Từ vựng Minna No Nihongo Bài 47

Minna No Nihongo II là một trong những giáo trình tiếng Nhật phổ biến dành cho người học hết trình độ N5. Cuốn sách cung cấp hệ thống từ vựng phong phú, giúp người học xây dựng nền tảng vững chắc trong giao tiếp tiếng Nhật.✨

👉Danh Sách Từ Vựng Mina No Nihongo II

🍘Từ Vựng Mina II Bài 47

Từ vựngChữ HánNghĩa
ふきます
[かぜが~]
吹きます
[風が~]
thổi [gió ~]
もえます
[ごみが~]
燃えますcháy được [rác ~]
なくなります亡くなりますchết, mất
あつまります
[ひとが~]
集まります
[人が~]
tập trung, tập hợp [người ~]
わかれます
[ひとが~]
別れます
[人が~]
chia, chia nhỏ, chia ra [người ~]
します
 [おと/こえが~]
 [あじが~]
 [においが~]
します
[音/声が~]
[味が~]
có [âm thanh/ tiếng]
có [vị]
có [mùi]
きびしい厳しいnghiêm, nghiêm khắc, nghiêm ngặt
ひどい tồi tệ, xấu
こわい怖いsợ, khiếp
じっけん実験thực nghiệm, thí nghiệm
データ số liệu, dữ liệu
じんこう人口dân số
におい mùi
かがく科学khoa học
いがく医学y học
ぶんがく文学văn học
パトカー xe ô-tô cảnh sát
きゅうきゅうしゃ救急車xe cấp cứu
さんせい賛成tán thành, đồng ý
はんたい反対phản đối
だいとうりょう大統領tổng thống
~によると theo ~(biểu thị nguồn thông tin)
会話かいわ (Luyện nghe)
婚約こんやくします đính hôn
どうも có vẽ như là, có lẽ là
恋人こいびと người yêu
相手あいて đối tác, đối phương, người kia
います gặp, gặp gỡ làm quen
もの (Luyện đọc)
化粧けしょう sự trang điểm (~をします:trang điểm)
世話せわをします chăm sóc
女性じょせい nữ giới, nữ
男性だんせい nam giới, Nam
長生ながい thọ (~します: sống lâu)
理由りゆう lý do
関係かんけい quan hệ

🚅Tham Khảo

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

error: Bạn đang copy nội dung bản quyền của PDFVN !!