Sách Từ vựng Tettei N1 (N1徹底トレーニング文字・語彙) là tài liệu ôn luyện từ vựng, ngữ pháp chuyên sâu dành cho kỳ thi JLPT N1. Với phương pháp học hiệu quả và hệ thống bài tập đa dạng, sách giúp người học nhanh chóng nắm vững kiến thức. Đây là công cụ không thể thiếu cho những ai muốn chinh phục chứng chỉ N1.
🍘Từ Vựng
①する動詞 重要度★★★
STT | Từ Vựng | Âm Hán Việt | Cách Đọc | Ý Nghĩa |
---|---|---|---|---|
1 | 意向 | Ý HƯỚNG | いこう | ý muốn, dự định |
2 | 衣装 | Y TRANG | いしょう | trang phục (biểu diễn, dạ hội) |
3 | 遺跡 | DI TÍCH | いせき | di tích |
4 | 意欲 | Ý DỤC | いよく | khao khát, mong muốn (làm gì đó) |
5 | 威力 | UY LỰC | いりょく | uy lực, sức mạnh |
6 | 架空 | GIÁ KHÔNG | かくう | hư cấu, tưởng tượng |
7 | 仮説 | GIẢ THUYẾT | かせつ | giả thuyết (mang tính khoa học) |
8 | 化繊 | HÓA TIÊM | かせん | sợi tổng hợp |
9 | 河川 | HÀ XUYÊN | かせん | sông ngòi |
10 | 課題 | KHÓA ĐỀ | かだい | việc cần làm, task |
11 | 花壇 | HOA ĐÀN | かだん | vườn hoa |
12 | 過労 | QUÁ LAO | かろう | làm việc quá sức |
13 | 危害 | NGUY HẠI | きがい | nguy hại |
14 | 規格 | QUY CÁCH | きかく | quy chuẩn, tiêu chuẩn chung (sản phẩm, vật liệu, sản xuất…) |
15 | 企業 | XÍ NGHIỆP | きぎょう | doanh nghiệp, công ty |
16 | 戯曲 | HÍ KHÚC | ぎきょく | lời thoại kịch |
17 | 起源 | KHỞI NGUYÊN | きげん | nguồn gốc, khởi nguồn |
18 | 既婚 | KÍ HÔN | きこん | đã kết hôn |
19 | 儀式 | NGHI THỨC | ぎしき | nghi lễ |
20 | 気象 | KHÍ TƯỢNG | きしょう | khí tượng, thông tin thời tiết |
21 | 軌道 | QUỸ ĐẠO | きどう | quỹ đạo; đi vào quỹ đạo ổn định (nghĩa bóng) |
22 | 規範 | QUY PHẠM | きはん | quy chuẩn, chuẩn mực |
23 | 起伏 | KHỞI PHỤC | きふく | nhấp nhô (địa hình); thăng trầm (cuộc đời); cảm xúc thay đổi thất thường |
24 | 疑惑 | NGHI HOẶC | ぎわく | nghi hoặc, nghi ngờ |
25 | 固有 | CỐ HỮU | こゆう | những thứ vốn có từ trước, thứ chỉ riêng vật đấy có |
26 | 砂漠 | SA MẠC | さばく | sa mạc |
27 | 事項 | SỰ HẠNG | じこう | điều khoản, hạng mục |
28 | 事情 | SỰ TÌNH | じじょう | tình hình; lý do, hoàn cảnh (chung chung ko muốn nói rõ) |
29 | 姿勢 | TƯ THẾ | しせい | tư thế (dáng ngồi, gù lưng); thái độ (công việc, học tập) |
30 | 事態 | SỰ THÁI | じたい | trạng thái của sự việc, chủ yếu sử dụng cho hoàn cảnh xấu |
31 | 視点 | THỊ ĐIỂM | してん | quan điểm, cách nhìn nhận sự việc |
32 | 紙幣 | CHỈ TỆ | しへい | tiền giấy |
33 | 脂肪 | CHI PHƯƠNG | しぼう | mỡ |
34 | 使命 | SỨ MỆNH | しめい | sứ mệnh, nhiệm vụ |
35 | 斜面 | TÀ DIỆN | しゃめん | mặt nghiêng, dốc |
36 | 修業 | TU NGHIỆP | しゅぎょう | học nghề, trau dồi kinh nghiệm |
37 | 首相 | THỦ TƯỚNG | しゅしょう | thủ tướng |
38 | 主導 | CHỦ ĐẠO | しゅどう | dẫn dắt người khác; lãnh đạo |
39 | 樹木 | THỤ MỘC | じゅもく | cây cối |
40 | 庶民 | THỨ DÂN | しょみん | dân thường |
41 | 資料 | TƯ LIỆU | しりょう | tài liệu |
42 | 視力 | THỊ LỰC | しりょく | thị lực |
43 | 素材 | TỐ TÀI | そざい | nguyên liệu, vật chất |
