Từ Vựng Tettei N1 Bài 3 Phần 2

Sách Từ vựng Tettei N1 (N1徹底トレーニング文字・語彙) là tài liệu ôn luyện từ vựng, ngữ pháp chuyên sâu dành cho kỳ thi JLPT N1. Với phương pháp học hiệu quả và hệ thống bài tập đa dạng, sách giúp người học nhanh chóng nắm vững kiến thức. Đây là công cụ không thể thiếu cho những ai muốn chinh phục chứng chỉ N1.

👉Danh Sách Từ Vựng Tettei N1 Tổng Hợp

🍘Từ Vựng 

①する動詞 重要度★★★

STTTừ VựngÂm Hán ViệtCách ĐọcÝ Nghĩa
1意向Ý HƯỚNGいこうý muốn, dự định
2衣装Y TRANGいしょうtrang phục (biểu diễn, dạ hội)
3遺跡DI TÍCHいせきdi tích
4意欲Ý DỤCいよくkhao khát, mong muốn (làm gì đó)
5威力UY LỰCいりょくuy lực, sức mạnh
6架空GIÁ KHÔNGかくうhư cấu, tưởng tượng
7仮説GIẢ THUYẾTかせつgiả thuyết (mang tính khoa học)
8化繊HÓA TIÊMかせんsợi tổng hợp
9河川HÀ XUYÊNかせんsông ngòi
10課題KHÓA ĐỀかだいviệc cần làm, task
11花壇HOA ĐÀNかだんvườn hoa
12過労QUÁ LAOかろうlàm việc quá sức
13危害NGUY HẠIきがいnguy hại
14規格QUY CÁCHきかくquy chuẩn, tiêu chuẩn chung (sản phẩm, vật liệu, sản xuất…)
15企業XÍ NGHIỆPきぎょうdoanh nghiệp, công ty
16戯曲HÍ KHÚCぎきょくlời thoại kịch
17起源KHỞI NGUYÊNきげんnguồn gốc, khởi nguồn
18既婚KÍ HÔNきこんđã kết hôn
19儀式NGHI THỨCぎしきnghi lễ
20気象KHÍ TƯỢNGきしょうkhí tượng, thông tin thời tiết
21軌道QUỸ ĐẠOきどうquỹ đạo; đi vào quỹ đạo ổn định (nghĩa bóng)
22規範QUY PHẠMきはんquy chuẩn, chuẩn mực
23起伏KHỞI PHỤCきふくnhấp nhô (địa hình); thăng trầm (cuộc đời); cảm xúc thay đổi thất thường
24疑惑NGHI HOẶCぎわくnghi hoặc, nghi ngờ
25固有CỐ HỮUこゆうnhững thứ vốn có từ trước, thứ chỉ riêng vật đấy có
26砂漠SA MẠCさばくsa mạc
27事項SỰ HẠNGじこうđiều khoản, hạng mục
28事情SỰ TÌNHじじょうtình hình; lý do, hoàn cảnh (chung chung ko muốn nói rõ)
29姿勢TƯ THẾしせいtư thế (dáng ngồi, gù lưng); thái độ (công việc, học tập)
30事態SỰ THÁIじたいtrạng thái của sự việc, chủ yếu sử dụng cho hoàn cảnh xấu
31視点THỊ ĐIỂMしてんquan điểm, cách nhìn nhận sự việc
32紙幣CHỈ TỆしへいtiền giấy
33脂肪CHI PHƯƠNGしぼうmỡ
34使命SỨ MỆNHしめいsứ mệnh, nhiệm vụ
35斜面TÀ DIỆNしゃめんmặt nghiêng, dốc
36修業TU NGHIỆPしゅぎょうhọc nghề, trau dồi kinh nghiệm
37首相THỦ TƯỚNGしゅしょうthủ tướng
38主導CHỦ ĐẠOしゅどうdẫn dắt người khác; lãnh đạo
39樹木THỤ MỘCじゅもくcây cối
40庶民THỨ DÂNしょみんdân thường
41資料TƯ LIỆUしりょうtài liệu
42視力THỊ LỰCしりょくthị lực
43素材TỐ TÀIそざいnguyên liệu, vật chất
44肥料PHÌ LIÊUひりょうphân bón
45富豪PHÚ HÀOふごうphú hào, phú ông, người giàu có
46負債PHỤ TRÁIふさいmắc nợ, khoản nợ
47不順BẤT THUẬNふじゅんkhông thuận lợi, không suôn sẻ
48不振BẤT CHẤNふしんkhông thuận lợi, không trôi chảy (kinh doanh)
49不調BẤT ĐIỀUふちょうsức khỏe ko tốt; hỏng hóc, trục trặc
50不良BẤT LƯƠNGふりょうkhông tốt
51付録PHÓ LỤCふろくphụ lục; phụ kiện đi kèm
52魅力MỊ LỰCみりょくsự quyến rũ
53未練VỊ LUYỆNみれんlưu luyến, tiếc nuối
54無言VÔ NGÔNむごんim lặng, không nói
55無断VÔ ĐOẠNむだんtự tiện, tự ý mà ko xin phép
56無念VÔ NIỆMむねんbuồn chán, tiếc nuối
57模型MÔ HÌNHもけいmô hình, mock
58模様MÔ DẠNGもようhoa văn; diễn biến (trận đấu, cơn bão)
59野心DÃ TÂMやしんtham vọng, khát khao
60与党DỮ ĐẢNGよとうĐảng cầm quyền

