Tổng Hợp Từ Vựng Tettei N1 Full - N1徹底トレーニング文字・語彙
Sách Từ vựng Tettei N1 (N1徹底トレーニング文字・語彙) là một tài liệu học tập tuyệt vời dành cho những ai đang chuẩn bị cho kỳ thi JLPT N1. Cuốn sách này cung cấp một hệ thống bài tập phong phú, giúp người học nắm vững và sử dụng chính xác các từ vựng, thành ngữ và cách diễn đạt thường gặp trong các đề thi N1. Với phương pháp luyện tập từ cơ bản đến nâng cao, sách không chỉ giúp bạn hiểu nghĩa từ mà còn nâng cao khả năng sử dụng từ vựng trong ngữ cảnh cụ thể. Các bài tập đa dạng và chi tiết giúp người học luyện tập một cách hiệu quả, từ đó cải thiện kỹ năng đọc hiểu và viết lách.
🙇🏻♀️DANH SÁCH BÀI VIẾT
Bài 1 – 2:音の語彙
Bài 3:音の語彙①する動詞
Bài 3:音の語彙②名詞
Bài 4:「〇ん」で始まる語彙①する動詞
Bài 5:「〇ん」で始まる語彙②名詞
Bài 6:「〇い」で始まる語彙①する動詞
Bài 7:「〇い」で始まる語彙②名詞
Bài 8:「〇う」で始まる語彙
Bài 9:「〇ゆう」「〇よう」で始まる語彙
Bài 10:「〇き」「〇く」で始まる語彙
Bài 11:「〇ち」「〇つ」で始まる語彙
Bài 12:「〇っ」で始まる語彙
Bài 13:読み方が2つ以上ある漢字
Bài 14:な形容詞
Bài 15:「的」がつく形容詞・副詞
Bài 16:訓読みの語彙①
Bài 17:訓読みの語彙②
Bài 18:漢字の3字の語彙①
Bài 19:漢字の3字の語彙②
Bài 20:動詞①
Bài 21:動詞②
Bài 22:動詞③
Bài 23:動詞が名詞化した語彙
Bài 24:い形容詞
Bài 25:1音の漢字による分類①
Bài 26:1音の漢字による分類②
Bài 27:1音の漢字による分類③
Bài 28:1音の漢字による分類④
Bài 29:1音の漢字による分類⑤
Bài 30:2音の漢字「〇ん」による分類①
Bài 31:2音の漢字「〇ん」による分類②
Bài 32:2音の漢字「〇ん」による分類③
Bài 33:2音の漢字「〇ん」による分類④
Bài 34:2音の漢字「〇ん」による分類⑤
Bài 35:2音の漢字「〇ん」による分類⑥
Bài 36:2音の漢字「〇い」による分類①
Bài 37:2音の漢字「〇い」による分類②
Bài 38:2音の漢字「〇い」による分類③
Bài 39:2音の漢字「〇い」による分類④
Bài 40:2音の漢字「〇う」による分類①
Bài 41:2音の漢字「〇う」による分類②
Bài 42:2音の漢字「〇う」による分類③
Bài 43:2音の漢字「〇ゆう」による分類
Bài 44:2音の漢字「〇よう」による分類
Bài 45:2音の漢字「〇き」による分類①
Bài 46:2音の漢字「〇き」による分類②
Bài 47:2音の漢字「〇つ」による分類
Bài 48:動詞①
Bài 49:動詞②
Bài 50:動詞③
Bài 51:動詞④
Bài 52:動詞⑤
Bài 53:動詞⑥
Bài 54:動詞⑦
Bài 55:形容詞①
Bài 56:形容詞②
Bài 57:形容詞③
Bài 58:形容詞④
Bài 59:副詞①
Bài 60:副詞②
Bài 61:副詞③
Bài 62:カタカナ語①
Bài 63:カタカナ語②
Bài 64:カタカナ語③
Bài 65:副詞・接頭語・接尾語①
Bài 66:副詞・接頭語・接尾語②
Bài 67:動詞①
Bài 68:動詞②
Bài 69:動詞③
Bài 70:な形容詞①
Bài 71:な形容詞②
Bài 72:い形容詞①
Bài 73:い形容詞②
Bài 74:副詞①
Bài 75:副詞②
Bài 76:カタカナ語①
Bài 77:カタカナ語②
Bài 78:漢字語彙①
Bài 79:漢字語彙②
Bài 80:漢字語彙③
Bài 81:和語・訓読みの名詞
Bài 82:複合動詞
Bài 83:する動詞①
Bài 84:する動詞②
Bài 85:名詞①
Bài 86:名詞②
Bài 87:ひらがな動詞
Bài 88:複合動詞①
Bài 89:複合動詞②
Bài 90:ひらがな動詞
Bài 91:形容詞
Bài 92:和語・訓読みの名詞
🚅Tham Khảo