Từ Vựng Tettei N1 Bài 4

Sách Từ vựng Tettei N1 (N1徹底トレーニング文字・語彙) là tài liệu ôn luyện từ vựng, ngữ pháp chuyên sâu dành cho kỳ thi JLPT N1. Với phương pháp học hiệu quả và hệ thống bài tập đa dạng, sách giúp người học nhanh chóng nắm vững kiến thức. Đây là công cụ không thể thiếu cho những ai muốn chinh phục chứng chỉ N1.

👉Danh Sách Từ Vựng Tettei N1 Tổng Hợp

🍘Từ Vựng 

①する動詞 重要度★★★

STTTừ VựngÂm Hán ViệtCách ĐọcÝ Nghĩa
1暗算ÁM TOÁNあんざんtính nhẩm
2暗示ÁM THỊあんじám chỉ, gợi ý; trấn tĩnh
3隠居ẨN CƯいんきょở ẩn, về hưu
4運営VẬN DOANHうんえいquản lý, điều hành
5運搬VẬN BÀNうんぱんvận chuyển, chuyên chở
6運用VẬN DỤNGうんようvận hành
7演奏DIỄN TẤUえんそうbiểu diễn, trình diễn
8完結HOÀN KẾTかんけつhoàn thành, kết thúc
9看護KHÁN HỘかんごy tá, điều dưỡng (hỗ trợ bác sĩ)
10干渉CAN THIỆPかんしょうcan thiệp, xen vào (mang tính tiêu cực)
11感染CẢM NHIỄMかんせんlây nhiễm, truyền nhiễm
12監督GIÁM ĐỐCかんとくquản đốc; huấn luyện viên; đạo diễn
13勘弁KHÁM BIỆNかんべんkhoan dung, tha thứ
14関与QUAN DỰかんよcan dự, liên quan, dính líu đến
15緩和HOÃN HÒAかんわnới lỏng (quy chế), làm dịu (căng thẳng, xung đột)
16均衡QUÂN HÀNHきんこうcân bằng, バランス
17吟味NGÂM VỊぎんみkiểm chứng, xem xét kỹ
18現像HIỆN TƯỢNGげんぞうrửa ảnh, tráng phim
19検討KIỂM THẢOけんとうcân nhắc, xem xét
20混乱HỖN LOẠNこんらんhỗn loạn, nhầm lẫn
21酸化TOAN HÓAさんかOxy hóa
22参照THAM CHIẾUさんしょうtham chiếu (tài liệu), reference
23進化TIẾN HÓAしんかtiến hóa, cải tiến
24審議THẨM NGHỊしんぎxem xét, thẩm định; hội ý
25信仰TÍN NGƯỠNGしんこうtín ngưỡng, tin vào tôn giáo
26進行TIẾN HÀNHしんこうtiến hành, tiến triển, in-progress
27振興CHẤN HƯNGしんこうkhuyến khích, xúc tiến (vd phát triển du lịch)
28申告THÂN CÁOしんこくkhai báo, kê khai
29審査THẨM TRAしんさthẩm tra, xét duyệt (hồ sơ)
30新築TÂN TRÚCしんちくnhà mới, mới xây
31進呈TIẾN TRÌNHしんていtặng, biếu (cho người trên)
32振動CHẤN ĐỘNGしんどうrung chuyển, rung động
33侵入XÂM NHẬPしんにゅうxâm nhập, đột nhập
34辛抱TÂN BÃOしんぼうchịu đựng, chịu khổ
35宣言TUYÊN NGÔNせんげんthông cáo, tuyên bố; khai báo biến
36選考TUYỂN KHẢOせんこうtuyển chọn (nhân viên)
37宣伝TUYÊN TRUYỀNせんでんtuyên truyền, quảng bá (sản phẩm)
38全滅TOÀN DIỆTぜんめつbị tiêu diệt hoàn toàn; thất bại toàn tập; tê liệt (tàu ko hoạt động)
39存続TỒN TỤCそんぞくtiếp tục tồn tại, sống sót
40探検THÁM KIỂMたんけんthám hiểm
41断言ĐOẠN NGÔNだんげんtuyên bố, khẳng định
42短縮ĐOẢN SÚCたんしゅくrút ngắn, thu gọn (chiều dài, thời gian)
43沈黙TRẦM MẶCちんもくtrầm mặc, sự yên lặng
44陳列TRẦN LIỆTちんれつtrưng bày
45転換CHUYỂN HOÁNてんかんchuyển đổi, thay đổi sang hướng khác (xu hướng, chính sách)
46転勤CHUYỂN CẦNてんきんđổi chỗ làm (vẫn cùng cty)
47展示TRIỂN THỊてんじtriển lãm, trưng bày
48認識NHẬN THỨCにんしきnhận thức, ý hiểu
49燃焼NHIÊN THIÊNねんしょうđốt cháy
50繁栄PHỒN VINHはんえいphồn vinh, thịnh vượng
51反射PHẢN XẠはんしゃphản xạ ánh sáng; phản xạ của cơ thể
52繁盛PHỒN THỊNHはんじょうbuôn bán, kinh doanh phát đạt
53繁殖PHỒN THỰCはんしょくsinh sôi nảy nở, nhân giống (động thực vật)
54反応PHẢN ỨNGはんのうphản ứng (con người, thí nghiệm)
55反発PHẢN PHÁTはんぱつphản bác, chống đối lại
56憤慨PHẪN KHÁIふんがいphẫn uất, căm phẫn
57分析PHÂN TÍCHぶんせきphân tích
58紛争PHÂN TRANHふんそうphân tranh, tranh chấp
59分離PHÂN LIぶんりphân tách (công ty, vật chất)
60返還PHẢN HOÀNへんかんhoàn trả lại cho chủ cũ (lãnh thổ, chủ quyền)
61返却PHẢN KHƯỚCへんきゃくtrả lại (sau khi mượn, dùng)
62返済PHẢN TẾへんさいtrả nợ
63変遷BIẾN THIÊNへんせんchuyển biến, thăng trầm, lên xuống
64返答PHẢN ĐÁPへんとうtrả lời, đáp lời
65乱用LOẠN DỤNGらんようlạm dụng, dùng quá mức, quá tiêu chuẩn
66連帯LIÊN ĐỚIれんたいđoàn kết, liên kết

