Sách Từ vựng Tettei N1 (N1徹底トレーニング文字・語彙) là tài liệu ôn luyện từ vựng, ngữ pháp chuyên sâu dành cho kỳ thi JLPT N1. Với phương pháp học hiệu quả và hệ thống bài tập đa dạng, sách giúp người học nhanh chóng nắm vững kiến thức. Đây là công cụ không thể thiếu cho những ai muốn chinh phục chứng chỉ N1.
🍘Từ Vựng
①漢字 + う/~う
STT | Từ Vựng | Âm Hán Việt | Cách Đọc | Ý Nghĩa |
---|---|---|---|---|
1 | 潤う | NHUẬN | うるおう | ẩm ướt; dư dả, đầy đủ; được hưởng lợi |
2 | 狂う | CUỒNG | くるう | điên loạn, hỏng hóc |
3 | 漂う | PHIÊU | ただよう | trôi nổi (nước), lơ lửng (trời); phảng phất (hương); lang thang; tràn ngập (cảm xúc) |
4 | 争う | TRANH | あらそう | cạnh tranh, đấu tranh |
5 | 襲う | TẬP | おそう | công kích, tấn công |
6 | 慕う | MỘ | したう | ngưỡng mộ; tưởng nhớ, lưu luyến; (con vật) đi theo |
7 | 償う | THƯỜNG | つぐなう | bồi thường |
8 | 縫う | PHÙNG | ぬう | thêu, khâu vá |
9 | 狙う | THƯ | ねらう | nhắm vào |
10 | 賄う | HỐI | まかなう | trang trải, chịu chi trả |
11 | 装う | TRANG | よそおう | làm đẹp, trang trí; giả vờ, giả bộ; sửa soạn, chuẩn bị |
12 | 賑わう | CHẤN | にぎわう | náo nhiệt, huyên náo |
13 | 恥じらう | SỈ | はじらう | xấu hổ, ngượng ngùng |
14 | 負う | PHỤ | おう | mang, gánh vác |
15 | 庇う | TÍ | かばう | bảo vệ, bảo bọc |
16 | 競う | CẠNH | きそう | tranh giành, ganh đua |
17 | 繕う | THIỆN | つくろう | sửa chữa vật hỏng; chăm chút vẻ ngoài; giấu diếm, che đậy |
18 | 担う | ĐẢM | になう | gánh vác |
19 | 舞う | VŨ | まう | nhảy múa, bay |
20 | 養う | DƯỠNG | やしなう | nuôi dưỡng; trau dồi rèn luyện |
21 | 憩う | KHẾ | いこう | nghỉ hơi, giải lao |
22 | 伝う | TRUYỀN | つたう | cùng với, đi theo |
23 | 調う | ĐIỀU | ととのう | chuẩn bị sẵn sàng |
24 | 窺う | KHUY | うかがう | thám thính, chờ cơ hội, điều tra |
25 | 囲う | VI | かこう | bao vây |
26 | 請う | THỈNH | こう | thỉnh cầu, hỏi, đề nghị |
27 | 培う | BỒI | つちかう | bồi dưỡng, vun xới |
28 | 弔う | ĐIỂU | とむらう | thương tiếc (người đã mất) |
29 | 拭う | THỨC | ぬぐう | lau chùi |
30 | 労う | LAO | ねぎらう | cảm kích, cảm ơn |
31 | 結う | KẾT | ゆう | nối, buộc |
32 | 呪う | CHÚ | のろう | nguyền rủa |
②漢字 + く/ぐ/〇ぐ
STT | Từ Vựng | Âm Hán Việt | Cách Đọc | Ý Nghĩa |
---|---|---|---|---|
33 | 輝く | HUY | かがやく | chiếu sáng, lấp lánh |
34 | 和らぐ | HÒA | やわらぐ | dịu đi |
35 | 描く | MIÊU | えがく | vẽ |
36 | 稼ぐ | GIÁ | かせぐ | kiếm tiền; ghi điểm; câu giờ |
37 | 築く | TRÚC | きずく | xây dựng (công trình); thiết lập (hệ thống, địa vị); làm giàu |
38 | 裂く | LIỆT | さく | xé rách, xé toạc |
39 | 説く | THUYẾT | とく | thuyết giáo, giải thích |
40 | 嘆く | THÁN | なげく | than thở, kêu than |
41 | 招く | CHIÊU | まねく | mời, rủ |
42 | 磨く | MÀI | みがく | đánh bóng, chải, gọt giũa |
43 | 赴く | PHÓ | おもむく | lên đường đi, hướng tới; phát triển theo hướng |
44 | 背く | BỐI | そむく | phản bội, quay lưng, làm trái lại |
