Từ Vựng Tango N3 (N3はじめての日本語能力試験単語2000) là cuốn sách lý tưởng giúp bạn học 2000 từ vựng cần thiết theo chủ đề, kèm ví dụ minh họa và cách phát âm chuẩn. ✨
🍘Bài 5 Hãy cố gắng hơn nữa! もっとがんばれ!
STT | Từ vựng | Ví dụ |
---|---|---|
1 | 知識ちしき | もっといろいろな知識を増やしたい。 Tôi muốn tăng cường nhiều kiến thức hơn nữa. |
2 | 理解<する>りかい<する> | 前より早く日本語が理解できるようになった。 Tôi bắt đầu hiểu tiếng Nhật nhanh hơn trước. |
3 | 目指すめざす | N3合格を目指して毎日がんばっている。 Lấy mục tiêu thi đỗ N3, hàng ngày tôi cố gắng. |
4 | 試すためす | 練習問題で自分の実力を試してみよう。 Tôi sẽ thử thực lực của mình bằng bài luyện tập. |
5 | 自信じしん | 日本語の日常会話に自信がある。 Trong hội thoại thông thường bằng tiếng Nhật thì tôi tự tin. |
6 | やる気やるき | やる気はあるが、なかなか集中できない。 Có hứng làm nhưng mãi không thể tập trung. |
7 | くやしいCay cú, ấm ức, tiếc | 94点で不合格だった。とてもくやしい。 94 điểm và bị rớt. Tôi rất tiếc. |
8 | レベルTrình độ | 早くN1のレベル勉強をしたい。 Tôi muốn nhanh chóng học trình độ N1. |
9 | 利口<な>りこう<な> | 弟は利口で、医者になることを目指している。(ナ形) Em trai tôi lanh lợi và đang hướng đến mục tiêu trở thành bác sỹ. |
10 | さっそくNgay, luôn | 勉強した単語を、さっそく使ってみる。 Tôi thử dùng luôn từ đã học. |
11 | ざっとQua, lướt qua | テスト前に教科書をざっと復習した。 Tôi đã ôn qua sách giáo khoa trước bài kiểm tra. |
12 | しっかり[と] <する>Nghiêm chỉnh, cẩn thận | 彼は毎日しっかり予習も復習もしている。 Hàng ngày anh ta đều ôn bài và học trước bài cẩn thận. |
13 | じっくり[と]Thong thả | 時間はあるので、じっくりと解いてください。 Có thời gian nên hãy thong thả làm bài! |
14 | 相当<な>そうとう<な> | 今日のテストは、相当難しかった。(副) Bài kiểm tra ngày hôm nay tương đối là khó. |
15 | まあまあ<な>Cũng được, tạm được | この問題で80点なら、まあまあだろう。 Với bài này mà được 80 điểm thì có lẽ cũng được rồi. |
16 | 努カ<する>どりょく<する> | 努カすれば、きっといい、結果になる。 Nếu cố gắng nhất định sẽ cho kết quả tốt. |
17 | なまけるLười | 昨日の夜なまけたので、テストの点が悪かった。 Đêm qua tôi lười nên điểm bài kiểm tra kém. |
18 | 得意なとくいな | 努力したので、会話も得意になった。 Vì đã nỗ lực nên hội thoại của tôi cũng trở nên giỏi. |
19 | 苦手なにがてな | 苦手なな科目は作文だ。 Môn học yếu của tôi là tập làm văn. |
20 | マスター<する>Sự thành thạo | 外国語をマスターするのは大変だ。 Để thành thạo ngoại ngữ rất vất vả. |
21 | 問い合わせるといあわせる | 日本語能力試験について、電話で問い合わせた。 Tôi gọi điện hỏi về kỳ thi năng lực tiếng Nhật. |
🚅Tham Khảo