Ngữ pháp N2 ~ものの

Mimikara Oboeru N2 Bunpo không chỉ là một cuốn sách luyện thi mà còn là công cụ tuyệt vời để nâng cao kỹ năng tiếng Nhật toàn diện. Hôm nay, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về mẫu ngữ pháp ~ものの trong sách Mimikara Oboeru N2, một mẫu ngữ pháp thường xuyên xuất hiện trong các đề thi JLPT. 

🍁Danh Sách Tổng Hợp Ngữ Pháp Mimikara Oboeru N2

⛩️Cách Kết Hợp

動詞普通ものの

形容詞・ナ形容詞ものの

Nである + ものの

 

🌸Ý Nghĩa

Mặc dù… nhưng… / Tuy… nhưng…

Mẫu ngữ pháp ~ものの diễn tả ý nghĩa “mặc dù có điều kiện, hoàn cảnh này, nhưng kết quả hoặc hành động vẫn không như mong đợi.” Cấu trúc này được dùng để thể hiện sự đối lập giữa hai vế trong câu, nói lên một tình huống hoặc sự việc xảy ra tuy có điều kiện thuận lợi nhưng kết quả lại không như kỳ vọng.

🌿 Chú ý khi sử dụng

  1. ~ものの thường dùng khi muốn nói đến sự đối lập giữa một sự việc có điều kiện thuận lợi và kết quả không như mong muốn.
  2. Mẫu câu này thể hiện một sự “không hoàn hảo” trong việc thực hiện một hành động dù có sự chuẩn bị hay điều kiện cần thiết.
  3. ~ものの thường được sử dụng trong văn nói và văn viết, đặc biệt khi muốn diễn tả một tình huống mà kết quả không đạt được như mong đợi dù có yếu tố thuận lợi.

🎏Ví Dụ

1️⃣このほん面白おもしろいものの、すこむずかしい。
→ Cuốn sách này mặc dù thú vị nhưng hơi khó.

 

2️⃣ かれ一生懸命いっしょうけんめい勉強べんきょうしたものの、試験しけん合格ごうかくできなかった。
→ Mặc dù anh ấy đã học chăm chỉ nhưng không thể đỗ kỳ thi.

 

3️⃣ このレストランはたかいものの、あじはとてもい。
→ Nhà hàng này mặc dù đắt nhưng đồ ăn rất ngon.

 

4️⃣ 天気てんきかったものの、ピクニックに行けなかった。
→ Mặc dù thời tiết tốt nhưng chúng tôi không thể đi dã ngoại.

 

5️⃣ 日本語にほんご勉強べんきょうしたものの、まだ上手じょうずはなせません。
→ Mặc dù tôi đã học tiếng Nhật nhưng vẫn chưa nói tốt.

 

6️⃣ 今日きょうやすみだったものの、なにもできなかった。
→ Mặc dù hôm nay là ngày nghỉ nhưng tôi đã không làm được gì.

 

7️⃣ 映画えいが面白おもしろかったものの、ながすぎてつかれた。
→ Bộ phim mặc dù hay nhưng quá dài khiến tôi cảm thấy mệt mỏi.

 

8️⃣ あたらしいくるまったものの、まだ運転うんてんれていない。
→ Mặc dù tôi đã mua xe mới nhưng vẫn chưa quen lái.

 

9️⃣ あのみせ人気にんきがあるものの、サービスが悪い。
→ Mặc dù cửa hàng đó rất phổ biến nhưng dịch vụ lại tệ.

 

🔟 料理りょうりはおいしかったものの、量が少なすぎた。
→ Mặc dù món ăn ngon nhưng phần quá ít.

📘Kỳ Thi JLPT

Chúng ta cùng nói qua về kỳ thi JLPT tiếng Nhật nhé. Kỳ thi JLPT (Japanese-Language Proficiency Test) là một trong những kỳ thi chứng chỉ tiếng Nhật uy tín và phổ biến nhất trên thế giới. Được tổ chức hàng năm bởi Quỹ Giao lưu Quốc tế Nhật Bản (The Japan Foundation), kỳ thi này đánh giá khả năng sử dụng tiếng Nhật trong 5 cấp độ từ N5 (dễ nhất) đến N1 (khó nhất). 

 JLPT không chỉ giúp người học tiếng Nhật kiểm tra trình độ mà còn là tiêu chí quan trọng trong việc xin visa, học bổng, hoặc tìm kiếm việc làm tại Nhật Bản. Các bài thi bao gồm các phần Ngữ pháp, Từ vựng, Đọc hiểu và Nghe hiểu, giúp đánh giá toàn diện khả năng giao tiếp của thí sinh. Với độ tin cậy và phổ biến cao, JLPT là bước đệm lý tưởng cho những ai muốn nâng cao trình độ tiếng Nhật và mở ra nhiều cơ hội nghề nghiệp và học tập tại Nhật Bản.

Sau khi nắm vững mẫu ngữ pháp trên, bạn hãy tiếp tục khám phá thêm các mẫu ngữ pháp khác để nâng cao khả năng tiếng Nhật của mình nhé! 📘✨ Hy vọng hành trình học của bạn sẽ luôn thú vị và hiệu quả. Ganbatte ne! 🇯🇵💪

☃️ Tham Khảo 

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

error: Bạn đang copy nội dung bản quyền của PDFVN !!