 

②する動詞 重要度★★

STTTừ VựngÂm Hán ViệtCách ĐọcÝ Nghĩa
67暗殺ÁM SÁTあんさつám sát
68演出DIỄN XUẤTえんしゅつdiễn (sân khấu, tivi); dàn dựng, thực hiện
69還元HOÀN NGUYÊNかんげんtrả lại trạng thái cũ, hoàn trả lợi ích cho xã hội
70換算HOÁN TOÁNかんさんquy đổi (đơn vị, tỷ giá tiền)
71監視GIÁM THỊかんしgiám sát, theo dõi, quan sát
72勧誘KHUYẾN DỤかんゆうdụ dỗ, rủ rê, chào mời (mua hàng)
73観覧QUAN LÃMかんらんtham quan, xem
74勤務CẦN VỤきんむlàm việc
75兼業KIÊM NGHIỆPけんぎょうnghề tay trái
76減少GIẢM THIỂUげんしょうgiảm
77限定HẠN ĐỊNHげんていlimited (sản phẩm số lượng có hạn)
78倹約KIỆM ƯỚCけんやくtiết kiệm (tiền)
79混同HỖN ĐỒNGこんどうnhầm lẫn, lẫn lộn (vì giống nhau)
80賛美TÁN MĨさんびtán dương, khen ngợi
81侵略XÂM LƯỢCしんりゃくxâm lược
82診療CHẨN LIỆUしんりょうkhám chữa bệnh
83選挙TUYỂN CỬせんきょbầu cử
84戦闘CHIẾN ĐẤUせんとうchiến đấu
85潜入TIỀM NHẬPせんにゅうthâm nhập, lẻn vào, nằm vùng
86占領CHIẾM LĨNHせんりょうchiếm lĩnh, chiếm đóng, đô hộ
87損失TỔN THẤTそんしつtổn thất, thiệt hại
88団結ĐOÀN KẾTだんけつđoàn kết
89沈殿TRẦM ĐIỆNちんでんlắng cặn ở chất lỏng
90沈没TRẦM MỘTちんぼつchìm xuống; say bí tỉ; đắm chìm
91転居CHUYỂN CƯてんきょchuyển chỗ ở (vẫn cùng thành phố)
92点検ĐIỂM KIỂMてんけんkiểm tra (máy móc định kỳ)
93伝言TRUYỀN NGÔNでんごんlời nhắn (tới người khác)
94伝達TRUYỀN ĐẠTでんたつtruyền đạt
95展望TRIỂN VỌNGてんぼうtriển vọng; quan sát (từ trên cao)
96念願NIỆM NGUYỆNねんがんtâm nguyện, ao ước
97反響PHẢN HƯỞNGはんきょうphản xạ âm thanh (echo); hưởng ứng
98反撃PHẢN KÍCHはんげきphản kích, đánh trả
99判定PHÁN ĐỊNHはんていphán đoán và quyết định
100氾濫PHIẾM LẠMはんらんtràn lan (thông tin); ngập lụt
101紛失PHÂN THẤTふんしつlàm mất, đánh mất (thứ hữu hình); trốn thoát
102噴出PHÚN XUẤTふんしゅつbùng nổ (bất mãn); phun (núi lửa, nước)
103分担PHÂN ĐẢMぶんたんphân chia công việc, gánh vác trách nhiệm
104奮闘PHẤN ĐẤUふんとうphấn đấu, cố gắng hết mình
105分配PHÂN PHỐIぶんぱいphân chia, chia phần (thức ăn, lợi nhuận)
106分裂PHÂN LIỆTぶんれつphân tách (tế bào), chia rẽ (chính trị)
107変革BIẾN CÁCHへんかくcải cách
108弁護BIỆN HỘべんごbiện hộ, bào chữa
109弁償BIỆN THƯỜNGべんしょうbồi thường (hai bên tự thỏa thuận)
110免除MIỄN TRỪめんじょmiễn giảm (học phí, nghĩa vụ)
111論議LUẬN NGHỊろんぎtranh luận, tranh cãi

