Sách Từ vựng Tettei N1 (N1徹底トレーニング文字・語彙) là tài liệu ôn luyện từ vựng, ngữ pháp chuyên sâu dành cho kỳ thi JLPT N1. Với phương pháp học hiệu quả và hệ thống bài tập đa dạng, sách giúp người học nhanh chóng nắm vững kiến thức. Đây là công cụ không thể thiếu cho những ai muốn chinh phục chứng chỉ N1.
🍘Từ Vựng
①「〇き」語彙
STT | Từ Vựng | Âm Hán Việt | Cách Đọc | Ý Nghĩa |
---|---|---|---|---|
1 | 適応 | THÍCH ỨNG | てきおう | thích ứng, thích nghi; áp dụng, đưa vào |
2 | 色彩 | SẮC THÁI | しきさい | màu sắc, khuynh hướng |
3 | 激励 | KÍCH LỆ | げきれい | khích lệ, động viên |
4 | 辟易 | TÍCH DỊCH | へきえき | ngán ngẩm, chán ngán |
5 | 劇団 | KỊCH ĐOÀN | げきだん | đoàn kịch |
6 | 式場 | THỨC TRƯỜNG | しきじょう | nơi tổ chức nghi thức |
7 | 責務 | TRÁCH VỤ | せきむ | nhiệm vụ |
8 | 適性 | THÍCH TÍNH | てきせい | thích hợp, phù hợp (tính cách, khả năng, tính chất) |
9 | 激減 | KÍCH GIẢM | げきげん | giảm đột ngột, giảm nhanh |
10 | 撃退 | KÍCH THOÁI | げきたい | đánh lui, đẩy lùi |
11 | 激怒 | KÍCH NỘ | げきど | rất tức giận, nổi xung |
12 | 激突 | KÍCH ĐỘT | げきとつ | va chạm mạnh; nổi dậy (chính trị); chạm trán; giao tranh ác liệt |
13 | 識別 | THỨC BIỆT | しきべつ | phân biệt sự khác nhau (qua chủng loại, tính chất) |
14 | 惜敗 | TÍCH BẠI | せきはい | thất bại đáng tiếc |
15 | 適合 | THÍCH HỢP | てきごう | phù hợp (với điều kiện, tình hình) |
16 | 溺死 | NỊCH TỬ | できし | chết đuối |
17 | 摘出 | TRÍCH XUẤT | てきしゅつ | rút ra, lấy ra (khối u, viên đạn…) |
18 | 敵対 | ĐỊCH ĐỐI | てきたい | đối địch, thù địch, xem nhau là kẻ thù |
19 | 的中 | ĐÍCH TRUNG | てきちゅう | trúng đích, đoán trúng |
20 | 摘発 | TRÍCH PHÁT | てきはつ | vạch trần, phơi bày, buộc tội |
21 | 液晶 | DỊCH TINH | えきしょう | tinh thể lỏng |
22 | 式典 | THỨC ĐIỂN | しきてん | nghi thức |
23 | 石碑 | THẠCH BI | せきひ | đài kỉ niệm bằng đá, bia đá |
24 | 適法 | THÍCH PHÁP | てきほう | hợp pháp |
25 | 摘要 | TRÍCH YẾU | てきよう | tóm tắt (những nội dung quan trọng) |
26 | 壁画 | BÍCH HỌA | へきが | bích họa, tranh vẽ trên tường |
②「〇く」する動詞
STT | Từ Vựng | Âm Hán Việt | Cách Đọc | Ý Nghĩa |
---|---|---|---|---|
27 | 革新 | CÁCH TÂN | かくしん | cách tân, đổi mới |
28 | 確保 | XÁC BẢO | かくほ | bảo đảm, cam đoan |
29 | 告白 | CÁO BẠCH | こくはく | tỏ tình; thú nhận, thừa nhận (tội) |
30 | 克服 | KHẮC PHỤC | こくふく | khắc phục |
31 | 削減 | TIÊU GiẢM | さくげん | cắt giảm |
32 | 錯誤 | THÁC NGỘ | さくご | sai lầm, lỗi lầm |
33 | 祝賀 | CHÚC HẠ | しゅくが | chúc mừng |
34 | 縮小 | SÚC TIỂU | しゅくしょう | thu nhỏ, co lại |
35 | 促進 | XÚC TIẾN | そくしん | thúc đẩy, xúc tiến |
36 | 束縛 | THÚC PHƯỢC | そくばく | bó buộc, trói buộc |
37 | 蓄積 | SÚC TÍCH | ちくせき | tích trữ |
