい | bãi bỏ, hủy bỏ |
91 | 伐採 | PHẠT THẢI | ばっさい | đốn cây, chặt phá rừng |
92 | 発散 | PHÁT TÁN | はっさん | phát tán, hiện ra ngoài, lan tỏa |
93 | 抜粋 | BẠT TÚY | ばっすい | trích dẫn, trích đoạn, tuyển lọc |
94 | 発想 | PHÁT TƯỞNG | はっそう | nảy sinh ý tưởng |
95 | 発注 | PHÁT CHÚ | はっちゅう | đặt hàng |
96 | 払拭 | PHẤT THỨC | ふっしょく | quét đi, phủi sạch |
97 | 没頭 | MỘT ĐẦU | ぼっとう | vùi đầu |
98 | 勃発 | BỘT PHÁT | ぼっぱつ | bùng nổ, bùng phát |
99 | 抹消 | MẠT TIÊU | まっしょう | xóa bỏ |
100 | 列挙 | LIỆT CỬ | れっきょ | liệt kê |
③「〇つ→〇っ」名詞
STT | Từ Vựng | Âm Hán Việt | Cách Đọc | Ý Nghĩa |
---|---|---|---|---|
101 | 欠陥 | KHIẾM HÃM | けっかん | thiếu sót, khuyết điểm, khiếm khuyết |
102 | 血管 | HUYẾT QUẢN | けっかん | huyết quản, mạch máu |
103 | 決勝 | QUYẾT THẮNG | けっしょう | chung kết |
104 | 実態 | THỰC THÁI | じったい | thực trạng, tình hình thực tế |
105 | 実費 | THỰC PHÍ | じっぴ | chi phí thực |
106 | 必死 | TẤT TỬ | ひっし | trối chết, quyết tử |
107 | 別荘 | BIỆT TRANG | べっそう | nhà nghỉ dưỡng ngoại ô |
108 | 一帯 | NHẤT ĐỚI | いったい | cả một vùng |
109 | 結核 | KẾT HẠCH | けっかく | bệnh lao |
110 | 決算 | QUYẾT TOÁN | けっさん | quyết toán |
111 | 月謝 | NGUYỆT TẠ | げっしゃ | học phí hàng tháng |
112 | 実家 | THỰC GIA | じっか | nhà cha mẹ ruột |
113 | 実質 | THỰC CHẤT | じっしつ | thực chất, bản chất bên trong |
114 | 鉄鋼 | THIẾT CƯƠNG | てっこう | sắt thép |
115 | 特許 | ĐẶC HỨA | とっきょ | bằng sáng chế, cấp phép |
116 | 熱湯 | NHIỆT THANG | ねっとう | nước sôi |
117 | 必修 | TẤT TU | ひっしゅう | bắt buộc phải học |
118 | 物資 | VẬT TƯ | ぶっし | vật tư, nguồn cung |
119 | 末期 | MẠT KỲ | まっき | giai đoạn cuối, cuối mùa |
120 | 圧巻 | ÁP QUYỂN | あっかん | hơn hẳn, vượt xa những thứ khác |
121 | 月賦 | NGUYỆT PHÚ | げっぷ | trả góp hàng tháng |
122 | 骨格 | CỐT CÁCH | こっかく | khung xương; phần khung; dàn bài |
123 | 雑踏 | TẠP ĐẠP | ざっとう | đông nghịt, đám đông |
124 | 実刑 | THỰC HÌNH | じっけい | chấp hành án, thi hành án |
125 | 実体 | THỰC THỂ | じってい | thực thể, hình dạng thực, tồn tại thực tế |
126 | 出費 | XUẤT PHÍ | しゅっぴ | chi phí, phí tổn |
127 | 絶好 | TUYỆT HẢO | ぜっこう | tuyệt hảo, tuyệt vời |
128 | 接点 | TIẾP ĐIỂM | せってん | tiếp điểm, điểm tiếp xúc |
129 | 鉄則 | THIẾT TẮC | てっそく | kỉ luật thép |
130 | 特価 | ĐẮC GIÁ | とっか | giá rẻ đặc biệt |
131 | 突風 | ĐỘT PHONG | とっぷう | cơn gió mạnh bất chợt |
132 | 熱戦 | NHIỆT CHIẾN | ねっせん | cuộc quyết chiến, trận đấu quyết liệt |
133 | 罰金 | BẠT KIM | ばっきん | phạt tiền, tiền phạt |
134 | 罰則 | BẠT TẮC | ばっそく | quy tắc xử phạt, quy định xử phạt |
135 | 必携 | TẤT HUỀ | ひっけい | thứ phải mang theo; sổ tay, cẩm nang |
136 | 必須 | TẤT TU | ひっす | cần thiết, phải có |
137 | 必着 | TẤT TRƯỚC | ひっちゃく | nhất định sẽ tới |
138 | 物件 | VẬT KIỆN | ぶっけん | phẩm vật, tài sản |
139 | 物証 | VẬT CHỨNG | ぶっしょう | vật chứng |
140 | 別個 | BIỆT CỐ | べっこ | riêng biệt, tách rời nhau |
141 | 発作 | PHÁT TÁC | ほっさ | phát tác, lên cơn (bệnh) |
142 | 発端 | PHÁT ĐOAN | ほったん | mở đầu, khơi mào |
143 | 末端 | MẠT ĐOAN | まったん | đầu mút, chỗ tận cùng |
④その他
STT | Từ Vựng | Âm Hán Việt | Cách Đọc | Ý Nghĩa |
---|---|---|---|---|
144 | 合作 | HỢP TÁC | がっさく | hợp tác sản xuất |
145 | 合唱 | HỢP XƯỚNG | がっしょう | hợp xướng, hát đồng thanh |
146 | 合体 | HỢP THỂ | がったい | hợp thể, hợp nhất lại |
147 | 合致 | HỢP CHÍ | がっち | nhất trí, thống nhất quan điểm |
148 | 合併 | HỢP TINH | がっぺい | sáp nhập |
149 | 合宿 | HỢP TÚC | がっしゅく | trại huấn luyện, huấn luyện tập trung |
150 | 一括 | NHẤT HOẠT | いっかつ | làm hết trong một lần, thanh toán một lần |
151 | 一貫 | NHẤT QUÁN | いっかん | nhất quán, xuyên suốt; 1 miếng sushi |
152 | 一掃 | NHẤT TẢO | いっそう | quét sạch, loại bỏ hoàn toàn |
153 | 一転 | NHẤT CHUYỂN | いってん | một vòng, đảo ngược, thay đổi hoàn toàn |
154 | 一変 | NHẤT BIẾN | いっぺん | hoàn toàn thay đổi |
155 | 一環 | NHẤT HOÀN | いっかん | mối liên kết |
156 | 一見 | NHẤT KIẾN | いっけん | nhìn một lần; nhìn một chút, thoạt nhìn; gặp lần đầu |
157 | 一切 | NHẤT THIẾT | いっさい | hoàn toàn (không) |
158 | 一心 | NHẤT TÂM | いっしん | nhất tâm, đồng lòng, chuyên tâm |
159 | 一対 | NHẤT ĐỐI | いっつい | một cặp, bộ đôi |
160 | 一端 | NHẤT ĐOAN | いっぱし | đỉnh, đầu mút |
161 | 匹敵 | THẤT ĐÍCH | ひってき | ngang tài ngang sức, sánh ngang |
162 | 石器 | THẠCH KHÍ | せっき | đồ đá, công cụ bằng đá |
🚅Tham Khảo