Từ Vựng Mimikara Oboeru N1 (Tiếng Việt) Bài 6

Mimikara Oboeru N1 (耳から覚える語彙N1) là sách học từ vựng tiếng Nhật được nhiều người lựa chọn để ôn luyện kỳ thi JLPT N1. Cuốn sách cung cấp danh sách từ vựng N1 quan trọng, kèm theo ví dụ minh họa và file audio giúp ghi nhớ dễ dàng. Với phương pháp học qua tai, người học có thể tiếp thu từ vựng một cách tự nhiên, cải thiện khả năng nghe hiểu và sử dụng ngôn ngữ linh hoạt..

👉Danh Sách Từ Vựng Mimikara Oboeru N1 Tổng Hợp

🍘Bài Số 6

Danh Sách Từ Vựng 

STTKanjiHiraganaNghĩa
481パネルpaneltấm, bảng (を取り付ける、をはめる gắn)
482センサーcensorcảm biến
 センサーが働く cảm biến hoạt động
483ディスプレイdisplay① sự hiển thị (ウィンドウズのディスプレイ sự hiển thị của màn hình window máy tính)
② màn hình máy tính (コンピューターのディスプレイ)
 ディスプレイをする làm hiển thị
484グッズgoodsvật phẩm, món đồ
 N+グッズ món đồ để làm gì (防犯グッズ đồ chống trộm)
485パックpack① gói, đóng gói (1パック 1 gói)
② trọn gói, gói (tour du lịch)  
 パックになる thành gói, làm thành gói (đồ vật, tour, gói cước điện thoại)
 パックにする đóng thành gói (đồ vật, tour, gói cước điện thoại)
 真空パックしんくうgói hút chân không
 パック詰めパックづめđóng gói
 包装ほうそうgói hàng
 パックツアーpacktourgói tour du lịch
 パック旅行パックりょこうgói tour du lịch
 パック料金 trả tiền theo gói (cước điện thoại)
 パッケージpackagegói hàng
486シングルsingle① đơn(kích thước đơn, dành cho 1 người)
② một mình, cô đơn
③ đơn, thi đấu một mình
④ đơn, một mình mình (CDシングル盤 đĩa đơn)
 シングルサイズsingle sizesize đơn (dành cho 1 người)
 シングルベッドsingle bedgiường đơn
 シングルルームsingle roomphòng đơn
 シングルライフsingle lifesống 1 mình
 シングルマザーsingle mothermẹ đơn thân
 シングルスsinglesthi đấu đơn (テニスのシングルス、卓球の、バドミントンの)
487ダブルdouble① đôi (kích thước dành cho 2 người)
② 2 lần, gấp đôi, 2 thứ ③ thi đấu đôi
 ダブルサイズdouble sizekích thước dành cho 2 người
 ダブルベッドdouble bedgiường đôi
 ダブルルームdouble roomphòng đôi
 トリプルtriplegấp ba
 ダブルパンチdouble punchhai cú đấm (2 cú shock, 2 chuyện không vui cùng xảy ra)
 ダブルスケールdouble scalephóng to 2 lần
 ダブルプレーdouble playchơi 2 người
 ダブルキャストdouble castđóng 2 vai
 ダブルスdoublesthi đấu đôi  (テニスのダブルス、卓球の、バドミントンの)
488カタログcatalogcatalog
 カタログ販売はんばいcatalog sản phẩm
 カタログ通販つうはんcatalog sản phẩm
 商品目録しょうひんもくろくmục lục sản phẩm
489ブランドbrandnhãn hiệu
 ブランド品 hàng hiệu
 ブランド物 đồ hiệu
 一流ブランド nhãn hiệu hàng đầu
 ファッションブランドfashion brandnhãn hiệu thời trang
 高級ブランド nhãn hiệu cao cấp
 トップブランドtop brandnhãn hiệu top
 有名ブランド nhãn hiệu nổi tiếng
 偽ブランド nhãn hiệu giả mạo
 ブランド志向しこうxu hướng hàng hiệu
490フリーマーケットflea marketchợ trời, chợ đồ cũ ngoài trời
 フリーマーケットに出す đem ra chợ trời (bán)
 フリーマーケットに出品する đem sản phẩm ra chợ trời
 フリーマーケットを開く mở cửa chợ trời
 フリーマーケットを開催する tổ chức chợ trời
 蚤の市のみのいちchợ trời
491スポンサーsponsornhà tài trợ
 出費者しゅっぴしゃngười xuất tiền, người chi tiền
492キャンペーンcampaignchiến dịch (エイズ撲滅の ぼくめつ chiến dịch tiêu diệt AIDS, 新発売のビールのキャンペーン chiến dịch bán ra loại bia mới)
 キャンペーンをする thực hiện chiến dịch
 キャンペーンを行う tổ chức chiến dịch
493イベントeventsự kiện
 イベントをする tổ chức sự kiện
 イベントを行う tổ chức sự kiện
