Từ vựng Minna No Nihongo Bài 2

Minna No Nihongo I là một trong những giáo trình tiếng Nhật phổ biến dành cho người mới bắt đầu. Cuốn sách cung cấp hệ thống từ vựng phong phú, giúp người học xây dựng nền tảng vững chắc trong giao tiếp tiếng Nhật. Từ vựng trong Minna No Nihongo I bao gồm nhiều chủ đề thực tế như chào hỏi, mua sắm, thời gian, địa điểm, gia đình, công việc… ✨

👉Danh Sách Từ Vựng Mina No Nihongo I

🍘Từ Vựng Mina I Bài 2

Từ vựngChữ HánNghĩa
これ cái này, đây (vật ở gần người nói)
それ cái đó, đó (vật ở gần người nghe)
あれ cái kia, kia (vật ở xa cả người nói và
người nghe)
この~ ~ này
その~ ~ đó
あの~ ~ kia
ほんsách
じしょ辞書từ điển
ざっし雑誌tạp chí
しんぶん新聞báo
ノート vở
てちょう手帳sổ tay
めいし名刺danh thiếp
カード thẻ, cạc
えんぴつ鉛筆bút chì
ボールペン bút bi
シャープペンシル bút chì kim, bút chì bấm
かぎ chìa khóa
とけい時計đồng hồ
かさô, dù
かばん cặp sách, túi sách
CD đĩa CD
テレビ tivi
ラジオ Radio
カメラ máy ảnh
コンピューター máy vi tính
くるまô tô, xe hơi
つくえcái bàn
いす cái ghế
チョコレート Socola
コーヒー cà phê
[お]みやげ[お]土産quà (mua khi đi xa về hoặc mang đi thăm
nhà người nào đó)
えいご英語tiếng Anh
にほんご日本語tiếng Nhật
~ご~語tiếng ~
なにcái gì
そう đúng rồi
練習れんしゅう (Luyện tập)
あのう à, ờ (dùng để biểu thị sự ngại ngùng, do dự)
えっ hả?
どうぞ Xin mời (dùng khi mời ai đó cái gì)
[どうも]ありがとう[ございます] Xin chân thành cám ơn
そうですか Thế à, vậy à
ちがいます Không phải, không đúng, sai rồi
 Ôi! (Dùng khi nhận ra điều gì)
会話かいわ (Luyện nghe)
これからお世話せわになります Từ nay tôi rất mong sự giúp đỡ của anh chị
こちらこそ[どうぞ] よろしく[おねがいします]。 Chính tôi mới phải xin ông giúp đỡ cho

🚅Tham Khảo

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

error: Bạn đang copy nội dung bản quyền của PDFVN !!