Ngữ pháp N2 ~ことに

Mimikara Oboeru N2 Bunpo không chỉ là một cuốn sách luyện thi mà còn là công cụ tuyệt vời để nâng cao kỹ năng tiếng Nhật toàn diện. Hôm nay, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về mẫu ngữ pháp ~ことに trong sách Mimikara Oboeru N2, một mẫu ngữ pháp thường xuyên xuất hiện trong các đề thi JLPT. 

🍁Danh Sách Tổng Hợp Ngữ Pháp Mimikara Oboeru N2

⛩️Cách Kết Hợp

   動詞のタ形 + ことに

【イ形容詞・ナ形容詞】 + ことに

🌸Ý Nghĩa

Thật là… (dùng để diễn đạt cảm xúc hoặc sự nhận xét về một hành động, sự kiện bất ngờ hoặc ngoài dự đoán).

Mẫu ngữ pháp 「~ことに」thường được sử dụng để diễn đạt cảm xúc của người nói về một sự việc mà họ cảm thấy bất ngờ, ấn tượng hoặc đáng chú ý. Nó giúp nhấn mạnh hành động hoặc sự kiện đó gây ra một cảm giác mạnh mẽ đối với người nói. Mẫu câu này thường đi kèm với các từ chỉ cảm xúc như: 驚いた (ngạc nhiên), 嬉しい (vui mừng), 残念 (tiếc nuối), びっくり (sửng sốt).

🌿 Chú ý khi sử dụng

  1. Thường dùng để diễn tả cảm xúc mạnh mẽ về một sự kiện hoặc hành động bất ngờ.
  2. Câu kết hợp với mẫu 「ことに」thường diễn đạt sự nhận xét hoặc cảm nhận cá nhân về tình huống, không mang tính chung chung.
  3. Mẫu ngữ pháp này đi kèm với các tính từ để chỉ cảm xúc, có thể là tích cực hoặc tiêu cực.

🎏Ví Dụ

1️⃣ おどろいたことに、かれ突然とつぜん会社かいしゃめるとった。
→ Thật là ngạc nhiên, anh ấy đột nhiên nói sẽ nghỉ việc.

 

2️⃣ うれしいことに、私たちのチームが大会で優勝ゆうしょうした。
→ Thật là vui mừng, đội của chúng tôi đã giành chiến thắng trong cuộc thi.

 

3️⃣ 残念ざんねんなことに、予約よやくしたレストランが閉店へいてんしていた。
→ Thật là tiếc nuối, nhà hàng tôi đã đặt trước lại đóng cửa.

 

4️⃣ おどろくべきことに、彼女かのじょは1週間しゅうかん日本語にほんご流暢りゅうちょうはなせるようになった。
→ Thật là bất ngờ, cô ấy đã có thể nói tiếng Nhật lưu loát chỉ trong một tuần.

 

5️⃣ かなしいことに、かれ最後さいごのチャンスをのがしてしまった。
→ Thật là buồn, anh ấy đã bỏ lỡ cơ hội cuối cùng.

 

6️⃣ うれしいことに、試験しけん合格ごうかくしたばかりです。
→ Thật là vui mừng, tôi vừa mới đỗ kỳ thi.

 

7️⃣ おどろくべきことに、かれはまだその問題もんだいけなかった。
→ Thật là ngạc nhiên, anh ấy vẫn chưa thể giải quyết được vấn đề đó.

 

8️⃣ 残念ざんねんなことに、わたしたちの旅行りょこう悪天候あくてんこう中止ちゅうしされた。
→ Thật là tiếc nuối, chuyến du lịch của chúng tôi đã bị hủy vì thời tiết xấu.

 

9️⃣ かなしいことに、かれ大切たいせつ試合しあい失敗しっぱいした。
→ Thật là buồn, anh ấy đã thất bại trong trận đấu quan trọng.

 

🔟おどろいたことに、あの映画えいが予想よそう以上いじょう面白おもしろかった。
→ Thật là ngạc nhiên, bộ phim đó thú vị hơn tôi tưởng.

📘Kỳ Thi JLPT

Chúng ta cùng nói qua về kỳ thi JLPT tiếng Nhật nhé. Kỳ thi JLPT (Japanese-Language Proficiency Test) là một trong những kỳ thi chứng chỉ tiếng Nhật uy tín và phổ biến nhất trên thế giới. Được tổ chức hàng năm bởi Quỹ Giao lưu Quốc tế Nhật Bản (The Japan Foundation), kỳ thi này đánh giá khả năng sử dụng tiếng Nhật trong 5 cấp độ từ N5 (dễ nhất) đến N1 (khó nhất). 

 JLPT không chỉ giúp người học tiếng Nhật kiểm tra trình độ mà còn là tiêu chí quan trọng trong việc xin visa, học bổng, hoặc tìm kiếm việc làm tại Nhật Bản. Các bài thi bao gồm các phần Ngữ pháp, Từ vựng, Đọc hiểu và Nghe hiểu, giúp đánh giá toàn diện khả năng giao tiếp của thí sinh. Với độ tin cậy và phổ biến cao, JLPT là bước đệm lý tưởng cho những ai muốn nâng cao trình độ tiếng Nhật và mở ra nhiều cơ hội nghề nghiệp và học tập tại Nhật Bản.

Sau khi nắm vững mẫu ngữ pháp trên, bạn hãy tiếp tục khám phá thêm các mẫu ngữ pháp khác để nâng cao khả năng tiếng Nhật của mình nhé! 📘✨ Hy vọng hành trình học của bạn sẽ luôn thú vị và hiệu quả. Ganbatte ne! 🇯🇵💪

☃️ Tham Khảo 

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

error: Bạn đang copy nội dung bản quyền của PDFVN !!