✮Từ Vựng Tango N4 Full

Sách Từ vựng Tettei N1 (N1徹底トレーニング文字・語彙) là tài liệu ôn luyện từ vựng, ngữ pháp chuyên sâu dành cho kỳ thi JLPT N1. Với phương pháp học hiệu quả và hệ thống bài tập đa dạng, sách giúp người học nhanh chóng nắm vững kiến thức. Đây là công cụ không thể thiếu cho những ai muốn chinh phục chứng chỉ N1.

👉Danh Sách Từ Vựng Tettei N1 Tổng Hợp

🍘Từ Vựng 

①漢字 + う/~う

STTTừ VựngÂm Hán ViệtCách ĐọcÝ Nghĩa
1潤うNHUẬNうるおうẩm ướt; dư dả, đầy đủ; được hưởng lợi
2狂うCUỒNGくるうđiên loạn, hỏng hóc
3漂うPHIÊUただようtrôi nổi (nước), lơ lửng (trời); phảng phất (hương); lang thang; tràn ngập (cảm xúc)
4争うTRANHあらそうcạnh tranh, đấu tranh
5襲うTẬPおそうcông kích, tấn công
6慕うMỘしたうngưỡng mộ; tưởng nhớ, lưu luyến; (con vật) đi theo
7償うTHƯỜNGつぐなうbồi thường
8縫うPHÙNGぬうthêu, khâu vá
9狙うTHƯねらうnhắm vào
10賄うHỐIまかなうtrang trải, chịu chi trả
11装うTRANGよそおうlàm đẹp, trang trí; giả vờ, giả bộ; sửa soạn, chuẩn bị
12賑わうCHẤNにぎわうnáo nhiệt, huyên náo
13恥じらうSỈはじらうxấu hổ, ngượng ngùng
14負うPHỤおうmang, gánh vác
15庇うかばうbảo vệ, bảo bọc
16競うCẠNHきそうtranh giành, ganh đua
17繕うTHIỆNつくろうsửa chữa vật hỏng; chăm chút vẻ ngoài; giấu diếm, che đậy
18担うĐẢMになうgánh vác
19舞うまうnhảy múa, bay
20養うDƯỠNGやしなうnuôi dưỡng; trau dồi rèn luyện
21憩うKHẾいこうnghỉ hơi, giải lao
22伝うTRUYỀNつたうcùng với, đi theo
23調うĐIỀUととのうchuẩn bị sẵn sàng
24窺うKHUYうかがうthám thính, chờ cơ hội, điều tra
25囲うVIかこうbao vây
26請うTHỈNHこうthỉnh cầu, hỏi, đề nghị
27培うBỒIつちかうbồi dưỡng, vun xới
28弔うĐIỂUとむらうthương tiếc (người đã mất)
29拭うTHỨCぬぐうlau chùi
30労うLAOねぎらうcảm kích, cảm ơn
31結うKẾTゆうnối, buộc
32呪うCHÚのろうnguyền rủa

 

②漢字 + く/ぐ/〇ぐ

STTTừ VựngÂm Hán ViệtCách ĐọcÝ Nghĩa
33輝くHUYかがやくchiếu sáng, lấp lánh
34和らぐHÒAやわらぐdịu đi
35描くMIÊUえがくvẽ
36稼ぐGIÁかせぐkiếm tiền; ghi điểm; câu giờ
37築くTRÚCきずくxây dựng (công trình); thiết lập (hệ thống, địa vị); làm giàu
38裂くLIỆTさくxé rách, xé toạc
39説くTHUYẾTとくthuyết giáo, giải thích
40嘆くTHÁNなげくthan thở, kêu than
41招くCHIÊUまねくmời, rủ
42磨くMÀIみがくđánh bóng, chải, gọt giũa
43赴くPHÓおもむくlên đường đi, hướng tới; phát triển theo hướng
44背くBỐIそむくphản bội, quay lưng, làm trái lại
45懐くHOÀIなつくquen với, thân thiết với, bám dính lấy
46欺くKHIあざむくlừa gạt
47欠くKHIẾMかくthiếu
48裁くTÀIさばくxét xử, phán xét
49貫くQUÁNつらぬくxuyên qua; quán triệt, giữ vững không đổi (niềm tin)
50弾くĐÀNひくcăng ra; búng; đánh đàn; chống thấm; đẩy lùi
51導くĐẠOみちびくhướng dẫn
52寛ぐKHOANくつろぐnghỉ ngơi, thư giãn
53閃くTHIÊMひらめくlấp lánh (ánh lửa); lóe sáng (ý tưởng)
54噴くPHÚNふくphun trào, thổi
55瞬くTHUẤNまたたくnhấp nháy
56揺らぐDAOゆらぐrung lắc, đu đưa
57仰ぐNGƯỠNGあおぐngưỡng mộ, nhìn lên
58暴くBẠOあばくvạch trần, phơi bày, làm lộ; đào đất
59割くCÁTさくchia ra, dành ra (thời gian); cắt (bằng dao kéo)
60凌ぐLĂNGしのぐvượt qua; chịu đựng, chống chọi; vượt trội
61退くTHOÁIしりぞくthoái lui
62継ぐKẾつぐkế tục, thừa kế
63研ぐNGHIÊNとぐmài (dao); vo (gạo); mài dũa, rèn luyện
64轟くOANHとどろくnổ ầm ầm, gầm lên
65剥ぐBÁCはぐgọt, bóc (vỏ)

 