45 | 懐く | HOÀI | なつく | quen với, thân thiết với, bám dính lấy |
46 | 欺く | KHI | あざむく | lừa gạt |
47 | 欠く | KHIẾM | かく | thiếu |
48 | 裁く | TÀI | さばく | xét xử, phán xét |
49 | 貫く | QUÁN | つらぬく | xuyên qua; quán triệt, giữ vững không đổi (niềm tin) |
50 | 弾く | ĐÀN | ひく | căng ra; búng; đánh đàn; chống thấm; đẩy lùi |
51 | 導く | ĐẠO | みちびく | hướng dẫn |
52 | 寛ぐ | KHOAN | くつろぐ | nghỉ ngơi, thư giãn |
53 | 閃く | THIÊM | ひらめく | lấp lánh (ánh lửa); lóe sáng (ý tưởng) |
54 | 噴く | PHÚN | ふく | phun trào, thổi |
55 | 瞬く | THUẤN | またたく | nhấp nháy |
56 | 揺らぐ | DAO | ゆらぐ | rung lắc, đu đưa |
57 | 仰ぐ | NGƯỠNG | あおぐ | ngưỡng mộ, nhìn lên |
58 | 暴く | BẠO | あばく | vạch trần, phơi bày, làm lộ; đào đất |
59 | 割く | CÁT | さく | chia ra, dành ra (thời gian); cắt (bằng dao kéo) |
60 | 凌ぐ | LĂNG | しのぐ | vượt qua; chịu đựng, chống chọi; vượt trội |
61 | 退く | THOÁI | しりぞく | thoái lui |
62 | 継ぐ | KẾ | つぐ | kế tục, thừa kế |
63 | 研ぐ | NGHIÊN | とぐ | mài (dao); vo (gạo); mài dũa, rèn luyện |
64 | 轟く | OANH | とどろく | nổ ầm ầm, gầm lên |
65 | 剥ぐ | BÁC | はぐ | gọt, bóc (vỏ) |
③漢字 + む/〇む/ぶ
STT | Từ Vựng | Âm Hán Việt | Cách Đọc | Ý Nghĩa |
---|---|---|---|---|
66 | 危ぶむ | NGUY | あやぶむ | lo sợ, quan ngại |
67 | 挑む | KHIÊU | いどむ | thách thức |
68 | 及ぶ | CẬP | およぶ | ảnh hưởng; lan rộng; kéo dài; đạt tới, bằng với (trình độ) |
69 | 絡む | LẠC | からむ | gặp rắc rối, dính líu |
70 | 組む | TỔ | くむ | lắp ghép; kết hợp; lên schedule; khoanh tay, vắt chân |
71 | 澄む | TRỪNG | すむ | trong, sạch sẽ |
72 | 臨む | LÂM | のぞむ | hướng tới, tiến tới; đối diện với |
73 | 滅ぶ | DIỆT | ほろぶ | bị phá hủy, bị hủy hoại |
74 | 結ぶ | KẾT | むすぶ | nối, thắt, buộc |
75 | 惜しむ | TÍCH | おしむ | tiếc nuối |
76 | 慎む | THẬN | つつしむ | cẩn trọng, tránh, kiêng khem |
77 | 歩む | BỘ | あゆむ | đi bộ |
78 | 霞む | HÀ | かすむ | mù sương |
79 | 親しむ | THÂN | したしむ | thân thiết, thân mật |
80 | 弛む | THỈ | たるむ | chảy xệ, chùng xuống |
81 | 富む | PHÚ | とむ | có nhiều, phong phú |
82 | 励む | LỆ | はげむ | nỗ lực, phấn đấu (tự động viên bản thân) |
83 | 弾む | ĐÀN | はずむ | nảy lên, được khuấy động |
84 | 歪む | OAI | ゆがむ | bẻ cong, vênh, bị bóp méo |
85 | 緩む | HOÃN | ゆるむ | lỏng lẻo, nhẹ nhõm, bớt đi |
86 | 営む | DOANH | いとなむ | điều hành, quản lý kinh doanh |
87 | 生む | SINH | うむ | sinh ra, dẫn đến |
88 | 摘む | TRÍCH | つむ | ngắt, nhón (bằng ngón cái & ngón trỏ) |
89 | 尊ぶ | TÔN | とうとぶ | tôn trọng, kính trọng |
90 | 妬む | ĐỐ | ねたむ | ghen tị |
91 | 阻む | TRỞ | はばむ | cản trở, ngăn cản |
92 | 恵む | HUỆ | めぐむ | ban cho, cứu trợ, bố thí |
93 | 病む | BỆNH | やむ | mắc bệnh; lo lắng, phiền não |
94 | 忍ぶ | NHẪN | しのぶ | chịu đựng, cam chịu; vụng trộm, giấu giếm, ẩn mình |
95 | 和む | HÒA | なごむ | thư thái, điềm tĩnh |
96 | 潜む | TIỀM | ひそむ | tiềm ẩn, ẩn chứa, chứa đậy |