38 | 拍手 | PHÁCH THỦ | はくしゅ | vỗ tay |
39 | 抑制 | ỨC CHẾ | よくせい | hạn chế, kìm nén |
40 | 育成 | DỤC THÀNH | いくせい | nuôi nấng, bồi dưỡng, dạy dỗ |
41 | 拡散 | KHUẾCH TÁN | かくさん | khuếch tán |
42 | 確定 | XÁC ĐỊNH | かくてい | quyết định, cố định, chốt |
43 | 獲得 | HOẠCH ĐẮC | かくとく | giành được, nhận được |
44 | 革命 | CÁCH MỆNH | かくめい | cách mạng |
45 | 脚色 | CƯỚC SẮC | きゃくしょく | viết thành kịch, chuyển thể; thêm thắt mắm muối |
46 | 逆転 | NGHỊCH CHUYỂN | ぎゃくてん | xoay ngược, vặn ngược; lật ngược tình thế |
47 | 局限 | CỤC HẠN | きょくげん | giới hạn trong phạm vi hẹp |
48 | 着手 | TRƯỚC THỦ | ちゃくしゅ | bắt tay vào công việc |
49 | 着陸 | TRƯỚC LỤC | ちゃくりく | hạ cánh (máy bay) |
50 | 直面 | TRỰC DIỆN | ちょくめん | trực tiếp đối mặt |
51 | 独占 | ĐỘC CHIẾM | どくせん | độc chiếm; độc quyền |
52 | 迫害 | BÁCH HẠI | はくがい | đàn áp, áp bức, uy hiếp |
53 | 白状 | BẠCH TRẠNG | はくじょう | thú tội, thú nhận |
54 | 爆破 | BỘC PHÁ | ばくは | phá hủy bằng thuốc nổ, phá nổ |
55 | 暴露 | BỘC LỘ | ばくろ | vạch trần, phơi bày; dầm mưa dãi nắng; phơi nhiễm |
56 | 複合 | PHỨC HỢP | ふくごう | phức hợp, ghép thành từ nhiều cái |
57 | 抑圧 | ỨC ÁP | よくあつ | áp bức, đàn áp, kiềm chế ai đó |
58 | 略奪 | LƯỢC ĐOẠT | りゃくだつ | tước đoạt |
59 | 憶測 | ỨC TRẮC | おくそく | đoán mò, phỏng đoán |
60 | 格闘 | CÁCH ĐẤU | かくとう | đánh nhau đối kháng; chiến đấu với khó khăn |
61 | 虐待 | NGƯỢC ĐÃI | ぎゃくたい | ngược đãi |
62 | 酷使 | KHỐC SỬ | こくし | lạm dụng, sử dụng quá mức |
63 | 告訴 | CÁO TỐ | こくそ | tố cáo, tố giác tội phạm |
64 | 搾取 | TRÁ THỦ | さくしゅ | bóc lột |
65 | 釈明 | THÍCH MINH | しゃくめい | biện minh |
66 | 縮尺 | SÚC XÍCH | しゅくしゃく | tỉ lệ thu nhỏ (trên bản đồ), tỉ lệ xích |
67 | 祝福 | CHÚC PHÚC | しゅくふく | chúc phúc |
68 | 熟練 | THỤC LUYỆN | じゅくれん | thành thục, có tay nghề cao |
69 | 触発 | XÚC PHÁT | しょくはつ | châm ngòi, kích nổ; truyền cảm hứng |
70 | 続出 | TỤC XUẤT | ぞくしゅつ | liên tục xuất hiện |
71 | 直撃 | TRỰC KÍCH | ちょくげき | va chạm trực tiếp; (bão) tiến thẳng đến |
72 | 督促 | ĐỐC XÚC | とくそく | đôn đốc, thôi thúc |
73 | 爆撃 | BỘC KÍCH | ばくげき | thả bom, ném bom từ máy bay |
74 | 白熱 | BẠCH NHIỆT | はくねつ | nóng sáng, nóng trắng; (tranh cãi) nảy lửa |
75 | 復讐 | PHỤC THÙ | ふくしゅう | trả thù, báo thù |
76 | 服従 | PHỤC TÙNG | ふくじゅう | phục tùng |
77 | 撲滅 | PHÁC DIỆT | ぼくめつ | tiêu diệt hoàn toàn |
78 | 目撃 | MỤC KÍCH | もくげき | mục kích, thấy tận mắt, chứng kiến |
79 | 黙秘 | MẶC BÍ | もくひ | không nói gì, từ chối trả lời |
80 | 躍進 | DƯỢC TIẾN | やくしん | phát triển vượt bậc, xông pha |
81 | 落札 | LẠC TRÁT | らくさつ | trúng thầu, đấu thầu thành công |
