Từ Vựng Tettei N1 Bài 6

Sách Từ vựng Tettei N1 (N1徹底トレーニング文字・語彙) là tài liệu ôn luyện từ vựng, ngữ pháp chuyên sâu dành cho kỳ thi JLPT N1. Với phương pháp học hiệu quả và hệ thống bài tập đa dạng, sách giúp người học nhanh chóng nắm vững kiến thức. Đây là công cụ không thể thiếu cho những ai muốn chinh phục chứng chỉ N1.

👉Danh Sách Từ Vựng Tettei N1 Tổng Hợp

🍘Từ Vựng 

①する動詞 重要度★★★

STTTừ VựngÂm Hán ViệtCách ĐọcÝ Nghĩa
1影響ẢNH HƯỞNGえいきょうảnh hưởng
2介護GIỚI HỘかいごchăm sóc
3回収HỒI THUかいしゅうthu hồi (đề thi, survey); thu gom rác
4改修CẢI TUかいしゅうsửa sang, cải tiến, nâng cấp
5解消GiẢI TIÊUかいしょうgiải tỏa (lo lắng), hủy bỏ (hợp đồng), giải quyết (vấn đề)
6概説KHÁI THUYẾTがいせつgiải thích khái quát, mô tả chung
7改善CẢI THIỆNかいぜんcải thiện
8開拓KHAI THÁCかいたくkhai phá (đất hoang, thị trường mới)
9該当CAI ĐƯƠNGがいとうtương ứng, tương thích, phù hợp
10介入GiỚI NHẬPかいにゅうcan thiệp (mang tính tích cực)
11介抱GIỚI BÃOかいほうchăm sóc, chăm nom (người ốm, bị thương, say rượu)
12警戒CẢNH GIỚIけいかいcảnh giác, đề phòng
13掲載YẾT TẢIけいさいđăng tải
14継続KẾ TỤCけいぞくkế tục, tiếp tục
15携帯HUỀ ĐỚIけいたいcầm theo, điện thoại di động
16契約KHẾ ƯỚCけいやくhợp đồng, giao kèo
17細工TẾ CÔNGさいくtác phẩm tinh xảo; lừa dối, lươn lẹo
18採択THẢI TRẠCHさいたくchọn lựa từ những cái có sẵn; được thông qua
19栽培TÀI BỒIさいばいcanh tác, trồng trọt
20再発TÁI PHÁTさいはつtái phát
21推進SUY TIẾNすいしんthúc đẩy
22衰退SUY THOÁIすいたいsuy thoái, sa sút
23推理SUY LÝすいりsuy luận, lập luận
24制限CHẾ HẠNせいげんhạn chế, giới hạn
25精算TINH TOÁNせいさんtính tiền, thanh toán
26盛装THỊNH TRANGせいそうăn mặc lộng lẫy, diện đồ
27対処ĐỐI XỬたいしょxử lý thích hợp
28追放TRUY PHÓNGついほうtrục xuất, tống khứ
29提案ĐỀ ÁNていあんđề án, đề xuất
30定義ĐỊNH NGHĨAていぎđịnh nghĩa
31提供ĐỀ CUNGていきょうcung cấp
32提携ĐỀ HUỀていけいhợp tác
33抵抗ĐỂ KHÁNGていこうkháng cự, chống lại (cảnh sát, chính quyền); điện trở; cảm thấy ngại làm gì
34停滞ĐÌNH TRỆていたいđình trệ
35廃棄PHẾ KHÍはいきvứt bỏ, hủy bỏ
36配慮PHỐI LỰはいりょquan tâm, suy nghĩ cho người khác
37閉鎖BẾ TỎAへいさđóng cửa, phong tỏa; dừng hoạt động; khép kín
38類似LOẠI TỰるいじgiống nhau, tương tự
39類推LOẠI SUYるいすいsuy đoán, suy luận dựa trên sự giống nhau, các TH tương tự

 