97 | 憐れむ | LÂN | あわれむ | đồng cảm, thương hại |
98 | 悼む | ĐIỆU | いたむ | đau buồn, thương tiếc (người mất) |
99 | 拒む | CỰ | こばむ | cự tuyệt, từ chối |
100 | 企む | XÍ | たくらむ | bày mưu, âm mưu xấu |
101 | 貴ぶ | QUÝ | とうとぶ | quý trọng, tôn trọng |
102 | 育む | DỤC | はぐくむ | ấp ủ, nuôi dưỡng (cả nghĩa đen & nghĩa bóng) |
④漢字 +す/〇す
STT | Từ Vựng | Âm Hán Việt | Cách Đọc | Ý Nghĩa |
---|---|---|---|---|
103 | 促す | XÚC | うながす | thúc giục, khuyến khích; thúc đẩy, xúc tiến |
104 | 脅かす | HIẾP | おびやかす | uy hiếp, đe dọa (phạm vi lớn. VD hòa bình, an toàn) |
105 | 及ぼす | CẬP | およぼす | gây ra |
106 | 崩す | BĂNG | くずす | làm sụp đổ |
107 | 志す | CHÍ | こころざす | ước muốn, theo đuổi mục tiêu |
108 | 壊す | HOẠI | こわす | phá hủy, làm hỏng |
109 | 尽くす | TẬN | つくす | dốc hết, hết sức |
110 | 伸ばす | THÂN | のばす | kéo dài, vươn, duỗi ra |
111 | 励ます | LỆ | はげます | khích lệ, động viên (người ốm, người thua cuộc) |
112 | 施す | THI | ほどこす | thực hiện, tiến hành |
113 | 戻す | LỆ | もどす | trở lại |
114 | 催す | THÔI | もよおす | tổ chức (sự kiện, tiệc); cảm thấy, có triệu chứng |
115 | 侵す | XÂM | おかす | xâm phạm, vi phạm |
116 | 脅す | HIẾP | おどす | uy hiếp, đe dọa (phạm vi nhỏ. VD đe dọa cướp tiền) |
117 | 交わす | GIAO | かわす | trao đổi, đổi chác |
118 | 覆す | PHÚC | くつがえす | lật ngược, lật lại |
119 | 凝らす | NGƯNG | こらす | chuyên tâm, tập trung, dồn sức vào |
120 | 記す | KÍ | しるす | viết, ghi chép |
121 | 済ます | TẾ | すます | kết thúc, hoàn thành |
122 | 急かす | CẤP | せかす | hối thúc, giục giã |
123 | 逸らす | DẬT | そらす | chuyển hướng, nhìn chỗ khác |
124 | 費やす | PHÍ | ついやす | chi tiêu |
125 | 抜かす | BẠT | ぬかす | bỏ sót; vượt qua khó khăn |
126 | 逃す | ĐÀO | のがす | bỏ lỡ |
127 | 果たす | QUẢ | はたす | hoàn thành; thực hiện hoàn hảo; giết |
128 | 生やす | SINH | はやす | để cho mọc, nuôi râu, tóc |
129 | 浸す | TẨM | ひたす | ngâm, nhúng (nước) |
130 | 滅ぼす | DIỆT | ほろぼす | tàn phá, làm sụp đổ |
131 | 任す | NHIỆM | まかす | giao phó |
132 | 紛らす | PHÂN | まぎらす | làm xao nhãng, làm phân tâm; thư giãn, giải sầu |
133 | 乱す | LOẠN | みだす | làm lộn xộn, làm loạn |
134 | 召す | TRIỆU | めす | kính ngữ của ăn uống, mắc (bệnh) |
135 | 漏らす | LẬU | もらす | tiết lộ, làm rò rỉ |
136 | 癒す | DŨ | いやす | xoa dịu, chữa lành |
137 | 潤す | NHUẬN | うるおす | giải khát; làm ướt; đem lại lợi nhuận |
138 | 冒す | MẠO | おかす | liều, mạo hiểm |
139 | 興す | HƯNG | おこす | chấn hưng, phục hồi |
140 | 汚す | Ô | けがす | làm bẩn, làm nhơ nhuốc (nghĩa bóng). Nghĩa đen よごす |
141 | 絶やす | TUYỆT | たやす | dập tắt, đánh mất (nụ cười) |
142 | 閉ざす | BẾ | とざす | chặn lại, bít đường |
143 | 翻す | PHIÊN | ひるがえす | lật lại; thay đổi thái độ, suy nghĩ; bay phấp phới |
144 | 宿す | TÚC | やどす | chứa đựng; giữ lại; cho ở lại trọ; mang thai |
🚅Tham Khảo