82 | 落胆 | LẠC ĐẢM | らくたん | thất vọng |
③「〇く」名詞
STT | Từ Vựng | Âm Hán Việt | Cách Đọc | Ý Nghĩa |
---|---|---|---|---|
83 | 悪癖 | ÁC PHÍCH | あくへき | tật xấu, thói quen xấu |
84 | 格差 | CÁCH SAI | かくさ | cách biệt, chênh lệch (điểm số, trình độ, giá cả) |
85 | 各種 | CÁCH CHỦNG | かくしゅ | mỗi loại, từng loại |
86 | 脚本 | CƯỚC BẢN | きゃくほん | kịch bản |
87 | 極限 | CỰC HẠN | きょくげん | cực hạn, giới hạn cuối cùng |
88 | 独裁 | ĐỘC TÀI | どくさい | độc đoán; độc tài |
89 | 特徴 | ĐẶC TRƯNG | とくちょう | đặc trưng |
90 | 特派 | ĐẶC PHÁI | とくは | đặc phái, đặc biệt phái cử |
91 | 福祉 | PHÚC CHỈ | ふくし | phúc lợi |
92 | 役職 | DỊCH CHỨC | やくしょく | chức vụ, vị trí trong tổ chức |
93 | 酪農 | LẠC NÔNG | らくのう | nuôi bò lấy sữa, sản xuất bơ sữa |
94 | 学芸 | HỌC NGHỆ | がくげい | khoa học và nghệ thuật |
95 | 隔週 | CÁCH TUẦN | かくしゅう | cách tuần, 2 tuần 1 lần |
96 | 格別 | CÁCH BIỆT | かくべつ | khác biệt, vượt trội |
97 | 極楽 | CỰC LẠC | ごくらく | cực lạc, thiên đường |
98 | 宿命 | TÚC MỆNH | しゅくめい | định mệnh, số phận |
99 | 職務 | CHỨC VỤ | しょくむ | công việc đảm nhận, nhiệm vụ |
100 | 側面 | TRẮC DIỆN | そくめん | mặt bên |
101 | 独創 | ĐỘC SÁNG | どくそう | sáng tạo độc đáo, tự tạo ra không bắt chước ai |
102 | 爆弾 | BỘC ĐẠN | ばくだん | bom mìn, đạn dược; xôn xao dư luận |
103 | 覆面 | PHÚC DIỆN | ふくめん | mặt nạ; ẩn danh, giấu mặt |
104 | 目録 | MỤC LỤC | もくろく | mục lục, danh sách |
105 | 欲望 | DỤC VỌNG | よくぼう | ham muốn |
106 | 惑星 | HOẶC TINH | わくせい | hành tinh |
107 | 屋内 | ỐC NỘI | おくない | trong nhà |
108 | 核心 | HẠCH TÂM | かくしん | trọng tâm, cốt lõi |
109 | 逆説 | NGHỊCH THUYẾT | ぎゃくせつ | ý kiến ngược, nghịch lý, thuyết đảo ngược |
110 | 国益 | QUỐC ÍCH | こくえき | lợi ích quốc gia |
111 | 国債 | QUỐC TRÁI | こくさい | trái phiếu chính phủ |
112 | 酷暑 | KHỐC THỬ | こくしょ | nóng kinh khủng |
113 | 極上 | CỰC THƯỢNG | ごくじょう | cao nhất, hảo hạng, tuyệt vời |
114 | 国宝 | QUỐC BẢO | こくほう | quốc bảo, kho báu quốc gia |
115 | 策略 | SÁCH LƯỢC | さくりゃく | sách lược, kế sách |
116 | 弱者 | NHƯỢC GiẢ | じゃくしゃ | kẻ yếu; nạn nhân |
117 | 宿敵 | TÚC ĐỊCH | しゅくてき | kẻ thù truyền kiếp |
118 | 即席 | TỨC TỊCH | そくせき | ngay lập tức, instant (không chuẩn bị trước) |
119 | 足跡 | TÚC TÍCH | そくせき | vết chân, dấu chân |
120 | 得策 | ĐẮC SÁCH | とくさく | cách làm hay, phương sách đem lại kết quả tốt |
121 | 毒物 | ĐỘC VẬT | どくぶつ | chất độc |
122 | 匿名 | NẶC DANH | とくめい | nặc danh |
123 | 薄命 | BẠC MỆNH | はくめい | đoản mệnh, bạc mệnh, bất hạnh |
124 | 服飾 | PHỤC SỨC | ふくしょく | quần áo và trang sức |
125 | 脈絡 | MẠCH LẠC | みゃくらく | mạch lạc, có logic, có sự gắn kết |
🚅Tham Khảo