Từ Vựng Tettei N1 Bài 10

Sách Từ vựng Tettei N1 (N1徹底トレーニング文字・語彙) là tài liệu ôn luyện từ vựng, ngữ pháp chuyên sâu dành cho kỳ thi JLPT N1. Với phương pháp học hiệu quả và hệ thống bài tập đa dạng, sách giúp người học nhanh chóng nắm vững kiến thức. Đây là công cụ không thể thiếu cho những ai muốn chinh phục chứng chỉ N1.

👉Danh Sách Từ Vựng Tettei N1 Tổng Hợp

🍘Từ Vựng 

①「〇き」語彙

STTTừ VựngÂm Hán ViệtCách ĐọcÝ Nghĩa
1適応THÍCH ỨNGてきおうthích ứng, thích nghi; áp dụng, đưa vào
2色彩SẮC THÁIしきさいmàu sắc, khuynh hướng
3激励KÍCH LỆげきれいkhích lệ, động viên
4辟易TÍCH DỊCHへきえきngán ngẩm, chán ngán
5劇団KỊCH ĐOÀNげきだんđoàn kịch
6式場THỨC TRƯỜNGしきじょうnơi tổ chức nghi thức
7責務TRÁCH VỤせきむnhiệm vụ
8適性THÍCH TÍNHてきせいthích hợp, phù hợp (tính cách, khả năng, tính chất)
9激減KÍCH GIẢMげきげんgiảm đột ngột, giảm nhanh
10撃退KÍCH THOÁIげきたいđánh lui, đẩy lùi
11激怒KÍCH NỘげきどrất tức giận, nổi xung
12激突KÍCH ĐỘTげきとつva chạm mạnh; nổi dậy (chính trị); chạm trán; giao tranh ác liệt
13識別THỨC BIỆTしきべつphân biệt sự khác nhau (qua chủng loại, tính chất)
14惜敗TÍCH BẠIせきはいthất bại đáng tiếc
15適合THÍCH HỢPてきごうphù hợp (với điều kiện, tình hình)
16溺死NỊCH TỬできしchết đuối
17摘出TRÍCH XUẤTてきしゅつrút ra, lấy ra (khối u, viên đạn…)
18敵対ĐỊCH ĐỐIてきたいđối địch, thù địch, xem nhau là kẻ thù
19的中ĐÍCH TRUNGてきちゅうtrúng đích, đoán trúng
20摘発TRÍCH PHÁTてきはつvạch trần, phơi bày, buộc tội
21液晶DỊCH TINHえきしょうtinh thể lỏng
22式典THỨC ĐIỂNしきてんnghi thức
23石碑THẠCH BIせきひđài kỉ niệm bằng đá, bia đá
24適法THÍCH PHÁPてきほうhợp pháp
25摘要TRÍCH YẾUてきようtóm tắt (những nội dung quan trọng)
26壁画BÍCH HỌAへきがbích họa, tranh vẽ trên tường

 

②「〇く」する動詞

STTTừ VựngÂm Hán ViệtCách ĐọcÝ Nghĩa
27革新CÁCH TÂNかくしんcách tân, đổi mới
28確保XÁC BẢOかくほbảo đảm, cam đoan
29告白CÁO BẠCHこくはくtỏ tình; thú nhận, thừa nhận (tội)
30克服KHẮC PHỤCこくふくkhắc phục
31削減TIÊU GiẢMさくげんcắt giảm
32錯誤THÁC NGỘさくごsai lầm, lỗi lầm
33祝賀CHÚC HẠしゅくがchúc mừng
34縮小SÚC TIỂUしゅくしょうthu nhỏ, co lại
35促進XÚC TIẾNそくしんthúc đẩy, xúc tiến
36束縛THÚC PHƯỢCそくばくbó buộc, trói buộc
37蓄積SÚC TÍCHちくせきtích trữ
38拍手PHÁCH THỦはくしゅvỗ tay
39抑制ỨC CHẾよくせいhạn chế, kìm nén
40育成DỤC THÀNHいくせいnuôi nấng, bồi dưỡng, dạy dỗ
41拡散KHUẾCH TÁNかくさんkhuếch tán
42確定XÁC ĐỊNHかくていquyết định, cố định, chốt
43獲得HOẠCH ĐẮCかくとくgiành được, nhận được
44革命CÁCH MỆNHかくめいcách mạng
45脚色CƯỚC SẮCきゃくしょくviết thành kịch, chuyển thể; thêm thắt mắm muối
46逆転NGHỊCH CHUYỂNぎゃくてんxoay ngược, vặn ngược; lật ngược tình thế
47局限CỤC HẠNきょくげんgiới hạn trong phạm vi hẹp
48着手TRƯỚC THỦちゃくしゅbắt tay vào công việc
49着陸TRƯỚC LỤCちゃくりくhạ cánh (máy bay)
50直面TRỰC DIỆNちょくめんtrực tiếp đối mặt
51独占ĐỘC CHIẾMどくせんđộc chiếm; độc quyền
52迫害BÁCH HẠIはくがいđàn áp, áp bức, uy hiếp
53白状BẠCH TRẠNGはくじょうthú tội, thú nhận
54爆破BỘC PHÁばくはphá hủy bằng thuốc nổ, phá nổ
55暴露BỘC LỘばくろvạch trần, phơi bày; dầm mưa dãi nắng; phơi nhiễm
56複合PHỨC HỢPふくごうphức hợp, ghép thành từ nhiều cái
57抑圧ỨC ÁPよくあつáp bức, đàn áp, kiềm chế ai đó
58略奪LƯỢC ĐOẠTりゃくだつtước đoạt
59憶測ỨC TRẮCおくそくđoán mò, phỏng đoán
60格闘CÁCH ĐẤUかくとうđánh nhau đối kháng; chiến đấu với khó khăn
61虐待NGƯỢC ĐÃIぎゃくたいngược đãi
62酷使KHỐC SỬこくしlạm dụng, sử dụng quá mức
63告訴CÁO TỐこくそtố cáo, tố giác tội phạm
64搾取TRÁ THỦさくしゅbóc lột
65釈明THÍCH MINHしゃくめいbiện minh
66縮尺SÚC XÍCHしゅくしゃくtỉ lệ thu nhỏ (trên bản đồ), tỉ lệ xích
67祝福CHÚC PHÚCしゅくふくchúc phúc
68熟練THỤC LUYỆNじゅくれんthành thục, có tay nghề cao
69触発XÚC PHÁTしょくはつchâm ngòi, kích nổ; truyền cảm hứng
70続出TỤC XUẤTぞくしゅつliên tục xuất hiện
71直撃TRỰC KÍCHちょくげきva chạm trực tiếp; (bão) tiến thẳng đến
72督促ĐỐC XÚCとくそくđôn đốc, thôi thúc
73爆撃BỘC KÍCHばくげきthả bom, ném bom từ máy bay
74白熱BẠCH NHIỆTはくねつnóng sáng, nóng trắng; (tranh cãi) nảy lửa
75復讐PHỤC THÙふくしゅうtrả thù, báo thù
76服従PHỤC TÙNGふくじゅうphục tùng
77撲滅PHÁC DIỆTぼくめつtiêu diệt hoàn toàn
78目撃MỤC KÍCHもくげきmục kích, thấy tận mắt, chứng kiến
79黙秘MẶC BÍもくひkhông nói gì, từ chối trả lời
80躍進DƯỢC TIẾNやくしんphát triển vượt bậc, xông pha
81落札LẠC TRÁTらくさつtrúng thầu, đấu thầu thành công
82落胆LẠC ĐẢMらくたんthất vọng