44 | 肥料 | PHÌ LIÊU | ひりょう | phân bón |
45 | 富豪 | PHÚ HÀO | ふごう | phú hào, phú ông, người giàu có |
46 | 負債 | PHỤ TRÁI | ふさい | mắc nợ, khoản nợ |
47 | 不順 | BẤT THUẬN | ふじゅん | không thuận lợi, không suôn sẻ |
48 | 不振 | BẤT CHẤN | ふしん | không thuận lợi, không trôi chảy (kinh doanh) |
49 | 不調 | BẤT ĐIỀU | ふちょう | sức khỏe ko tốt; hỏng hóc, trục trặc |
50 | 不良 | BẤT LƯƠNG | ふりょう | không tốt |
51 | 付録 | PHÓ LỤC | ふろく | phụ lục; phụ kiện đi kèm |
52 | 魅力 | MỊ LỰC | みりょく | sự quyến rũ |
53 | 未練 | VỊ LUYỆN | みれん | lưu luyến, tiếc nuối |
54 | 無言 | VÔ NGÔN | むごん | im lặng, không nói |
55 | 無断 | VÔ ĐOẠN | むだん | tự tiện, tự ý mà ko xin phép |
56 | 無念 | VÔ NIỆM | むねん | buồn chán, tiếc nuối |
57 | 模型 | MÔ HÌNH | もけい | mô hình, mock |
58 | 模様 | MÔ DẠNG | もよう | hoa văn; diễn biến (trận đấu, cơn bão) |
59 | 野心 | DÃ TÂM | やしん | tham vọng, khát khao |
60 | 与党 | DỮ ĐẢNG | よとう | Đảng cầm quyền |
②する動詞 重要度★★
STT | Từ Vựng | Âm Hán Việt | Cách Đọc | Ý Nghĩa |
---|---|---|---|---|
61 | 花粉 | HOA PHẤN | かふん | phấn hoa |
62 | 貨幣 | HÓA TỆ | かへい | tiền tệ, đồng tiền |
63 | 器官 | KHÍ QUẢN | きかん | cơ quan, bộ phận (nội tạng trong cơ thể) |
64 | 基金 | CƠ KIM | ききん | Quỹ (quỹ phát triển, quỹ tiền tệ) |
65 | 喜劇 | HỈ KỊCH | きげき | hài kịch |
66 | 機構 | CƠ CẤU | きこう | bộ máy, cơ cấu (của máy móc or tổ chức) |
67 | 犠牲 | HI SINH | ぎせい | hi sinh |
68 | 貴族 | QUÝ TỘC | きぞく | quý tộc |
69 | 起点 | KHỞI ĐIỂM | きてん | khởi điểm, điểm bắt đầu |
70 | 技能 | KĨ NĂNG | ぎのう | kỹ năng, kỹ thuật |
71 | 語源 | NGỮ NGUYÊN | ごげん | nguồn gốc của từ |
72 | 故人 | CỐ NHÂN | こじん | người đã mất |
73 | 戸籍 | HỘ TỊCH | こせき | hộ tịch, hộ khẩu |
74 | 碁盤 | KÌ BÀN | ごばん | bàn cờ vây |
75 | 差額 | SAI NGẠCH | さがく | số tiền chênh lệch |
76 | 座標 | TỌA TIÊU | ざひょう | tọa độ |
77 | 視覚 | THỊ GIÁC | しかく | thị giác |
78 | 嗜好 | THỊ HẢO | しこう | đáp ứng thị hiếu, được yêu thích, ưa chuộng (好み) |
79 | 施設 | THI THIẾT | しせつ | thiết bị, cơ sở vật chất |
80 | 司法 | TI PHÁP | しほう | tư pháp, bộ máy tư pháp |
81 | 守衛 | THỦ VỆ | しゅえい | nhân viên bảo vệ |
82 | 主権 | CHỦ QUYỀN | しゅけん | chủ quyền |
83 | 首脳 | THỦ NÃO | しゅのう | đầu não, người đứng đầu tổ chức, hiệp hội, quốc gia |
84 | 諸君 | CHƯ QUÂN | しょくん | tụi bây, bọn mày (nam giới dùng vs người dưới hoặc ngang hàng) |
85 | 所得 | SỞ ĐẮC | しょとく | thu nhập, lương về tay |
86 | 世帯 | THẾ ĐỚI | せたい | hộ gia đình |
87 | 打撃 | ĐẢ KÍCH | だげき | cú đánh (nhận cú đánh, cú giáng mạnh) |
88 | 治安 | TRỊ AN | ちあん | an ninh |
89 | 途上 | ĐỒ THƯỢNG | とじょう | đang trên đường; đang trên đà (phát triển) |
90 | 悲鳴 | BI MINH | ひめい | hét, kêu gào |
91 | 微量 | VI LƯỢNG | びりょう | lượng nhỏ |
92 | 不況 | BẤT HUỐNG | ふきょう | kinh doanh trì trệ, kinh tế suy thoái |
