Showing all 7 results

Mimikara Bunpo N3

Ngữ Pháp N3~ ことにしている:Tập thói quen… (kotonishiteiru)

Đã bán 0

1/Total

Mimikara Bunpo N3

Ngữ pháp N3~ことになっている (kotoninatteiru)

Đã bán 0

2/Total

Mimikara Bunpo N3

Ngữ pháp N3~ようになっている (youninatteiru)

Đã bán 0

3/Total

Mimikara Bunpo N3

Ngữ pháp N3〜 ような / ように (youna youni)

Đã bán 0

4/Total

Mimikara Bunpo N3

Ngữ pháp N3~らしいです (rashi)

Đã bán 0

5/Total

Mimikara Bunpo N3

Ngữ pháp N3~ つもり (tsumori): Tưởng rằng

Đã bán 0

6/Total

Mimikara Bunpo N3

Ngữ pháp N3~てくる (tekuru)

Đã bán 0

7/Total