Từ Vựng Tettei N1 Bài 18

Sách Từ vựng Tettei N1 (N1徹底トレーニング文字・語彙) là tài liệu ôn luyện từ vựng, ngữ pháp chuyên sâu dành cho kỳ thi JLPT N1. Với phương pháp học hiệu quả và hệ thống bài tập đa dạng, sách giúp người học nhanh chóng nắm vững kiến thức. Đây là công cụ không thể thiếu cho những ai muốn chinh phục chứng chỉ N1.

👉Danh Sách Từ Vựng Tettei N1 Tổng Hợp

🍘Từ Vựng 

①頻出語彙

STTTừ VựngÂm Hán ViệtCách ĐọcÝ Nghĩa
1悪循環ÁC TUẦN HOÀNあくじゅんかんvòng luẩn quẩn
2過疎化QUÁ SƠ HÓAかそかsự giảm dân số
3既婚者KÍ HÔN GIẢきこんしゃngười đã kết hôn
4権力者QUYỀN LỰC GIẢけんりょくしゃngười có thẩm quyền
5香辛料HƯƠNG TÂN LIỆUこうしんりょうđồ gia vị
6死傷者VONG THƯƠNG GIẢししょうしゃngười chết và bị thương
7祝賀会CHÚC HẠ HỘIしゅくがかいtiệc mừng
8生態系SINH THÁI HỆせいたいけいhệ sinh thái
9大惨事ĐẠI THẢM SỰだいさんじthảm họa, tai họa lớn
10特派員ĐẶC PHÁI VIÊNとくはいんđặc phái viên
11廃棄物PHẾ KHÍ VẬTはいきぶつphế liệu, rác thải
12被害者BỊ HẠI GIẢひがいしゃngười bị hại
13被災地BỊ TAI ĐỊAひさいちvùng chịu ảnh hưởng, vùng bị thiên tai
14雰囲気PHÂN VI KHÍふんいきbầu không khí
15放射能PHÓNG XẠ NĂNGほうしゃのうnăng lực phóng xạ, tính phóng xạ
16保守派BẢO THỦ PHÁIほしゅはphe bảo thủ
17無条件VÔ ĐIỀU KIỆNむじょうけんvô điều kiện
18幼稚園ẤU TRĨ VIÊNようちえんnhà trẻ, mẫu giáo
19感無量CẢM VÔ LƯỢNGかんむりょうtình cảm chân thành, đầy tình cảm
20議事堂NGHĨA SỰ ĐƯỜNGぎじどうtòa nghị viện
21考古学KHẢO CỔ HỌCこうこがくkhảo cổ học
22光熱費QUANG NHIỆT PHÍこうねつひtiền điện nước ga
23骨董品CỐT ĐỒNG PHẨMこっとうひんđồ cổ
24座談会TỌA ĐÀM HỘIざだんかいhội nghị bàn tròn, buổi tọa đàm
25参議院THAM NGHỊ VIỆNさんぎいんthượng nghị viện
26自尊心TỰ TÔN TÂMじそんしんlòng tự tôn, tự cao
27実業家THỰC NGHIỆP GIAじつぎょうかnhà kinh doanh, thương gia
28衆議院CHÚNG NGHỊ VIỆNしゅうぎいんhạ nghị viện
29従業員TÙNG NGHIỆP VIÊNじゅうぎょういんngười làm công, nhân viên
30植民地THỰC DÂN ĐỊAしょくみんちthuộc địa
31税務署THUẾ VỤ THỰぜいむしょcục thuế, thuế vụ
32多数決ĐA SỐ QUYẾTたすうけつbiểu quyết
33配偶者PHỐI NGẪU GIẢはいぐうしゃngười phối ngẫu (vợ hoặc chồng)
34不可欠BẤT KHẢ KHUYẾTふかけつkhông thể thiếu
35不景気BẤT CẢNH KHÍふけいきsuy thoái kinh tế
36文化財VĂN HÓA TÀIぶんかざいdi sản văn hóa

 