②する動詞 重要度★★

STTTừ VựngÂm Hán ViệtCách ĐọcÝ Nghĩa
40改革CẢI CÁCHかいかくcải cách
41開催KHAI THÔIかいさいtổ chức
42解除GIẢI TRỪかいじょhủy bỏ, dỡ bỏ (lệnh cấm, hạn chế); unlock
43解剖GIẢI PHẪUかいぼうgiải phẫu; mổ xẻ vấn đề
44回覧HỒI LÃMかいらんchuyền tay nhau xem
45経過KINH QUAけいかtrôi qua; diễn biến, quá trình, process
46軽減KHINH GIẢMけいげんgiảm nhẹ, giảm bớt
47傾斜KHUYNH TÀけいしゃhướng nghiêng, dốc xuống
48軽蔑KHINH MIỆTけいべつkhinh miệt, coi thường
49採掘THẢI QUẬTさいくつkhai thác (mỏ, khoáng sản…)
50採決THẢI QUYẾTさいけつbỏ phiếu, biểu quyết
51再建TÁI KIẾNさいけんxây dựng lại; PTTM ngực
52吹奏XUY TẤUすいそうtrình diễn nhạc cụ thổi (kèn, sáo)
53推測SUY TRẮCすいそくsuy đoán, ước đoán
54静止TĨNH CHỈせいしbất động, tĩnh lặng
55成熟THÀNH THỤCせいじゅくtrưởng thành, chín muồi, thành thục
56制定CHẾ ĐỊNHせいていthiết lập, ban hành (luật)
57征服CHINH PHỤCせいふくchinh phục (kẻ thù); vượt qua khó khăn
58整列CHỈNH LIỆTせいれつxếp thành hàng
59退化THOÁI HÓAたいかthoái hóa
60体験THỂ NGHIỆMたいけんtrải nghiệm, kinh nghiệm bản thân
61対抗ĐỐI KHÁNGたいこうđối kháng, cạnh tranh (vs các đối tượng ngang hàng)
62退治THOÁI TRỊたいじdọn sạch, diệt tận gốc (cái xấu, có hại như chuột, ma quỷ, bệnh tật)
63退職THOÁI CHỨCたいしょくnghỉ việc
64滞納TRỆ NẠPたいのうnộp muộn (tiền, sản phẩm)
65対比ĐỐI BÌたいひso sánh, đối chiếu; tương phản rõ rệt
66代弁ĐẠI BIỆNだいべんnói thay, đại diện nói; bồi thường hộ
67待望ĐÃI VỌNGたいぼうmong chờ
68追求TRUY CẦUついきゅうmưu cầu, theo đuổi (mục tiêu)
69追跡TRUY TÍCHついせきtracking, theo dõi (đơn hàng); lần theo, truy đuổi (tội phạm)
70墜落TRỤY LẠCついらくrơi từ trên cao xuống, rơi tự do
71提示ĐỀ THỊていじđưa ra; trình bày
72訂正ĐÍNH CHÍNHていせいđính chính, sửa lại chỗ sai
73配給PHỐI CẤPはいきゅうphân phối, cung cấp
74廃止PHẾ CHỈはいしbãi bỏ, thủ tiêu, phế bỏ
75拝借BÁI TÁはいしゃくmượn (khiêm tốn)
76排除BÀI TRỪはいじょbài trừ, thủ tiêu, loại bỏ
77賠償BỒI THƯỜNGばいしょうbồi thường (liên quan tới pháp lý)
78排水BÀI THỦYはいすいtiêu nước, thoát nước
79配置PHỐI TRÍはいちbày trí, sắp xếp
80配布PHỐI BỐはいふphân phát (tờ rơi, tài liệu, đồ dùng)
81敗北BẠI BẮCはいぼくthua
82配列PHỐI LIỆTはいれつxếp theo theo hàng; array
83閉口BẾ KHẨUへいこうcạn lời, câm nín; khó khăn
84並列TỊNH LIỆTへいれつsong song (mạch điện), ngang hàng
85埋蔵MAI TÀNGまいぞうchôn giấu (kho báu); chứa (khoáng sản)
86命中MỆNH TRUNGめいちゅうtrúng vào tâm điểm; chỉ số chính xác (game)

 

