Hôm nay, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về mẫu ngữ pháp ~ついでに trong sách Shinkanzen N3, một mẫu ngữ pháp thường xuyên xuất hiện trong các đề thi JLPT. Việc nắm vững mẫu ngữ pháp này sẽ giúp các bạn cải thiện kỹ năng nghe, đọc và làm bài thi JLPT N3 một cách hiệu quả.
⛩️Cách Kết Hợp
V(辞書形/タ形) + ついでに
N + のついでに + ついでに
🌸Ý Nghĩa
Nhân tiện… / Tiện thể…
Mẫu ngữ pháp ~ついでに diễn tả ý nghĩa rằng khi thực hiện một hành động chính, người nói nhân cơ hội đó làm thêm một hành động khác. Hành động ở vế trước là hành động chính, còn hành động ở vế sau là hành động được thực hiện kèm theo một cách tiện lợi.
⚠️ Chú ý khi sử dụng
① Hành động chính ở vế trước phải là hành động có chủ đích, không thể là hành động ngẫu nhiên xảy ra.
② Hành động phụ ở vế sau thường là một việc có thể thực hiện được cùng lúc với hành động chính, không gây cản trở cho hành động chính.
③ Mẫu câu này thường dùng trong văn nói và văn viết hàng ngày để diễn tả các hành động tiện thể.
🎏Ví Dụ
1️⃣ 買い物のついでに、郵便局に寄った。
→ Nhân tiện đi mua sắm, tôi đã ghé qua bưu điện.
2️⃣ 東京へ出張するついでに、友達に会ってきた。
→ Nhân tiện đi công tác Tokyo, tôi đã gặp bạn.
3️⃣ 散歩のついでに、本屋に寄った。
→ Tiện thể đi dạo, tôi đã ghé vào hiệu sách.
4️⃣ 実家に帰るついでに、高校時代の先生に会いに行った。
→ Nhân tiện về nhà bố mẹ, tôi đã đến gặp thầy giáo thời cấp ba.
5️⃣ スーパーに行くついでに、銀行でお金を下ろしてきて。
→ Tiện thể đi siêu thị thì rút tiền ở ngân hàng luôn nhé.
6️⃣ 出張のついでに、観光名所を見て回った。
→ Nhân tiện đi công tác, tôi đã tham quan các địa điểm nổi tiếng.
7️⃣ 病院に行ったついでに、薬局で風邪薬を買った。
→ Tiện thể đi bệnh viện, tôi đã mua thuốc cảm ở hiệu thuốc.
8️⃣ 京都に旅行したついでに、有名な神社を訪れた。
→ Nhân tiện đi du lịch Kyoto, tôi đã ghé thăm một ngôi đền nổi tiếng.
9️⃣ ゴミ捨てるついでに、コンビニでコーヒーを買ってきた。
→ Tiện thể đi vứt rác, tôi đã mua cà phê ở cửa hàng tiện lợi.
🔟 整理をするついでに、いらないものを全部捨てよう。
→ Nhân tiện dọn dẹp, hãy vứt hết những thứ không cần thiết đi.
📘Mẫu Câu Khác
Chúng ta cùng nói qua về kỳ thi JLPT tiếng Nhật nhé. Kỳ thi JLPT (Japanese-Language Proficiency Test) là một trong những kỳ thi chứng chỉ tiếng Nhật uy tín và phổ biến nhất trên thế giới. Được tổ chức hàng năm bởi Quỹ Giao lưu Quốc tế Nhật Bản (The Japan Foundation), kỳ thi này đánh giá khả năng sử dụng tiếng Nhật trong 5 cấp độ từ N5 (dễ nhất) đến N1 (khó nhất).
JLPT không chỉ giúp người học tiếng Nhật kiểm tra trình độ mà còn là tiêu chí quan trọng trong việc xin visa, học bổng, hoặc tìm kiếm việc làm tại Nhật Bản. Các bài thi bao gồm các phần Ngữ pháp, Từ vựng, Đọc hiểu và Nghe hiểu, giúp đánh giá toàn diện khả năng giao tiếp của thí sinh. Với độ tin cậy và phổ biến cao, JLPT là bước đệm lý tưởng cho những ai muốn nâng cao trình độ tiếng Nhật và mở ra nhiều cơ hội nghề nghiệp và học tập tại Nhật Bản.
Sau khi nắm vững mẫu ngữ pháp trên, bạn hãy tiếp tục khám phá thêm các mẫu ngữ pháp khác để nâng cao khả năng tiếng Nhật của mình nhé! 📘✨ Hy vọng hành trình học của bạn sẽ luôn thú vị và hiệu quả. Ganbatte ne! 🇯🇵💪
Vậy là chúng ta đã cùng tìm hiểu xong về mẫu ngữ pháp này. Hy vọng bài viết sẽ giúp bạn nắm vững kiến thức và cải thiện khả năng học tiếng Nhật! 🌸📚 Chúc bạn luôn học tốt và đạt được nhiều thành công trong hành trình chinh phục ngôn ngữ Nhật Bản 🇯🇵✨. Hẹn gặp lại trong những bài viết tiếp theo!