Từ Vựng Tettei N1 Bài 11

Sách Từ vựng Tettei N1 (N1徹底トレーニング文字・語彙) là tài liệu ôn luyện từ vựng, ngữ pháp chuyên sâu dành cho kỳ thi JLPT N1. Với phương pháp học hiệu quả và hệ thống bài tập đa dạng, sách giúp người học nhanh chóng nắm vững kiến thức. Đây là công cụ không thể thiếu cho những ai muốn chinh phục chứng chỉ N1.

👉Danh Sách Từ Vựng Tettei N1 Tổng Hợp

🍘Từ Vựng 

①「〇ち」語彙

STTTừ VựngÂm Hán ViệtCách ĐọcÝ Nghĩa
1一面NHẤT DIỆNいちめんtrang nhất, trang bìa; lần đầu gặp; toàn bề mặt
2一目NHẤT MỤCいちもくnhìn sơ qua, nhìn một chút
3一様NHẤT DẠNGいちようđồng đều, một kiểu như nhau; đồng lòng
4一連NHẤT LIÊNいちれんmột chuỗi, một loạt, seri; chuỗi vòng hạt
5一同NHẤT ĐỒNGいちどうtất thảy, toàn thể mọi người
6一員NHẤT VIÊNいちいんmột thành viên
7一因NHẤT NGUYÊNいちいんmột nguyên nhân
8一覧NHẤT LÃMいちらんnhìn lướt qua; list, danh sách
9日没NHẬT ĐẦUにちぼつmặt trời lặn

 

②「〇つ」する動詞

STTTừ VựngÂm Hán ViệtCách ĐọcÝ Nghĩa
10閲覧DUYỆT LÃMえつらんđọc, xem (tài liệu, web)
11活躍HOẠT DƯỢCかつやくhoạt động tích cực, thành công rực rỡ
12欠如KHIẾM NHƯけつじょthiếu sót
13欠乏KHIẾM PHẠPけつぼうthiếu thốn, không đầy đủ
14設立THIẾT LẬPせつりつthiết lập, tạo dựng mới (cơ quan, trường học)
15徹夜TRIỆT DẠてつやsuốt đêm, thâu đêm
16結合KẾT HỢPけつごうkết hợp
17決断QUYẾT ĐOÁNけつだんquyết đoán, quyết định rõ ràng
18出演XUẤT DIỆNしゅつえんtrình diễn, xuất hiện (trên tivi, sân khấu)
19出動XUẤT ĐỘNGしゅつどうxuất phát, ra quân (quân đội, cứu hỏa…)
20絶望TUYỆT VỌNGぜつぼうtuyệt vọng
21発芽PHÁT NHAはつがnảy mầm
22発表PHÁT BIỂUはっぴょうphát biểu, thông báo
23没落MỘT LẠCぼつらくsụp đổ, tiêu tan, phá sản; bị địch chiếm
24滅亡DIỆT VONGめつぼうdiệt vong, tuyệt chủng
25逸脱DẬT THOÁTいつだつsai lệch; chệch hướng, lệch với mục đích ban đầu
26割愛CÁT ÁIかつあいlược bỏ, bỏ qua (mang cảm xúc tiếc nuối)
27喫煙KHIẾT YÊNきつえんhút thuốc
28結実KẾT THÚCけつじつra trái, đơm hoa kết trái; có kết quả tốt
29欠場KHIẾM TRƯỜNGけつじょうvắng mặt, không tham dự
30決裂QUYẾT LIỆTけつれつthất bại (đàm phán, thương lượng)
31殺害SÁT HẠIさつがいsát hại, giết
32失言THẤT NGÔNしつげんbuột miệng, lỡ lời
33実在THỰC TẠIじつざいcó thật, tồn tại trong thực tế
34出願XUẤT NGUYỆNしゅつがんnộp đơn xin
35出馬XUẤT MÃしゅつばlên ngựa đi chiến đấu; đích thân (xử lý); ra tranh cử
36出没XUẤT MỘTしゅつぼつẩn hiện
37設営THIẾT DOANHせつえいchuẩn bị, bố trí trước (cơ sở vật chất, hội trường)
38絶縁TUYỆT DUYÊNぜつえんcắt đứt (mối quan hệ); cách nhiệt, cách điện
39切断THIẾT ĐOẠNせつだんcắt rời; mất kết nối internet
40節電TIẾT ĐIỆNせつでんtiết kiệm điện
41脱税THOÁT THUẾだつぜいtrốn thuế
42脱帽THOÁT MẠOだつぼうcởi nón, ngả nón (bái phục)
43脱落THOÁT LẠCだつらくtụt lại, bị bỏ lại
44捺印NẠI ẤNなついんđóng triện, hình con dấu sau khi đóng
45捏造NIẾT TẠOねつぞうdựng chuyện, bịa đặt chuyện không thành có
46熱望NHIỆT VỌNGねつぼうao ước, khao khát cháy bỏng
47発熱PHÁT NHIỆTはつねつphát sốt; phát ra sức nóng
48密輸MẬT THÂUみつゆbuôn lậu

 

③「〇つ」名詞

STTTừ VựngÂm Hán ViệtCách ĐọcÝ Nghĩa
49逸材DẬT TÀIいつざいtài năng xuất chúng, người tài
50質疑CHẤT NGHIしつぎhỏi những điều còn nghi vấn
51秩序TRẬT TỰちつじょtrật tự
52熱意NHIỆT Ýねついlòng nhiệt tình, tha thiết
53熱量NHIỆT LƯỢNGねつりょうnhiệt lượng
54圧力ÁP LỰCあつりょくáp lực (nghĩa đen: máy móc, nước); gây sức ép (nghĩa bóng)
55殺人SÁT NHÂNさつじんsát nhân
56実情THỰC TÌNHじつじょうtrạng thái, tình hình thực tế; thật tâm, thật lòng
57鉄棒THIẾT BỔNGてつぼうxà đơn; gậy sắt
58必然TẤT NHIÊNひつぜんtất nhiên, tất yếu, đương nhiên
59物議VẬT NGHỊぶつぎđồn đại, nói ra nói vào
60仏像PHẬT TƯỢNGぶつぞうtượng Phật
61密度MẬT ĐỘみつどmật độ
62軋轢YẾT XÍCHあつれきxích mích, bất hòa
63屈辱KHUẤT NHỤCくつじょくnhục nhã, xấu hổ
64実益THỰC ÍCHじつえきlợi ích thực tế
65実像THỰC TƯỢNGじつぞうhình ảnh thực, ảnh đời thực
66質量CHẤT LƯỢNGしつりょうkhối lượng
67節度TIẾT ĐỘせつどđiều độ, giữ chừng mực, mức độ vừa đủ
68達人ĐẠT NHÂNたつじんlão luyện, thành thục
69抜群BẠT QUẦNばつぐんnổi trội, giỏi vượt trội
70必読TẤT ĐỘCひつどくnhất định phải đọc
71別状BIỆT TRẠNGべつじょうtrạng thái khác thường
72没後MỘT HẬUぼつごsau khi chết
73末日MẠT NHẬTまつじつngày cuối, ngày cuối cùng của tháng

 

🚅Tham Khảo

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

error: Bạn đang copy nội dung bản quyền của PDFVN !!