 

②する動詞 重要度★★

STTTừ VựngÂm Hán ViệtCách ĐọcÝ Nghĩa
61花粉HOA PHẤNかふんphấn hoa
62貨幣HÓA TỆかへいtiền tệ, đồng tiền
63器官KHÍ QUẢNきかんcơ quan, bộ phận (nội tạng trong cơ thể)
64基金CƠ KIMききんQuỹ (quỹ phát triển, quỹ tiền tệ)
65喜劇HỈ KỊCHきげきhài kịch
66機構CƠ CẤUきこうbộ máy, cơ cấu (của máy móc or tổ chức)
67犠牲HI SINHぎせいhi sinh
68貴族QUÝ TỘCきぞくquý tộc
69起点KHỞI ĐIỂMきてんkhởi điểm, điểm bắt đầu
70技能KĨ NĂNGぎのうkỹ năng, kỹ thuật
71語源NGỮ NGUYÊNごげんnguồn gốc của từ
72故人CỐ NHÂNこじんngười đã mất
73戸籍HỘ TỊCHこせきhộ tịch, hộ khẩu
74碁盤KÌ BÀNごばんbàn cờ vây
75差額SAI NGẠCHさがくsố tiền chênh lệch
76座標TỌA TIÊUざひょうtọa độ
77視覚THỊ GIÁCしかくthị giác
78嗜好THỊ HẢOしこうđáp ứng thị hiếu, được yêu thích, ưa chuộng (好み)
79施設THI THIẾTしせつthiết bị, cơ sở vật chất
80司法TI PHÁPしほうtư pháp, bộ máy tư pháp
81守衛THỦ VỆしゅえいnhân viên bảo vệ
82主権CHỦ QUYỀNしゅけんchủ quyền
83首脳THỦ NÃOしゅのうđầu não, người đứng đầu tổ chức, hiệp hội, quốc gia
84諸君CHƯ QUÂNしょくんtụi bây, bọn mày (nam giới dùng vs người dưới hoặc ngang hàng)
85所得SỞ ĐẮCしょとくthu nhập, lương về tay
86世帯THẾ ĐỚIせたいhộ gia đình
87打撃ĐẢ KÍCHだげきcú đánh (nhận cú đánh, cú giáng mạnh)
88治安TRỊ ANちあんan ninh
89途上ĐỒ THƯỢNGとじょうđang trên đường; đang trên đà (phát triển)
90悲鳴BI MINHひめいhét, kêu gào
91微量VI LƯỢNGびりょうlượng nhỏ
92不況BẤT HUỐNGふきょうkinh doanh trì trệ, kinh tế suy thoái
93普遍PHỔ BIẾNふへんbất biến, không thay đổi (quy luật)
94浮力PHÙ LỰCふりょくlực nổi, lực đẩy Acsimet
95武力VŨ LỰCぶりょくvũ lực
96麻酔MA TÚYますいgây mê, thuốc mê
97微塵VI TRẦNみじんvụn, một chút (một chút cũng không)
98模範MÔ PHẠMもはんví dụ điển hình; câu mẫu, bài làm mẫu
99野党DÃ ĐẢNGやとうĐảng đối lập
100世論THẾ LUẬNよろん / せろんdư luận
101利潤LỢI NHUẬNりじゅんlợi nhuận, lãi, profit
102旅客LỮ KHÁCHりょかくhành khách, khách du lịch
103履歴LÍ LỊCHりれきlý lịch, CV; history (lịch sử update, truy cập, mua sắm)