③漢字 + む/〇む/ぶ

STTTừ VựngÂm Hán ViệtCách ĐọcÝ Nghĩa
66危ぶむNGUYあやぶむlo sợ, quan ngại
67挑むKHIÊUいどむthách thức
68及ぶCẬPおよぶảnh hưởng; lan rộng; kéo dài; đạt tới, bằng với (trình độ)
69絡むLẠCからむgặp rắc rối, dính líu
70組むTỔくむlắp ghép; kết hợp; lên schedule; khoanh tay, vắt chân
71澄むTRỪNGすむtrong, sạch sẽ
72臨むLÂMのぞむhướng tới, tiến tới; đối diện với
73滅ぶDIỆTほろぶbị phá hủy, bị hủy hoại
74結ぶKẾTむすぶnối, thắt, buộc
75惜しむTÍCHおしむtiếc nuối
76慎むTHẬNつつしむcẩn trọng, tránh, kiêng khem
77歩むBỘあゆむđi bộ
78霞むかすむmù sương
79親しむTHÂNしたしむthân thiết, thân mật
80弛むTHỈたるむchảy xệ, chùng xuống
81富むPHÚとむcó nhiều, phong phú
82励むLỆはげむnỗ lực, phấn đấu (tự động viên bản thân)
83弾むĐÀNはずむnảy lên, được khuấy động
84歪むOAIゆがむbẻ cong, vênh, bị bóp méo
85緩むHOÃNゆるむlỏng lẻo, nhẹ nhõm, bớt đi
86営むDOANHいとなむđiều hành, quản lý kinh doanh
87生むSINHうむsinh ra, dẫn đến
88摘むTRÍCHつむngắt, nhón (bằng ngón cái & ngón trỏ)
89尊ぶTÔNとうとぶtôn trọng, kính trọng
90妬むĐỐねたむghen tị
91阻むTRỞはばむcản trở, ngăn cản
92恵むHUỆめぐむban cho, cứu trợ, bố thí
93病むBỆNHやむmắc bệnh; lo lắng, phiền não
94忍ぶNHẪNしのぶchịu đựng, cam chịu; vụng trộm, giấu giếm, ẩn mình
95和むHÒAなごむthư thái, điềm tĩnh
96潜むTIỀMひそむtiềm ẩn, ẩn chứa, chứa đậy
97憐れむLÂNあわれむđồng cảm, thương hại
98悼むĐIỆUいたむđau buồn, thương tiếc (người mất)
99拒むCỰこばむcự tuyệt, từ chối
100企むたくらむbày mưu, âm mưu xấu
101貴ぶQUÝとうとぶquý trọng, tôn trọng
102育むDỤCはぐくむấp ủ, nuôi dưỡng (cả nghĩa đen & nghĩa bóng)

 

④漢字 +す/〇す

STTTừ VựngÂm Hán ViệtCách ĐọcÝ Nghĩa
103促すXÚCうながすthúc giục, khuyến khích; thúc đẩy, xúc tiến
104脅かすHIẾPおびやかすuy hiếp, đe dọa (phạm vi lớn. VD hòa bình, an toàn)
105及ぼすCẬPおよぼすgây ra
106崩すBĂNGくずすlàm sụp đổ
107志すCHÍこころざすước muốn, theo đuổi mục tiêu
108壊すHOẠIこわすphá hủy, làm hỏng
109尽くすTẬNつくすdốc hết, hết sức
110伸ばすTHÂNのばすkéo dài, vươn, duỗi ra
111励ますLỆはげますkhích lệ, động viên (người ốm, người thua cuộc)
112施すTHIほどこすthực hiện, tiến hành
113戻すLỆもどすtrở lại
114催すTHÔIもよおすtổ chức (sự kiện, tiệc); cảm thấy, có triệu chứng
115侵すXÂMおかすxâm phạm, vi phạm
116脅すHIẾPおどすuy hiếp, đe dọa (phạm vi nhỏ. VD đe dọa cướp tiền)
117交わすGIAOかわすtrao đổi, đổi chác
118覆すPHÚCくつがえすlật ngược, lật lại
119凝らすNGƯNGこらすchuyên tâm, tập trung, dồn sức vào
120記すしるすviết, ghi chép
121済ますTẾすますkết thúc, hoàn thành
122急かすCẤPせかすhối thúc, giục giã
123逸らすDẬTそらすchuyển hướng, nhìn chỗ khác
124費やすPHÍついやすchi tiêu
125抜かすBẠTぬかすbỏ sót; vượt qua khó khăn
126逃すĐÀOのがすbỏ lỡ
127果たすQUẢはたすhoàn thành; thực hiện hoàn hảo; giết
128生やすSINHはやすđể cho mọc, nuôi râu, tóc
129浸すTẨMひたすngâm, nhúng (nước)
130滅ぼすDIỆTほろぼすtàn phá, làm sụp đổ
131任すNHIỆMまかすgiao phó
132紛らすPHÂNまぎらすlàm xao nhãng, làm phân tâm; thư giãn, giải sầu
133乱すLOẠNみだすlàm lộn xộn, làm loạn
134召すTRIỆUめすkính ngữ của ăn uống, mắc (bệnh)
135漏らすLẬUもらすtiết lộ, làm rò rỉ
136癒すいやすxoa dịu, chữa lành
137潤すNHUẬNうるおすgiải khát; làm ướt; đem lại lợi nhuận
138冒すMẠOおかすliều, mạo hiểm
139興すHƯNGおこすchấn hưng, phục hồi
140汚すÔけがすlàm bẩn, làm nhơ nhuốc (nghĩa bóng). Nghĩa đen よごす
141絶やすTUYỆTたやすdập tắt, đánh mất (nụ cười)
142閉ざすBẾとざすchặn lại, bít đường
143翻すPHIÊNひるがえすlật lại; thay đổi thái độ, suy nghĩ; bay phấp phới
144宿すTÚCやどすchứa đựng; giữ lại; cho ở lại trọ; mang thai

 

🚅Tham Khảo

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

error: Bạn đang copy nội dung bản quyền của PDFVN !!