Ngữ pháp N3 ~たび(に)

Hôm nay, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về mẫu ngữ pháp ~たび(に) trong sách Shinkanzen N3, một mẫu ngữ pháp thường xuyên xuất hiện trong các đề thi JLPT. Việc nắm vững mẫu ngữ pháp này sẽ giúp các bạn cải thiện kỹ năng nghe, đọc và làm bài thi JLPT N3 một cách hiệu quả.

⛩️Cách Kết Hợp

Nの + たびに
V(辞書形) + たびに

🌸Ý Nghĩa

Cứ mỗi lần… thì lại…

Mẫu ngữ pháp ~たびに diễn tả ý nghĩa rằng mỗi khi một hành động nào đó xảy ra thì luôn có một hành động khác đi kèm theo. Nó nhấn mạnh vào sự lặp lại của một sự việc mỗi khi điều kiện nhất định xảy ra.

⚠️ Chú ý khi sử dụng

① Mẫu câu này thường dùng để diễn tả một sự việc xảy ra mang tính quy luật hoặc thói quen.
② Không sử dụng ~たびに với những sự việc diễn ra liên tục hoặc đương nhiên (ví dụ như “mỗi sáng thức dậy thì đánh răng”).
③ Không sử dụng với những sự việc xảy ra một lần hoặc không mang tính lặp lại.
④ Có thể đi kèm với danh từ chỉ sự kiện, nhưng phải dùng với 「のたびに」.

🎏Ví Dụ

1️⃣ この地方ちほう台風たいふうるたびに大水おおみずがいこる。
→ Khu vực này thì cứ mỗi lần bão đến sẽ xảy ra thiệt hại lũ lụt.

 

2️⃣ かれうたびに、あたらしい発見はっけんがある。
→ Cứ mỗi lần gặp anh ấy, tôi lại có một phát hiện mới.

 

3️⃣ はは旅行りょこうのたびに、お土産みやげってきてくれる。
→ Mỗi lần mẹ đi du lịch, bà đều mua quà về cho tôi.

 

4️⃣ この写真しゃしんるたびに、あのたのしかった日々ひびおもす。
→ Cứ mỗi lần nhìn tấm ảnh này, tôi lại nhớ về những ngày vui vẻ ấy.

 

5️⃣ 試験しけんのたびに、緊張きんちょうしてしまう。
→ Mỗi lần thi, tôi lại căng thẳng.

 

6️⃣ 外国がいこくくたびに、あたらしい文化ぶんかまなぶことができる。
→ Mỗi lần đi nước ngoài, tôi lại học được một nền văn hóa mới.

 

7️⃣ 彼女かのじょうたびにきれいになっている。
→ Cô ấy cứ mỗi lần gặp lại càng xinh đẹp hơn.

 

8️⃣ このほんむたびに、あたらしい発見はっけんがある。
→ Cứ mỗi lần đọc cuốn sách này, tôi lại phát hiện ra điều mới mẻ.

 

9️⃣ ちち出張しゅっちょうのたびに、おいしいお菓子かしってかえる。
→ Cứ mỗi lần đi công tác, bố tôi lại mua bánh kẹo ngon mang về.

 

🔟 映画えいがるたびに、感動かんどうしていてしまう。
→ Mỗi lần xem phim, tôi lại xúc động đến mức khóc.

📘Mẫu Câu Khác

Chúng ta cùng nói qua về kỳ thi JLPT tiếng Nhật nhé. Kỳ thi JLPT (Japanese-Language Proficiency Test) là một trong những kỳ thi chứng chỉ tiếng Nhật uy tín và phổ biến nhất trên thế giới. Được tổ chức hàng năm bởi Quỹ Giao lưu Quốc tế Nhật Bản (The Japan Foundation), kỳ thi này đánh giá khả năng sử dụng tiếng Nhật trong 5 cấp độ từ N5 (dễ nhất) đến N1 (khó nhất). 

 JLPT không chỉ giúp người học tiếng Nhật kiểm tra trình độ mà còn là tiêu chí quan trọng trong việc xin visa, học bổng, hoặc tìm kiếm việc làm tại Nhật Bản. Các bài thi bao gồm các phần Ngữ pháp, Từ vựng, Đọc hiểu và Nghe hiểu, giúp đánh giá toàn diện khả năng giao tiếp của thí sinh. Với độ tin cậy và phổ biến cao, JLPT là bước đệm lý tưởng cho những ai muốn nâng cao trình độ tiếng Nhật và mở ra nhiều cơ hội nghề nghiệp và học tập tại Nhật Bản.

Sau khi nắm vững mẫu ngữ pháp trên, bạn hãy tiếp tục khám phá thêm các mẫu ngữ pháp khác để nâng cao khả năng tiếng Nhật của mình nhé! 📘✨ Hy vọng hành trình học của bạn sẽ luôn thú vị và hiệu quả. Ganbatte ne! 🇯🇵💪

Vậy là chúng ta đã cùng tìm hiểu xong về mẫu ngữ pháp này. Hy vọng bài viết sẽ giúp bạn nắm vững kiến thức và cải thiện khả năng học tiếng Nhật! 🌸📚 Chúc bạn luôn học tốt và đạt được nhiều thành công trong hành trình chinh phục ngôn ngữ Nhật Bản 🇯🇵✨. Hẹn gặp lại trong những bài viết tiếp theo!

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

error: Bạn đang copy nội dung bản quyền của PDFVN !!