③する動詞 重要度★

STTTừ VựngÂm Hán ViệtCách ĐọcÝ Nghĩa
87解雇GIẢI CỐかいこđuổi việc, sa thải
88回顧HỒÌ CỐかいこhồi tưởng, nhớ lại, nhìn lại
89概算KHÁI TOÁNがいさんước tính sơ bộ
90解消GIẢI TIÊUかいしょうgiải tỏa (lo lắng), hủy bỏ (hợp đồng), giải quyết (vấn đề)
91改築CẢI TRÚCかいちくxây lại
92回避HỒI TỊかいひtránh né
93開封KHAI PHONGかいふうmở bao thư, thư bị mở
94開幕KHAI MẠCかいまくkhai mạc
95迎合NGHÊNH HỢPげいごうchiều ý người khác, lấy lòng
96継承KẾ THỪAけいしょうkế thừa, thừa kế, kế tục
97傾倒KHUYNH ĐẢOけいとうnghiêng, đổ; bị thu hút, hâm mộ; dốc sức
98掲揚YẾT DƯƠNGけいようtreo cờ
99裁決TÀI QUYẾTさいけつtài phán, phân xử
100採取THẢI THUさいしゅthu thập, lấy (mẫu, máu)
101采配THẢI PHỐIさいはいgậy chỉ huy; ra lệnh, điều khiển
102推敲SUY XAOすいこうgọt giũa sắp xếp (câu chữ)
103遂行TOẠI HÀNHすいこうhoàn thành (nhiệm vụ)
104衰弱SUY NHƯỢCすいじゃくsuy nhược, suy yếu
105推奨SUY TƯỞNGすいしょうkhuyến nghị, đề xuất (nên dùng)
106制御CHẾ NGỰせいぎょcontrol, điều khiển, kiểm soát (dùng với máy móc)
107整頓CHỈNH ĐỐNせいとんxếp gọn gàng
108制覇CHẾ BÁせいはvượt trội, vô địch, thống trị
109誓約THỆ ƯỚCせいやくthề ước; cam kết, cam đoan
110待機ĐÃI CƠたいきchờ đợi, chờ sẵn, đợi thời cơ
111退却THOÁI KHƯỚCたいきゃくrút lui, lui binh (do thua, chán nản)
112対称ĐỐI XỨNGたいしょうđối xứng, cân đối
113堆積ĐÔI TÍCHたいせきchất chồng, tích tụ, trầm tích
114退廃THOÁI PHẾたいはいthoái hóa, trở nên yếu đi; suy đồi (đạo đức)
115追憶TRUY ỨCついおくnhớ lại chuyện xưa, hoài niệm
116追突TRUY ĐỘTついとつva chạm phía sau, tông từ sau xe
117締結ĐẾ KẾTていけつkí kết (hợp đồng); bắt, siết (bu lông)
118抵触ĐẾ XÚCていしょくxung đột, mâu thuẫn; vi phạm
119提訴ĐỀ TỐていそkhởi kiện, kiện ra tòa
120定着ĐỊNH TRƯỚCていちゃくthiết lập ổn định, có chỗ đứng vững chắc
121低迷ĐÊ MÊていめいsuy sụp, đi xuống, tiêu điều
122内蔵NỘI TÀNGないぞうđược tích hợp; lắp đặt bên trong
123媒介MÔI GIỚIばいかいmôi giới, làm trung gian
124売却MẠI KHƯỚCばいきゃくthanh lý, xả kho
125買収MÃI THUばいしゅうmua vào
126排出BÀI XUẤTはいしゅつthải ra, xả ra (chất bẩn, khí CO2)
127廃絶PHẾ TUYỆTはいぜつhủy bỏ, loại bỏ hoàn toàn
128倍増BỘI TĂNGばいぞうtăng gấp đôi
129配属PHỐI THUỘCはいぞくđiều phối, phân bổ nhân sự
130拝聴BÁI THÍNHはいちょうnghe (khiêm tốn)
131培養BỒI DƯỠNGばいようnuôi cấy (phôi, vi sinh vật)
132併記TINH KÝへいきviết kèm theo; viết song ngữ
133累積LŨY TÍCHるいせきtích lũy, lũy kế
134冷却LÃNH KHƯỚCれいきゃくlàm nguội, làm lạnh, ướp lạnh

 

🚅Tham Khảo

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

error: Bạn đang copy nội dung bản quyền của PDFVN !!