Sách Từ vựng Tettei N1 (N1徹底トレーニング文字・語彙) là tài liệu ôn luyện từ vựng, ngữ pháp chuyên sâu dành cho kỳ thi JLPT N1. Với phương pháp học hiệu quả và hệ thống bài tập đa dạng, sách giúp người học nhanh chóng nắm vững kiến thức. Đây là công cụ không thể thiếu cho những ai muốn chinh phục chứng chỉ N1.
🍘Từ Vựng
①「〇ち」語彙
STT | Từ Vựng | Âm Hán Việt | Cách Đọc | Ý Nghĩa |
---|---|---|---|---|
1 | 一面 | NHẤT DIỆN | いちめん | trang nhất, trang bìa; lần đầu gặp; toàn bề mặt |
2 | 一目 | NHẤT MỤC | いちもく | nhìn sơ qua, nhìn một chút |
3 | 一様 | NHẤT DẠNG | いちよう | đồng đều, một kiểu như nhau; đồng lòng |
4 | 一連 | NHẤT LIÊN | いちれん | một chuỗi, một loạt, seri; chuỗi vòng hạt |
5 | 一同 | NHẤT ĐỒNG | いちどう | tất thảy, toàn thể mọi người |
6 | 一員 | NHẤT VIÊN | いちいん | một thành viên |
7 | 一因 | NHẤT NGUYÊN | いちいん | một nguyên nhân |
8 | 一覧 | NHẤT LÃM | いちらん | nhìn lướt qua; list, danh sách |
9 | 日没 | NHẬT ĐẦU | にちぼつ | mặt trời lặn |
②「〇つ」する動詞
STT | Từ Vựng | Âm Hán Việt | Cách Đọc | Ý Nghĩa |
---|---|---|---|---|
10 | 閲覧 | DUYỆT LÃM | えつらん | đọc, xem (tài liệu, web) |
11 | 活躍 | HOẠT DƯỢC | かつやく | hoạt động tích cực, thành công rực rỡ |
12 | 欠如 | KHIẾM NHƯ | けつじょ | thiếu sót |
13 | 欠乏 | KHIẾM PHẠP | けつぼう | thiếu thốn, không đầy đủ |
14 | 設立 | THIẾT LẬP | せつりつ | thiết lập, tạo dựng mới (cơ quan, trường học) |
15 | 徹夜 | TRIỆT DẠ | てつや | suốt đêm, thâu đêm |
16 | 結合 | KẾT HỢP | けつごう | kết hợp |
17 | 決断 | QUYẾT ĐOÁN | けつだん | quyết đoán, quyết định rõ ràng |
18 | 出演 | XUẤT DIỆN | しゅつえん | trình diễn, xuất hiện (trên tivi, sân khấu) |
19 | 出動 | XUẤT ĐỘNG | しゅつどう | xuất phát, ra quân (quân đội, cứu hỏa…) |
20 | 絶望 | TUYỆT VỌNG | ぜつぼう | tuyệt vọng |
21 | 発芽 | PHÁT NHA | はつが | nảy mầm |
22 | 発表 | PHÁT BIỂU | はっぴょう | phát biểu, thông báo |
23 | 没落 | MỘT LẠC | ぼつらく | sụp đổ, tiêu tan, phá sản; bị địch chiếm |
24 | 滅亡 | DIỆT VONG | めつぼう | diệt vong, tuyệt chủng |
25 | 逸脱 | DẬT THOÁT | いつだつ | sai lệch; chệch hướng, lệch với mục đích ban đầu |
26 | 割愛 | CÁT ÁI | かつあい | lược bỏ, bỏ qua (mang cảm xúc tiếc nuối) |
27 | 喫煙 | KHIẾT YÊN | きつえん | hút thuốc |
28 | 結実 | KẾT THÚC | けつじつ | ra trái, đơm hoa kết trái; có kết quả tốt |
29 | 欠場 | KHIẾM TRƯỜNG | けつじょう | vắng mặt, không tham dự |
30 | 決裂 | QUYẾT LIỆT | けつれつ | thất bại (đàm phán, thương lượng) |
31 | 殺害 | SÁT HẠI | さつがい | sát hại, giết |
32 | 失言 | THẤT NGÔN | しつげん | buột miệng, lỡ lời |