93 | 普遍 | PHỔ BIẾN | ふへん | bất biến, không thay đổi (quy luật) |
94 | 浮力 | PHÙ LỰC | ふりょく | lực nổi, lực đẩy Acsimet |
95 | 武力 | VŨ LỰC | ぶりょく | vũ lực |
96 | 麻酔 | MA TÚY | ますい | gây mê, thuốc mê |
97 | 微塵 | VI TRẦN | みじん | vụn, một chút (một chút cũng không) |
98 | 模範 | MÔ PHẠM | もはん | ví dụ điển hình; câu mẫu, bài làm mẫu |
99 | 野党 | DÃ ĐẢNG | やとう | Đảng đối lập |
100 | 世論 | THẾ LUẬN | よろん / せろん | dư luận |
101 | 利潤 | LỢI NHUẬN | りじゅん | lợi nhuận, lãi, profit |
102 | 旅客 | LỮ KHÁCH | りょかく | hành khách, khách du lịch |
103 | 履歴 | LÍ LỊCH | りれき | lý lịch, CV; history (lịch sử update, truy cập, mua sắm) |
③する動詞 重要度★
STT | Từ Vựng | Âm Hán Việt | Cách Đọc | Ý Nghĩa |
---|---|---|---|---|
104 | 威厳 | UY NGHIÊM | いげん | uy nghiêm, nghiêm trang |
105 | 遺産 | DI SẢN | いさん | di sản, tài sản thừa kế |
106 | 汚職 | Ô CHỨC | おしょく | tham ô, tham nhũng |
107 | 瓦礫 | NGÕA LỊCH | がれき | gạch vụn, đống đổ nát |
108 | 奇跡 | KÌ TÍCH | きせき | điều kỳ diệu |
109 | 偽善 | NGỤY THIỆN | ぎぜん | đạo đức giả |
110 | 既存 | KÍ TỒN | きそん / きぞん | đã tồn tại, đã có từ trước |
111 | 気迫 | KHÍ BÁCH | きはく | khí phách, khí thế, dũng khí |
112 | 拠点 | CỨ ĐIỂM | きょてん | cứ điểm (quân sự), cơ sở (kinh doanh) |
113 | 苦渋 | KHỔ SÁP | くじゅう | đau khổ, cay đắng |
114 | 顧客 | CỐ KHÁCH | こきゃく | khách quen |
115 | 誤算 | NGỘ TOÁN | ごさん | tính sai |
116 | 後日 | HẬU NHẬT | ごじつ | hôm khác, ngày khác (tương lai) |
117 | 鼓動 | CỔ ĐỘNG | こどう | nhịp đập, mạch |
118 | 古墳 | CỔ PHẦN | こふん | mộ cổ |
119 | 査証 | TRA CHỨNG | さしょう | thị thực, visa |
120 | 師匠 | SƯ TƯỢNG | ししょう | sư phụ, thầy (dạy võ, dạy đạo, kỹ nghệ) |
121 | 指針 | CHỈ CHÂM | ししん | kim chỉ nam, phương châm (do tập thể quyết định) |
122 | 指紋 | CHỈ VĂN | しもん | vân tay |
123 | 主審 | CHỦ THẨM | しゅしん | trọng tài chính |
124 | 樹齢 | THỤ LINH | じゅれい | tuổi của cây |
125 | 序盤 | TỰ BÀN | じょばん | lượt chơi mở màn (game, đánh cờ) |
126 | 地勢 | ĐỊA THẾ | ちせい | địa thế, địa hình |
127 | 地層 | ĐỊA TẰNG | ちそう | địa tầng, tầng lớp địa chất |
128 | 著作 | TRỨ TÁC | ちょさく | tác phẩm |
129 | 土壌 | THỔ NHƯỠNG | どじょう | thổ nhưỡng, đất canh tác |
130 | 派閥 | PHÁI PHIỆT | はばつ | phe phái, bè phái |
131 | 否決 | PHỦ QUYẾT | ひけつ | phủ quyết, không được thông qua |
132 | 被告 | BỊ CÁO | ひこく | bị cáo |
133 | 補欠 | BỔ KHIẾM | ほけつ | dự bị (cầu thủ); bổ sung (thi) |
134 | 魔法 | MA PHÁP | まほう | ma thuật |
135 | 麻薬 | MA DƯỢC | まやく | ma túy |
136 | 未遂 | VỊ TOẠI | みすい | bất thành, chưa thành (ăn trộm, tự sát) |
137 | 無縁 | VÔ DUYÊN | むえん | không liên quan, không dính líu đến |
138 | 無実 | VÔ THỰC | むじつ | vô tội, innocent |
139 | 無償 | VÔ THƯỜNG | むしょう | cung cấp miễn phí; làm tự nguyện, ko công (=ただで) |
140 | 夜分 | DẠ PHÂN | やぶん | tối muộn, đêm |
141 | 余剰 | DƯ THẶNG | よじょう | thặng dư, dư thừa |
🚅Tham Khảo