Từ vựng Minna No Nihongo Bài 26

Minna No Nihongo II là một trong những giáo trình tiếng Nhật phổ biến dành cho người học hết trình độ N5. Cuốn sách cung cấp hệ thống từ vựng phong phú, giúp người học xây dựng nền tảng vững chắc trong giao tiếp tiếng Nhật.✨

👉Danh Sách Từ Vựng Mina No Nihongo II

🍘Từ Vựng Mina II Bài 26

Từ vựng Chữ Hán Nghĩa
みます 見ます, 診ます xem, khám bệnh
さがします 探します,捜します tìm, tìm kiếm
おくれます
[じかんに~]
遅れます
[時間に~]
chậm, muộn [giờ]
まにあいます
[じかんに~]
間に合います
[時間に~]
kịp [giờ]
やります   làm
ひろいます 拾います nhặt, lượm
れんらくします 連絡します liên lạc
きぶんがいい 気分がいい cảm thấy tốt, cảm thấy khỏe
きぶんがわるい 気分が悪い cảm thấy không tốt, cảm thấy mệt
うんどうかい 運動会 hội thi thể thao
ぼんおどり 盆踊り múa Bon
フリーマーケット   chợ trời, chợ đồ cũ
ばしょ 場所 địa điểm
ボランティア   tình nguyện viên
さいふ 財布 cái ví
ごみ   rác
こっかいぎじどう 国会議事堂 tòa nhà quốc hội
へいじつ 平日 ngày thường
~べん ~弁 tiếng ~, giọng ~
こんど 今度 lần tới
ずいぶん   khá, tương đối
ちょくせつ 直接 trực tiếp
いつでも   lúc nào cũng
どこでも   ở đâu cũng
だれでも   ai cũng
なんでも 何でも cái gì cũng
こんな~   ~ như thế này
そんな~   ~ như thế đó (gần người nghe)
あんな~   ~ như thế kia (xa cả người nói
và người nghe)
エドヤストア   tên một cửa hàng (giả định)
会話かいわ (Luyện nghe)
かたづきます
[にもつが~]
  được dọn dẹp ngăn nắp, gọn gàng
[đồ đạc ~]
だします
[ごみを~]
  đổ, để [rác]
もえるごみ   cháy được [rác ~]
おきば   nơi để
よこ   bên cạnh
びん   cái chai
かん   cái lon, hộp kim loại
ガス   ga
~がいしゃ   công ty ~
もの (Luyện đọc)
宇宙うちゅう   vũ trụ
さま   ông/bà/ngài ~ (kính ngữ của ~さん)
宇宙船うちゅうせん   tàu vũ trụ
こわい    sợ
宇宙うちゅうステーション   trạm vũ trụ
ちがいます   khác
宇宙うちゅう飛行士ひこうし    nhà du hành vũ trụ
星出ほしで彰彦あきひこ   nhà du hành vũ trụ người Nhật (1968- )

🚅Tham Khảo

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

error: Bạn đang copy nội dung bản quyền của PDFVN !!