 

③「〇く」名詞

STTTừ VựngÂm Hán ViệtCách ĐọcÝ Nghĩa
83悪癖ÁC PHÍCHあくへきtật xấu, thói quen xấu
84格差CÁCH SAIかくさcách biệt, chênh lệch (điểm số, trình độ, giá cả)
85各種CÁCH CHỦNGかくしゅmỗi loại, từng loại
86脚本CƯỚC BẢNきゃくほんkịch bản
87極限CỰC HẠNきょくげんcực hạn, giới hạn cuối cùng
88独裁ĐỘC TÀIどくさいđộc đoán; độc tài
89特徴ĐẶC TRƯNGとくちょうđặc trưng
90特派ĐẶC PHÁIとくはđặc phái, đặc biệt phái cử
91福祉PHÚC CHỈふくしphúc lợi
92役職DỊCH CHỨCやくしょくchức vụ, vị trí trong tổ chức
93酪農LẠC NÔNGらくのうnuôi bò lấy sữa, sản xuất bơ sữa
94学芸HỌC NGHỆがくげいkhoa học và nghệ thuật
95隔週CÁCH TUẦNかくしゅうcách tuần, 2 tuần 1 lần
96格別CÁCH BIỆTかくべつkhác biệt, vượt trội
97極楽CỰC LẠCごくらくcực lạc, thiên đường
98宿命TÚC MỆNHしゅくめいđịnh mệnh, số phận
99職務CHỨC VỤしょくむcông việc đảm nhận, nhiệm vụ
100側面TRẮC DIỆNそくめんmặt bên
101独創ĐỘC SÁNGどくそうsáng tạo độc đáo, tự tạo ra không bắt chước ai
102爆弾BỘC ĐẠNばくだんbom mìn, đạn dược; xôn xao dư luận
103覆面PHÚC DIỆNふくめんmặt nạ; ẩn danh, giấu mặt
104目録MỤC LỤCもくろくmục lục, danh sách
105欲望DỤC VỌNGよくぼうham muốn
106惑星HOẶC TINHわくせいhành tinh
107屋内ỐC NỘIおくないtrong nhà
108核心HẠCH TÂMかくしんtrọng tâm, cốt lõi
109逆説NGHỊCH THUYẾTぎゃくせつý kiến ngược, nghịch lý, thuyết đảo ngược
110国益QUỐC ÍCHこくえきlợi ích quốc gia
111国債QUỐC TRÁIこくさいtrái phiếu chính phủ
112酷暑KHỐC THỬこくしょnóng kinh khủng
113極上CỰC THƯỢNGごくじょうcao nhất, hảo hạng, tuyệt vời
114国宝QUỐC BẢOこくほうquốc bảo, kho báu quốc gia
115策略SÁCH LƯỢCさくりゃくsách lược, kế sách
116弱者NHƯỢC GiẢじゃくしゃkẻ yếu; nạn nhân
117宿敵TÚC ĐỊCHしゅくてきkẻ thù truyền kiếp
118即席TỨC TỊCHそくせきngay lập tức, instant (không chuẩn bị trước)
119足跡TÚC TÍCHそくせきvết chân, dấu chân
120得策ĐẮC SÁCHとくさくcách làm hay, phương sách đem lại kết quả tốt
121毒物ĐỘC VẬTどくぶつchất độc
122匿名NẶC DANHとくめいnặc danh
123薄命BẠC MỆNHはくめいđoản mệnh, bạc mệnh, bất hạnh
124服飾PHỤC SỨCふくしょくquần áo và trang sức
125脈絡MẠCH LẠCみゃくらくmạch lạc, có logic, có sự gắn kết

 

🚅Tham Khảo

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

error: Bạn đang copy nội dung bản quyền của PDFVN !!