Mimikara Oboeru N2 Bunpo không chỉ là một cuốn sách luyện thi mà còn là công cụ tuyệt vời để nâng cao kỹ năng tiếng Nhật toàn diện. Hôm nay, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về mẫu ngữ pháp ~ものだ/ではない trong sách Mimikara Oboeru N2, một mẫu ngữ pháp thường xuyên xuất hiện trong các đề thi JLPT.
⛩️Cách Kết Hợp
Vる・ない・た + ものだ/ものではない
Aい + ものだ/ものではない
A na+ な + ものだ/ものではない
🌸Ý Nghĩa
Đương nhiên/ Bản chất là…/ Nên…/ Không nên…/ Hồi còn…/ Khi…
1️⃣ Diễn tả những điều được cho là tự nhiên, đương nhiên hoặc là bản chất vốn có của sự vật, sự việc.
2️⃣ Diễn tả lời khuyên, cảnh cáo nhẹ nhàng về những hành vi không nên làm.
3️⃣ Diễn tả tâm trạng, cảm xúc ngạc nhiên, cảm thán hoặc hồi tưởng về những sự việc trong quá
🎏Ví Dụ
A. Diễn tả những điều được cho là tự nhiên, đương nhiên hoặc là bản chất vốn có của sự vật, sự việc.
1️⃣ 人は年を取ると、記憶力が衰えるものだ。
→ Con người khi có tuổi thì khả năng ghi nhớ sẽ suy giảm.
2️⃣ 誰でも褒められれば嬉しいものだ。
→ Ai cũng sẽ vui khi được khen ngợi.
3️⃣ 学生は勉強するものだ。
→ Học sinh thì phải học hành.
4️⃣ お年寄りには親切にするものだ。
→ Đối với người lớn tuổi thì nên đối xử tử tế.
5️⃣人間は間違いを犯すものだ。
→ Con người là loài hay phạm sai lầm.
6️⃣ 子供は好奇心が強いものだ。
→ Trẻ con thường có tính tò mò cao.
7️⃣ 無駄遣いをするものではない。
→ Không nên lãng phí tiền bạc.
8️⃣ 人は皆、失敗するものだ。
→ Mọi người đều có thể thất bại.
9️⃣約束は守るものだ。
→ Lời hứa thì nên giữ.
🔟 健康は大切にするものだ。
→ Sức khỏe thì nên trân trọng.
B. Diễn tả lời khuyên, cảnh cáo nhẹ nhàng về những hành vi không nên làm.
1️⃣ 嘘をつくものではない。
→ Không nên nói dối.
2️⃣ 夜遅くまで起きているものではない。
→ Không nên thức khuya.
3️⃣ 他人の悪口を言うものではない。
→ Không nên nói xấu người khác.
4️⃣ 食べ過ぎるものではない。
→ Không nên ăn quá nhiều.
5️⃣ 無断で欠席するものではない。
→ Không nên vắng mặt mà không xin phép.
6️⃣ 礼儀を忘れるものではない。
→ Không nên quên lễ nghĩa.
7️⃣ 感謝の気持ちを忘れるものではない。
→ Không nên quên lòng biết ơn.
8️⃣ 交通ルールを無視するものではない。
→ Không nên phớt lờ luật giao thông.
9️⃣ 他人のプライバシーを侵すものではない。
→ Không nên xâm phạm quyền riêng tư của người khác.
🔟 約束を破るものではない。
→ Không nên phá vỡ lời hứa.
C. Diễn tả tâm trạng, cảm xúc ngạc nhiên, cảm thán hoặc hồi tưởng về những sự việc trong quá khứ.
1️⃣ 若い頃はよく友達と旅行したものだ。
→ Hồi trẻ tôi thường đi du lịch với bạn bè.
2️⃣ 子供の頃、この川で泳いだものだ。
→ Khi còn nhỏ, tôi thường bơi ở con sông này.
3️⃣ 昔はこの辺りに田んぼが広がっていたものだ。
→ Ngày xưa, khu vực này từng là những cánh đồng lúa.
4️⃣ 学生時代、毎日図書館に通ったものだ。
→ Thời sinh viên, tôi thường đến thư viện mỗi ngày.
5️⃣ 子供の時はよく母に叱られたものだ。
→ Hồi nhỏ tôi thường bị mẹ mắng.
6️⃣ 昔は夜遅くまで遊んだものだ。
→ Ngày xưa tôi thường chơi đến khuya.
7️⃣ 若い頃は無茶をしたものだ。
→ Hồi trẻ tôi thường làm những việc liều lĩnh.
8️⃣ 学生時代はアルバイトをしながら勉強したものだ。
→ Thời sinh viên, tôi vừa làm thêm vừa học.
9️⃣ 昔は手紙を書いたものだが、今はメールばかりだ。
→ Ngày xưa tôi thường viết thư tay, nhưng giờ chỉ toàn email.
🔟 子供の頃、夏休みになると田舎へ行ったものだ。
→ Khi còn nhỏ, cứ đến kỳ nghỉ hè là tôi về quê.
📘Kỳ Thi JLPT
Chúng ta cùng nói qua về kỳ thi JLPT tiếng Nhật nhé. Kỳ thi JLPT (Japanese-Language Proficiency Test) là một trong những kỳ thi chứng chỉ tiếng Nhật uy tín và phổ biến nhất trên thế giới. Được tổ chức hàng năm bởi Quỹ Giao lưu Quốc tế Nhật Bản (The Japan Foundation), kỳ thi này đánh giá khả năng sử dụng tiếng Nhật trong 5 cấp độ từ N5 (dễ nhất) đến N1 (khó nhất).
JLPT không chỉ giúp người học tiếng Nhật kiểm tra trình độ mà còn là tiêu chí quan trọng trong việc xin visa, học bổng, hoặc tìm kiếm việc làm tại Nhật Bản. Các bài thi bao gồm các phần Ngữ pháp, Từ vựng, Đọc hiểu và Nghe hiểu, giúp đánh giá toàn diện khả năng giao tiếp của thí sinh. Với độ tin cậy và phổ biến cao, JLPT là bước đệm lý tưởng cho những ai muốn nâng cao trình độ tiếng Nhật và mở ra nhiều cơ hội nghề nghiệp và học tập tại Nhật Bản.
Sau khi nắm vững mẫu ngữ pháp trên, bạn hãy tiếp tục khám phá thêm các mẫu ngữ pháp khác để nâng cao khả năng tiếng Nhật của mình nhé! 📘✨ Hy vọng hành trình học của bạn sẽ luôn thú vị và hiệu quả. Ganbatte ne! 🇯🇵💪
☃️ Tham Khảo