②2字語彙の後ろによく使われる漢字

STTTừ VựngÂm Hán ViệtCách ĐọcÝ Nghĩa
37感受性CẢM THỤ TÍNHかんじゅせいtính nhạy cảm, độ nhạy
38互換性HỖ HOÁN TÍNHごかんせいkhả năng tính tương thích, compatibility
39自主性TỰ CHỦ TÍNHじしゅせいtính tự chủ
40主体性CHỦ THỂ TÍNHしゅたいせいtính độc lập, lập trường, quan điểm của mình
41信憑性TÍN BẰNG TÍNHしんぴょうせいđộ tin cậy
42温暖化ÔN NOÃN HÓAおんだんかnóng lên toàn cầu, global warming
43活性化HOẠT TÍNH HÓAかっせいかkích hoạt, activate; thúc đẩy hoạt động (kinh doanh, kinh tế)
44形骸化HÌNH HÀI HÓAけいがいかmất bản chất, chỉ còn hình thức, chỉ còn là cái tên
45少子化THIỂU TỬ HÓAしょうしかtỉ lệ sinh giảm
46多極化ĐA CỰC HÓAたきょくかđa cực hóa, tính đa cực
47即戦力TỨC CHIẾN LỰCそくせんりょくsẵn sàng tác chiến
48超能力SIÊU NĂNG LỰCちょうのうりょくsiêu năng lực (VD thần giao cách cảm)
49抵抗力ĐỂ KHÁNG LỰCていこうりょくsức kháng cự
50包容力BAO DUNG LỰCほうようりょくđộ lượng, lòng bao dung
51抑止力ỨC CHỈ LỰCよくしりょくkhả năng răn đe quân sự
52虚栄心HƯ VINH TÂMきょえいしんkhoe khoang, sống ảo, phông bạt
53向学心HƯỚNG HỌC TÂMこうがくしんtính hiếu học
54好奇心HẢO KÌ TÂMこうきしんtính hiếu kì, tò mò
55猜疑心SAI NGHI TÂMさいぎしんthái độ hoài nghi
56独立心ĐỘC LẬP TÂMどくりつしんtính độc lập
57偽善者NGỤY THIỆN GIẢぎぜんしゃkẻ đạo đức giả
58健常者KIỆN THƯỜNG GIẢけんじょうしゃngười khỏe mạnh
59後継者HẬU KẾ GIẢこうけいしゃngười thừa kế
60指揮者CHỈ HUY GIẢしきしゃngười chỉ huy
61視聴者THỊ THÍNH GIẢしちょうしゃkhán thính giả
62首謀者THỦ MƯU GIẢしゅぼうしゃkẻ chủ mưu, tên đầu sỏ
63責任者TRÁCH NHIỆM GIẢせきにんしゃngười chịu trách nhiệm
64先駆者TIÊN KHU GIẢせんくしゃngười tiên phong, người mở đường
65創始者SÁNG THỦY GIẢそうししゃngười sáng lập
66被災者BỊ TAI GIẢひさいしゃnạn nhân thảm họa
67浮浪者PHÙ LÃNG GIẢふろうしゃngười vô gia cư, homeless
68傍観者BÀNG QUAN GIẢぼうかんしゃngười ngoài cuộc, người xem (ko tham gia)
69保護者BẢO HỘ GIẢほごしゃphụ huynh, người giám hộ
70容疑者DUNG NGHI GiẢようぎしゃkẻ bị tình nghi
71違和感VI HÒA CẢMいわかんcảm thấy không thoải mái
72罪悪感TỘI ÁC CẢMざいあくかんcảm giác tội lỗi
73親近感THÂN CẬN CẢMしんきんかんcảm giác gần gũi, thân quen
74責任感TRÁCH NHIỆM CẢMせきにんかんtinh thần trách nhiệm
75優越感ƯU VIỆT CẢMゆうえつかんcảm giác ưu việt, vượt trội, hơn người, tự cao tự đại
76劣等感LIỆT ĐẲNG CẢMれっとうかんtự ti, mặc cảm, cảm thấy kém hơn
77価値観GIÁ TRỊ QUANかちかんgiá trị quan, quan điểm đánh giá của cá nhân
78人生観NHÂN SINH QUANじんせいかんnhân sinh quan, quan điểm sống
79先入観TiÊN NHẬP QUANせんにゅうかんđịnh kiến, tưởng tượng về đối phương trước khi gặp

 

