Từ vựng Minna No Nihongo Bài 25

Minna No Nihongo I là một trong những giáo trình tiếng Nhật phổ biến dành cho người mới bắt đầu. Cuốn sách cung cấp hệ thống từ vựng phong phú, giúp người học xây dựng nền tảng vững chắc trong giao tiếp tiếng Nhật. Từ vựng trong Minna No Nihongo I bao gồm nhiều chủ đề thực tế như chào hỏi, mua sắm, thời gian, địa điểm, gia đình, công việc… ✨

👉Danh Sách Từ Vựng Mina No Nihongo I

🍘Từ Vựng Mina I Bài 25

Từ vựngChữ HánNghĩa
かんがえます考えますnghĩ, suy nghĩ
つきます着きますđến
とります
[としを~]
取ります
[年を~]
thêm [tuổi]
たります足りますđủ
いなか 田舎quê, nông thôn
チャンス cơ hội
おく 億một trăm triệu
もし[~たら] nếu [~ thì]
いみ意味nghĩa, ý nghĩa
練習れんしゅう (Luyện tập)
もしもし A-lô
会話かいわ (Luyện nghe)
転勤てんきん việc chuyển địa điểm làm việc
(~します:chuyển địa điểm làm việc)
こと việc , chuyện (~の こと: việc ~)
ひま thời gian rảnh
[いろいろ]お世話せわになりました。 Anh/chị đã giúp tôi (nhiều).
頑張がんばります cố, cố gắng
どうぞお元気げんきで。 Chúc anh/chị mạnh khỏe.
Bổ sung
ベトナム Việt Nam

🚅Tham Khảo

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

error: Bạn đang copy nội dung bản quyền của PDFVN !!