 イベントを開く tổ chức sự kiện
 イベントを開催する tổ chức sự kiện
 一大イベントいちだいsự kiện lớn
 メインイベントMain eventsự kiện chính
 イベント情報 thông tin sự kiện
 催しもよおしsự kiện
494フェスティバルfestivallễ hội (アニメフェスティバル、フラワーフェスティバル)
 フェスティバルを開く tổ chức lễ hội
 フェスティバルを開催するかいさいtổ chức lễ hội
495がパレードするparadediễu hành
 優勝パレード diễu hành chiến thắng
 祝勝パレードしゅくしょうdiễu hành chúc mừng chiến thắng
 結婚パレード diễu hành đám cưới
496ライブlive① sống, làm trực tiếp(chơi nhạc sống バンドのライブを見る)
② trực tiếp(sự kiện)
 ライブをする làm trực tiếp, chơi trực tiếp 
 ライブハウス tòa nhà trình diễn trực tiếp, phòng hòa nhạc
 ライブ活動 hoạt động trực tiếp
 生演奏なまえんそうbiểu diễn trực tiếp
 ライブ放送 phát sóng trực tiếp
 ライブ中継 phát sóng trực tiếp
 ライブ映像えいぞうhình ảnh trực tiếp
497アウトドアoutdoor(hoạt động) ngoài trời
 アウトドア活動 hoạt động ngoài trời
 アウトドアスポーツ thể thao ngoài trời
498リゾートresortkhu nghỉ dưỡng
 リゾート地 khu nghỉ dưỡng
 リゾートホテル khách sạn resort
 リゾート開発 Phát triển khu nghỉ dưỡng 
 保養地ほようちkhu nghỉ dưỡng 
499スリルthrillgay cấn, hồi hộp, cảm giác mạnh (cảm giác không bằng ホラー)
 スリルがある⇔ない có ⇔ không có cảm gay cấn
 スリル満点 cảm giác gay cấn cực hạn
 スリラーthrillerrùng rợn (スリラー映画 phim có tính chất ly kì, rùng rợn) 
 スリリングthrillingrùng rợn
 はらはらする lo lắng, đứng ngồi không yên
500ミステリーmysteryhuyền bí, bí ẩn (古代の)
 ミステリー小説 tiểu tuyết kì bí
 ミステリー映画 phim huyền bí
 謎ななぞhuyền bí, bí ẩn
501フィクションfictionhư cấu, viễn tưởng
 サイエンスフィクションscience fictionkhoa học viễn tưởng
 ノンフィクションnonfictionkhông viễn tưởng, sự thật
502ヒーローhero① anh hùng (国民のヒーロー)
② nhân vật nam chính(映画の、ドラマの、小説の)
 英雄えいゆうanh hùng
 ヒロインheroinnhân vật nữ chính
 主人公しゅじんこうnhân vật chính
503ファンfan① người hâm mộ
② quạt, cánh quạt
 ファンになる trở thành người hâm mộ
 ファンレターfan letterthư của người hâm mộ
504がデービューするdebutra mắt công chúng, xuất hiện lần đầu tiên
505プロフィールprofilethông tin cá nhân
506イニシャルinitialviết tắt tên gọi
 頭文字かしらもじchữ cái đầu dòng
507ポピュラーpopularphổ biến
 ポピュラーソングpopular songbài hát phổ biến
508ヘルシーなhealthytốt cho sức khỏe
 ヘルシー料理 món ăn tốt cho sức khỏe
 ヘルシーメニュー thực đơn tốt cho sức khỏe
 健康的なけんこうてきtốt cho sức khỏe
509レシピrecipecông thức nấu ăn
 レシピ本 sách nấu ăn
 レシピブック sách nấu ăn
510スパイスspicegia vị, hương liệu nói chung (thường là các loại đặc thù, tạo nên vị, mùi, màu sắc đặc biệt)
 スパイスがきく cảm nhận gia vị đặc trưng
 スパイスをきかせる cho gia vị đặc trưng vào
 香辛料こうしんりょうgia vị
511ボリュームvolume① âm lượng
② lượng, số lượng
 ボリュームがある⇔ない có lượng (nhiều)⇔ không có lượng (ít)
 ボリュームが多い⇔少ない lượng nhiều ⇔ lượng ít
 ボリュームたっぷり lượng tràn đầy
 ボリュームが大きい⇔小さい âm thanh to ⇔ nhỏ
 ボリュームを上げる⇔下げる tăng ⇔ giảm âm lượng
512がトライするtrythử (やったの無い方法に)
513がチャレンジするchallengethử thách
 チャレンジ精神せいしんthử thách tinh thần 
 が挑戦するちょうせんchiến đấu
 チャレンジャーchallengercuộc thách đấu
514マイペースmy pacekhông gian của bản thân, chỉ theo ý bản thân
 マイペースを貫くつらぬくgiữ nguyên ý kiến bản thân, thông suốt từ đầu đến cuối
515チームワークteamworklàm việc nhóm
 チームワークがある⇔ない có ⇔ không sự làm việc nhóm
 チームワークがいい⇔悪い sự làm việc nhóm tốt ⇔ không tốt
