Từ vựng Minna No Nihongo Bài 24

Minna No Nihongo I là một trong những giáo trình tiếng Nhật phổ biến dành cho người mới bắt đầu. Cuốn sách cung cấp hệ thống từ vựng phong phú, giúp người học xây dựng nền tảng vững chắc trong giao tiếp tiếng Nhật. Từ vựng trong Minna No Nihongo I bao gồm nhiều chủ đề thực tế như chào hỏi, mua sắm, thời gian, địa điểm, gia đình, công việc… ✨

👉Danh Sách Từ Vựng Mina No Nihongo I

🍘Từ Vựng Mina I Bài 24

Từ vựngChữ HánNghĩa
くれます cho, tặng (tôi)
なおします直しますchữa, sửa
つれていきます連れて行きますdẫn đi
つれてきます連れて来ますdẫn đến
おくります
[ひとを~]
送ります
[人を~]
đưa đi, đưa đến, tiễn [một ai đó]
しょうかいします紹介しますgiới thiệu
あんないします案内しますhướng dẫn, giới thiệu, dẫn đường
せつめいします説明しますgiải thích, trình bày
おじいさん/
おじいちゃん
 ông nội, ông ngoại, ông
おばあさん/
おばあちゃん
 bà nội, bà ngoại, bà
じゅんび準備chuẩn bị [~します:chuẩn bị]
ひっこし引っ越しsự chuyển nhà
[お]かし[お]菓子bánh kẹo
ホームステイ homestay
ぜんぶ全部toàn bộ, tất cả
じぶんで自分でtự (mình)
会話かいわ (Luyện nghe)
ほかに ngoài ra, bên cạnh đó
Bổ sung
はは Ngày của Mẹ

🚅Tham Khảo

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

error: Bạn đang copy nội dung bản quyền của PDFVN !!