33 | 実在 | THỰC TẠI | じつざい | có thật, tồn tại trong thực tế |
34 | 出願 | XUẤT NGUYỆN | しゅつがん | nộp đơn xin |
35 | 出馬 | XUẤT MÃ | しゅつば | lên ngựa đi chiến đấu; đích thân (xử lý); ra tranh cử |
36 | 出没 | XUẤT MỘT | しゅつぼつ | ẩn hiện |
37 | 設営 | THIẾT DOANH | せつえい | chuẩn bị, bố trí trước (cơ sở vật chất, hội trường) |
38 | 絶縁 | TUYỆT DUYÊN | ぜつえん | cắt đứt (mối quan hệ); cách nhiệt, cách điện |
39 | 切断 | THIẾT ĐOẠN | せつだん | cắt rời; mất kết nối internet |
40 | 節電 | TIẾT ĐIỆN | せつでん | tiết kiệm điện |
41 | 脱税 | THOÁT THUẾ | だつぜい | trốn thuế |
42 | 脱帽 | THOÁT MẠO | だつぼう | cởi nón, ngả nón (bái phục) |
43 | 脱落 | THOÁT LẠC | だつらく | tụt lại, bị bỏ lại |
44 | 捺印 | NẠI ẤN | なついん | đóng triện, hình con dấu sau khi đóng |
45 | 捏造 | NIẾT TẠO | ねつぞう | dựng chuyện, bịa đặt chuyện không thành có |
46 | 熱望 | NHIỆT VỌNG | ねつぼう | ao ước, khao khát cháy bỏng |
47 | 発熱 | PHÁT NHIỆT | はつねつ | phát sốt; phát ra sức nóng |
48 | 密輸 | MẬT THÂU | みつゆ | buôn lậu |
③「〇つ」名詞
STT | Từ Vựng | Âm Hán Việt | Cách Đọc | Ý Nghĩa |
---|---|---|---|---|
49 | 逸材 | DẬT TÀI | いつざい | tài năng xuất chúng, người tài |
50 | 質疑 | CHẤT NGHI | しつぎ | hỏi những điều còn nghi vấn |
51 | 秩序 | TRẬT TỰ | ちつじょ | trật tự |
52 | 熱意 | NHIỆT Ý | ねつい | lòng nhiệt tình, tha thiết |
53 | 熱量 | NHIỆT LƯỢNG | ねつりょう | nhiệt lượng |
54 | 圧力 | ÁP LỰC | あつりょく | áp lực (nghĩa đen: máy móc, nước); gây sức ép (nghĩa bóng) |
55 | 殺人 | SÁT NHÂN | さつじん | sát nhân |
56 | 実情 | THỰC TÌNH | じつじょう | trạng thái, tình hình thực tế; thật tâm, thật lòng |
57 | 鉄棒 | THIẾT BỔNG | てつぼう | xà đơn; gậy sắt |
58 | 必然 | TẤT NHIÊN | ひつぜん | tất nhiên, tất yếu, đương nhiên |
59 | 物議 | VẬT NGHỊ | ぶつぎ | đồn đại, nói ra nói vào |
60 | 仏像 | PHẬT TƯỢNG | ぶつぞう | tượng Phật |
61 | 密度 | MẬT ĐỘ | みつど | mật độ |
62 | 軋轢 | YẾT XÍCH | あつれき | xích mích, bất hòa |
63 | 屈辱 | KHUẤT NHỤC | くつじょく | nhục nhã, xấu hổ |
64 | 実益 | THỰC ÍCH | じつえき | lợi ích thực tế |
65 | 実像 | THỰC TƯỢNG | じつぞう | hình ảnh thực, ảnh đời thực |
66 | 質量 | CHẤT LƯỢNG | しつりょう | khối lượng |
67 | 節度 | TIẾT ĐỘ | せつど | điều độ, giữ chừng mực, mức độ vừa đủ |
68 | 達人 | ĐẠT NHÂN | たつじん | lão luyện, thành thục |
69 | 抜群 | BẠT QUẦN | ばつぐん | nổi trội, giỏi vượt trội |
70 | 必読 | TẤT ĐỘC | ひつどく | nhất định phải đọc |
71 | 別状 | BIỆT TRẠNG | べつじょう | trạng thái khác thường |
72 | 没後 | MỘT HẬU | ぼつご | sau khi chết |
73 | 末日 | MẠT NHẬT | まつじつ | ngày cuối, ngày cuối cùng của tháng |
🚅Tham Khảo