Từ vựng Minna No Nihongo Bài 48

Minna No Nihongo II là một trong những giáo trình tiếng Nhật phổ biến dành cho người học hết trình độ N5. Cuốn sách cung cấp hệ thống từ vựng phong phú, giúp người học xây dựng nền tảng vững chắc trong giao tiếp tiếng Nhật.✨

👉Danh Sách Từ Vựng Mina No Nihongo II

🍘Từ Vựng Mina II Bài 48

Từ vựngChữ HánNghĩa
おろします降ろします,
下ろします
cho xuống, hạ xuống
とどけます届けますgởi đến, chuyển đến
せわをします世話をしますchăm sóc
ろくおんします録音しますghi âm
いや[な]嫌[な]ngán, không thích
じゅくcơ sở học thêm
せいと生徒học sinh, học trò
ファイル kẹp tài liệu, file tài liệu
じゆうに自由にtự do
~かん~間trong ~ (dùng để chỉ khoảng thời gian)
いいことですね。 Hay nhỉ./ Được đấy nhỉ.
会話かいわ (Luyện nghe)
いそがしいですか。 Anh/chị có bận không?
(được dùng khi nói với người trên)
営業えいぎょう kinh doanh, bán hàng
それまでに trước thời điểm đó
かまいません Không sao./ Không có vấn đề gì.
たのしみます vui, vui thích
もの (Luyện đọc)
おや bố mẹ
小学生しょうがくせい học sinh tiểu học
―パーセント ―phần trăm
そのつぎ tiếp theo đó
習字しゅうじ học viết chữ bằng bút lông
普通ふつう thông thường, bình thường

🚅Tham Khảo

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

error: Bạn đang copy nội dung bản quyền của PDFVN !!