③その他

STTTừ VựngÂm Hán ViệtCách ĐọcÝ Nghĩa
80滑走路HOẠT TẨU LỘかっそうろđường băng (sân bay)
81過渡期QUÁ ĐỘ KỲかときthời kì quá độ, giai đoạn chuyển tiếp
82含有量HÀM HỮU LƯỢNGがんゆうりょうhàm lượng
83管理職QUẢN LÝ CHỨCかんりしょくchức quản lí
84幾何学KI HÀ HỌCきかがくmôn hình học
85議事録NGHỊ SĨ LỤCぎじろくbiên bản hội nghị, biên bản cuộc họp
86既製品KÍ CHẾ PHẨMきせいひんđồ làm sẵn
87記念碑KÍ NIỆM BIAきねんひbia tưởng niệm
88疑問符NGHI VẤN PHÙぎもんふdấu chấm hỏi
89逆効果NGHỊCH HIỆU QuẢぎゃくこうかphản tác dụng
90掲示板YẾT THỊ BẢNけいじばんbảng tin thông báo
91激戦区KÍCH CHIẾN KHUげきせんくnơi cạnh tranh nhau khốc liệt
92解熱剤GIẢI NHIỆT TẾげねつざいthuốc hạ sốt
93後援会HẬU VIỆN HỘIこうえんかいekip hỗ trợ, nhóm hậu cần
94交通網GIAO THÔNG VÕNGこうつうもうmạng lưới giao thông
95行楽地HÀNH LẠC ĐỊAこうらくちkhu vui chơi, nơi nghỉ mát
96懇親会KHẨN THÂN HỘIこんしんかいtiệc giao lưu (tổ chức, đoàn thể)
97紫外線TỬ NGOẠI TUYẾNしがいせんtia tử ngoại
98自家製TỰ GIA CHẾじかせいđồ nhà làm
99試金石THÍ KIM THẠCHしきんせきđá thử vàng; thử thách
100嗜好品THỊ HẢO PHẨMしこうひんsản phẩm thị hiếu
101思春期TƯ XUÂN KỲししゅんきtuổi dậy thì
102自治体TỰ TRỊ THỂじちたいchính quyền địa phương
103視聴率THỊ THÍNH SUẤTしちょうりつtỉ lệ khán thính giả
104若年層NHƯỢC NIÊN TẦNGじゃくねんそうthế hệ trẻ
105終着駅CHUNG TRƯỚC DỊCHしゅうちゃくえきga cuối cùng
106拾得物THẬP ĐẮC VẬTしゅうとくぶつcủa rơi nhặt được
107出生率XUẤT SINH SUẤTしゅっしょうりつtỉ lệ sinh
108首都圏THỦ ĐÔ QUYỂNしゅとけんvùng trung tâm thủ đô
109潤滑油NHUẬN HOẠT DUじゅんかつゆdầu nhờn, dầu bôi trơn
110肖像画TIÊU TƯỢNG HÓAしょうぞうがtranh chân dung
111消費税TIÊU PHÍ THUẾしょうひぜいthuế tiêu thụ
112情報源TÌNH BÁO NGUYÊNじょうほうげんnguồn thông tin
113食中毒THỰC TRUNG ĐỘCしょくちゅうどくngộ độc thực phẩm
114初対面SƠ ĐỐI DIỆNしょたいめんlần đầu gặp mặt
115処方箋XỨ PHƯƠNG TIÊNしょほうせんđơn thuốc
116所有権SỞ HỮU QUYỀNしょゆうけんquyền sở hữu
117人件費NHÂN KIỆN PHÍじんけんひchi phí nhân công
118深呼吸THÂM HÔ HẤPしんこきゅうhít thở sâu
119折衷案CHIẾT TRUNG ÁNせっちゅうあんđề án thỏa hiệp
120選挙権TUYỂN CỬ QUYỀNせんきょけんquyền bầu cử
121相違点TƯƠNG VI ĐIỂMそういてんđiểm khác nhau
122総決算TỐNG QUYẾT TOÁNそうけっさんtổng quyết toán, tổng kết thu chi
123贈答品TẶNG ĐÁP PHẨMぞうとうひんtặng phẩm, quà mừng
124大多数ĐẠI ĐA SỐだいたすうđại đa số
125打開策ĐẢ KHAI SÁCHだかいさくđối sách khả thi
126致命傷CHÍ MỆNH THƯƠNGちめいしょうvết thương chí mạng
127著作権TRỨ TÁC QUYỀNちょさくけんquyền tác giả, bản quyền
128通信網THÔNG TÍN VÕNGつうしんもうmạng lưới truyền thông (thu thập thông tin)
129伝染病TRUYỀN NHIỄM BỆNHでんせんびょうbệnh truyền nhiễm
130同窓会ĐỒNG SONG HỘIどうそうかいhọp lớp
131難易度NAN DỊ ĐỘなんいどđộ khó dễ
132熱帯夜NHIỆT ĐỚI DẠねったいやđêm nhiệt đới (trên 25 độ)
133繁華街PHỒN HOA NHAIはんかがいkhu phố sầm uất
134披露宴PHI LỘ YẾNひろうえんtiệc chiêu đãi (đám cưới, khai trương)
135副作用PHÓ TÁC DỤNGふくさようtác dụng phụ
136偏差値THIÊN SAI TRỊへんさちgiá trị độ lệch (so vs giá trị TB, vd điểm TB của tất cả thí sinh)
137暴風雨BẠO PHONG VŨぼうふううmưa to gió lớn
138遊覧船DU LÃM THUYỀNゆうらんせんthuyền du ngoạn
139乱高下LOẠN CAO HẠらんこうげlên xuống thất thường, dao động mạnh (giá cả)
140旅客機LỮ KHÁCH CƠりょかくきmáy bay chở khách
141履歴書LÝ LỊCH THƯりれきしょCV

 

🚅Tham Khảo

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

error: Bạn đang copy nội dung bản quyền của PDFVN !!