Từ vựng Minna No Nihongo Bài 20

Minna No Nihongo I là một trong những giáo trình tiếng Nhật phổ biến dành cho người mới bắt đầu. Cuốn sách cung cấp hệ thống từ vựng phong phú, giúp người học xây dựng nền tảng vững chắc trong giao tiếp tiếng Nhật. Từ vựng trong Minna No Nihongo I bao gồm nhiều chủ đề thực tế như chào hỏi, mua sắm, thời gian, địa điểm, gia đình, công việc… ✨

👉Danh Sách Từ Vựng Mina No Nihongo I

🍘Từ Vựng Mina I Bài 20

Từ vựngChữ HánNghĩa
いります
[ビザが~]
要ります
[ビザが~]
cần [thị thực (visa)]
しらべます調べますtìm hiểu, điều tra, xem
しゅうりします修理しますsửa chữa, tu sửa
ぼくtớ (cách xưng thân mật của わたし được dùng bởi nam giới)
きみcậu, bạn (cách gọi thân mật của あなたdùng cho người ngang hàng hoặc ít tuổi hơn.)
~くん~君anh~, cậu~ (cách gọi thân mật dùng
cho nam giới, cùng nghĩa với 「~さん」)
うん ừ (cách nói thân mật của 「はい」)
ううん không (cách nói thân mật của 「いいえ」)
ことば từ, tiếng
きもの着物Kimono (trang phục truyền thống của Nhật Bản)
ビザ thị thực, Visa
はじめ始めban đầu, đầu tiên
おわり終わりkết thúc
こっち phía này, chỗ này (cách nói thân mật của 「こちら」)
そっち phía đó, chỗ đó (cách nói thân mật của 「そちら」)
あっち phía kia, chỗ kia (cách nói thân mật của 「あちら」)
どっち cái nào, phía nào, đâu (cách nói thân mật của 「どちら」)
みんなで mọi người cùng
~けど nhưng (cách nói thân mật của 「が」)
おなかがいっぱいです (Tôi) no rồi
会話かいわ (Luyện nghe)
よかったら Nếu anh/chị thích thì
いろいろ nhiều thứ

🚅Tham Khảo

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

error: Bạn đang copy nội dung bản quyền của PDFVN !!