Từ vựng Minna No Nihongo Bài 21

Minna No Nihongo I là một trong những giáo trình tiếng Nhật phổ biến dành cho người mới bắt đầu. Cuốn sách cung cấp hệ thống từ vựng phong phú, giúp người học xây dựng nền tảng vững chắc trong giao tiếp tiếng Nhật. Từ vựng trong Minna No Nihongo I bao gồm nhiều chủ đề thực tế như chào hỏi, mua sắm, thời gian, địa điểm, gia đình, công việc… ✨

👉Danh Sách Từ Vựng Mina No Nihongo I

🍘Từ Vựng Mina I Bài 21

Từ vựngChữ HánNghĩa
おもいます思いますnghĩ
いいます言いますnói
かちます勝ちますthắng
まけます負けますthua
あります
[おまつりが~]
あります
[お祭りが~]
được tổ chức, diễn ra, có [lễ hội~]
やくにたちます役に立ちますgiúp ích
うごきます動きますchuyển động, chạy
やめます
[かいしゃを~]
[会社を~]bỏ, thôi [việc công ty]
きをつけます気をつけますchú ý, bảo trọng
りゅうがくします留学しますdu học
むだ[な] lãng phí, vô ích
ふべん[な]不便[な]bất tiện
すごい ghê quá, giỏi quá
ほんとう sự thật
うそ giả dối, nói dối
じどうしゃ自動車ô tô, xe hơi
こうつう交通giao thông
ぶっか物価giá cả, mức giá, vật giá
ほうそう放送phát, phát thanh
ニュース tin tức, bản tin
アニメ phim hoạt hình (Nhật Bản)
マンガ truyện tranh
デザイン thiết kế
ゆめgiấc mơ
てんさい天才thiên tài
しあい試合trận đấu
いけん意見ý kiến
[お]はなし[お]話câu chuyện, bài nói chuyện
(~をします: Nói chuyện)
ちきゅう地球trái đất
つきmặt trăng
さいきん最近gần đây
たぶん chắc, có thể
きっと chắc chắn, nhất định
ほんとうに thật sự
そんなに (không)~ lắm
~について về~
会話かいわ (Luyện nghe)
ひさしぶりですね。 Đã lâu không gặp nhỉ.
~でもみませんか。 Anh/chị uống~ (cà-phê, rựu hay cái gì đó) nhé.
もちろん tất nhiên
かえらないと…。 Tôi phải về bây giờ không thì …
Bổ sung
アインシュタイン Albert Einstein (1879-1955)
ガガーリン Yuri Alekseyevich Gagarin (1934-1968)
ガリレオ Galileo Galilei (1564-1642)
キング牧師ぼくし Mục sư Martin Luther King, JR. (1929-1968)
フランクリン Benjamin Franklin(1706-1790)
かぐやひめ công chúa Kaguya
天神てんじんまつり Lễ hội Tenjin (ở Osaka)
吉野よしのやま núi Yoshino (ở tỉnh Nara)
カンガルー con kăng-gu-ru, chuột túi
キャプテン・クック thuyền trưởng Cook (James Cook 1728 – 79)
ヨーネン tên công ty (giả định)

🚅Tham Khảo

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

error: Bạn đang copy nội dung bản quyền của PDFVN !!