 

③する動詞 重要度★

STTTừ VựngÂm Hán ViệtCách ĐọcÝ Nghĩa
112引率DẪN SUẤTいんそつdẫn dắt, chỉ huy
113隠蔽ẨN TẾいんぺいche giấu (dữ liệu, bê bối)
114延滞DUYÊN TRỆえんたいtrì hoãn, nộp chậm
115管轄QUẢN HẠTかんかつquản hạt, cai quản, có thẩm quyền
116緊迫KHẨN BÁCHきんぱくcấp bách, căng thẳng, kịch tính
117牽引KHIÊN DẪNけんいんkéo đi (xe hỏng); kéo team đi lên
118嫌悪HIỀM ÁCけんおchán ghét, ghê tởm
119検索KIỂM TÁCけんさくtìm kiếm, search
120梱包KHỔN BAOこんぽうđóng gói, packing
121山積SƠN TÍCHさんせき、やまづみchất đống như núi
122順応THUẬN ỨNGじゅんのうthích nghi, thích ứng (=適応)
123尋問TẦM VẤNじんもんthẩm vấn, tra hỏi
124尽力TẬN LỰCじんりょくtận lực, hết mình
125占拠CHIẾM CỨせんきょchiếm giữ, lấn chiếm
126損傷TỔN THƯƠNGそんしょうtổn thương, hư hỏng (cơ thể, máy móc)
127担保ĐẢM BẢOたんぽtài sản thế chấp
128賃貸NHẪM THẢIちんたいnhà đất cho thuê
129添削THIÊM TƯỚCてんさくcheck, review văn bản (của người khác)
130添付THIÊM PHÓてんぷđính kèm
131転覆CHUYỂN PHÚCてんぷくlật úp (thuyền, xe); lật đổ (chế độ)
132難航NAN HÀNGなんこうkhó khăn, đình trệ, bế tắc
133忍耐NHẪN NẠIにんたいnhẫn nại
134頒布BAN BỐはんぷphân phát (cho 1 nhóm người cố định)
135便乗TIỆN THỪAびんじょうđi nhờ xe; lợi dụng thời cơ
136頻発TẦN PHÁTひんぱつthường xuyên xảy ra
137分岐PHÂN KÌぶんきphân nhánh
138紛糾PHÂN CỦふんきゅうhỗn loạn, rắc rối =混乱
139噴射PHÚN XẠふんしゃphun ra, thải ra, phản lực
140奮発PHẤN PHÁTふんぱつbạo chi, hào phóng; dốc sức, quyết tâm mạnh mẽ
141乱発LOẠN PHÁTらんぱつxả súng; cấp phát bừa bãi, phát triển bùng nổ
142連携LIÊN HUỀれんけいliên kết, hợp tác
143連覇LIÊN BÁれんぱthắng liên tiếp
144連敗LIÊN BẠIれんぱいthua liên tiếp
145連発LIÊN PHÁTれんぱつphát ra liên tục

 

🚅Tham Khảo

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

error: Bạn đang copy nội dung bản quyền của PDFVN !!