 チームワークが取れる có sự làm việc nhóm
516プロジェクトprojectkế hoạch
 プロジェクトが立ち上がる kế hoạch được hoàn thành
 プロジェクトを立ち上げる hoàn thành kế hoạch
 プロジェクトを企画するきかくlên kế hoạch
 プロジェクトチーム nhóm thực hiện kế hoạch
517パートナーpartnercộng sự, đối tác
 パートナーシップpartnershipquan hệ đối tác
518セミナーseminarbuổi thuyết trình, buổi diễn thuyết
 セミナーをする tiến hành buổi thuyết trình, buổi diễn thuyết
 セミナーを行う tiến hành buổi thuyết trình, buổi diễn thuyết
 セミナーを開く tiến hành buổi thuyết trình, buổi diễn thuyết
 セミナーを開催する tiến hành buổi thuyết trình, buổi diễn thuyết
519シンポジウムsymposiumhội thảo chuyên đề
 シンポジウムを行う tiến hành hội thảo chuyên đề
 シンポジウムを開く tiến hành hội thảo chuyên đề
 シンポジウムを開催する tiến hành hội thảo chuyên đề
 パネルディスカッションpanel discussiondiễn đàn thảo luận
 公開討論会こうかいとうろんかいdiễn đàn thảo luận công khai
520ゼミseminarbuổi học, nghiên cứu ở trường đại học
 ゼミ形式 hình thức học có nghiên cứu
 ゼミ発表 bài phát biểu sau buổi học và nghiên cứu
521レジュメresumebảng tóm tắt (内容をレジュメにまとめる)
522リストlistdanh sách (会員のリストを作る)
 をリストアップするlist uplên danh sách
 一覧いちらんdanh sách
 名簿めいぼdanh bạ
523をランクするrankxếp hạng
 ランクが高い⇔低い xếp hạng cao ⇔ thấp
 ランクが上がる⇔下がる tăng hạng ⇔ xuống hạng
 ランクがアップする⇔ダウン tăng hạng ⇔ xuống hạng
 ランクを上げる⇔下げる tăng hạng ⇔ xuống hạng
 上のランク⇔下のランク xếp hạng trên ⇔ xếp hạng dưới
 ランクを付ける lập bảng xếp hạng
 ランクアップ⇔ランクダウンrankup⇔rankdowntăng hạng ⇔ xuống hạng
 ランク付け lập bảng xếp hạng
 がランクインする xếp hạng
 等級とうきゅうhạng, thứ bậc
 階級かいきゅうgiai cấp
524インターンシップinternshipnhân viên thực tập
 インターンシップ制 chế độ thực tập sinh
525リストラrestructuring① cơ cấu, tổ chức lại
② giảm biên chế, bị cho nghỉ
 リストラ策 kế sách tái cơ cấu
 企業再構築きぎょうさいこうちくtái cơ cấu doanh nghiệp
 リストラに遭うあうgặp phải sự giảm biên chế
526フリーターfree-terlàm nghề tự do(=アルバイト、パートタイマー、ニート)
527セクハラSexual harassment quấy rối tình dục
 セクハラをする quấy rối tình dục
 セクハラを働く quấy rối tình dục
 セクハラを受ける bị quấy rối tình dục
 セクハラ発言はつげんlời nói kiểu quấy rối tình dục
 パワハラpower harassmentdùng sức mạnh quấy nhiễu
 アカハラacademic harassmentquấy rối học đường
528フェアなfair・fare① công bằng, quang minh chính đại(フェアなやり方 cách làm quang minh chính đại, フェアな戦う chiến đẹp)
② hội chợ (物産フェア)
 フェアプレーfairplaychơi đẹp
 フェアトレードfairtradegiao dịch đàng hoàng tử tế
 公明正大こうめいせいだいcông minh chính đại
 バザーbazaarchợ bán hàng rẻ tiền, hội chợ
529をボイコットするboycott① tẩy chay(製品のボイコット)
② tẩy chay, đình công phản đối(仕事を、卒業式を phản đối buổi lễ tốt nghiệp)
 不買運動ふばいうんどうvận động tẩy chay không mua hàng
 を放棄するほうきvứt bỏ, chối bỏ 
530アレルギーallergy① dị ứng thuộc về phản ứng cơ thể(卵に)
② cảm thấy khó chịu khi nghe, nhìn thấy cái gì (dị ứng với lời nói của người khác)
 アレルギーがある⇔ない bị dị ứng ⇔ không bị dị ứng
 アレルギーが出る xuất hiện dị ứng, cảm giác không thích
 アレルギーが起きる xuất hiện dị ứng, cảm giác không thích
 アレルギーを起こす làm cho người khác không thích
 拒絶反応きょぜつはんのうphản ứng đào thải (khi cấy ghép) 

🚅Tham Khảo

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

error: Bạn đang copy nội dung bản quyền của PDFVN !!