 

③する動詞 重要度★

STTTừ VựngÂm Hán ViệtCách ĐọcÝ Nghĩa
104威厳UY NGHIÊMいげんuy nghiêm, nghiêm trang
105遺産DI SẢNいさんdi sản, tài sản thừa kế
106汚職Ô CHỨCおしょくtham ô, tham nhũng
107瓦礫NGÕA LỊCHがれきgạch vụn, đống đổ nát
108奇跡KÌ TÍCHきせきđiều kỳ diệu
109偽善NGỤY THIỆNぎぜんđạo đức giả
110既存KÍ TỒNきそん / きぞんđã tồn tại, đã có từ trước
111気迫KHÍ BÁCHきはくkhí phách, khí thế, dũng khí
112拠点CỨ ĐIỂMきょてんcứ điểm (quân sự), cơ sở (kinh doanh)
113苦渋KHỔ SÁPくじゅうđau khổ, cay đắng
114顧客CỐ KHÁCHこきゃくkhách quen
115誤算NGỘ TOÁNごさんtính sai
116後日HẬU NHẬTごじつhôm khác, ngày khác (tương lai)
117鼓動CỔ ĐỘNGこどうnhịp đập, mạch
118古墳CỔ PHẦNこふんmộ cổ
119査証TRA CHỨNGさしょうthị thực, visa
120師匠SƯ TƯỢNGししょうsư phụ, thầy (dạy võ, dạy đạo, kỹ nghệ)
121指針CHỈ CHÂMししんkim chỉ nam, phương châm (do tập thể quyết định)
122指紋CHỈ VĂNしもんvân tay
123主審CHỦ THẨMしゅしんtrọng tài chính
124樹齢THỤ LINHじゅれいtuổi của cây
125序盤TỰ BÀNじょばんlượt chơi mở màn (game, đánh cờ)
126地勢ĐỊA THẾちせいđịa thế, địa hình
127地層ĐỊA TẰNGちそうđịa tầng, tầng lớp địa chất
128著作TRỨ TÁCちょさくtác phẩm
129土壌THỔ NHƯỠNGどじょうthổ nhưỡng, đất canh tác
130派閥PHÁI PHIỆTはばつphe phái, bè phái
131否決PHỦ QUYẾTひけつphủ quyết, không được thông qua
132被告BỊ CÁOひこくbị cáo
133補欠BỔ KHIẾMほけつdự bị (cầu thủ); bổ sung (thi)
134魔法MA PHÁPまほうma thuật
135麻薬MA DƯỢCまやくma túy
136未遂VỊ TOẠIみすいbất thành, chưa thành (ăn trộm, tự sát)
137無縁VÔ DUYÊNむえんkhông liên quan, không dính líu đến
138無実VÔ THỰCむじつvô tội, innocent
139無償VÔ THƯỜNGむしょうcung cấp miễn phí; làm tự nguyện, ko công (=ただで)
140夜分DẠ PHÂNやぶんtối muộn, đêm
141余剰DƯ THẶNGよじょうthặng dư, dư thừa

 

🚅Tham Khảo

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

error: Bạn đang copy nội dung bản quyền của PDFVN !!